Vắc xin VARIVAX: Nguồn gốc, đối tượng, lịch tiêm và tác dụng phụ

Trang chủ > Chuyên khoa > Khoa khác > Y học dự phòng > Vắc xin VARIVAX: Nguồn gốc, đối tượng, lịch tiêm và tác dụng phụ

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười hai 27, 2024

Vắc-xin thủy đậu Varivax của Mỹ đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam và được chỉ định để phòng ngừa bệnh thủy đậu cho trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn chưa có miễn dịch phòng bệnh. Vắc xin Varivax được nghiên cứu và phát triển bởi tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới Merck Sharp & Dohme (Mỹ).

Nguồn gốc, công dụng của vắc xin thủy đậu Varivax

Vắc xin Varivax là vắc xin dạng đông khô của virus thủy đậu (varicella) sống giảm độc lực, có khả năng tạo miễn dịch chủ động phòng bệnh Thủy đậu do virus Varicella Zoster gây ra. Vắc xin Varivax được nghiên cứu và phát triển bởi tập đoàn hàng đầu thế giới Merck Sharp and Dohm (Mỹ).

Vắc xin Varivax là một loại vắc xin sống giảm độc lực được sử dụng để phòng ngừa bệnh thủy đậu.
Vắc xin Varivax là một loại vắc xin sống giảm độc lực được sử dụng để phòng ngừa bệnh thủy đậu.

Varivax là vắc xin do tập đoàn y tế hàng đầu Merck Sharp and Dohme (Mỹ) nghiên cứu và phát triển. Với bề dày hơn 100 năm trong lĩnh vực y học, Merck đã tạo ra Varivax hiệu quả và đáng tin cậy. Hiện nay, vắc xin này được công nhận rộng rãi và sử dụng phổ biến trên toàn cầu nhờ chất lượng và hiệu quả đã được kiểm chứng.

Khi tiêm vắc xin Varivax, cơ thể phát hiện virus Varicella Zoster đã bị làm yếu đi, để đáp ứng, hệ thống miễn dịch tạo ra kháng thể để chống lại virus. Quá trình miễn dịch chủ động này giúp cơ thể có khả năng nhận biết và tiêu diệt virus Varicella Zoster mà không cần cơ thể phải trải qua bệnh thủy đậu. Đồng thời, cơ thể hình thành “bộ nhớ miễn dịch“, cho phép phản ứng nhanh và hiệu quả nếu tái tiếp xúc với virus này. Nhờ đó, miễn dịch chủ động bảo vệ cơ thể lâu dài trước virus gây bệnh thủy đậu.

Đối tượng

Vắc-xin Varivax của Mỹ được chỉ định tạo miễn dịch chủ động phòng ngừa bệnh thủy đậu cho các nhóm đối tượng như sau:

  • Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên.
  • Phụ nữ, đặc biệt là những người đang dự định mang thai, có thể được tiêm vắc-xin để phòng ngừa thủy đậu.
  • Những người có nguy cơ cao phơi nhiễm với thủy đậu, đặc biệt trong vòng 3-5 ngày sau khi tiếp xúc với người bệnh, có thể được chỉ định tiêm vắc xin.

Chống chỉ định:

  • Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của vắc xin, bao gồm gelatin và neomycin;
  • Người đang mắc các bệnh lý về máu như bệnh bạch cầu, loạn sản máu, các bệnh u lympho, hoặc các khối u ác tính ảnh hưởng đến hệ bạch huyết và tủy xương;
  • Người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch (bao gồm corticosteroid liều cao) hoặc đang mắc các bệnh suy giảm miễn dịch như AIDS;
  • Người có tiền sử gia đình bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc di truyền;
  • Người mắc bệnh lao thể hoạt động và chưa được điều trị;
  • Người đang mắc các bệnh lý tiến triển, sốt cao trên 38 độ C. Tuy nhiên, không chống chỉ định cho các trường hợp bị sốt nhẹ;
  • Người mắc bệnh lao thể hoạt động chưa được điều trị.
  • Phụ nữ đang mang thai.

Thận trọng khi sử dụng

  • Trước khi tiêm Varivax cần chuẩn bị đầy đủ hộp chống sốc phản vệ.
  • Hiện chưa có bằng chứng về độ an toàn và hiệu quả của vắc xin Varivax đối với trẻ nhỏ và người trẻ tuổi đã nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch.
  • Chưa có nghiên cứu về độ an toàn của vắc xin Varivax trên trẻ em dưới 12 tháng tuổi.
  • Sau khi tiêm vắc xin Varivax, người được tiêm nên hạn chế tiếp xúc gần với những người có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh thủy đậu, bao gồm: người suy giảm miễn dịch, phụ nữ mang thai chưa được tiêm phòng, và những người chăm sóc trẻ em chưa có miễn dịch với thủy đậu (do mắc bệnh hoặc tiêm phòng).
  • Chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng của vắc xin Varivax lên thai kỳ, phụ nữ nên tránh có thai trong vòng ít nhất 3 tháng sau khi tiêm.
  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc vắc xin Varivax bài tiết qua sữa mẹ hay không, nên cần thận trọng khi tiêm vắc xin cho phụ nữ đang cho con bú.

Liều dùng vắc xin VARIVAX – Vacxin phòng bệnh thủy đậu

Việc tiêm chủng phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có trình độ chuyên môn tại các cơ sở y tế uy tín. Trước khi tiêm, bạn cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình, đặc biệt là nếu bạn đang mang thai, đang cho con bú hoặc có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của vắc-xin.

Vắc xin Varivax được chỉ định tiêm dưới da. Liều đơn 0.5ml
Vắc xin Varivax được chỉ định tiêm dưới da. Liều đơn 0.5ml

Đường tiêm

Vắc xin Varivax được tiêm dưới da, liều đơn 0.5ml. Tuyệt đối không được tiêm tĩnh mạch trong bất cứ trường hợp nào. Vị trí tiêm thích hợp là mặt ngoài của cánh tay trên (vùng cơ delta) hoặc mặt trước đùi.

Phác đồ, lịch tiêm

Trẻ em từ 12 tháng đến 12 tuổi cần tiêm 2 mũi vắc xin Varivax:

Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.

Mũi 2: tiêm cách mũi 1 từ 3 tháng, hoặc có thể tiêm mũi 2 khi trẻ từ 4-6 tuổi.

Thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên và người lớn cần tiêm 2 mũi vắc xin Varivax: 

Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.

Mũi 2: tiêm cách mũi 1 tối thiểu 1 tháng.

Tiêm vắc xin thủy đậu có cần khoảng cách không?

Trước khi tiêm vắc xin thủy đậu, khách hàng cần lưu ý không được tiêm các vắc xin sống giảm độc lực trong vòng 1 tháng gần nhất.

Khoảng cách giữa vắc xin thủy đậu Varivax và vắc xin khác là bao lâu?

Các bác sĩ thường khuyến cáo thời gian tiêm vắc-xin Varivax cách các vắc-xin khác khoảng 2 tuần, trừ các vắc-xin sống giảm độc lực cần cách ít nhất 1 tháng. Tuy nhiên, việc thăm khám và tư vấn của bác sĩ trước khi tiêm là cần thiết để xác định lịch tiêm phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.

Vắc-xin thủy đậu có tác dụng trong bao lâu?

Vắc-xin thủy đậu cần khoảng 1-2 tuần để tạo ra miễn dịch bảo vệ cơ thể. Miễn dịch do vắc-xin tạo ra thường kéo dài khoảng 15 năm. Sau thời gian này, có thể cần tiêm nhắc lại để duy trì hiệu quả bảo vệ.

Tác dụng phụ sau tiêm vắc-xin thủy đậu Varivax (Mỹ)

Phản ứng tại chỗ tiêm: Sưng, có khối tụ máu, đau nhức, phát ban, ngứa, ban đỏ, nốt chai cứng;

  • Có thể gây sốt cao;
  • Phát ban dạng thủy đậu tại vị trí tiêm hoặc toàn thân.

Ngoài các tác dụng phụ thường gặp, đã có một số báo cáo về các phản ứng phụ khác sau khi tiêm vắc-xin, tuy nhiên, mối liên hệ nhân quả giữa các phản ứng này và việc tiêm vắc-xin vẫn chưa được xác định rõ ràng:

  • Có thể gây các phản ứng toàn thân nghiêm trọng như sốc phản vệ, phù mạch, phù ngoại biên và phù thần kinh mạch;
  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể xuất hiện các triệu chứng buồn nôn và nôn ói;
  • Rối loạn mắt: Có thể gây viêm võng mạc hoại tử, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch;
  • Phản ứng trên hệ máu và hệ bạch huyết: Ảnh hưởng đến hệ máu và bạch huyết như thiếu máu bất sản, giảm tiểu cầu và bệnh hạch bạch huyết;
  • Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng: Có nguy cơ mắc bệnh thủy đậu từ chủng vắc-xin được tiêm;
  • Tác dụng phụ trên thần kinh/Tâm thần: Gây nhiều biến chứng thần kinh nghiêm trọng như viêm não, viêm màng não, tai biến mạch máu não, co giật, hội chứng Guillain-Barré và các rối loạn thần kinh khác;
  • Phản ứng trên hệ hô hấp: Có thể gây viêm phổi ảnh hưởng đến hệ hô hấp;
  • Gây các phản ứng da như hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ, ban xuất huyết Henoch-Schonlein, chốc lở, nhiễm khuẩn da và Herpes zoster.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn sau khi tiêm vắc-xin thủy đậu Varivax, cần báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Lưu ý khi tiêm vắc-xin thủy đậu Varivax

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu của vắc-xin, người tiêm cần nắm rõ một số lưu ý quan trọng trước, trong và sau khi tiêm chủng. Dưới đây là những điểm cần đặc biệt chú ý khi tiêm vắc-xin thủy đậu Varivax:

  • Cần chuẩn bị sẵn sàng adrenalin và các trang thiết bị y tế cần thiết để phòng ngừa trường hợp sốc phản vệ có thể xảy ra.
  • Trong vòng 6 tuần sau tiêm, người được tiêm chủng nên tránh tiếp xúc với các đối tượng có nguy cơ cao như phụ nữ mang thai chưa tiêm phòng, người suy giảm miễn dịch, trẻ sơ sinh có mẹ chưa từng mắc thủy đậu và người chăm sóc trẻ chưa được miễn dịch.
  • Phụ nữ sau khi tiêm vắc-xin cần tránh mang thai trong thời gian tối thiểu 3 tháng.
  • Cần thận trọng khi sử dụng vắc-xin Varivax cho những phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú.
  • Sau khi truyền máu, huyết tương hoặc tiêm immunoglobulin với virus Varicella zoster, cần hoãn tiêm vắc-xin ít nhất 5 tháng.
  • Không sử dụng bất kỳ loại immunoglobulin nào trong vòng 2 tháng sau tiêm vắc-xin thủy đậu, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh sử dụng các loại thuốc có chứa salicylate trong vòng 6 tuần kể từ khi tiêm vắc-xin.
  • Nếu không tiêm đồng thời vắc-xin Varivax với vắc-xin MMR II (sởi – quai bị – rubella), cần đảm bảo khoảng cách tiêm giữa hai loại vắc-xin là tối thiểu 1 tháng.
  • Có thể tiêm đồng thời Varivax với vắc-xin OPV (bại liệt đường uống) hoặc với vắc-xin DTAP (bạch hầu – uốn ván – ho gà vô bào) và Hib, nhưng cần sử dụng bơm tiêm riêng và tiêm ở các vị trí khác nhau.
  • Vắc-xin thủy đậu Varivax (Mỹ) cần được bảo quản ở nhiệt độ từ +2 đến +8 độ C.

Thủy đậu không chỉ biểu hiện qua các triệu chứng viêm da, mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong nếu không được chăm sóc đúng cách và điều trị kịp thời. Vậy nên, cần chủ động tiêm phòng vắc xin thủy đậu cho trẻ khi đủ 9 tháng tuổi (đối với vắc xin Varilrix) hoặc trẻ đủ 12 tháng tuổi (đối với vắc xin Varivax và Varicella) và người lớn tiêm phòng đầy đủ 2 mũi càng sớm càng tốt.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ