Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng chín 17, 2024
Mục Lục Bài Viết
Bảng chữ cái là công cụ quen thuộc trong việc kiểm tra thị lực, đặc biệt là để đánh giá tình trạng cận thị. Hiện nay, có 2 loại bảng chữ cái đo cận thị bao gồm: Bảng đo thị lực nhìn gần và bảng đo thị lực nhìn xa.
Trong đó:
Bảng chữ C: Công cụ kiểm tra thị lực thông minh dành cho mọi đối tượng, từ trẻ thơ đến người lớn, kể cả những người chưa biết chữ. Bảng bao gồm 11 dòng, kích thước và khoảng cách giữa các chữ C hở được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống, từ lớn đến nhỏ.
Hướng dẫn sử dụng: Để sử dụng bảng, người đo mắt chỉ cần xác định hướng mà phần hở của chữ C hướng về (trái, phải, lên, xuống) và đọc to hướng đó. Khoảng cách tiêu chuẩn giữa bảng và người đo là 5m, đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác.
Bảng chữ E: Còn được biết đến với tên gọi Armaignac, là một công cụ kiểm tra thị lực đơn giản nhưng hiệu quả, phù hợp với mọi lứa tuổi. Bảng gồm 11 dòng chữ E xoay theo nhiều hướng khác nhau, kích thước và khoảng cách giữa các chữ E giảm dần từ trên xuống dưới, tạo thành thang đo thị lực rõ ràng.
Hướng dẫn sử dụng: Bạn chỉ cần xác định hướng xoay của chữ E (lên, xuống, trái, phải) và đọc to hướng đó. Phòng khám có thể cung cấp thêm một miếng nhựa hình chữ E để bạn so sánh với hướng xoay của chữ E trên bảng. Khoảng cách tiêu chuẩn giữa bạn và bảng là 5m, nhằm đảm bảo kết quả đo chính xác.
Bảng Snellen: Bảng đo mắt Snellen, một công cụ quen thuộc trong việc kiểm tra thị lực, chỉ phù hợp với những người biết chữ. Bảng gồm các chữ cái in hoa L, F, D, O, I, E, được sắp xếp theo 11 dòng, kích thước chữ cái giảm dần từ trên xuống dưới. Ngoài cận thị, bảng Snellen còn có thể giúp phát hiện các vấn đề về mắt khác như viễn thị và loạn thị.
Hướng dẫn sử dụng: Đảm bảo bảng được treo thẳng đứng ở vị trí cố định, cách mặt đất khoảng 2 mét. Đứng cách bảng Snellen đúng 6 mét (hoặc khoảng cách đã được quy định trên bảng). Người đo mắt bắt đầu từ dòng chữ trên cùng, nơi có chữ cái lớn nhất và rõ nhất, đồng thời đọc to từng chữ cái một theo thứ tự từ trái sang phải.
Bảng đo thị lực hình: là công cụ kiểm tra thị lực dành riêng cho các bé nhỏ đã nhận biết được hình dạng của các con vật, đồ vật. Thay vì chữ cái, bảng này sử dụng hình ảnh, giúp các bé tham gia kiểm tra thị lực một cách thú vị và dễ dàng. Bảng gồm 11 dòng, mỗi dòng chứa hình ảnh của một con vật hoặc đồ vật, giảm dần kích thước từ trên xuống dưới.
Hướng dẫn sử dụng: Người đo mắt sẽ chỉ vào hình ảnh và yêu cầu bé nói tên con vật hoặc đồ vật đó, khoảng cách tiêu chuẩn từ bé đến bảng là 5m để đảm bảo kết quả chính xác.
Bảng cận thị Parinaud là một công cụ phổ biến trong việc kiểm tra thị lực cho người biết chữ. Thay vì sử dụng các chữ cái đơn lẻ, bảng Parinaud sử dụng những câu ngắn, dễ đọc, được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới, bên cạnh mỗi câu là chỉ số thị lực tương ứng.
Hướng dẫn sử dụng: Bạn có thể ngồi thoải mái và đọc các câu trên bảng theo thứ tự từ trên xuống dưới, khoảng cách tiêu chuẩn giữa bạn và bảng là 30 – 35cm, đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác.
Bảng đo thị lực dạng thẻ là một loại bảng đo thị lực nhỏ gọn bao gồm các bảng đo thị lực chữ C, E, Snellen, thường được sử dụng để kiểm tra thị lực nhìn gần. Thay vì treo trên tường như các loại bảng đo thị lực khác, bảng dạng thẻ được in trên các tấm thẻ nhỏ, tiện lợi cho việc mang theo và sử dụng. Khoảng cách tiêu chuẩn từ mắt đến thẻ là 30 – 35cm, đảm bảo kết quả chính xác.
Hướng dẫn sử dụng: Bảng đo sẽ có các dòng chữ, số hoặc ký hiệu với kích thước giảm dần từ trên xuống. Người được kiểm tra sẽ đọc to những gì mình nhìn thấy theo thứ tự từ trên xuống.
Có nhiều loại bảng khác nhau, nhưng nguyên lý chung là dựa vào khả năng đọc các chữ cái có kích thước giảm dần để xác định độ cận của mắt.
Lưu ý: Các bước đo độ cận này chỉ là hướng dẫn sơ bộ, để có kết quả đo chính xác nhất bạn nên đến bệnh viện hoặc phòng khám mắt để được bác sĩ kiểm tra thị lực chính xác.
Bảng đo thị lực được thiết kế với các dòng chữ có kích thước khác nhau, từ lớn đến nhỏ, mỗi dòng chữ được đánh số thị lực tương ứng. Người hướng dẫn sẽ yêu cầu người kiểm tra đọc từng dòng chữ từ lớn đến nhỏ.
Dòng | Thị lực |
V = 0,1 | 1/10 |
V = 0,2 | 2/10 |
V = 0,3 | 3/10 |
V = 0,4 | 4/10 |
V = 0,5 | 5/10 |
V = 0,6 | 6/10 |
V = 0,7 | 7/10 |
V = 0,8 | 8/10 |
V = 0,9 | 9/10 |
V = 1,0 | 10/10 |
V = 1,5 | 15/10 |
V = 2,0 | 20/10 |
Bảng chữ cái cận thị là công cụ quan trọng giúp đánh giá thị lực và tình trạng sức khỏe của mắt. Hiện nay, có 6 loại bảng chữ cái cận thị được sử dụng phổ biến tại các bệnh viện và phòng khám. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách đọc và hiểu kết quả đo:
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các chỉ số thị lực này chỉ mang tính tương đối và không thể xác định chính xác độ cận của mắt. Để có được kết quả đo thị lực chính xác nhất, bạn nên đến các cơ sở y tế chuyên khoa.
Tần suất kiểm tra thị lực tùy thuộc vào từng cá nhân. Việc khám mắt định kỳ giúp bảo vệ đôi mắt của bạn và đảm bảo bạn luôn có một thị lực tốt.
Việc kiểm tra mắt định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi sức khỏe thị giác của trẻ. Các bậc phụ huynh nên đưa con em mình đi kiểm tra mắt mỗi 3-6 tháng một lần vì mắt của trẻ đang trong giai đoạn phát triển và điều tiết dự trữ.
Thông qua việc kiểm tra thường xuyên, có thể phát hiện sớm các vấn đề như tật khúc xạ hoặc sự thay đổi độ cận, cũng như đảm bảo sự phát triển thị lực khỏe mạnh của trẻ. Việc chờ đợi một năm mới kiểm tra một lần có thể khiến bỏ lỡ cơ hội can thiệp kịp thời nếu có vấn đề phát sinh.
Người trưởng thành nên duy trì thói quen kiểm tra thị lực định kỳ từ 6 đến 12 tháng một lần. Trong quá trình kiểm tra, các chuyên gia khúc xạ sẽ đánh giá khả năng điều tiết của mắt, đồng thời xác định sự thay đổi về độ cận, nếu có.
Dựa trên kết quả này, họ có thể điều chỉnh kính mắt phù hợp, giúp duy trì và bảo vệ sức khỏe thị giác. Việc kiểm tra định kỳ không chỉ giúp đảm bảo thị lực tốt mà còn là cơ hội để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn về mắt, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
Để đảm bảo kết quả đo thị lực chính xác nhất, có một số điểm quan trọng cần lưu ý: