Hở van tim hiện là một vấn đề phổ biến trong các bệnh tim mạch. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng, gây ra những biến chứng nguy hiểm, thậm chí dẫn đến tử vong đột ngột. Vậy, hở van tim có di truyền không? Mời bạn đọc theo dõi nội dung chi tiết dưới đây!
Bệnh hở van tim là tình trạng các van tim không đóng kín, gây ra dòng máu trào ngược trở lại buồng tim mỗi khi tim co bóp. Do đó, tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp cho lượng máu bị thiếu hụt. Bệnh được phân loại thành 4 loại, tương ứng với 4 van tim:
Hở van hai lá: máu sẽ trào ngược từ tâm thất trái trở lại tâm nhĩ trái trong quá trình co bóp của tim.
Hở van ba lá: máu sẽ trào ngược từ tâm thất phải trở lại tâm nhĩ phải.
Hở van động mạch chủ: máu sẽ trào ngược từ động mạch chủ trở lại tâm thất trái trong quá trình giãn nở của tim.
Hở van động mạch phổi: máu sẽ trào ngược từ động mạch phổi trở lại tâm thất phải trong quá trình giãn nở của tim.
Hở van tim có thể gây ra các vấn đề tim mạch nguy hiểm như rối loạn nhịp tim, phù hay suy tim.
Hở van tim được chia thành 4 mức độ hở van 1/4, hở van 2/4, 3/4 và 4/4. Mức độ hở 4/4 là nghiêm trọng nhất, kèm theo nhiều biến chứng nguy hiểm với sức khỏe của người bệnh. Bệnh lý có thể gây ra các vấn đề tim mạch nguy hiểm như rối loạn nhịp tim, phù hay suy tim. Vậy, hở van tim có di truyền không?
Hở van tim có di truyền không?
Tỷ lệ mắc bệnh hở van tim ngày càng tăng, khiến nhiều người quan tâm đến yếu tố di truyền. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng bệnh hở van tim không có yếu tố di truyền.
Mặc dù hở van tim không phải là bệnh di truyền nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gia đình như chế độ ăn uống và sinh hoạt chung. Vì thế, người có người thân mắc bệnh hở van tim có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng, bệnh hở van tim không có yếu tố di truyền.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng hở van tim, và các nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm:
Dị tật van tim bẩm sinh: một số người sinh ra đã có các dị tật van tim, như van hai lá hở bẩm sinh, van động mạch chủ hở bẩm sinh. Nguyên nhân của dị tật này có thể liên quan đến những bất thường trong cấu trúc của van động mạch chủ và van hai lá.
Quá trình lão hóa: quá trình lão hóa tự nhiên có thể làm suy yếu chức năng hoạt động của van tim suy yếu, đặc biệt là ở những người cao tuổi.
Bệnh lý tim mạch mắc phải: bao gồm nhiều tình trạng khác nhau như hậu thấp tim, tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, viêm xương khớp, và cả những tác dụng phụ do một số thuốc hóa trị gây ra.
Triệu chứng của bệnh hở van tim
Triệu chứng của bệnh hở van tim rất đa dạng, tùy thuộc vào mức độ hở của van. Ở mức độ hở 1/4, người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, rất khó phát hiện, và tình trạng này thường được gọi là hở van sinh lý, ít gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Từ hở van 2/4, người bệnh có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như:
Các triệu chứng điển hình của bệnh hở van tim
Khó thở: Khó thở là triệu chứng phổ biến ở người suy van tim, thường xảy ra khi gắng sức hoặc nằm. Khi vận động mạnh, tình trạng khó thở có thể tăng lên. Đôi khi, người bệnh còn cảm thấy khó thở và mệt mỏi ngay cả khi đang trong trạng thái nghỉ ngơi.
Phù nề ở chân: Tình trạng phù nề thường thấy ở vùng quanh mắt cá chân. Bên cạnh đó, các triệu chứng khác có thể xuất hiện như đau thắt ngực và ho khan nhiều hơn, đặc biệt là vào ban đêm.
Nhịp tim nhanh: Khi van tim bị hở, tim sẽ phải đập nhanh hơn bình thường để cố gắng bơm đủ lượng máu cần thiết cho cơ thể. Bệnh lý khiến người bệnh có cảm giác như tim đang đánh trống ở vùng ngực.
Hoa mắt chóng mặt: Đây là một tình trạng rất hay gặp ở những người bị hở van tim. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt thường nhật của người bệnh.
Ho khan, nhất là vào ban đêm.
Điều trị hở van tim như thế nào?
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và diễn tiến của từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Thông thường, ở mức độ hở van tim 1/4 và các triệu chứng rất nhẹ, người bệnh chưa cần thiết phải can thiệp điều trị.
Mặc dù hở van tim mức độ 2/4 vẫn được xem là nhẹ, nhưng nếu xuất hiện các triệu chứng, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu (furosemide, spironolactone), thuốc làm giảm hậu gánh, thuốc giãn mạch (nhóm nitrate), thuốc chống đông máu và thuốc chẹn beta giao cảm.
Khi phát hiện van tim bị hở từ mức độ 2/4 trở lên, người bệnh cần tiến hành kiểm tra sớm để xác định nguyên nhân gây bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Đặc biệt, với trường hợp van hở từ mức độ 3/4 trở lên, người bệnh cần được điều trị tích cực và theo dõi sát sao biến chứng.
Trong các trường hợp hở van tim nặng (từ 3.5/4 trở lên), bác sĩ sẽ quyết định lựa chọn phương pháp phẫu thuật tim mở hoặc can thiệp tim qua da dựa trên mức độ tổn thương van. Phẫu thuật tim mở thường được áp dụng khi van tim cần thay thế, trong khi can thiệp qua da có thể được sử dụng trong một số trường hợp (ví dụ như sửa van hai lá qua đường ống thông – Mitra clip).
Phẫu thuật thay van tim được dùng khi van tim bị hở nặng
Hở van tim có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, do đó, người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, sử dụng thuốc theo đơn để kiểm soát triệu chứng, và tái khám định kỳ. Ngoài ra, người bệnh cũng nên kiểm tra huyết áp thường xuyên và điều trị tăng huyết áp (nếu có), vì huyết áp cao sẽ làm tim phải hoạt động nhiều hơn.
Người mắc bệnh van tim cần chú ý thực hiện chế độ ăn nhạt, ít muối, ít chất béo, kiểm tra mỡ máu thường xuyên để phòng ngừa bệnh mạch vành, hạn chế cà phê và đồ uống có cồn để tránh làm tăng rối loạn nhịp tim. Ngoài ra, kiểm soát cân nặng, tránh tăng cân và béo phì cũng rất quan trọng để giảm áp lực lên tim.
Phòng ngừa sớm hở van tim như thế nào?
Mặc dù y học đã có nhiều bước tiến, hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị triệt để giúp phục hồi hoàn toàn van tim bị hở, ngoài việc thay hoặc sửa van. Phương pháp này cũng tiềm ẩn rủi ro nhất định, do đó, việc phòng bệnh trở nên vô cùng quan trọng. Các lưu ý dưới đây có thể hỗ trợ hiệu quả điều trị cho người mắc bệnh hở van tim.
Để tăng cường sức đề kháng và bảo vệ sức khỏe tim mạch, hãy duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, cung cấp đầy đủ vitamin và các dưỡng chất cần thiết từ rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt. Đồng thời, cần hạn chế tối đa các loại thực phẩm chứa quá nhiều dầu mỡ, muối, đường, và các thực phẩm chế biến sẵn.
Cần tạo sự cân bằng giữa nghỉ ngơi và làm việc, giúp cơ thể tránh được tình trạng căng thẳng kéo dài.
Hãy tăng cường vận động thường xuyên và chú ý thực hiện các hoạt động thể dục vừa với sức của mình.
Nên duy trì cân nặng ở mức ổn định và tránh tình trạng béo phì để bảo vệ sức khỏe.
Để bảo vệ sức khỏe tim mạch và các cơ quan khác trong cơ thể, bạn nên hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc lá, các chất kích thích, và các đồ uống có cồn như rượu, bia.
Trên đây là những thông tin giải đáp thắc mắc “Hở van tim có di truyền không?”. Như vậy, bệnh hở van tim không hoàn toàn do yếu tố di truyền và có thể gặp phải ở mọi độ tuổi, giới tính nên bạn cần chủ động tầm soát định kỳ tối thiểu 6 tháng/lần để phát hiện sớm và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.