Tiêm chủng là một trong những thành tựu y tế lớn nhất của nhân loại, giúp bảo vệ sức khỏe cho hàng triệu người mỗi năm. Tại Việt Nam, chương trình tiêm chủng mở rộng đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, việc duy trì và nâng cao tỷ lệ tiêm chủng ở Việt Nam vẫn là một nhiệm vụ cấp bách.
Theo báo cáo gần đây của WHO và UNICEF, tỷ lệ tiêm chủng ở trẻ em trên toàn cầu đang ở mức thấp nhất trong vòng 30 năm qua. Số trẻ em tại Việt Nam bỏ lỡ các mũi tiêm chủng quan trọng đã tăng gấp 04 lần. Báo cáo mới nhất của UNICEF cảnh báo 67 triệu trẻ em toàn cầu, trong đó có gần 250.000 trẻ em tại Việt Nam, không được tiêm chủng đầy đủ. Tỷ lệ bao phủ tiêm chủng đã giảm ở 112 quốc gia từ năm 2019 đến 2021.
Báo cáo Tình hình Trẻ em Thế giới 2023 cho thấy có 48 triệu trẻ em trên toàn cầu không được tiêm bất kỳ loại vắc xin nào, được gọi là nhóm trẻ “0 liều vắc xin”. Việt Nam nằm trong 20 quốc gia có số trẻ “0 liều vắc xin” cao nhất, với 187.315 trẻ dưới 1 tuổi không được tiêm bất kỳ loại vắc xin nào trong năm 2021.
Dữ liệu tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ trẻ em không được tiêm chủng ở thành thị (6,3%) cao hơn 1,5 lần so với nông thôn (4,2%). Đồng thời, tỷ lệ này cũng cao gấp đôi ở các hộ nghèo nhất (13,5%) so với hộ giàu nhất (6,6%).
Nguyên nhân ảnh hưởng tỷ lệ tiêm chủng ở Việt Nam
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ này, cả ở cấp độ cá nhân, cộng đồng và hệ thống y tế. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
Yếu tố tích cực:
Chính sách y tế quốc gia: Kể từ năm 1981, Việt Nam đã thực hiện Chương trình Tiêm chủng Mở rộng với mục tiêu phổ cập vắc xin cho trẻ em và phụ nữ mang thai. Chính sách này đã giúp tăng đáng kể tỷ lệ tiêm chủng.
Hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế: Các tổ chức như Tổ chức Y tế Thế giới WHO, Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc UNICEF thường xuyên hỗ trợ Việt Nam về kỹ thuật, tài chính và nguồn cung vắc xin, nhất là trong các chiến dịch phòng chống dịch bệnh quy mô lớn.
Nâng cao nhận thức của người dân: Đại dịch COVID-19 đã nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của sức khỏe và tiêm chủng, dẫn đến sự gia tăng đáng kể số người chủ động tham gia các chương trình tiêm chủng.
Yếu tố tiêu cực
Người dân vùng sâu, vùng xa khó tiếp cận y tế: Do khó tiếp cận cơ sở y tế và giao thông cách trở, người dân ở vùng sâu vùng xa gặp nhiều trở ngại trong việc tham gia các chương trình tiêm chủng.
Lo ngại tác dụng phụ của vắc xin: Nỗi lo về tác dụng phụ của vắc xin, đặc biệt là các loại vắc xin mới như Covid-19, khiến nhiều người dân e ngại và từ chối tiêm chủng.
Thông tin sai lệch về vắc xin: Thông tin sai lệch về vắc xin lan truyền trên mạng xã hội làm giảm niềm tin của người dân vào hiệu quả và độ an toàn của việc tiêm chủng.
Tình trạng thiếu hụt vắc xin cục bộ: Việc cung ứng vắc xin không đồng đều giữa các địa phương gây ra tình trạng thiếu hụt cục bộ, ảnh hưởng đến tiến độ tiêm chủng trong các chiến dịch lớn.
Văn hóa và thói quen sinh hoạt: Nhiều vùng còn tồn tại thói quen sử dụng y học truyền thống, khiến người dân chưa nhận thức đúng về tầm quan trọng của việc tiêm vắc xin.
Hạn chế về nguồn nhân lực y tế: Sự thiếu hụt nhân viên y tế có chuyên môn tại các địa phương làm hạn chế hiệu quả triển khai các chương trình tiêm chủng.
Tác động của tỷ lệ tiêm chủng đến sức khỏe cộng đồng
Tỷ lệ tiêm chủng cao đóng vai trò như một “lá chắn” bảo vệ, giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ bùng phát và lây lan của các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Giảm nguy cơ mắc bệnh: Tiêm chủng đã chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như sởi, ho gà, bại liệt, viêm gan B và COVID-19. Tỷ lệ tiêm chủng cao tạo ra miễn dịch cộng đồng, làm giảm đáng kể nguy cơ lây lan bệnh, nhất là ở những khu vực dân cư đông đúc.
Bảo vệ những người dễ bị tổn thương: Những người có hệ miễn dịch yếu, trẻ sơ sinh, người cao tuổi và những người mắc bệnh mãn tính thường dễ mắc bệnh hơn. Việc tiêm chủng cho phần lớn dân số sẽ tạo ra một lớp bảo vệ gián tiếp cho những nhóm người này.
Ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát: Khi một bệnh truyền nhiễm có thể kiểm soát được nhờ tiêm chủng, nguy cơ xảy ra dịch bệnh sẽ giảm đi đáng kể. Điều này giúp giảm gánh nặng cho hệ thống y tế và xã hội.
Tạo ra miễn dịch cộng đồng: Miễn dịch cộng đồng xảy ra khi một tỷ lệ lớn dân số đã được miễn dịch với một bệnh nào đó, giúp bảo vệ cả những người chưa được tiêm chủng.
Thúc đẩy phát triển kinh tế: Khi dịch bệnh được kiểm soát, người dân sẽ khỏe mạnh hơn, năng suất lao động tăng lên, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội.
Giảm tải gánh nặng cho hệ thống y tế: Việc tiêm chủng giúp giảm số ca mắc bệnh truyền nhiễm và nhập viện, từ đó giảm tải cho hệ thống y tế, cả về cơ sở vật chất lẫn nhân lực, và hạn chế tình trạng quá tải bệnh viện trong các đợt dịch lớn.
Biện pháp tăng cường tỷ lệ tiêm chủng ở Việt Nam
Việc tăng cường tỷ lệ tiêm chủng là một trong những ưu tiên hàng đầu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn chặn sự bùng phát của các bệnh truyền nhiễm. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp đồng bộ của nhiều bên, từ chính phủ, ngành y tế đến cộng đồng.
Dưới đây là một số biện pháp cụ thể:
Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về lợi ích của tiêm chủng: Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau như truyền hình, radio, báo chí, mạng xã hội, và các hoạt động tuyên truyền trực tiếp tại cộng đồng để cung cấp thông tin chính xác, khoa học về lợi ích của tiêm chủng, giải đáp những thắc mắc và xóa bỏ những thông tin sai lệch. Bên cạnh đó, các ấn phẩm tuyên truyền như tờ rơi và áp phích cần được thiết kế nội dung phù hợp với từng đối tượng, đặc biệt là cha mẹ, phụ nữ mang thai và người cao tuổi.
Đầu tư phát triển hệ thống y tế ở vùng sâu, vùng xa: Việc nâng cao tỷ lệ tiêm chủng tại Việt Nam đòi hỏi phải xây dựng thêm các trạm y tế ở vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, đồng thời trang bị đầy đủ tủ lạnh chuyên dụng và các thiết bị bảo quản vắc xin để đảm bảo chuỗi lạnh xuyên suốt quá trình vận chuyển và bảo quản. Bên cạnh đó, cần tăng cường số lượng nhân viên y tế tại các vùng khó khăn, đồng thời đào tạo họ kỹ năng tiêm chủng an toàn và kỹ năng giao tiếp cộng đồng. Việc hỗ trợ các khoản phụ cấp và cải thiện điều kiện làm việc cũng rất quan trọng để thu hút và giữ chân nhân lực y tế tại các vùng sâu, vùng xa.
Triển khai các chương trình hỗ trợ miễn phí hoặc giảm chi phí tiêm chủng: Tiếp tục duy trì và mở rộng phạm vi vắc xin miễn phí trong Chương trình Tiêm chủng Mở rộng, ưu tiên cho các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi. Bên cạnh đó, cần có chính sách hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp thông qua bảo hiểm y tế hoặc các khoản trợ cấp để đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ tiêm chủng, kể cả ngoài hệ thống công lập.
Kiểm soát và ngăn chặn thông tin sai lệch về vắc xin trên các phương tiện truyền thông: Tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các trường hợp tung tin sai lệch về tác dụng phụ của vắc xin hoặc phủ nhận lợi ích tiêm chủng. Đồng thời, cần xây dựng các kênh thông tin chính thức, đáng tin cậy như website, ứng dụng di động và tài khoản mạng xã hội, cung cấp thông tin chính xác, cập nhật về vắc xin và chương trình tiêm chủng. Việc mời các chuyên gia y tế và nhà khoa học tham gia thảo luận và cung cấp bằng chứng khoa học sẽ góp phần tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của thông tin.
Tỷ lệ tiêm chủng ở Việt Nam đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn chặn sự bùng phát của các dịch bệnh. Để nâng cao tỷ lệ tiêm chủng, cần sự chung tay của cả cộng đồng, từ các cơ quan ban ngành, đến các tổ chức xã hội và mỗi cá nhân. Việc tăng cường tuyên truyền, cải thiện chất lượng dịch vụ tiêm chủng và giải quyết các rào cản xã hội là những giải pháp cần thiết để đạt được mục tiêu này.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.