Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 12 19, 2024
Mục Lục Bài Viết
ThS. Nguyễn Diệu Thúy, Chuyên viên Y khoa, Hệ thống tiêm chủng VNVC cho biết: “Vắc xin chỉ đảm bảo an toàn và phát huy tối đa hiệu quả phòng bệnh khi được thông qua kiểm định, được cấp phép sử dụng, được bảo quản trong hệ thống kho lạnh và hệ thống dây chuyền lạnh bảo quản theo nhiệt độ yêu cầu của nhà sản xuất, đặc biệt là thực hành đúng quy trình an toàn tiêm chủng”.
Tiêm chủng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể có khả năng chống lại sự tấn công của vi khuẩn và virus gây bệnh. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc tiêm chủng cần được thực hiện theo đúng quy trình và càng sớm càng tốt cho mọi người, ở mọi lứa tuổi. Đặc biệt, việc tiêm chủng đầy đủ cho trẻ em trong hai năm đầu đời là điều cần thiết.
Chương trình tiêm chủng đã bảo vệ hơn 4 triệu trẻ em khỏi gần 50 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Nhiều bệnh nguy hiểm đã được thanh toán nhờ tiêm chủng như bệnh thủy đậu từ năm 1979, bại liệt từ năm 2000, uốn ván sơ sinh từ năm 2005, giúp tiết kiệm hàng ngàn tỷ đồng chi phí điều trị và chăm sóc y tế mỗi năm. Đặc biệt, tỷ lệ mắc bệnh, biến chứng và tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi do các bệnh truyền nhiễm đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.
An toàn tiêm chủng là một hệ thống quy trình và quy định được giám sát chặt chẽ, từ khâu sản xuất đến khi sử dụng vắc xin, được đánh giá dựa trên 3 yếu tố chính:
Để đảm bảo một chương trình tiêm chủng an toàn và hiệu quả, nhiều yếu tố khác nhau cần được xem xét kỹ lưỡng. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng nhất:
GSP (Good Storage Practices) là bộ quy tắc của Bộ Y tế, bao gồm 7 điều và 115 yêu cầu về bảo quản và vận chuyển vắc xin, nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn của vắc xin trong suốt quá trình phân phối bằng cách kiểm soát chặt chẽ việc bảo quản. Kho lạnh bảo quản vắc xin phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn GSP do Bộ Y tế ban hành.
Hệ thống kho lạnh bảo quản vắc xin phải sử dụng thiết bị làm lạnh đạt chuẩn quốc tế, có công suất, mật độ và thiết kế phù hợp, được trang bị hệ thống giám sát nhiệt độ tự động liên tục, chỉ thị đông đá, chỉ thị nhiệt độ lọ vắc xin (VVM) và các thiết bị chuyên dụng khác để đảm bảo đồng đều nhiệt độ. Hệ thống kỹ thuật phải được kiểm định nghiêm ngặt trước và trong quá trình vận hành.
Kho lạnh GSP, ngoài việc phải được thiết kế để duy trì nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C, còn cần đảm bảo cấu trúc ba phần chính: vỏ kho, hệ thống làm lạnh và hệ thống giám sát nhiệt độ với chức năng cảnh báo bằng đèn, còi và tin nhắn. Vị trí đặt kho cũng rất quan trọng, phải nằm trên khu đất bằng phẳng, cách xa khu vực hoạt động chuyên môn, khu dân cư và các kho chứa hàng hóa khác để đảm bảo an toàn và hiệu quả bảo quản vắc xin.
Để đảm bảo an toàn trong công tác tiêm chủng, các đơn vị tiêm chủng cần trang bị hệ thống kho lạnh đạt chuẩn GSP, có hệ thống xe lạnh vận chuyển vắc xin chuyên nghiệp đạt chuẩn GDP (Good Distribution Practices – thực hành tốt phân phối) theo quy định của Bộ Y tế. Những xe lạnh được thiết kế với khả năng chứa đồng thời nhiều liều vắc xin, đi kèm hệ thống kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ và được kết nối với phần mềm quản trị theo dõi vắc xin thông qua định vị GPS cùng nhiều công cụ đối chiếu khác.
Hệ thống xe lạnh cần được thiết kế đặc biệt nhằm đảm bảo khả năng lưu trữ và vận chuyển vắc xin ở nhiệt độ lý tưởng, kể cả trong những hành trình dài. Xe lạnh phải được trang bị hệ thống kiểm soát nhiệt độ tự động liên tục và phần mềm theo dõi vắc xin với định vị GPS. Quan trọng không kém, đội ngũ nhân viên điều khiển xe lạnh cần được đào tạo bài bản về các kiến thức thực hành bảo quản vắc xin, theo dõi nhiệt độ, cũng như khả năng đánh giá và phát hiện các bất thường để có thể báo cáo và xử lý kịp thời.
Vắc xin là chế phẩm sinh học nhạy cảm, nên bất kỳ tác động nào cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả, thậm chí đe dọa sức khỏe người sử dụng, đặc biệt là việc hết hạn sử dụng. Vì vậy, các cơ sở bảo quản và phân phối vắc-xin phải có hệ thống quản lý kho khoa học, giúp theo dõi hạn sử dụng của từng lô vắc-xin.
Trước khi tiến hành tiêm chủng, điều dưỡng phải kiểm tra kỹ các thông tin trên lọ vắc xin (tên, công dụng, nhà sản xuất, ngày sản xuất, hạn sử dụng, liều lượng, đường dùng) và quan sát tình trạng vắc xin, đối chiếu với thông tin của người được tiêm. Việc này đảm bảo tuân thủ nguyên tắc “ba đúng” trong tiêm chủng: đúng loại vắc xin, đúng đường tiêm và đúng liều lượng
Mỗi người có thể có phản ứng khác nhau sau khi tiêm vắc xin, nhưng đa số chỉ gặp phản ứng nhẹ trong vòng 30 phút đầu. Do đó, việc theo dõi chặt chẽ trong 30 phút tại điểm tiêm chủng và có phương án xử lý kịp thời các trường hợp nguy cấp là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho người được tiêm và tuân thủ quy trình tiêm chủng an toàn. Sau 30 phút tại điểm tiêm, người được tiêm cần tiếp tục theo dõi sức khỏe bản thân trong 24-48 giờ tiếp theo và liên hệ lại với cơ sở y tế nếu có bất kỳ vấn đề gì.
Quy trình tiêm chủng an toàn theo Bộ Y tế gồm ba giai đoạn: trước, trong và sau tiêm. Trong đó, vai trò của nhân viên y tế rất quan trọng trong việc cung cấp đầy đủ thông tin về lợi ích, tác dụng phụ có thể xảy ra của vắc xin, đồng thời kiểm tra kỹ lưỡng vắc xin (hạn sử dụng, liều lượng, đường tiêm) trước khi thực hiện tiêm chủng.
Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 5 Nghị định 104/2016/NĐ-CP quy định như sau:
100% khách hàng được khám sàng lọc trước khi tiêm chủng để đánh giá sức khỏe (đo huyết áp, nghe tim phổi, nhịp thở). Bác sĩ sẽ tư vấn và thu thập thông tin về tiền sử bệnh, dị ứng, thuốc đang dùng, vắc xin đã tiêm và phản ứng sau tiêm trước đó để đưa ra quyết định tiêm chủng phù hợp.
Kết quả khám sàng lọc cần được lưu trữ đầy đủ để tiện tra cứu. Đồng thời, quá trình khám sàng lọc cần được tổ chức khoa học và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người được tiêm chủng.
Tại phòng tiêm chủng, trước khi tiến hành tiêm, nhân viên y tế sẽ kiểm tra lại thông tin cá nhân của người được tiêm chủng để đảm bảo chính xác. Sau đó, điều dưỡng sẽ trình bày chi tiết về loại vắc xin được sử dụng, bao gồm tên vắc xin, công dụng phòng ngừa bệnh tật, tên và quốc gia sản xuất, hạn sử dụng, đường tiêm, liều lượng, và sẽ trực quan kiểm tra tình trạng vắc xin (về hình thức bên ngoài). Sau đó, nhân viên y tế sẽ giải thích rõ ràng về các phản ứng phụ có thể xảy ra sau khi tiêm cũng như những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến tiêm chủng.
Căn cứ theo quy định tại Điều 11 Thông tư 34/2018/TT-BYT quy định như sau:
….
Thông tư 34/2018/TT-BYT hướng dẫn Nghị định 104/2016/NĐ-CP của Bộ Y tế quy định rằng các phản ứng sau tiêm chủng chủ yếu là biểu hiện của phản ứng miễn dịch bình thường của cơ thể. Những phản ứng như sưng, ngứa, đỏ, đau tại vị trí tiêm; hoặc sốt dưới 39 độ C thường nhẹ và tự khỏi. Mặc dù các phản ứng nghiêm trọng cần can thiệp y tế là rất hiếm, các cơ sở tiêm chủng vẫn phải chuẩn bị sẵn sàng các phương án kiểm soát và xử lý kịp thời trong trường hợp không may xảy ra.
Để đảm bảo an toàn, người được tiêm chủng cần ở lại cơ sở y tế ít nhất 30 phút sau khi tiêm, vì đây là thời gian phản ứng phụ thường xuất hiện. Tuy nhiên, một số phản ứng có thể xảy ra muộn hơn (24-48 giờ) và liên quan đến da, tim mạch hoặc hô hấp.
Phản ứng sau tiêm có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trên cơ thể và không nhất thiết phải tiến triển từ nhẹ đến nặng. Vì vậy, cần báo ngay cho nhân viên y tế nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Việc không đảm bảo an toàn tiêm chủng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng người được tiêm, làm trầm trọng thêm phản ứng phụ, gây hoang mang, mất niềm tin vào tiêm chủng, và làm mất đi cơ hội bảo vệ sức khỏe cộng đồng từ vắc xin.