Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 4 24, 2025
Mục Lục Bài Viết
Đái tháo đường (tiểu đường) là một rối loạn chuyển hóa liên quan đến quá trình tiêu thụ và sử dụng đường trong cơ thể. Ở người khỏe mạnh, tụy tiết ra hormone insulin giúp cơ thể sử dụng và dự trữ đường từ thức ăn, nhưng ở người bệnh tiểu đường, quá trình này bị rối loạn.
Những biểu hiện bệnh đái tháo đường:
Khi insulin không thể đảm bảo việc chuyển hóa và sử dụng đường hiệu quả, nồng độ đường trong máu tăng cao. Tình trạng tăng đường huyết kéo dài có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho các cơ quan trong cơ thể như tim, thận, mắt và hệ thần kinh.
Đái tháo đường là bệnh mãn tính phổ biến toàn cầu với khoảng 18 triệu người Mỹ mắc bệnh, trong đó một phần ba chưa được chẩn đoán, và 41 triệu người đang trong giai đoạn tiền đái tháo đường. Hiện chưa có phương pháp chữa lành hoàn toàn, nên người bệnh cần quản lý tốt tình trạng đường huyết thông qua chế độ ăn, tập luyện và thuốc men để duy trì cuộc sống khỏe mạnh.
Xét nghiệm tiểu đường là một công cụ thiết yếu trong việc bảo vệ sức khỏe, từ phát hiện sớm, chẩn đoán, theo dõi đến quản lý bệnh hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Lựa chọn các phương pháp xét nghiệm tiểu đường phụ thuộc vào mục đích (sàng lọc, chẩn đoán, theo dõi), đối tượng bệnh nhân, các yếu tố nguy cơ và nguồn lực sẵn có. Hiểu rõ và thực hiện xét nghiệm theo khuyến nghị của các tổ chức y tế uy tín là bước quan trọng để phát hiện sớm, quản lý hiệu quả bệnh tiểu đường và ngăn ngừa các biến chứng. Luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về việc xét nghiệm và giải thích kết quả một cách chính xác.
Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (American Diabetes Association – ADA) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị sàng lọc tiểu đường type 2 ở những đối tượng sau:
Người trưởng thành không có triệu chứng
Tất cả người trưởng thành từ 35 tuổi trở lên (Theo cập nhật mới nhất của ADA 2022, giảm từ 45 tuổi).
Người trưởng thành ở mọi lứa tuổi nếu thừa cân hoặc béo phì (BMI ≥ 23 kg/m ² đối với người châu Á, hoặc ≥ 25 kg/m ² đối với các chủng tộc khác) và có ít nhất một yếu tố nguy cơ khác:
Xét nghiệm lặp lại: Nếu kết quả bình thường, nên xét nghiệm lại ít nhất mỗi 3 năm một lần, hoặc thường xuyên hơn tùy thuộc vào kết quả ban đầu và các yếu tố nguy cơ.
Phụ nữ mang thai: Sàng lọc đái tháo đường thai kỳ thường được thực hiện ở tuần thứ 24-28 của thai kỳ, hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ cao.
Bệnh tiểu đường thường biểu hiện qua các triệu chứng đặc trưng như ăn nhiều, uống nhiều, tiểu nhiều và sụt cân không rõ nguyên nhân. Tuy nhiên, những dấu hiệu này không nhất thiết xuất hiện ở tất cả bệnh nhân và cũng không đủ đặc hiệu để chẩn đoán xác định bệnh.
Người mắc đái tháo đường type 1 thường có các triệu chứng xuất hiện đột ngột và kèm theo cảm giác mệt mỏi rõ rệt. Ngược lại, đa số bệnh nhân đái tháo đường type 2 có thể không có biểu hiện lâm sàng hoặc chỉ có những triệu chứng không đặc hiệu như vết thương lâu lành, tăng cân, dị cảm ở tay và chân.
Chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường chủ yếu dựa vào các xét nghiệm cận lâm sàng bao gồm xét nghiệm đường huyết lúc đói, nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống, xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên và chỉ số HbA1C.
Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (American Diabetes Association), bệnh đái tháo đường được chẩn đoán xác định khi người bệnh có một trong bốn tiêu chuẩn sau:
Có 4 phương pháp xét nghiệm chính được sử dụng để sàng lọc và chẩn đoán tiền đái tháo đường và đái tháo đường, cụ thể:
Cách thực hiện: Đo nồng độ glucose trong máu sau khi nhịn ăn (không tiêu thụ calo) ít nhất 8 giờ hoặc qua 1 đêm.
Tiêu chuẩn chẩn đoán:
Ưu điểm:Phổ biến, tương đối rẻ tiền, thuận tiện.
Nhược điểm: Yêu cầu nhịn ăn, kết quả chỉ phản ánh mức đường huyết tại một thời điểm, có thể bị ảnh hưởng bởi stress hoặc bệnh tật cấp tính.
Nhiều nghiên cứu dịch tễ học lớn đã xác lập mối liên quan giữa mức FPG và nguy cơ phát triển tiểu đường cũng như biến chứng. Các ngưỡng chẩn đoán được xác định dựa trên điểm mà nguy cơ biến chứng võng mạc tăng lên đáng kể. (Nguồn: Report of the Expert Committee on the Diagnosis and Classification of Diabetes Mellitus, Diabetes Care, 2003).
Cách thực hiện: Đo tỷ lệ phần trăm hemoglobin trong máu đã bị “đường hóa” (glycated). Phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 2-3 tháng trước đó.
Tiêu chuẩn chẩn đoán:
Các nghiên cứu lớn như DCCT (Diabetes Control and Complications Trial) và UKPDS (United Kingdom Prospective Diabetes Study) đã chứng minh mối liên hệ chặt chẽ giữa mức HbA1c và nguy cơ biến chứng tiểu đường. Ngưỡng ≥ 6.5% được chọn vì nó tương quan với điểm tăng nguy cơ biến chứng vi mạch. (Nguồn: International Expert Committee Report on the Role of the A1C Assay in the Diagnosis of Diabetes, Diabetes Care, 2009; ADA Standards of Care).
Cách thực hiện: Đo nồng độ glucose máu lúc đói, sau đó bệnh nhân uống một dung dịch chứa 75g glucose khan hòa trong nước. Mẫu máu được lấy lại sau 2 giờ. Yêu cầu nhịn ăn trước đó ít nhất 8 giờ và không hạn chế carbohydrate trong 3 ngày trước xét nghiệm.
Tiêu chuẩn chẩn đoán (dựa trên mẫu máu sau 2 giờ):
OGTT là tiêu chuẩn “vàng” trong nhiều nghiên cứu dịch tễ học để xác định tình trạng dung nạp glucose. WHO thường nhấn mạnh vai trò của OGTT, đặc biệt ở những nơi HbA1c chưa được chuẩn hóa tốt.
Cách thực hiện: Đo nồng độ glucose máu tại bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không cần nhịn ăn.
Tiêu chuẩn chẩn đoán: Đái tháo đường: ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) VÀ có các triệu chứng kinh điển của tăng đường huyết (ví dụ: tiểu nhiều, uống nhiều, ăn nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân) hoặc cơn tăng đường huyết.
Kết luận | HbA1C | Xét nghiệm đường máu lúc đói | Xét nghiệm dung nạp glucose | Xét nghiệm lượng đường trong máu ngẫu nhiên |
Tiểu đường | 6.5% trở lên | 126 mg/dL trở lên | 200 mg/dL trở lên | 200 mg/dL trở lên |
Tiền tiểu đường | 5.7 – 6.4% | 100 – 125 mg/dL | 140 – 199 mg/dL | NA |
Bình thường | Dưới 5.7% | 99 mg/dL trở lên | 140 mg/dL trở lên | NA |
Lưu ý: Kết quả xét nghiệm tiểu đường thai kỳ có thể khác nhau, hãy thảo luận với bác sĩ để hiểu rõ ý nghĩa kết quả của bạn.
Khi nghi ngờ bệnh tiểu đường loại 1, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để tìm các tự kháng thể – chất chỉ điểm cho thấy cơ thể đang tự tấn công, thường xuất hiện trong bệnh tiểu đường loại 1 nhưng không có ở loại 2. Bên cạnh đó, xét nghiệm nước tiểu để phát hiện xeton (sản phẩm khi cơ thể đốt cháy chất béo để lấy năng lượng) cũng là một chỉ dấu quan trọng giúp phân biệt tiểu đường loại 1 với loại 2.
Xét nghiệm sàng lọc glucose là phương pháp đo lượng đường trong máu tại thời điểm kiểm tra. Quy trình thực hiện bao gồm việc bệnh nhân uống một dung dịch chứa glucose, sau đó 1 giờ sẽ được lấy máu để kiểm tra. Kết quả được coi là bình thường khi đường huyết ở mức 140 mg/dL hoặc thấp hơn. Nếu cao hơn 140 mg/dL, bệnh nhân sẽ cần thực hiện thêm nghiệm pháp dung nạp glucose.
Nguồn tham khảo: