Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 5 30, 2025
Mục Lục Bài Viết
GGT (Gamma Glutamyl Transferase) là enzyme gắn ở màng tế bào có vai trò xúc tác quan trọng trong việc vận chuyển nhóm gamma-glutamyl từ các phân tử như glutathione đến các chất nhận khác như amino acid hoặc peptide. Enzyme này đóng vai trò chủ đạo trong quá trình tổng hợp và giáng hóa glutathione, thuốc, và các chất xenobiotic, được tìm thấy trong nhiều mô trong cơ thể như thận, đường mật, tụy, tim và não.
Mặc dù mô thận chứa nồng độ GGT cao nhất trong cơ thể, nhưng GGT trong máu chủ yếu có nguồn gốc từ hệ thống gan mật. Trong các bệnh lý gan mật, đặc biệt là tắc mật tại gan và sau gan, hoạt độ GGT có thể tăng đáng kể, từ 5 đến 30 lần so với giới hạn bình thường.
GGT được coi là enzyme nhạy hơn các chỉ số khác như ALP, AST và ALT trong việc phát hiện các bệnh lý như vàng da tắc mật, viêm đường mật và viêm túi mật. Đặc biệt, GGT thường tăng sớm hơn và duy trì mức cao kéo dài hơn so với các enzyme gan khác. Hoạt độ GGT được xác định là lượng enzyme trong 1ml dung dịch có khả năng chuyển hóa 1 micromol cơ chất trong 1 phút.
Chỉ số GGT được coi là bình thường khi dưới 60UI/L, với ngưỡng cụ thể khác nhau theo giới tính: nam giới dao động từ 11-50UI/L, trong khi ở nữ giới thấp hơn, chỉ từ 7-32UI/L.
Khi chỉ số GGT vượt quá mức bình thường, đây là dấu hiệu cảnh báo về tổn thương gan với mức độ nghiêm trọng tương ứng với độ tăng: tăng 1-2 lần so với ngưỡng bình thường cho thấy gan bị tổn thương nhẹ, tăng 2-5 lần tương ứng với tổn thương gan mức độ trung bình, và đặc biệt nguy hiểm khi tăng trên 5 lần, cho thấy gan đã bị tổn thương nặng cần được can thiệp y tế kịp thời.
Hoạt độ GGT tăng thường gặp trong những tình huống lâm sàng cụ thể sau:
Xét nghiệm GGT có độ nhạy cao trong việc phát hiện những thay đổi của chức năng gan. Thông thường, nồng độ GGT trong máu ở mức thấp, nhưng khi gan bị tổn thương, chỉ số này có xu hướng tăng lên. Đặc biệt, GGT thường tăng cao khi có sự tắc nghẽn ở các ống dẫn mật từ gan xuống ruột, có thể do u hoặc sỏi gây ra. Vì vậy, xét nghiệm GGT được xem là một trong những enzyme gan nhạy cảm nhất trong việc phát hiện các vấn đề liên quan đến đường mật.
Mặc dù GGT là một chỉ số nhạy, nhưng việc đo hoạt độ GGT lại không mang tính đặc hiệu cao trong việc phân biệt các nguyên nhân khác nhau gây tổn thương gan. Điều này là do nồng độ GGT có thể tăng lên trong nhiều loại bệnh lý gan khác nhau, ví dụ như ung thư gan và viêm gan siêu vi. GGT có thể tăng trong một số bệnh lý ngoài gan, chẳng hạn như bệnh mạch vành tim cấp tính.
Các bệnh lý về gan, cả GGT và ALP (Alkaline Phosphatase) đều có thể tăng cao. Tuy nhiên, ALP còn tăng trong các bệnh liên quan đến mô xương. Do đó, khi xét nghiệm ALP cho kết quả tăng, chỉ số GGT có thể được sử dụng để giúp phân biệt nguyên nhân là do bệnh gan hay xương. Ngay cả việc uống một lượng nhỏ rượu cũng có thể làm tăng nhẹ GGT. Mức tăng cao hơn đáng kể thường thấy ở những người nghiện rượu mãn tính, đặc biệt là ở những người uống 2-3 ly mỗi ngày hoặc uống nhiều trong các dịp đặc biệt. Vì vậy, xét nghiệm GGT hữu ích trong việc đánh giá tình trạng lạm dụng rượu cấp tính hoặc mãn tính.
Xét nghiệm GGT có thể được sử dụng để nhận biết tình trạng lạm dụng rượu mãn tính ở một người, với khoảng 75% người nghiện rượu mãn tính có chỉ số GGT tăng cao. Trong một số trường hợp, xét nghiệm này còn được dùng để theo dõi việc sử dụng rượu hoặc tình trạng lạm dụng rượu ở những bệnh nhân đang được điều trị cai nghiện rượu hoặc viêm gan do rượu.
Trong trường hợp xét nghiệm cho thấy chỉ số GGT ở mức thấp hoặc bình thường, nhưng ALP lại tăng cao, thì nhiều khả năng do bệnh xương.
Chỉ số GGT thấp hoặc bình thường không đồng nghĩa với việc loại trừ hoàn toàn bệnh gan hoặc việc uống rượu. Cần lưu ý rằng, một số loại thuốc như phenytoin, carbamazepine, phenobarbital, các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc hạ lipid máu, kháng sinh, thuốc chẹn thụ thể histamin, thuốc kháng nấm, thuốc chống trầm cảm và hormone sinh dục testosterone đều có khả năng làm tăng nồng độ GGT trong máu.
Chỉ số GGT (Gamma-Glutamyl Transferase) là một enzyme có nhiều trong gan, ống mật và thận. Xét nghiệm GGT thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan và phát hiện các bệnh lý về gan hoặc đường mật. Khi chỉ số GGT tăng cao, nó có thể là dấu hiệu của nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
Chỉ định xét nghiệm GGT nên được sử dụng trong các trường hợp sau:
Xét nghiệm là cần thiết đối với những người đang mắc các bệnh lý về gan (gan nhiễm mỡ, xơ gan, ung thư gan…) hoặc đang điều trị bằng kháng sinh kéo dài. Mục đích của xét nghiệm này là để theo dõi và đánh giá xem việc sử dụng thuốc có gây ảnh hưởng đến gan, dẫn đến tình trạng men gan tăng quá cao hay không.
Những người có các biểu hiện lâm sàng nghi ngờ mắc bệnh về gan như chán ăn, buồn nôn, bụng sưng, vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, mẩn ngứa, da nổi mạch máu hình mạng nhện…
Đối với những người có tiền sử nghiện rượu bia, xét nghiệm GGT đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và đánh giá xem gan đã bị tổn thương hay chưa.
Dựa trên mức độ tăng của chỉ số GGT trong máu, có thể phân loại sơ bộ về tình trạng gan như sau:
Việc tính toán và phân tích tỷ lệ giữa nồng độ GGT và ALT trong máu có thể cung cấp thêm thông tin giá trị cho quá trình chẩn đoán. Tỷ lệ này giúp bác sĩ định hướng nguyên nhân gây ra tình trạng tăng men gan.
Nguồn tham khảo: mayocliniclabs.com