Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười một 13, 2024
Mục Lục Bài Viết
Máy siêu âm là thiết bị y tế sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh chi tiết của cấu trúc bên trong cơ thể. Sóng âm truyền qua cơ thể và phản hồi lại, tạo ra hình ảnh hiển thị các mô, chất lỏng và cơ quan khác nhau.
Hình ảnh siêu âm cung cấp cho bác sĩ những thông tin quan trọng để chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến cơ quan nội tạng, từ đó giải thích nguồn gốc của một số triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải. Ngoài ra, máy siêu âm cũng được sử dụng rộng rãi trong việc theo dõi sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi trong suốt thai kỳ.
Kỹ thuật siêu âm đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài và đã chứng minh được giá trị to lớn trong y học. Dưới đây là thông tin về lịch sử hình thành và những lợi ích mà siêu âm mang lại cho ngành y.
Thế kỷ 18: Khởi nguồn từ nghiên cứu về dơi
Lazzaro Spallanzani: Nhà sinh vật học người Ý này đã thực hiện những nghiên cứu đầu tiên về khả năng định vị bằng âm thanh của dơi, đặt nền móng cho việc khám phá về sóng siêu âm.
Thế kỷ 20: Sự ra đời và phát triển của siêu âm y khoa
Năm 1966, ba nhà khoa học là Don Baker, Dennis Watkins và John Reid đã phát minh máy siêu âm Doppler. Thiết bị này cho phép hiển thị hình ảnh dòng máu chảy trong các mạch máu. Tiếp nối thành công đó, trong thập niên 1970, kỹ thuật siêu âm Doppler tạo ra những biến thể như Doppler sóng liên tục, Doppler quang phổ và siêu âm Doppler màu.
Những năm 1980, Kazunori Baba – Một nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã tiên phong trong lĩnh vực siêu âm 3D. Ông đã phát triển công nghệ này và tạo ra những hình ảnh siêu âm 3D đầu tiên của thai nhi vào năm 1986.
Năm 1989, giáo sư Daniel Lichtenstein đã tiên phong trong việc kết hợp siêu âm, đặc biệt là siêu âm phổi, vào quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh.
Kể từ những năm 1980, công nghệ siêu âm đã trải qua quá trình cải tiến liên tục, từ việc phát triển siêu âm màu đến siêu âm 4 chiều, cho phép tạo ra video mô tả chuyển động của các cơ quan trong cơ thể. Sự tiến bộ này đã mở rộng phạm vi ứng dụng của siêu âm trong y học, bao gồm cả việc sử dụng nó trong các thủ thuật như sinh thiết và nội soi.
Không xâm lấn, an toàn: Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh, hoàn toàn không gây ra bức xạ ion hóa như tia X, rất an toàn cho bệnh nhân, đặc biệt là phụ nữ mang thai và trẻ em. Quá trình siêu âm diễn ra nhanh chóng và không gây đau đớn, bệnh nhân có thể thoải mái trong suốt quá trình khám.
Chi phí hợp lý: So với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như chụp CT, MRI, siêu âm thường có chi phí thấp hơn, giúp người bệnh dễ tiếp cận hơn.
Ứng dụng rộng rãi: Siêu âm có thể được áp dụng cho nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể, cụ thể:
Thời gian thực hiện nhanh: Quá trình siêu âm diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian cho cả bác sĩ và bệnh nhân.
Hỗ trợ các thủ thuật can thiệp: Siêu âm có thể được sử dụng để hướng dẫn các thủ thuật can thiệp như sinh thiết, chọc hút dịch, đặt stent… giúp tăng độ chính xác và giảm nguy cơ biến chứng.
Hình ảnh trực quan, rõ nét: Cung cấp hình ảnh động của các cơ quan nội tạng, giúp bác sĩ dễ dàng quan sát sự chuyển động và chức năng của chúng. Hình ảnh siêu âm có thể được lưu trữ và so sánh trong các lần khám khác nhau để theo dõi sự tiến triển của bệnh.
Sự tiến bộ trong y học đã cho phép thiết kế các máy siêu âm nhỏ gọn hơn, đồng thời mang lại hình ảnh rõ ràng và sống động hơn. Cấu tạo chi tiết của máy siêu âm bao gồm:
Máy siêu âm sử dụng âm thanh có tần số cao, vượt quá khả năng nghe của con người. Khi sử dụng, máy phát ra những sóng âm thanh này vào cơ thể qua đầu dò, thiết bị này vừa đóng vai trò phát sóng siêu âm, vừa thu lại sóng phản xạ.
Khi sóng siêu âm đi qua các mô, xương và chất lỏng trong cơ thể, một phần sẽ bị hấp thụ hoặc truyền qua, trong khi phần còn lại bị phản xạ và quay trở lại đầu dò. Máy ghi lại những sóng phản xạ này, và sử dụng mô hình phản xạ đó để tạo ra hình ảnh trực quan về các cơ quan và mô bên trong cơ thể.
Các máy siêu âm phổ biến sử dụng sóng siêu âm có tần số từ 2 đến 5 MHz. Một số đầu dò chuyên dụng có thể phát sóng ở tần số cao hơn, lên đến 20-22 MHz. Tần số càng cao, bước sóng càng ngắn, dẫn đến độ suy giảm của sóng lớn hơn, nhưng hình ảnh thu được lại sắc nét hơn. Việc giảm tần số và tăng khả năng hấp thụ cho phép chúng ta nghiên cứu cấu trúc và các đặc điểm khác của cơ thể.
Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật đã mang lại những tiến bộ đáng kể cho lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong công nghệ siêu âm. Nhờ đó, các loại máy siêu âm ngày càng đa dạng và hiện đại, đáp ứng nhu cầu chẩn đoán và điều trị.
Siêu âm 2D, thường được sử dụng trong siêu âm tổng quát và sản phụ khoa, tạo ra hình ảnh hai chiều của bên trong cơ thể. Công nghệ 2D cho phép hiển thị kích thước, cấu trúc của các cơ quan, tim thai và sự phát triển của thai nhi, đồng thời tính toán tuổi thai và dự đoán ngày sinh. Ngoài sản phụ khoa, siêu âm 2D còn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như tim mạch, phụ khoa và nhiều chuyên khoa khác.
Máy siêu âm 3D là một bước tiến vượt bậc so với máy siêu âm 2D truyền thống, mang đến hình ảnh ba chiều sống động và chân thực hơn về các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là hình ảnh thai nhi.
Nhờ hình ảnh chi tiết, máy siêu âm 3D giúp phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh ở thai nhi, như khe hở môi, dị tật ống thần kinh, các vấn đề về tim mạch,… Bên cạnh đó, kỹ thuật này còn giúp bác sĩ đánh giá chính xác hơn về sự phát triển của thai nhi, lượng nước ối, vị trí nhau thai,…
Siêu âm 4D là một bước tiến vượt bậc trong công nghệ siêu âm, mang đến cho chúng ta những hình ảnh sống động và chân thực nhất về thai nhi đang lớn lên trong bụng mẹ. Nếu như siêu âm 2D cho chúng ta hình ảnh hai chiều, siêu âm 3D mang đến hình ảnh ba chiều tĩnh, thì siêu âm 4D còn đi xa hơn khi cho phép chúng ta quan sát được cả hình ảnh và chuyển động của thai nhi như mếu, cười, nhăn mặt, mút tay,…
Siêu âm 5D kế thừa ưu điểm của các thế hệ trước, bổ sung nhiều tính năng vượt trội, giúp tạo ra hình ảnh 5D chi tiết, sắc nét hơn. Máy kết hợp hình ảnh 4D với ánh sáng để tạo ra hình ảnh thai nhi rõ nét nhất, bao gồm các chi tiết như mắt, môi, mũi, miệng, chân tay, dây rốn,… và thậm chí là những chuyển động nhỏ của bé.
Hiệu ứng Doppler dựa trên sự thay đổi tần số của sóng âm thanh khi vật thể phát ra sóng chuyển động. Máy siêu âm Doppler sử dụng nguyên lý này để đo lưu lượng máu trong tim và các mạch máu. Thông tin về lưu lượng máu được mã hóa thành màu sắc (siêu âm Doppler màu), âm thanh và dạng phổ sóng.
Đây là thiết bị y tế sử dụng sóng siêu âm tần số cao (từ 1 đến 3 MHz) để tác động lên các mô mềm trong cơ thể, nhằm mục đích giảm đau, giảm viêm, tăng cường tuần hoàn máu và thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương.
Máy siêu âm cầm tay là một thiết bị y tế có đầy đủ chức năng như các máy siêu âm thông thường nhưng được thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng để cầm tay. Điều này giúp cho việc khám bệnh trở nên linh hoạt, dễ dàng di chuyển và tiết kiệm thời gian hơn.
Máy siêu âm là một công cụ chẩn đoán hình ảnh không thể thiếu trong y học hiện đại. Nhờ vào khả năng tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể một cách an toàn và không xâm lấn, máy siêu âm đã mang lại nhiều lợi ích cho việc khám chữa bệnh.
Máy siêu âm là một công cụ chẩn đoán hình ảnh không thể thiếu trong y học hiện đại. Tuy nhiên, như mọi công nghệ khác thì máy siêu âm cũng có những ưu và nhược điểm riêng.
Ưu điểm của máy siêu âm
Nhược điểm của máy siêu âm
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.