Theo thống kê của Globocan năm 2020, có 2,261,419 ca ung thư vú được phát hiện mỗi năm trên toàn thế giới ở cả nam và nữ, chiếm đến 11.7 % tổng số các loại bệnh ung thư. Đáng lo ngại hơn, bệnh đang có xu hướng gia tăng và độ tuổi mắc bệnh ngày càng trẻ hóa. Vậy, ung thư vú có di truyền không?
Theo ước tính, khoảng 5-10% trường hợp ung thư vú có liên quan đến các đột biến gen được di truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình. Trong số các gen đột biến di truyền được xác định có khả năng làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú, nổi bật nhất là gen BRCA1 và BRCA2. Hai gen này không chỉ làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú mà còn cả ung thư buồng trứng.
Đối với những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc các loại ung thư khác, bác sĩ thường đề xuất thực hiện xét nghiệm máu. Xét nghiệm này giúp phát hiện các đột biến cụ thể trong gen BRCA hoặc các gen khác, từ đó xác định được liệu ung thư vú có phải do di truyền hay không. Mang gen đột biến không đồng nghĩa với việc chắc chắn mắc ung thư. Tuy nhiên, người có đột biến gen BRCA1 và/hoặc gen BRCA2 có thể có tới 80% nguy cơ bị ung thư vú.
Điều đáng chú ý là không chỉ phụ nữ mà nam giới cũng có nguy cơ mắc ung thư vú cao nếu mang gen BRCA. Ngoài BRCA1 và BRCA2, còn có nhiều gen khác như ATM, PALB2, CHEK2 cũng được phát hiện có mối liên hệ với bệnh ung thư vú.
Để có được sự tư vấn chuyên sâu, mọi người nên cân nhắc việc tham khảo ý kiến bác sĩ để được giới thiệu đến chuyên gia di truyền. Các chuyên gia này sẽ đánh giá chi tiết về tiền sử sức khỏe gia đình, đồng thời thảo luận về lợi ích, rủi ro và giới hạn của việc xét nghiệm di truyền, giúp người bệnh đưa ra quyết định phù hợp.
Các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư vú
Các yếu tố nguy cơ ung thư vú là những yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh. Tuy nhiên, việc có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ không đảm bảo chắc chắn rằng một người sẽ bị ung thư vú. Ngược lại, nhiều phụ nữ mắc ung thư vú lại không hề có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào được xác định.
Ung thư vú là một căn bệnh phức tạp, và nhiều yếu tố có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ chính:
Giới tính: Nguy cơ mắc ung thư vú ở phụ nữ cao hơn đáng kể so với nam giới.
Tuổi: Càng lớn tuổi, nguy cơ mắc ung thư vú càng tăng.
Tiền sử cá nhân về tổn thương vú: Những người đã từng được chẩn đoán ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS) hoặc tăng sản không điển hình (ADH) trong kết quả sinh thiết vú có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn so với người bình thường.
Tiền sử cá nhân về ung thư vú: Những người đã từng bị ung thư vú ở một bên vú sẽ có nguy cơ mắc ung thư ở bên vú còn lại sẽ tăng.
Tiền sử gia đình về ung thư vú: Tiền sử gia đình có người thân như mẹ, chị em hoặc con gái mắc ung thư vú, đặc biệt là khi phát bệnh ở tuổi trẻ, sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là phần lớn những người mắc ung thư vú không có tiền sử gia đình về căn bệnh này.
Gen di truyền: Để trả lời cho câu hỏi “Ung thư vú có di truyền không?”, các chuyên gia khẳng định rằng một số đột biến gen có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh và có khả năng di truyền từ cha mẹ sang con cái. BRCA1 và BRCA2 là hai trong số các gen được biết đến nhiều nhất có liên quan đến việc làm tăng nguy cơ ung thư vú và một số loại ung thư khác.
Phơi nhiễm tia xạ ở vùng ngực khi còn nhỏ;
Béo phì;
Dậy thì trước 12 tuổi;
Bắt đầu mãn kinh khi lớn tuổi, nguy cơ ung thư vú có thể tăng lên;
Sinh con đầu lòng sau 30 tuổi;
Chưa từng mang thai: Phụ nữ chưa từng mang thai có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn so với người từng mang thai;
Rượu: Việc tiêu thụ rượu có mối liên hệ với sự gia tăng nguy cơ mắc ung thư vú;
Sử dụng liệu pháp hormone sau mãn kinh: Sử dụng thuốc nội tiết tố kết hợp estrogen và progesterone để điều trị các triệu chứng mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Tuy nhiên, nguy cơ này sẽ giảm khi ngừng sử dụng các loại thuốc này.
Phòng ngừa ung thư vú
Nguy cơ mắc ung thư vú ở phụ nữ có nguy cơ trung bình có thể giảm thiểu thông qua việc thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh.
Bao gồm:
Hạn chế uống rượu: Đối với những người có thói quen sử dụng đồ uống có cồn, nên giới hạn lượng tiêu thụ không quá một ly mỗi ngày để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Thảo luận với bác sĩ về sàng lọc ung thư vú: Người bệnh cần trao đổi kỹ với bác sĩ để hiểu rõ về các phương pháp kiểm tra như khám vú lâm sàng và chụp nhũ ảnh, cũng như lợi ích và rủi ro đi kèm. Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra chiến lược sàng lọc phù hợp nhất và đánh giá nguy cơ ung thư vú có tính di truyền cho từng cá nhân.
Kiểm tra vú định kỳ: Khi thực hiện việc tự kiểm tra, nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như sự xuất hiện của khối u hay các thay đổi khác, người bệnh cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được thăm khám và có hướng xử lý kịp thời.
Tập thể dục đều đặn: Mọi người nên đặt mục tiêu tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày và thực hiện trong phần lớn các ngày trong tuần. Với những người chưa quen vận động, nên tham khảo ý kiến bác sĩ và bắt đầu từ những bài tập nhẹ nhàng, tăng dần cường độ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hạn chế điều trị nội tiết tố sau mãn kinh: Những phụ nữ gặp các triệu chứng khó chịu trong giai đoạn mãn kinh có thể chấp nhận nguy cơ này để cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng hormone thấp nhất và thời gian điều trị ngắn nhất có thể, nhằm giảm thiểu nguy cơ phát triển bệnh.
Duy trì cân nặng ổn định: Nếu bạn đã có cân nặng ổn định, hãy cố gắng duy trì nó. Trong trường hợp cần giảm cân, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch giảm cân hiệu quả và an toàn, có thể bao gồm việc giảm lượng calo tiêu thụ hàng ngày và tăng cường hoạt động thể chất.
Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn giàu dầu ô liu và các loại hạt hỗn hợp có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Ngoài ra, nên tập trung vào các thực phẩm có nguồn gốc thực vật như trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và hạt, kết hợp cùng chất béo lành mạnh từ dầu ô liu và cá, thay vì bơ và thịt đỏ.
Các dấu hiệu cảnh báo sớm ung thư vú
Ung thư vú thường phát triển âm thầm trong một thời gian dài trước khi có thể phát hiện được. Trong giai đoạn đầu, các triệu chứng thường mơ hồ và khó nhận biết. Do đó, việc chú ý đến các dấu hiệu sau đây là rất quan trọng để có thể phát hiện bệnh sớm:
Đau tức ngực hoặc tuyến vú: Đau tức ngực, cương tức tuyến vú là những triệu chứng bình thường trong thai kỳ hoặc trong những ngày hành kinh. Tuy nhiên, những triệu chứng này xuất hiện trong những ngày bình thường và cơn đau kéo dài, tăng dần khi đến kỳ kinh nguyệt, bạn nên đến gặp bác sĩ để kiểm tra. Các phương pháp siêu âm và chiếu chụp cộng hưởng từ vú giúp xác định nguyên nhân gây đau.
Nổi u cục ở tuyến vú: Mặc dù u vú có thể được phát hiện tình cờ, các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ nên tự khám vú hàng tháng sau khi hết kinh. Bạn có thể tự phát hiện một “khối lạ” ở vú. Các khối u này có thể là lành tính hoặc ác tính, vì vậy đây là một bước rất quan trọng. Nhiều trường hợp ung thư vú được phát hiện sớm nhờ việc tự khám vú hàng tháng kết hợp với chụp nhũ ảnh và siêu âm vú khi có nghi ngờ. Để tự khám vú, bạn có thể bắt đầu bằng cách đứng trước gương để quan sát hình dạng vú ở tư thế bình thường. Sau đó, bạn nên kiểm tra vú ở các tư thế khác nhau, bao gồm hai tay giơ cao và hai tay chống vào hông. Cuối cùng, hãy kiểm tra vú khi nằm để có thể phát hiện những thay đổi bất thường.
Nổi hạch nách: Nếu phát hiện bất kỳ khối bất thường nào, hãy đến gặp chuyên gia ngay lập tức. Hạch nách có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nó cũng có thể là dấu hiệu đầu tiên của ung thư vú. Thực tế, có không ít trường hợp ung thư vú được chẩn đoán khi người bệnh phát hiện hạch ở hố nách một cách tình cờ.
Thay đổi da vùng vú: Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào ở da vùng vú, chẳng hạn như đỏ, sưng hoặc xuất hiện sần da cam, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo rằng ung thư vú đã bước vào giai đoạn muộn.
Vú to bất thường: Nếu bạn cảm thấy vú to lên bất thường, hai bên vú không còn tương xứng hoặc thường xuyên cảm thấy cương cứng, bạn nên cẩn thận. Đây có thể là một dấu hiệu cảnh báo của ung thư vú.
Tụt núm vú, thay đổi vùng da quanh đầu núm vú: Một số phụ nữ có triệu chứng tụt núm vú bẩm sinh, điều này là bình thường. Tuy nhiên, nếu núm vú của bạn đột nhiên bị tụt hẳn vào trong, kèm theo các biểu hiện như cứng, không kéo ra được, da bị co rút, nhăn nheo, có hạt nhỏ ở quầng vú hoặc chảy dịch bất thường, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được khám, chẩn đoán và tư vấn điều trị sớm.
Tóm lại, mặc dù yếu tố di truyền đóng một vai trò nhất định trong việc tăng nguy cơ mắc ung thư vú, nhưng nó không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Dù có mang gen đột biến hay không, mỗi người đều có quyền kiểm soát sức khỏe của mình. Việc xây dựng một lối sống lành mạnh, kết hợp với việc tầm soát ung thư vú định kỳ là chìa khóa để phòng ngừa và phát hiện bệnh sớm, tăng cao cơ hội điều trị thành công.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.