Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 29, 2024
Mục Lục Bài Viết
Bạch cầu, hay còn gọi là tế bào máu trắng, là một thành phần quan trọng của máu. Chúng đóng vai trò chính trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và độc tố. Nói cách khác, bạch cầu là “chiến binh” của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
Số lượng bạch cầu bình thường trong máu dao động từ 4.000 đến 10.000 tế bào trên mỗi milimet khối. Bạch cầu tăng có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng, viêm nhiễm cơ quan như viêm phổi hay áp-xe gan, sự hiện diện của vật lạ trong cơ thể, hoặc các bệnh ung thư máu như bạch cầu cấp tính và mạn tính.
Giảm tiểu cầu có thể dẫn đến tình trạng chảy máu, đặc biệt ở các mạch máu nhỏ, gây xuất huyết dưới da và các cơ quan nội tạng như tiêu hóa, hô hấp, niêm mạc, não bộ. Nguyên nhân gây giảm tiểu cầu có thể là cường lách, thiếu máu hồng cầu to, phơi nhiễm tia phóng xạ, hoặc một số trường hợp không rõ nguyên nhân gọi là tiểu cầu vô căn.
Bạch cầu cao xảy ra khi số lượng tế bào bạch cầu trong máu tăng cao hơn mức bình thường. Đây là một hiện tượng phổ biến thường gặp trong các trường hợp nhiễm trùng. Khi cơ thể hết bị nhiễm trùng, số lượng bạch cầu sẽ trở lại mức bình thường.
Trong một số trường hợp nhiễm trùng như viêm phổi, viêm ruột thừa, hoặc áp-xe gan, số lượng bạch cầu có thể tăng cao, thậm chí lên đến trên 20.000 tế bào/ml máu. Tuy nhiên, nếu bạch cầu tăng quá mức, vượt quá 100.000 tế bào/ml, cần nghi ngờ đến bệnh lý khác, đặc biệt là ung thư máu, còn gọi là bệnh bạch cầu mạn hoặc bạch cầu cấp.
Số lượng bạch cầu bình thường trong máu dao động từ 4.000 đến 8.000 tế bào trên mỗi milimet khối. Nếu số lượng bạch cầu vượt quá 8.000 tế bào/ml, được coi là bạch cầu cao. Tuy nhiên, nếu bạch cầu tăng quá mức, trên 100.000 tế bào/ml, cần nghi ngờ đến ung thư máu, hay còn gọi là bệnh bạch cầu mạn hoặc bạch cầu cấp.
Trong trường hợp xấu hơn, sự gia tăng bạch cầu quá mức và kéo dài có thể gây hại cho cơ thể. Mặc dù số lượng bạch cầu tăng lên, nhưng những tế bào này không còn hiệu quả trong việc chống lại nhiễm trùng. Thay vào đó, chúng tích tụ lại, cản trở lưu thông máu và ảnh hưởng đến chức năng sản xuất tế bào máu khỏe mạnh của cơ thể.
Các chuyên gia về máu cho biết, nguyên nhân gây bạch cầu tăng có thể do nhiễm trùng do vi khuẩn, ký sinh trùng, hoặc nhiễm trùng các cơ quan như viêm phổi, áp-xe gan. Ngoài ra, ung thư máu, bao gồm bệnh bạch cầu cấp tính và mạn tính, cũng có thể dẫn đến tình trạng bạch cầu tăng cao.
Bạch cầu tăng cao có thể gây ra tình trạng tích tụ tế bào bạch cầu, ảnh hưởng đến lưu thông máu và cản trở quá trình sản xuất tế bào máu khỏe mạnh. Mức bạch cầu bình thường dao động từ 4.000 đến 10.000 tế bào/mm3 máu. Nếu vượt quá ngưỡng này, được xem là bạch cầu tăng cao.
Nếu số lượng bạch cầu trong máu vượt quá 100.000 tế bào/ml, rất có thể nguyên nhân là do ung thư tế bào máu, hay còn gọi là bệnh bạch cầu cấp.
Dấu hiệu của bạch cầu cao có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây bệnh, từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm:
Bạn có thể gặp khó khăn trong việc tự xác định chính xác dấu hiệu của bệnh bạch cầu cao hoặc nhầm lẫn với các triệu chứng của bệnh lý khác. Do đó, bác sĩ khuyên bạn nên đi khám để thực hiện xét nghiệm và được chẩn đoán chính xác nhất.
Bạch cầu tăng cao là tình trạng số lượng bạch cầu trong máu vượt quá mức bình thường. Bạch cầu tăng cao có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
Bạch cầu giảm là tình trạng số lượng bạch cầu trung tính trong máu thấp hơn mức bình thường. Bạch cầu trung tính là một loại tế bào máu trắng quan trọng, được sản xuất trong tủy xương, di chuyển đến máu và đến các vùng bị nhiễm trùng. Chức năng chính của chúng là tiêu diệt vi khuẩn, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng, đặc biệt là những bệnh do vi khuẩn gây ra.
Bạch cầu trung tính giảm được xác định khi số lượng bạch cầu trung tính trong máu thấp hơn 1500 tế bào trên mỗi microlit máu ở người lớn. Ở trẻ em, ngưỡng giảm bạch cầu trung tính sẽ khác nhau tùy theo độ tuổi. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạch cầu trung tính thấp cũng đồng nghĩa với việc tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Một số trường hợp có thể dẫn đến trường hợp giảm số lượng bạch cầu:
Giảm bạch cầu có thể là do tác dụng phụ của một số loại thuốc như kháng sinh, thuốc huyết áp, thuốc tâm thần, và thuốc điều trị bệnh thần kinh. Nếu bạn có những biểu hiện bất thường về sức khỏe, hãy đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân, trong đó có thể bao gồm kiểm tra số lượng bạch cầu.
Bạch cầu cao có thể nguy hiểm, tùy thuộc vào mức độ, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Cách chăm sóc và điều trị sẽ được bác sĩ đưa ra dựa trên kết quả kiểm tra và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn.
Hiện tượng bạch cầu tăng cao có thể báo hiệu cơ thể đang gặp một vài vấn đề nguy hiểm như:
Tình trạng nguy hiểm hơn xảy ra khi bạch cầu tăng cao trong thời gian dài nhưng không có tác dụng chống lại nhiễm trùng như bình thường. Thay vào đó, chúng tích tụ ngày càng nhiều, gây tắc nghẽn mạch máu, ảnh hưởng đến lưu thông máu và chức năng của các cơ quan quan trọng trong cơ thể.
Để điều trị tình trạng bạch cầu tăng cao, bác sĩ sẽ dựa vào nguyên nhân gây bệnh để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Cụ thể như sau:
Để phòng ngừa tình trạng bạch cầu tăng cao, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau:
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.