Mực là một loại hải sản quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày của người Việt. Không chỉ có hương vị thơm ngon, mực còn chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn thắc mắc “Mực bao nhiêu calo?” và “Ăn mực có béo không?” Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó.
Mực là một loài động vật thân mềm sống ở biển, thuộc lớp Cephalopoda (chân đầu), cùng với bạch tuộc và mực nang. Chúng có đặc điểm nổi bật là thân hình thon dài, nhiều xúc tu và khả năng phun mực đen để tự vệ. Thịt của mực ngon, giòn và ngọt, vì thế chúng là một loại hải sản được nhiều người yêu thích.
Mực là một loại hải sản không chỉ thơm ngon mà còn giàu dinh dưỡng.
Giá trị dinh dưỡng của mực khá phong phú, trong 100g mực sẽ có các thành phần dinh dưỡng chính:
Chất béo: 2% DV
Cholesterol: 223mg
Carbs: 3.1gr
Chất đạm: 15.6gr
Vitamin A: 1% DV
Vitamin C: 8% DV
Vitamin B6: 3% DV
Vitamin B1: 1% DV
Vitamin B3: 11% DV
Vitamin B12: 22% DV
Vitamin B2: 24% DV
Trong đó, DV là giá trị dinh dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, mực còn là nguồn cung cấp dồi dào khoáng chất và các chất dinh dưỡng như: Canxi, kẽm, magie, sắt, photpho, đồng,.. là một loại hải sản không chỉ ngon miệng mà còn mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe.
Dưới đây là một số tác dụng chính của việc bổ sung mực trong chế độ ăn:
Cung cấp acid béo tốt cho cơ thể: Mực chứa các loại acid béo không no có lợi cho sức khỏe tim mạch và não bộ, điển hình là omega-3.
Hỗ trợ xây dựng cơ bắp: Mực là một nguồn thực phẩm giàu protein, chúng cung cấp đủ các axit amin thiết yếu dùng để xây dựng các mô và cơ bắp.
Tăng cường trí não: Mực chứa axit amin taurine, choline và vitamin B12, tất cả đều có tác dụng tăng cường sự tập trung, trí nhớ và chức năng não bộ.
Cung cấp selen cho cơ thể: Mực là một nguồn thực phẩm giàu selen, một khoáng chất quan trọng giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, hỗ trợ chức năng miễn dịch và bảo vệ bạn khỏi các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim mạch hoặc ung thư.
Mực bao nhiêu calo? Ăn mực có mập (béo) không?
Ước tính, trung bình 100g mực tươi chứa lượng calo là 92 kcal (theo USDA). Mức calo này thấp hơn nhiều so với những loại thực phẩm khác cùng định lượng như thịt heo (216 kcal), thịt bò (250 kcal), trứng gà (155 kcal), hải sản (trên 100 kcal)…
Mực bao nhiêu calo?
Tuy nhiên, lượng calo thực tế trong mực tươi có thể thay đổi. Sự khác biệt này phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước, chủng loại mực và phương pháp chế biến món ăn.
Loại mực
Số lượng
Hàm lượng calo
Mực khô
100g
291 calo
Mực trứng
100g
92 calo
Chả mực
100g
260 calo
Mực hấp
100g
70 – 73 calo
Mực xào
100g
125 calo
Mực rim me
100g
350 calo
So với những loại thực phẩm khác, mực chứa không nhiều calo nên cung cấp ít năng lượng hơn cho cơ thể (dù với định lượng tương đương). Ngoài ra, chất béo trong mực chủ yếu là chất béo không bão hòa và tỷ lệ cholesterol thấp nên không gây tác động xấu tới sức khỏe.
Vì vậy, ăn mực không những không làm bạn tăng cân mà còn đem lại nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe như: Sắt, đồng (tốt cho máu), hợp chất selen (giảm đau nhức xương khớp), protein (giúp da và tóc phát triển khỏe mạnh), vitamin B2 (giảm đau đầu)…
Những lưu ý khi ăn mực
Mực là một loại hải sản ngon và bổ dưỡng, nhưng cần lưu ý một số điều sau khi ăn để đảm bảo an toàn và tận hưởng trọn vẹn hương vị:
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn không nên kết hợp mực với bia trong cùng một bữa ăn.
Bạn nên chọn mua mực tươi, có màu sắc tươi sáng, mắt mực trong veo, thịt chắc và đàn hồi, râu mực không dính vào nhau. Tránh mua mực hư hoặc mực đã bị bỏ lâu ngày vì chúng chứa nhiều vi khuẩn và hóa chất có hại cho đường ruột.
Trước khi chế biến mực, xúc tu và mắt của mực phải được sơ chế và loại bỏ túi mực thì mực mới ngon và an toàn cho sức khỏe.
Hạn chế nấu mực với bột chiên giòn vì điều này làm tăng hàm lượng chất béo và carbohydrate trong món ăn.
Sau khi mua mực về, bạn hãy bỏ vào hộp kín và để trong tủ lạnh. Mực tươi có thể được bảo quản trong tủ lạnh trong vòng 1 ngày. Đảm bảo rằng nhiệt độ tủ lạnh ở khoảng 4 – 5°C để tránh vi khuẩn phát triển và giữ cho mực tươi lâu hơn.
Vì mực có nhiều protein và cholesterol nên những người bị dị ứng và có vấn đề về tim không nên ăn mực.
Mực sống có thể chứa vi khuẩn hoặc các loại ký sinh trùng gây hại cho sức khỏe. Do đó, mực cần được nấu chín hoặc chế biến kỹ để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Vitamin B1 trong bia kết hợp với bismuth và glucosinolates trong mực làm phân hủy và chuyển hóa purine nucleotide – nguyên nhân gây ra bệnh gout. Ngoài ra, sự kết hợp này cũng có thể gây ra bệnh sỏi hoặc toàn thân bị sưng, đau, mẩn đỏ và ngứa.
Cách ăn mực không lo tăng cân
Mực là một loại hải sản ngon và bổ dưỡng, nhưng nhiều người lo ngại ăn mực sẽ gây tăng cân. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể thưởng thức mực mà không lo lắng về vấn đề này nếu áp dụng những cách ăn uống khoa học sau:
Mực hấp gừng
Mực hấp gừng là một món ăn thơm ngon, bổ dưỡng và dễ làm, thường được ưa chuộng trong các bữa cơm gia đình. Dưới đây là cách chế biến món mực hấp gừng đơn giản mà vẫn giữ được hương vị tươi ngon của mực:
Mực hấp gừng là một món ăn thơm ngon, bổ dưỡng và dễ làm, được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam.
Bước 1: Rửa mực với rượu trắng hoặc gừng để khử mùi tanh, cắt miếng vừa ăn hoặc để nguyên con tùy thích.
Bước 2: Bật bếp và làm nóng chảo, cho dầu ăn rồi phi thơm hành, gừng, sả,…
Bước 3: Chuẩn bị một nồi hấp, đổ hỗn hợp hành sả đã phi thơm lên vỉ hấp. Sau đó, đặt mực lên trên lớp gừng và hành, rồi thêm một ít nước mắm lên mực.
Bước 4: Đậy nắp nồi hấp kín và hấp mực trong khoảng 10-15 phút, hoặc cho đến khi mực chín và thịt trở nên mềm.
Bước 5: Kết hợp món mực này với các loại rau sống như xà lách hoặc rau muống, để có một bữa ăn cân đối và giàu dinh dưỡng.
Gỏi mực
Gỏi mực là một món ăn khai vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, được yêu thích bởi hương vị chua ngọt, giòn ngon và thanh mát.
Gỏi mực tươi là loại gỏi phổ biến nhất, sử dụng mực tươi ngon, giòn ngọt.
Bước 1: Làm sạch mực và cắt miếng vừa ăn. Sau đó, đem mực đi hấp hoặc luộc với vài lát sả và ít gừng tươi băm nhỏ để khử mùi tanh.
Bước 2: Chuẩn bị các loại rau sống và rau thơm, rửa sạch và cắt nhỏ vừa ăn.
Bước 3: Pha nước mắm với nước chanh, đường, tỏi và ớt tươi. Nêm nếm để điều chỉnh vị chua, mặn, ngọt và cay theo khẩu vị riêng.
Bước 4: Xé mực thành từng miếng nhỏ. Trộn đều mực, rau với nước mắm và để cho ngấm vị.
Bước 5: Trang trí đĩa gỏi bằng rau sống và rau thơm.
Bước 6: Khi ăn, bạn có thể cuốn mực cùng đậu phụ, bắp cải, cải bó xôi, rau thơm, bánh tráng để tăng hương vị.
Mực xào
Mực xào là một món ăn ngon miệng và linh hoạt, có thể biến tấu với nhiều nguyên liệu khác nhau (hành lá, ớt, sả, ớt chuông, húng quế, rau thơm…). Quan trọng là, món ăn này hoàn toàn không gây tăng cân nếu bạn ăn với lượng vừa phải và hạn chế dầu mỡ, gia vị trong quá trình chế biến.
Mực xào là một món ăn quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, được yêu thích bởi sự kết hợp giữa vị ngọt tự nhiên của mực.
Bước 1: Rửa và làm sạch mực cùng với rượu trắng hoặc gừng băm để khử mùi tanh. Sau đó, để ráo nước và cắt miếng nhỏ vừa ăn.
Bước 2: Chuẩn bị các loại rau sống và rau thơm, rửa sạch và cắt nhỏ hoặc thái sợi.
Bước 3: Lấy một cái chảo, thêm một ít dầu ăn, đun nóng rồi phi thơm hành tỏi.
Bước 4: Thêm mực vào chảo và xào trong khoảng 5 – 7 phút hoặc cho đến khi mực chín.
Bước 5: Khi mực đã chín, thêm rau và gia vị vào chảo và xào nhanh trong khoảng 2-3 phút.
Bước 6: Thêm nước mắm vào chảo và trộn đều các thành phần. Nếm và điều chỉnh khẩu vị theo sở thích của bạn.
Bước 7: Trang trí và thưởng thức các loại rau sống hoặc salad để có một bữa ăn cân đối và giàu dinh dưỡng.
Lưu ý: Bạn không nên sử dụng quá nhiều dầu ăn trong quá trình chế biến và đảm bảo rằng gia vị cũng được thêm vừa đủ, không quá mặn để tránh làm tăng tổng lượng calo của món ăn.
Mực là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon. Tuy nhiên, để đảm bảo sức khỏe và kiểm soát cân nặng, bạn cần lưu ý chọn mua mực tươi ngon, sơ chế và chế biến đúng cách, cũng như ăn với lượng vừa phải. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “mực bao nhiêu calo?” và có thêm kiến thức hữu ích về món ăn này.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.