Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng Một 22, 2025
Mục Lục Bài Viết
Các biến đổi trong ADN (hay còn gọi đột biến gen) là nguyên nhân khởi phát ung thư. Các đột biến này có thể kích hoạt các gen gây ung thư hoặc làm mất chức năng của các gen ức chế sự phát triển của khối u.
Đột biến gen có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển và phân chia của tế bào gan. Vì vậy, người bệnh cần hiểu rõ sự khác biệt giữa các gen ức chế khối u và gen gây ung thư. Những gen hỗ trợ tế bào ung thư phát triển, phân chia và tồn tại trước sự tấn công của hệ miễn dịch được gọi là gen gây ung thư. Các gen ức chế khối u có vai trò kiểm soát sự phân chia tế bào, sửa chữa các lỗi trong ADN và đảm bảo quá trình chết tế bào diễn ra đúng thời điểm.
Khi bị ung thư gan, chức năng của gan sẽ suy giảm. Ở giai đoạn sớm, hầu hết bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng, gây khó khăn cho việc phát hiện bệnh qua các dấu hiệu bên ngoài.
Ung thư gan là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam, đứng thứ tư trong số các loại ung thư hay gặp. Bệnh thường xảy ra ở người lớn tuổi, nhất là những người trong độ tuổi từ 50 đến 60. Trong đó, nam giới có tỷ lệ mắc ung thư gan cao hơn nữ giới khoảng 7 đến 8 lần.
Mặc dù có yếu tố di truyền, câu hỏi “ung thư gan có di truyền không” vẫn cần được xem xét kỹ lưỡng vì bệnh còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác, cả bên trong và bên ngoài cơ thể.
Tương tự với nhiều loại ung thư khác, ung thư gan ít mang tính di truyền. Nhưng nếu trong gia đình có nhiều người mắc, đặc biệt là ung thư gan thì khả năng di truyền là có, tuy nhiên ở mức độ rất thấp.
Các nghiên cứu đã xác định ba gen di truyền chính có liên quan đến nguy cơ gây ung thư gan, đó là APC, HNF1A và AXIN2. Cụ thể:
Ngoài việc lạm dụng rượu, việc nhiễm virus viêm gan B (HBV) và viêm gan C (HCV) cũng là những yếu tố nguy cơ chính gây ra ung thư gan. Mặc dù HBV và HCV có thể lây truyền từ mẹ sang con qua đường máu nhưng không phải qua gen di truyền, điều này khiến trẻ nhỏ có nguy cơ nhiễm bệnh cao nếu mẹ đã mắc bệnh trước khi sinh.
Tương tự như các loại ung thư khác, ung thư gan ít mang tính di truyền. Tuy yếu tố di truyền không phải là nguyên nhân chính gây bệnh, việc nghiên cứu các yếu tố gen di truyền liên quan đến ung thư gan vẫn rất quan trọng đối với những người có tiền sử gia đình mắc bệnh, giúp họ có sự chuẩn bị và phòng ngừa hiệu quả.
Các ca ung thư gan, mối liên quan di truyền từ những người có quan hệ huyết thống trong gia đình chỉ chiếm khoảng 10%. Đặc biệt, khi ung thư gan xuất hiện sau độ tuổi 50, khả năng do di truyền là rất thấp.
So với những người không có quan hệ huyết thống, nguy cơ mắc ung thư gan ở những người có quan hệ huyết thống với người bệnh là cao hơn. Yếu tố giới tính của người bệnh cũng có một phần ảnh hưởng nhỏ đến tính di truyền của ung thư gan.
Xơ gan là yếu tố nền tảng trong khoảng 80% trường hợp ung thư gan, với các yếu tố nguy cơ thường gặp như viêm gan B, viêm gan C và lạm dụng rượu. Đáng chú ý, viêm gan C là nguyên nhân chính gây ung thư gan.
Tuy nhiên, ở các quốc gia châu Á như Việt Nam, viêm gan B lại thường là nguyên nhân chính gây ung thư gan. Nếu một người đồng thời bị nhiễm cả viêm gan B và C, nguy cơ mắc ung thư gan sẽ tăng cao đáng kể, đặc biệt là đối với những người có thói quen nghiện rượu nặng.
Xét nghiệm và tiêm vắc xin phòng viêm gan B là những biện pháp quan trọng giúp ngăn ngừa nguyên nhân phổ biến gây ung thư gan này.
Bên cạnh đó, ung thư gan còn có thể xuất phát từ các nguyên nhân khác như nhiễm độc aflatoxin từ nấm, xơ gan do tích tụ sắt trong cơ thể. Các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá và béo phì cũng góp phần làm tăng khả năng mắc bệnh. Để một tế bào trở thành tế bào ung thư, thường cần có nhiều thay đổi khác nhau xảy ra trong gen.
Ung thư gan là bệnh xảy ra khi các tế bào ung thư phát triển và lan rộng trong gan. Bệnh bắt đầu khi các tế bào gan mang các đột biến ADN hoặc gen, dẫn đến tăng trưởng không kiểm soát, ảnh hưởng đến chức năng của tế bào gan và các tế bào xung quanh.
Ung thư gan không lây trực tiếp qua tiếp xúc thông thường. Tuy nhiên, nếu người bệnh mang virus có thể gây ung thư gan như viêm gan B hoặc C, bạn có thể bị lây nhiễm qua đường máu, từ mẹ sang con hoặc quan hệ tình dục. Để giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm gan siêu vi B, C và ung thư gan, có một số biện pháp phòng tránh hiệu quả như:
Chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh
Tiêm phòng vắc xin
Điều trị dứt điểm virus viêm gan
Nếu phát hiện mắc viêm gan B hoặc C ở giai đoạn cấp tính hoặc giai đoạn đầu, bạn cần đi khám để điều trị loại bỏ virus. Trường hợp bệnh chuyển sang mạn tính, virus có thể tồn tại suốt đời, gây khó khăn trong điều trị và tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư gan trong tương lai.
Khám sức khỏe định kỳ
Nên kiểm tra sức khỏe định kỳ 6-12 tháng để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, virus, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Đối với người xơ gan hoặc ung thư gan, việc tầm soát ung thư định kỳ là rất quan trọng để phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, giúp tăng hiệu quả điều trị.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.