Ý nghĩa các Chỉ số xét nghiệm tan máu bẩm sinh chi tiết

Trang chủ > Chuyên khoa > Nội khoa > Huyết học > Ý nghĩa các Chỉ số xét nghiệm tan máu bẩm sinh chi tiết

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 31, 2024

Tan máu bẩm sinh là một bệnh di truyền ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hemoglobin, một thành phần quan trọng của hồng cầu. Để chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh, các bác sĩ thường dựa trên chỉ số xét nghiệm tan máu bẩm sinh. Bệnh lý thường được truyền từ mẹ sang con và có thể gây tử vong cho trẻ trước khi sinh.

Tan máu bẩm sinh là bệnh gì?

Tan máu bẩm sinh (Thalassemia)một nhóm bệnh di truyền liên quan đến sự bất thường trong việc sản xuất hemoglobin – một thành phần quan trọng trong hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy đi nuôi cơ thể. Khi hemoglobin bị thiếu hoặc có cấu trúc bất thường, hồng cầu sẽ bị phá hủy sớm hơn bình thường, dẫn đến tình trạng thiếu máu mãn tính. Bệnh này được di truyền thông qua ADN từ bố mẹ sang con.

Hồng cầu khi bình thường và khi bị tan máu

Thalassemia là một trong những bệnh di truyền phổ biến nhất trên thế giới. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), 7% phụ nữ mang thai mang gen Thalassemia, và 1,1% cặp vợ chồng cùng mang gen này có khả năng sinh ra con mang gen bệnh.

Bệnh nhân Thalassemia có thể đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng, bao gồm biến dạng xương (xương dẹt, xương mặt, sọ, xương cột sống), suy gan, suy tim, chậm phát triển,… Những biến chứng này ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe, cuộc sống của người bệnh và thậm chí là cả tương lai của giống nòi.

Triệu chứng bệnh Thalassemia ở mỗi người có thể khác nhau. Một số người có thể xuất hiện triệu chứng ngay từ khi mới sinh, trong khi số khác lại chỉ thấy rõ triệu chứng sau vài năm hoặc thậm chí có bệnh nhưng không có dấu hiệu gì.

Đối tượng nên thực hiện xét nghiệm tan máu bẩm sinh

Tan máu bẩm sinh (Thalassemia) là bệnh di truyền lặn, chỉ biểu hiện nặng nề ở những người mang hai gen bệnh (đồng hợp lặn). Dù cả hai vợ chồng đều mang gen bệnh (dị hợp) vẫn có khả năng sinh con bị bệnh.

Xét nghiệm tan máu bẩm sinh thường được thực hiện bằng cách lấy máu tĩnh mạch.
Xét nghiệm tan máu bẩm sinh thường được thực hiện bằng cách lấy máu tĩnh mạch.

Do đó, Bộ Y tế khuyến nghị phụ nữ mang thai nên đi khám xét nghiệm sàng lọc trong 3 tháng đầu thai kỳ. Ngoài ra, các cặp đôi trước hoặc chuẩn bị kết hôn nên theo dõi chỉ số xét nghiệm tan máu bẩm sinh để đảm bảo sức khỏe cho cả gia đình.

Để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và thế hệ sau, các đối tượng sau đây nên thực hiện xét nghiệm:

  • Những người có người thân trong gia đình mắc bệnh tan máu bẩm sinh có nguy cơ mang gen bệnh cao hơn, hoặc đã sinh con mắc Thalassemia hoặc bị lưu thai do phù thai.
  • Nếu bé có các triệu chứng như mệt mỏi, da vàng, khó thở, lách to,… nên đi khám để loại trừ khả năng mắc bệnh tan máu bẩm sinh.
  • Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên có kết quả sàng lọc cho thấy chỉ số xét nghiệm tan máu bẩm sinh nghi ngờ mắc bệnh.
  • Cặp vợ chồng có kết quả xét nghiệm máu ngoại vi cho thấy tình trạng thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ.
  • Phụ nữ mang thai cần xét nghiệm để phát hiện sớm bệnh tan máu bẩm sinh ở thai nhi và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân gây bệnh tan máu bẩm sinh

Tan máu bẩm sinh (Thalassemia) là do đột biến gen liên quan đến sản xuất hemoglobin. Đây là bệnh di truyền lặn, tức là bố mẹ mang gen bệnh nhưng không biểu hiện bệnh, nhưng con cái sẽ mắc bệnh nếu nhận được cả hai gen bất thường từ bố mẹ.

Hemoglobin được cấu tạo từ hai phần là hem và globin, trong đó globin là chuỗi polypeptide. Sự thiếu hụt các chuỗi globin do đột biến gen dẫn đến hồng cầu bị vỡ sớm, gây tan máu và thiếu máu. Trẻ mắc bệnh có thể nhận gen lặn gây bệnh từ bố hoặc mẹ, hoặc cả hai. Bệnh tan máu bẩm sinh được chia thành hai loại chính dựa trên chuỗi globin bị khiếm khuyết:

  • Thalassemia alpha: Thiếu hụt chuỗi alpha của hemoglobin.
  • Thalassemia beta: Thiếu hụt chuỗi beta của hemoglobin.
 Bệnh tan máu bẩm sinh thường được di truyền từ bố mẹ sang con theo các kiểu di truyền khác nhau.
Bệnh tan máu bẩm sinh thường được di truyền từ bố mẹ sang con theo các kiểu di truyền khác nhau.

Theo quy luật di truyền, mỗi đứa trẻ sẽ thừa hưởng một nửa vật chất di truyền từ mẹ và nửa còn lại từ bố. Nếu một trong hai bố mẹ mang gen bệnh Thalassemia và người còn lại bình thường, xác suất đứa trẻ được sinh ra mang gen bệnh là 50% và xác suất đứa trẻ bình thường là 50%.

Khi cả bố và mẹ đều mang gen bệnh tan máu bẩm sinh (gen dị hợp tử), khả năng sinh ra con có thể rơi vào một trong ba trường hợp:

  • 50% con sinh ra mang gen bệnh giống bố mẹ nhưng không biểu hiện bệnh.
  • 25% con khỏe mạnh bình thường, không mang gen bệnh.
  • 25% con sinh ra bị tan máu bẩm sinh và biểu hiện bệnh (thiếu máu tán huyết).

Các chỉ số xét nghiệm tan máu bẩm sinh

Để chẩn đoán và theo dõi bệnh tan máu bẩm sinh, các bác sĩ thường sử dụng một loạt các xét nghiệm máu. Các xét nghiệm này giúp đánh giá số lượng và chất lượng của hồng cầu, từ đó giúp xác định loại tan máu bẩm sinh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Các xét nghiệm máu được được bác sĩ thực hiện để xác định bệnh tan máu bẩm sinh 

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

Xét nghiệm phân tích tế bào máu ngoại vi là phương pháp quan trọng để đánh giá tình trạng máu, bao gồm cả việc chẩn đoán các bệnh tan máu bẩm sinh. Các chỉ số xét nghiệm này cung cấp thông tin về cấu trúc và chức năng của tế bào máu, đặc biệt là hồng cầu, giúp xác định các vấn đề liên quan đến giảm chất lượng và lượng máu.

  • Hemoglobin (Hb): Đây là thành phần chính của hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Ở người bệnh tan máu bẩm sinh, mức hemoglobin thường thấp do hồng cầu bị phá hủy quá nhiều. Thông thường, giá trị HGB đối với người bình thường dao động trong khoảng 125 – 142 g/l.
  • Mean Corpuscular Hemoglobin (MCH): Chỉ số này cho biết lượng hemoglobin trung bình trong một hồng cầu, giá trị trung bình bình thường của MCH là từ 28 – 32 pg.
  • Mean Corpuscular Volume (MCV): Chỉ số này cho biết kích thước trung bình của một hồng cầu. Ở các loại tan máu bẩm sinh khác nhau, MCV có thể tăng, giảm hoặc bình thường. Giá trị MCV bình thường dao động từ 85 – 95 fl.
  • Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration (MCHC): Chỉ số này cho biết nồng độ hemoglobin trung bình trong một hồng cầu. Giá trị bình thường khoảng 320 – 360 g/l.

Nếu kết quả xét nghiệm phân tích tế bào máu ngoại vi cho thấy 4 chỉ số xét nghiệm tan máu bẩm sinh đều thấp hơn mức trung bình, điều này cho thấy tình trạng thiếu máu, hồng cầu nhỏ, nhược sắc, thường là dấu hiệu của bệnh tan máu bẩm sinh.

Mặc dù 4 chỉ số xét nghiệm cho thấy dấu hiệu của bệnh tan máu bẩm sinh, nhưng chúng chỉ mang tính tổng quan và chưa thể xác định chính xác bệnh. Để được chẩn đoán chính xác, bạn nên đến khám chuyên khoa huyết học để được thăm khám và làm thêm các xét nghiệm cần thiết.

Xét nghiệm điện di huyết sắc tố Hemoglobin

Xét nghiệm Hemoglobin nhằm xác định lượng huyết sắc tố trong hồng cầu. Chẩn đoán bệnh tan máu bẩm sinh dựa trên việc so sánh tỷ lệ các loại hemoglobin với tiêu chuẩn ở người trưởng thành:

  • Hb A: tỷ lệ từ 95 – 98%
  • Hb A2: tỷ lệ từ 2 – 3%
  • Hb F: tỷ lệ dưới 2%

Nếu giá trị điện di huyết sắc tố vượt quá khoảng tham chiếu, bác sĩ có thể nghi ngờ bạn mắc bệnh tan máu bẩm sinh.

Xét nghiệm sinh hóa kết hợp

Xét nghiệm sinh hóa kết hợp giúp đánh giá các chỉ số như bilirubin và ferritin, hỗ trợ chẩn đoán bệnh tan máu bẩm sinh. Những chỉ số này phản ánh quá trình chuyển hóa sau khi tế bào hồng cầu bị phá vỡ và phân hủy, cung cấp thêm thông tin cho chẩn đoán.

Dưới đây là một số xét nghiệm sinh hóa phổ biến được thực hiện để hỗ trợ quá trình chẩn đoán Thalassemia:

  • Bilirubin: Xét nghiệm bilirubin giúp đo lượng bilirubin trong máu, chất được tạo ra khi hồng cầu bị phân hủy. Nồng độ bilirubin cao cho thấy hồng cầu đang bị phân hủy nhiều hơn bình thường, một dấu hiệu thường gặp trong bệnh tan máu bẩm sinh.
  • Ferritin: Xét nghiệm Ferritin giúp đo lượng protein dự trữ sắt trong máu. Nồng độ ferritin cao có thể xảy ra khi sắt tích tụ trong cơ thể, tình trạng này thường gặp trong bệnh Thalassemia và một số bệnh lý khác liên quan đến quá trình hấp thu sắt.
  • Định lượng sắt huyết thanh: Xét nghiệm sắt huyết thanh giúp đo lượng sắt trong huyết thanh máu, từ đó đánh giá khả năng hấp thụ và duy trì sắt của cơ thể.

Xét nghiệm phân tích mẫu ADN di truyền

Xét nghiệm ADN không chỉ giúp chẩn đoán bệnh tan máu bẩm sinh, mà còn có những mục đích khác như:

Xét nghiệm gen tan máu bẩm sinh là một loại xét nghiệm chuyên sâu nhằm xác định các đột biến gen gây ra bệnh tan máu bẩm sinh.
Xét nghiệm gen tan máu bẩm sinh xác định các đột biến gen gây ra bệnh Thalassemia.
  • Xác định đột biến gen: Xác nhận các đột biến trong gen sản xuất Alpha và Beta globin.
  • Nghiên cứu di truyền: Nghiên cứu tình trạng bệnh trong gia đình để phòng ngừa di truyền cho thế hệ sau.
  • Xét nghiệm nước ối: Được áp dụng cho thai phụ trong trường hợp thai nhi nghi ngờ mắc bệnh tan máu bẩm sinh.

Xét nghiệm ADN giúp xác định chính xác tình trạng bệnh tan máu bẩm sinh dựa trên những tiêu chí sau:

  • Alpha Thalassemia: Phát hiện đột biến ở hai gen HBA1 và HBA2.
  • Beta Thalassemia: Phát hiện đột biến ở gen HBB.

Dấu hiệu bệnh tan máu bẩm sinh thalassemia

Tùy mức độ bệnh, Thalassemia có thể biểu hiện qua những dấu hiệu sau:

  • Da nhợt nhạt, xanh xao, vàng da.
  • Mệt mỏi thường xuyên.
  • Dễ bị nhiễm trùng.
  • Chán ăn, ăn không ngon miệng.
  • Chậm phát triển.
  • Lách to.

Điều trị sớm giúp ngăn ngừa biến chứng của bệnh tan máu bẩm sinh. Do đó, nếu bạn có những dấu hiệu trên hoặc nghi ngờ mắc bệnh, hãy đến bệnh viện để được kiểm tra và tư vấn phương án điều trị.

Bệnh tan máu bẩm sinh có nguy hiểm không?

Bệnh tan máu bẩm sinh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Mức độ nghiêm trọng của bệnh phụ thuộc vào loại tan máu bẩm sinh và mức độ thiếu hụt hemoglobin.

Với số lượng người mắc bệnh tan máu bẩm sinh lớn khiến việc điều trị ở nhiều bệnh viện quá tải.

Trường hợp người bệnh ở thể nặng phải phụ thuộc vào việc truyền máu và thải sắt suốt đời. Bệnh còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng ở các cơ quan như suy gan, suy tim, suy giảm nội tiết tố, biến dạng mặt, xơ gan, gặp vấn đề về sinh sản, thậm chí là tử vong.

Số lượng người mắc bệnh tan máu bẩm sinh lớn gây áp lực lên hệ thống y tế, dẫn đến tình trạng quá tải tại nhiều bệnh viện. Điều này gây áp lực lên ngân hàng máu và tăng gánh nặng chi phí xã hội. Ước tính chi phí điều trị cho một bệnh nhân tan máu bẩm sinh thể nặng từ khi sinh ra đến 30 tuổi lên đến 3 tỷ đồng, đồng thời cần đến 470 đơn vị máu để duy trì sự sống cho bệnh nhân đến 21 tuổi.

Trên thế giới, 80% bệnh nhân tan máu bẩm sinh sống ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, họ gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế và các dịch vụ hỗ trợ khác. Mặc dù nguy hiểm, bệnh tan máu bẩm sinh có thể được phòng ngừa chủ động.

Có thể thấy, các chỉ số xét nghiệm tan máu bẩm sinh đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh. Đây là một căn bệnh phức tạp, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa bác sĩ, bệnh nhân và gia đình. Việc nâng cao nhận thức về bệnh trong cộng đồng sẽ giúp người bệnh được chẩn đoán và điều trị sớm hơn, từ đó giảm thiểu những biến chứng nguy hiểm.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Giờ làm việc

Thứ 2 - Chủ Nhật

Thời gian: 07h00p - 18h00p

Liên Hệ

  • 1/ Số 81 Phan Đình Phùng, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
    2/ Số 412 Quốc lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ