Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 2 14, 2025
Mục Lục Bài Viết
Theo thông tin từ Bệnh viện K, ung thư cổ tử cung có nguồn gốc từ các tế bào của cổ tử cung. Trong điều kiện bình thường, các tế bào này tăng trưởng và phân chia để tạo thành những tế bào mới theo nhu cầu của cơ thể. Khi các tế bào già đi sẽ được thay thế bằng các tế bào mới, đôi khi quá trình này xảy ra khi cơ thể không thực sự cần.
Ung thư cổ tử cung thường tiến triển chậm trong thời gian dài. Trước khi ung thư thực sự hình thành, cổ tử cung trải qua những thay đổi nhỏ, bắt đầu bằng sự xuất hiện của các tế bào bất thường. Sau giai đoạn này, các tế bào bất bình thường có thể trở thành tế bào ung thư và lan rộng. Ung thư cổ tử cung có thể được phát hiện sớm thông qua các biện pháp tầm soát, và nếu được điều trị ở giai đoạn đầu, tỷ lệ khỏi bệnh rất cao.
Tất cả phụ nữ đều có thể mắc căn bệnh ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, những phụ nữ không thường xuyên thăm khám sức khỏe định kỳ sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung là do nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus). Virus này lây truyền qua đường tình dục và có thể lây nhiễm cho cả nam và nữ giới khi quan hệ không an toàn.
Ung thư cổ tử cung không phải là bệnh di truyền. Tuy nhiên, virus HPV được xác định có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai. Bên cạnh đó, nếu mẹ hoặc chị em gái bị ung thư cổ tử cung, nguy cơ bạn mắc bệnh sẽ tăng lên 2-3 lần so với người bình thường.
Ung thư cổ tử cung (UTCTC) là một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe và tính mạng của phụ nữ trên toàn thế giới. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hơn 500.000 ca mắc mới và khoảng 250.000 ca tử vong. Uớc tính đến năm 2030, số ca tử vong do ung thư cổ tử cung có thể tăng lên đến 443.000 người, gấp đôi số ca tử vong liên quan đến các tai biến sản khoa.
Tại Việt Nam, mỗi năm có hơn 4.000 ca mắc mới ung thư cổ tử cung và hơn 2.000 ca tử vong. Bên cạnh đó, chi phí điều trị căn bệnh này khá cao, gây áp lực lớn lên nguồn lực kinh tế của gia đình và xã hội. Ung thư cổ tử cung cũng để lại những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe thể chất, tinh thần và hạnh phúc của người phụ nữ.
Ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm thường không có triệu chứng cụ thể, nhưng khi bệnh tiến triển, các dấu hiệu sẽ xuất hiện do khối u phát triển và di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.
KHÔNG. Ung thư cổ tử cung là sự phát triển bất thường của các mô ở cổ tử cung, phần dưới của tử cung nối với âm đạo. Bản thân ung thư cổ tử cung không phải là bệnh truyền nhiễm và không gây lây lan. Tuy nhiên, virus HPV – tác nhân liên quan đến khoảng 90% các trường hợp ung thư cổ tử cung, lại có khả năng lây nhiễm.
Virus HPV có thể gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm ở vùng sinh dục của cả nam và nữ. Virus chủ yếu lây truyền qua đường tình dục, bao gồm quan hệ qua đường miệng, âm đạo và hậu môn. Ngay cả người chỉ có một bạn tình cũng có thể bị nhiễm HPV, và các triệu chứng xuất hiện sau nhiều năm kể từ khi tiếp xúc. Ngoài ra, virus còn có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp qua da, dùng chung đồ lót, hoặc từ mẹ sang con.
Theo các chuyên gia, nguy cơ nhiễm virus HPV – nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung tăng cao khi có các yếu tố sau: quan hệ tình dục sớm, nhiều bạn tình, vệ sinh kém sau quan hệ, sinh đẻ nhiều lần, mắc các bệnh lây qua đường tình dục, hút thuốc lá, sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài và căng thẳng kéo dài;…
Khi đã mắc ung thư cổ tử cung, việc phát hiện và điều trị muộn, không điều trị hoặc điều trị không đúng cách sẽ làm tăng nguy cơ khối u phát triển. Đặc biệt ở những người suy giảm miễn dịch, bệnh có thể tiến triển nhanh, dẫn đến di căn và xâm lấn các cơ quan xung quanh, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh.
Sau khi tầm soát và được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung, việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là rất quan trọng. Đồng thời, người bệnh cũng cần có một chế độ nghỉ ngơi, dinh dưỡng và luyện tập sức khỏe hợp lý để nâng cao thể trạng, hỗ trợ quá trình điều trị.
Hiện nay, ung thư cổ tử cung do virus HPV gây ra đã có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc-xin ngừa virus HPV, gồm vắc xin Gardasil và vắc xin Gardasil 9. Vắc-xin Gardasil giúp phòng ngừa hiệu quả 4 chủng virus HPV phổ biến là HPV 6, 11, 16 và 18. Vắc-xin này được khuyến cáo tiêm cho nữ giới trong độ tuổi từ 9 đến 26 tuổi với phác đồ 3 liều, hoàn thành trong vòng 6 tháng.
Vắc-xin Gardasil 9 là thế hệ vắc-xin mới, mở rộng phạm vi phòng ngừa các bệnh do virus HPV. Vắc-xin này có khả năng bảo vệ hiệu quả lên đến 9 chủng virus HPV (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58) và được chỉ định tiêm cho cả nam và nữ.
Đối với người từ tròn 9 tuổi đến dưới 15 tuổi tại thời điểm tiêm mũi đầu tiên, phác đồ tiêm vắc-xin HPV gồm 2 mũi.
Nếu tiêm mũi 2 cách mũi 1 < 5 tháng, cần tiến hành tiêm mũi 3 cách mũi 2 tối thiểu 3 tháng. Phác đồ 3 mũi (0-2-6) bao gồm:
Phụ nữ 15 tuổi đến 45 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
Phác đồ 3 mũi (0-2-6):
Phác đồ tiêm nhanh:
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.