Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 16, 2024
Mục Lục Bài Viết
Máy đo giác mạc – khúc xạ kế tự động HRK8000A là một thiết bị y tế hiện đại được sử dụng rộng rãi trong các phòng khám mắt. Thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường các thông số của mắt, từ đó hỗ trợ các bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh về mắt một cách chính xác và hiệu quả.
Đo lường chính xác: Máy sử dụng công nghệ tiên tiến để đo lường các thông số của mắt một cách nhanh chóng và chính xác, bao gồm:
Tự động hóa: Các quá trình đo lường được tự động hóa hoàn toàn, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai số do yếu tố con người.
Giao diện thân thiện: Máy có giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng, giúp các bác sĩ dễ dàng thao tác và thu thập kết quả.
Phân tích dữ liệu chi tiết: Máy cung cấp các báo cáo chi tiết về kết quả đo, giúp các bác sĩ dễ dàng đánh giá tình trạng mắt của bệnh nhân và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Ứng dụng đa dạng: Máy có thể được sử dụng để khám mắt cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn, và hỗ trợ cho nhiều loại hình khám mắt khác nhau.
Để hiểu rõ hơn về tính năng máy đo khúc xạ tự động Huvitz HRK-8000A, hãy cùng tìm hiểu về các thông số kỹ thuật nổi bật sau đây:
Chế độ đo máy Huvitz HRK-8000A
K/R Mode | Đo đồng thời khúc xạ và giác mạc |
REF Mode | Chỉ thực hiện phép đo khúc xạ |
KER Mode | Chỉ thực hiện phép đo giác mạc |
CLBR Mode | Đo mặt cong cơ sỏ để đeo kính áp tròng. |
KERP Mode | Đo đường kính giác mạc |
Color view Mode | Kiểm tra màu sắc và sự phù hợp của kính áp tròng bằng ánh sáng trắng và xanh. |
Đo khúc xạ
Khoảng cách đỉnh (VD) | 0.0, 12.0, 13.5, 15.0 |
Độ cầu (SPH) | -30.00~+25.00(VD=12mm) (bước 0.01;0.12;0.25D) |
Độ trục (CYL) | 0.00÷10.00D( Chính xác đến: 0.12; 0.25) |
Độ trục (Axis) | 1~1800(Chính xác đến 10) |
Biểu diễn loạn thị | -; +; ’ |
CLBC (áp tròng) | 0.00~’12.00D(bước 0.01;0.12;0.25D) |
Đo khoảng cách đồng tử (PD) | 10 ~ 85mm |
Đồng tử nhỏ nhất có thể đo | Φ2.0mm |
Đo giác mạc
Bán kính cong giác mạc | 5.0 ~ 13.0mm(bước:0.01mm)độ |
Khúc xạ đo giác mạc | 25.96~67.50D Quy ước chiết suất giác mạc là 1.3375, Bước: 0.05;0.12;0.25D |
Loạn thị đo giác mạc | 0.00~15.00D(bước 0.05;0.12;0.25D) |
Độ trục | 0~1800(Độ chia nhỏ nhất: 10) |
Đường kính đồng tử | 2.0~14.0mm(Độ chia nhỏ nhất: 0.1mm) |
Một số tính năng khác của máy đo giác mạc – khúc xạ kế tự động HRK8000A
Hiển thị | Màn hình màu, gật gù cảm ứng 7 inch TFT LCD |
Máy in | Máy in nhiệt, cắt giấy tự động |
Chế độ ngủ (Stand by) | Tự chuyển về trạng thái ngủ sau 5 phút không có thao tác |
Nguồn điện | AC 100-240V,50/60Hz (Free Voltage),60W |
Kích thước/Khối lượng | 262(ngang)x518(sâu)x441(cao)mm/20.9kg |
Huvitz HRK-8000A là một trong những máy đo khúc xạ giác mạc tự động hiện đại với nhiều tính năng nổi bật, cụ thể:
Công nghệ Wavefront đo lường hình dạng của mặt sóng ánh sáng phản xạ từ võng mạc, từ đó xác định độ khúc xạ của mắt. Thiết bị sử dụng các cảm biến khác nhau để thu thập dữ liệu từ nhiều khu vực trên võng mạc, sau đó xử lý và phân tích dữ liệu này với độ chính xác rất cao.
Ngoài các thông số tiêu chuẩn như độ cong cầu, độ cong trụ và trục, bản đồ khúc xạ Zernike còn cung cấp thông tin chi tiết về quang sai bậc cao của mắt. Cung cấp thông tin chi tiết về các lỗi khúc xạ bậc cao, giúp các chuyên gia nhãn khoa có cái nhìn toàn diện về tình trạng mắt của bệnh nhân.
Chức năng lan truyền điểm (PSF) và mô phỏng biểu đồ hiển thị võng mạc là những công cụ trực quan giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng mắt của mình và lợi ích của việc sử dụng ống kính tùy chỉnh.
Máy đo được trang bị camera CCD màu và đèn LED trắng cung cấp hình ảnh rõ nét về mắt, giúp các chuyên gia nhãn khoa quan sát chi tiết các cấu trúc của mắt.
Với những tính năng ưu việt và độ chính xác cao, máy đo giác mạc – khúc xạ kế tự động HRK8000A đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong các phòng khám mắt hiện đại. Thiết bị này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh mà còn mang đến cho người bệnh sự yên tâm và tin tưởng.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.