Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười một 13, 2024
Mục Lục Bài Viết
Siêu âm trị liệu là một phương pháp vật lý trị liệu sử dụng sóng âm tần số cao (không nghe thấy được bằng tai người) để tác động vào các mô sâu bên trong cơ thể. Những sóng âm này tạo ra các rung động cơ học nhỏ, giúp giảm đau, giảm viêm và thúc đẩy quá trình phục hồi các mô bị tổn thương.
Tần số sóng sử dụng trong siêu âm trị liệu thường nằm trong khoảng từ 1MHz đến 3MHz. Tùy thuộc vào mục tiêu điều trị (giảm đau, giảm viêm, tăng tuần hoàn máu…) mà bác sĩ sẽ chọn tần số phù hợp.
Siêu âm trị liệu là một phương pháp vật lý trị liệu sử dụng sóng âm tần số cao để điều trị các vấn đề về cơ xương khớp. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, cụ thể:
Siêu âm tác động lên cơ thể chủ yếu bằng cách tạo ra những rung động nhỏ, khiến các phân tử trong môi trường giao động, tạo thành các pha nén và giãn. Hiện tượng này giống như “xoa bóp vi thể” ở cấp độ tế bào. Tần số sóng siêu âm cao (3MHz) sẽ tạo ra sự thay đổi áp suất nhanh hơn so với tần số thấp (1MHz). Sự thay đổi áp suất do sóng siêu âm tác động đến tế bào theo các cách sau:
Siêu âm được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh, như siêu âm tim, siêu âm mạch máu, sử dụng sóng siêu âm có cường độ thấp để tạo hình ảnh. Ngược lại, trong vật lý trị liệu, sóng siêu âm có cường độ cao hơn, đủ để tạo ra các tác động vật lý, sinh lý lên mô cơ thể, được nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi ứng dụng.
Sóng siêu âm tác động lên mô tạo ra sự cọ xát giữa các phân tử, chuyển hóa năng lượng cơ học thành nhiệt năng dẫn đến hiện tượng sinh nhiệt trong mô. Sử dụng siêu âm liên tục với cường độ 1,5W/cm2 trong 5 phút có thể làm tăng nhiệt độ mô mềm khoảng 3,3 độ C, mô khớp khoảng 6,3 độ C và mô xương khoảng 9,3 độ C.
Sự kết hợp giữa tác dụng cơ học và sinh nhiệt của sóng siêu âm tạo ra nhiều tác dụng sinh học, tăng hiệu quả điều trị:
Các thông số điều trị bằng siêu âm là những yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả và an toàn của quá trình điều trị. Việc lựa chọn các thông số này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: mục đích điều trị, vùng điều trị, tình trạng bệnh nhân, và kinh nghiệm của người thực hiện.
Tần số: Tần số được lựa chọn tùy theo các mô cần điều trị.
Cường độ: Là lượng năng lượng được truyền đến mô. Cường độ quá thấp sẽ không hiệu quả, quá cao có thể gây bỏng.
Thời gian điều trị: Tùy thuộc vào vùng điều trị và mục đích điều trị, thường từ 5-10 phút/vùng.
Chế độ: Thông thường, chế độ liên tục tạo ra tác dụng nhiệt nhiều hơn, thích hợp cho các trường hợp cần giảm đau, tăng tuần hoàn. Chế độ xung tạo ra tác dụng cơ học nhiều hơn, thích hợp cho các trường hợp viêm cấp tính, tổn thương mô mềm.
Kích thước đầu phát: Tùy thuộc vào vùng điều trị. Đầu phát lớn dùng cho vùng rộng, đầu phát nhỏ dùng cho vùng nhỏ.
Kỹ thuật di động: Có nhiều kỹ thuật di động đầu phát khác nhau như: di chuyển tròn, di chuyển thẳng, di chuyển theo hình xoắn ốc…
Siêu âm trị liệu là một phương pháp vật lý trị liệu an toàn và hiệu quả, được áp dụng rộng rãi cho nhiều đối tượng bệnh nhân khác nhau.
Siêu âm trị liệu được chỉ định cho nhiều trường hợp, bao gồm:
Một số trường hợp chống chỉ định siêu âm trị liệu, cụ thể:
Nhiều người lo lắng khi thực hiện siêu âm trị liệu, nhưng thực tế tần số sóng siêu âm được sử dụng trong điều trị (từ 1MHz đến 3MHz) nằm trong mức an toàn, không gây hại cho sức khỏe. Bác sĩ sẽ điều chỉnh cường độ và chu kỳ xung cho phù hợp với tình trạng của từng bệnh nhân, đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.
Mặc dù siêu âm trị liệu có nhiều ưu điểm và tương đối an toàn, nhưng không phải mọi trường hợp đều có thể áp dụng. Một số trường hợp chống chỉ định bao gồm: Chấn thương ở mắt, não, tủy sống, cơ quan sinh dục, vùng đang chảy máu, có vết thương hở, nhiễm trùng hoặc viêm.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, siêu âm trị liệu nên được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín, bởi các bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm. Sai sót trong quá trình thực hiện có thể dẫn đến bỏng hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.