Viêm khớp dạng thấp có di truyền không? Cách phòng ngừa như thế nào?

Trang chủ > Chuyên khoa > Chẩn đoán > Viêm khớp dạng thấp có di truyền không? Cách phòng ngừa như thế nào?

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng Một 22, 2025

Viêm khớp dạng thấp là căn bệnh tự miễn gây viêm các khớp, đặc biệt là các khớp nhỏ ở tay và chân. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy, viêm khớp dạng thấp có di truyền không?

Viêm khớp dạng thấp có nguy hiểm không?

Viêm khớp dạng thấp (RA – Rheumatoid Arthritis) là bệnh lý viêm khớp tự miễn mạn tính, do tổn thương xuất phát từ màng hoạt dịch của khớp. Bệnh phổ biến hơn ở phụ nữ, thường xuất hiện ở độ tuổi trung niên và có các triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng rõ ràng.

Viêm khớp dạng thấp </span>làm phá hủy sụn khớp, gây biến dạng khớp, hạn chế vận động và gây đau đớn
Viêm khớp dạng thấp làm phá hủy sụn khớp, gây biến dạng khớp, hạn chế vận động và gây đau đớn.

Bệnh tự miễn này thay vì thực hiện chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus, hệ miễn dịch lại tấn công vào các mô lành. Điều này dẫn đến tình trạng viêm bao hoạt dịch, gây ra các triệu chứng điển hình như sưng, nóng, đỏ và đau tại khớp. Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến tàn phế và gây tổn thương các cơ quan khác như mắt, tim, phổi, da và mạch máu.

Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến các khớp đối xứng trên cơ thể, ví dụ như cả hai tay, hai cổ tay hoặc hai đầu gối. Đây là một đặc điểm quan trọng để phân biệt với các loại viêm khớp khác. Khi viêm xảy ra ở nhiều khớp (thường từ 4-5 vị trí trở lên), bệnh được gọi là viêm đa khớp dạng thấp.

Theo Hiệp hội thấp khớp học Hoa Kỳ (The American College of Rheumatology) ước tính khoảng 1,3 triệu người Mỹ đang mắc viêm khớp dạng thấp. Nguyên nhân chính xác gây rối loạn hệ miễn dịch vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cho rằng yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, với một số gen đặc biệt làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các yếu tố di truyền chịu trách nhiệm cho hơn hai phần ba các nguy cơ gây bệnh.

Viêm khớp dạng thấp nếu không được điều trị và kiểm soát tốt có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Một số biến chứng thường gặp bao gồm:

Nếu không được điều trị sớm hoặc điều trị không hiệu quả, viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương và phá hủy khớp nghiêm trọng, không thể hồi phục.
Nếu không được điều trị sớm hoặc điều trị không hiệu quả, viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương và phá hủy khớp nghiêm trọng, không thể hồi phục.

  • Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome): tình trạng bệnh lý chèn ép dây thần kinh ngoại biên hay gặp nhất. Hội chứng xảy ra khi thần kinh giữa bị chèn ép khi đi ngang qua ống cổ tay. Người bệnh sẽ cảm thấy đau, tê bì, và có cảm giác bất thường ở các ngón tay và bàn tay. Các triệu chứng này thường cải thiện nhờ thuốc kháng viêm steroid hoặc đeo nẹp cổ tay. Trong trường hợp nặng, phẫu thuật giải áp thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh giữa.
  • Viêm lan tỏa: Viêm khớp dạng thấp có thể gây ra tình trạng viêm lan rộng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác như phổi, màng ngoài tim, gây hội chứng Sjogren’s và viêm mạch. Tuy nhiên, biến chứng này ít gặp nếu bệnh nhân được điều trị kịp thời.
  • Phá hủy khớp: Nếu không được điều trị sớm hoặc điều trị không hiệu quả, viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương và phá hủy khớp nghiêm trọng, không thể hồi phục. Các thành phần của khớp như đầu xương, sụn, và dây chằng đều có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến biến dạng khớp và mất chức năng. Trong những trường hợp này, phẫu thuật thường là lựa chọn để giúp bảo tồn chức năng khớp.
  • Bệnh tim mạch: Bệnh viêm khớp dạng thấp làm tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch nguy hiểm như nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Mặc dù mối liên quan giữa hai bệnh lý này chưa được hiểu rõ hoàn toàn, người bệnh có thể chủ động phòng ngừa các biến chứng tim mạch thông qua việc thay đổi lối sống như ngừng hút thuốc lá, xây dựng chế độ ăn uống khoa học và duy trì thói quen tập thể dục đều đặn.
  • Bệnh tủy cổ (cervical myelopathy): là một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Khi bệnh ảnh hưởng đến các khớp ở cột sống cổ, có thể gây ra tình trạng trật khớp đốt sống và chèn ép tủy sống. Mặc dù không phổ biến, đây là một biến chứng nguy hiểm cần được phát hiện và can thiệp phẫu thuật kịp thời để tránh những tổn thương lâu dài ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh.

Viêm khớp dạng thấp có di truyền không?

Viêm khớp dạng thấp không được xếp vào nhóm bệnh có tính di truyền hoàn toàn. Các chuyên gia cho rằng nguyên nhân gây bệnh là sự kết hợp giữa yếu tố gen và môi trường. Nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em sống trong môi trường có người mẹ hút thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh cao gấp đôi so với người lớn. Theo CDC Hoa Kỳ, nguy cơ mắc bệnh cao nhất khi người bệnh vừa mang gen liên quan đến bệnh, vừa có các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá hoặc béo phì. Tuy nhiên, các bác sĩ vẫn không thể dự đoán chính xác việc một người mang gen gây bệnh có chắc chắn phát bệnh trong tương lai hay không.

Viêm khớp dạng thấp không phải là bệnh di truyền, nhưng di truyền và các yếu tố như nhiễm trùng, chấn thương, hút thuốc,… sẽ khiến nguy cơ mắc bệnh tăng cao.
Viêm khớp dạng thấp không phải là bệnh di truyền, nhưng di truyền và các yếu tố như nhiễm trùng, chấn thương, hút thuốc,… sẽ khiến nguy cơ mắc bệnh tăng cao.

Hệ miễn dịch có chức năng bảo vệ cơ thể bằng cách tấn công các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài như vi khuẩn và vi rút. Tuy nhiên, đôi khi hệ miễn dịch hoạt động không hiệu quả và tự tấn công các thành phần bình thường của cơ thể. Một số gen điều khiển đáp ứng miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp. Hiện nay, các nhà khoa học đã xác định được hơn 100 vị trí gen trên nhiễm sắc thể người có liên quan đến bệnh viêm khớp dạng thấp, bao gồm:

  • HLA: là gen đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt protein của cơ thể người với protein của các sinh vật khác. Đây được xem là yếu tố nguy cơ liên quan đến gen có ý nghĩa nhất trong bệnh viêm khớp dạng thấp, với nguy cơ mắc bệnh cao gấp 5 lần ở những người khác.
  • STAT4: Gen này có vai trò điều chỉnh và kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể.
  • TRAF1 và C5: Hai gen này tham gia vào quá trình hình thành các phản ứng viêm mãn tính trong cơ thể.
  • PTPN22: Gen này liên quan đến việc khởi phát bệnh viêm khớp dạng thấp và quá trình tiến triển của bệnh.

Việc mang các gen nêu trên làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp, nhưng không phải ai có gen này cũng mắc bệnh, và không phải tất cả bệnh nhân đều có các gen này. Một số gen liên quan đến viêm khớp dạng thấp cũng liên quan đến các bệnh tự miễn khác như tiểu đường type 1 và bệnh đa xơ cứng. Điều này lý giải tại sao nhiều bệnh nhân có thể mắc đồng thời nhiều bệnh tự miễn.

Phòng ngừa bệnh viêm khớp dạng thấp

Có nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc viêm khớp dạng thấp, bao gồm tuổi tác và giới tính (nữ), là những yếu tố không thể thay đổi. Tuy nhiên, một số yếu tố khác có thể điều chỉnh được như hút thuốc lá và béo phì

Nếu bạn mắc bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc có các triệu chứng bất thường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Nếu bạn mắc bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc có các triệu chứng bất thường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Những người có nguy cơ cao có thể chủ động giảm thiểu khả năng mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp sau: 

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường tiêu thụ các loại thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá trích, hạt chia, quả óc chó.,.. Đồng thời, giảm thiểu tiêu thụ đường, đồ uống có ga, thịt đỏ, chất béo bão hòa.
  • Tập luyện đều đặn: Các bài tập như đi bộ, bơi lội, yoga giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện độ linh hoạt của khớp. Tránh các hoạt động mạnh có thể gây tổn thương khớp.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Nếu thừa cân, việc giảm cân có thể giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông.
  • Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, trong đó có viêm khớp dạng thấp.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh và điều trị kịp thời.

Bệnh viêm khớp dạng thấp có chữa được không?

Hiện nay, chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp giảm viêm, giảm đau, ngăn ngừa hoặc làm chậm các biến chứng như biến dạng khớp, mất chức năng khớp và tổn thương các cơ quan khác.

Hiện tại, chưa có phương pháp nào chữa khỏi hoàn toàn bệnh viêm khớp dạng thấp
Hiện tại, chưa có phương pháp nào chữa khỏi hoàn toàn bệnh viêm khớp dạng thấp.

Việc điều trị viêm khớp dạng thấp cần có sự phối hợp của nhiều chuyên khoa khác nhau. Các loại thuốc đặc hiệu được sử dụng chủ yếu gồm hai nhóm là thuốc sinh học và thuốc chống thấp khớp thay đổi bệnh (DMARDs). Ngoài ra, bác sĩ có thể kê thêm các loại thuốc điều trị triệu chứng như thuốc giảm đau và kháng viêm để giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.

Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất và hạn chế tác dụng phụ, việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Bệnh nhân cũng cần được điều trị hỗ trợ bằng vật lý trị liệu nhằm tăng cường sức mạnh cơ và độ linh hoạt của khớp. Trong một số trường hợp, dù tuân thủ điều trị thuốc nhưng các khớp vẫn bị tổn thương, khi đó người bệnh cần được can thiệp phẫu thuật để sửa chữa tổn thương, giảm đau và phục hồi chức năng khớp.

Trên đây là toàn bộ thông tin giải đáp thắc mắc “Viêm khớp dạng thấp có di truyền không?“. Viêm khớp dạng thấp (RA) không phải là bệnh di truyền trực tiếp, nhưng yếu tố di truyền kết hợp với các yếu tố môi trường như nhiễm trùng, chấn thương, hút thuốc, dinh dưỡng kém, căng thẳng và béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Điều quan trọng là người bệnh cần có một lối sống lành mạnh, tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ nhằm giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ