Xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh để làm gì? Có nên lấy máu gót chân?

Trang chủ > Chuyên khoa > Nội khoa > Huyết học > Xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh để làm gì? Có nên lấy máu gót chân?

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 2 26, 2025

Lấy máu gót chân là một thủ thuật y tế được thực hiện trên trẻ sơ sinh nhằm lấy một lượng nhỏ máu từ gót chân. Máu này sau đó được dùng để xét nghiệm sàng lọc một số bệnh bẩm sinh nguy hiểm ở trẻ nhằm đưa ra phương pháp điều trị kịp thời. Vậy, xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh để làm gì?

Lấy máu gót chân là gì?

Xét nghiệm máu gót chân ở trẻ sơ sinh là một thủ thuật y khoa hiện đại giúp phát hiện và điều trị sớm các bệnh bẩm sinh về nội tiết, rối loạn chuyển hóa, và di truyền ngay sau sinh (kỹ thuật xét nghiệm này được triển khai từ những năm 2000), giúp quá trình phát triển của bé toàn diện hơn.

Lấy máu gót chân được dùng để xét nghiệm sàng lọc một số bệnh bẩm sinh nguy hiểm ở trẻ.
Lấy máu gót chân được dùng để xét nghiệm sàng lọc một số bệnh bẩm sinh nguy hiểm ở trẻ.

Để thực hiện xét nghiệm máu gót chân, điều dưỡng hoặc nữ hộ sinh sẽ dùng kim chuyên dụng chích nhẹ vào gót chân trẻ để lấy khoảng 2-5 giọt máu, tùy thuộc vào số lượng bệnh cần sàng lọc. Máu sẽ được thấm vào một loại giấy đặc biệt, sau đó mẫu giấy sẽ được gửi đến trung tâm xét nghiệm. Tại đây, mẫu máu sẽ được cho vào 1 loại thuốc thử, xử lý và đo trên máy bán tự động (ELISA).

Các chuyên gia y tế khuyến nghị nên thực hiện xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh trong khoảng 48-72 giờ sau sinh để có kết quả sớm, từ đó kịp thời có các biện pháp can thiệp bảo vệ, giảm thiểu rủi ro cho trẻ. Tuy nhiên, đối với các trường hợp đặc biệt như trẻ sinh non, trẻ cần nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch hoặc truyền máu, thời điểm sàng lọc máu gót chân sẽ do bác sĩ chỉ định.

Vậy, sao phải lấy máu ở gót chân mà không phải vị trí khác? Gót chân của trẻ sơ sinh thường chứa lượng máu khá dồi dào, đủ để lấy mẫu xét nghiệm mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của bé. So với các vị trí khác trên cơ thể, gót chân của trẻ sơ sinh có độ nhạy cảm thấp hơn. Điều này giúp giảm thiểu cảm giác đau đớn cho bé trong quá trình lấy máu. Việc lấy máu ở gót chân tương đối dễ thực hiện và ít gây khó khăn cho cả trẻ và người thực hiện xét nghiệm.

Lấy máu gót chân sơ sinh có nguy hiểm không?

Việc lấy máu gót chân để xét nghiệm sàng lọc sau sinh là một quy trình an toàn cho trẻ sơ sinh. Mặc dù về mặt lý thuyết, việc lấy mẫu máu có thể thực hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng các bác sĩ thường chọn gót chân vì hai lý do chính. Thứ nhất, đây là vùng có lưu lượng máu dồi dào, đủ để thực hiện đầy đủ các xét nghiệm cần thiết. Thứ hai, gót chân được bao phủ bởi lớp da dày và ít nhạy cảm hơn so với các vùng khác trên cơ thể, giúp giảm thiểu cảm giác đau đớn cho trẻ trong quá trình lấy mẫu.

Vì sao cần lấy máu gót chân sơ sinh?

Đa số các rối loạn nội tiết – chuyển hóa và di truyền ở trẻ sơ sinh thường không thể hiện triệu chứng rõ ràng trong những năm đầu đời, gây khó khăn trong việc phát hiện và chẩn đoán. Khi các dấu hiệu lâm sàng xuất hiện và được xét nghiệm xác nhận, thường đã là giai đoạn muộn, khiến khả năng phục hồi hoàn toàn bị hạn chế, đặc biệt là đối với chức năng của hệ thần kinh trung ương, trí tuệ và tinh thần của trẻ. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, nhiều bệnh lý có thể phục hồi và cho phép trẻ phát triển bình thường.

Xét nghiệm sàng lọc máu gót chân ở trẻ sơ sinh giúp bác sĩ phát hiện sớm nhiều bệnh lý nguy hiểm, bao gồm: bệnh Phenylketonuria (rối loạn chuyển hóa Phenylalanyl thành Tyrosine do thiếu enzyme phenylalanine hydroxylase), bệnh rối loạn chuyển hóa đường Galactosemia, thiếu men G6PD, suy giáp bẩm sinh, và tăng tuyến thượng thận bẩm sinh.

Lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh có nên hay không?

Thông qua xét nghiệm lấy máu gót chân, các bác sĩ có thể phát hiện sớm nhiều bệnh lý bẩm sinh như Phenylketonuria, rối loạn chuyển hóa đường Galactosemia, thiếu men G6PD ngay cả khi trẻ chưa có biểu hiện bệnh. Nếu trẻ có các nguy cơ hoặc được phát hiện mắc các bệnh lý này, việc điều trị có thể được tiến hành sớm ngay trong thời kỳ sơ sinh, giúp bé có cơ hội phát triển bình thường và đồng thời giảm nhẹ các chi phí cũng như gánh nặng cho gia đình và xã hội.

Hầu hết trẻ mắc các bệnh lý về nội tiết, chuyển hóa hay di truyền thường không có biểu hiện hoặc có biểu hiện không rõ ràng trong thời kỳ sơ sinh, khiến việc phát hiện và chẩn đoán chính xác qua các phương pháp kiểm tra thông thường trở nên khó khăn. Khi được phát hiện, bệnh thường đã chuyển sang giai đoạn muộn và gây tổn thương nghiêm trọng đến sức khỏe của bé, đặc biệt là hệ thần kinh trung ương, thể chất và trí tuệ, khiến bé không còn khả năng hồi phục hoàn toàn. Chính vì vậy, các bậc phụ huynh nên cho con thực hiện xét nghiệm lấy máu gót chân theo khuyến nghị của bác sĩ, đặc biệt là khi trong gia đình đã từng có người mắc các bệnh này.

Xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh để làm gì?

Lấy máu gót chân cho trẻ sơ sinh có thể phát hiện được bệnh nào? Việc lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh nhằm sàng lọc các bệnh lý tuy hiếm gặp nhưng lại vô cùng nguy hiểm, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ sau này. Cụ thể:

Xét nghiệm lấy máu gót chân phát hiện sớm các bệnh lý bẩm sinh về rối loạn chuyển hóa, nội tiết và một số bệnh di truyền khác.

Bệnh Phenylceton niệu (PKU)

Bệnh Phenylceton niệu là một hội chứng rối loạn chuyển hóa axit amin phenylalanine, một loại axit amin mà cơ thể không thể tự tổng hợp được và thường được cung cấp thông qua các loại thức ăn. Đây là một căn bệnh di truyền do gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, với tỷ lệ mắc bệnh khá cao, khoảng 1/10.000 – 20.000 trẻ sơ sinh.

Bệnh Phenylceton niệu (PKU) thường không biểu hiện triệu chứng ngay sau sinh, các triệu chứng thường bắt đầu xuất hiện khi trẻ được vài tháng tuổi. Các biểu hiện của bệnh PKU bao gồm:

  • Ngái ngủ;
  • Bú kém, chán ăn;
  • Tình trạng co giật;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Xuất hiện các vết ban đỏ;
  • Da nhợt nhạt, tóc có màu nhạt hơn mọi người trong gia đình;
  • Xuất hiện dấu hiệu tâm thần: có xu hướng tự làm tổn thương mình, hung hăng; …

Khi hàm lượng phenylalanine trong huyết thanh tăng cao, trẻ có thể gặp phải nhiều biến chứng nghiêm trọng như khuyết tật về trí tuệ, động kinh, các hành vi bất thường và rối loạn tâm thần. Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện và điều trị sớm thông qua việc thực hiện chế độ ăn kiêng phenylalanine, bệnh sẽ được kiểm soát tốt, hạn chế được các biến chứng nguy hiểm và trẻ có thể sinh hoạt bình thường như những đứa trẻ khác.

Bệnh thiếu men G6PD

Thiếu men G6PD là một bệnh lý di truyền do gen lặn trên nhiễm sắc thể X, dẫn tới giảm hoặc mất khả năng tổng hợp men G6PD – một loại men có vai trò bảo vệ hồng cầu khỏi các chất oxy hóa có trong thức ăn và một số loại thuốc. Sự thiếu hụt men G6PD khiến hồng cầu bị phá vỡ hàng loạt khi gặp phải các tác nhân có tính oxy hóa mạnh từ thức ăn hoặc thuốc, gây thiếu máu cấp và tăng Bilirubin trong máu.

Lấy máu gót chân có thể giúp phát hiện bệnh thiếu men G6PD ở trẻ
Lấy máu gót chân giúp bác sĩ phát hiện bệnh thiếu men G6PD ở trẻ em

Trẻ mắc bệnh thiếu men G6PD thường sẽ có biểu hiện vàng da trong thời kỳ sơ sinh do sự tích tụ Bilirubin. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống não bộ của bé, khiến bé chậm phát triển, có các vấn đề về thần kinh và thậm chí có thể gây tử vong. Tuy nhiên, nếu được phát hiện qua sàng lọc máu gót chân, cha mẹ sẽ được tư vấn về các loại thực phẩm hoặc thuốc cần tránh sử dụng cho trẻ để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Bệnh hồng cầu hình liềm

Hồng cầu hình liềm là bệnh thiếu máu di truyền ảnh hưởng đến phân tử huyết sắc tố Hemoglobin (Hgb), một loại protein chứa nhiều sắt trong các tế bào hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy đến các cơ quan của cơ thể. Đây là một căn bệnh di truyền thường gặp, khoảng 8-12 triệu ca trên toàn thế giới.

Bệnh hồng cầu hình liềm là một rối loạn máu di truyền nghiêm trọng.
Bệnh hồng cầu hình liềm là một rối loạn máu di truyền nghiêm trọng.

Triệu chứng thường gặp ở trẻ mắc bệnh hồng cầu hình liềm, bao gồm:

  • Thiếu máu;
  • Mạch máu bị tắc nghẽn gây thiếu máu cục bộ và nhồi máu mô;
  • Da xanh xao, nhợt nhạt hoặc có màu vàng nhẹ;
  • Lách, gan, tim to có thể nghe được tiếng thổi tâm thu;
  • Viêm đường mật;
  • Loét mắt cá chân mạn;
  • Nôn ói;
  • Đau lưng, đau khớp;
  • Sốt đột ngột;
  • Khó thở, thâm nhiễm phổi, đau ngực;…

Đây là một căn bệnh nguy hiểm, cần được phát hiện và điều trị sớm để ngăn ngừa bệnh tiến triển nhanh và dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như hoại tử xương chậu, thận khiếm khuyết, suy thận mạn, suy tim, xơ phổi và đột quỵ. Trẻ mắc bệnh cần được theo dõi và chăm sóc y tế suốt đời để có thể sống khỏe mạnh và kéo dài tuổi thọ, bởi thông thường bệnh nhân mắc hồng cầu hình liềm chỉ có thể sống được đến 45-47 tuổi.

Bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh

Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh là bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện và điều trị sớm trước khi có các biểu hiện bệnh. Căn bệnh này được gây ra do đột biến gen mã hóa enzyme, thiếu enzyme hoặc do enzyme không hoạt động bình thường, dẫn đến sự tích tụ các chất tiền thân, chuyển hóa hay thiếu hụt các sản phẩm của enzyme. Tỷ lệ mắc bệnh này khá cao, dao động trong khoảng từ 1/1.000 đến 1/2.500 trẻ sơ sinh.

Việc điều trị bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thường hướng tới mục tiêu ngăn chặn và khắc phục các hậu quả do rối loạn chuyển hóa gây ra. Chính vì vậy, trẻ mắc bệnh cần được chăm sóc y tế đặc biệt và thực hiện chế độ dinh dưỡng phù hợp, tránh sử dụng các thực phẩm mà cơ thể không thể chuyển hóa được.

Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh có tỷ lệ mắc bệnh này khá cao, dao động trong khoảng từ 1/1.000 đến 1/2.500 trẻ sơ sinh.
Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh có tỷ lệ mắc bệnh này khá cao, dao động trong khoảng từ 1/1.000 đến 1/2.500 trẻ sơ sinh.

Bệnh rối loạn chuyển hóa đường Galactose trong máu (GAL)

Rối loạn chuyển hóa đường Galactose trong máu là một dạng bệnh di truyền trên gen lặn, khiến trẻ bị thiếu hụt enzyme Lactase và không thể chuyển hóa đường Galactose thành năng lượng cho cơ thể. Hậu quả là đường Galactose tích tụ trong máu, dần dần trở thành độc tố gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ, gây tổn thương các cơ quan quan trọng như gan, não và thận,…

Khi trẻ gặp vấn đề trong việc chuyển hóa đường glucose, các triệu chứng có thể xuất hiện:

  • Thường xuyên nôn mửa, tiêu chảy;
  • Đục thủy tinh thể;
  • Vàng da;
  • Chậm phát triển, nhất là khả năng ngôn ngữ và trí tuệ.

Bệnh xơ nang

Xơ nang là một bệnh di truyền ảnh hưởng đến các tuyến ngoại tiết, đặc biệt là hệ hô hấp và tiêu hóa. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời ở trẻ sơ sinh, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như bệnh phổi mãn tính, suy tụy ngoại tiết, các vấn đề về gan mật và rối loạn điện giải do tuyến mồ hôi bất thường. Ở trẻ sơ sinh, xơ nang thường biểu hiện qua các dấu hiệu sau:

  • Tắc ruột phân su;
  • Khó tăng cân trong 4-6 tháng đầu đời;
  • Ho dai dẳng;
  • Thở khò khè và thường xuyên bị nhiễm trùng phổi.

Hiện tại, xơ nang vẫn chưa có phương pháp chữa trị dứt điểm. Các biện pháp điều trị hiện nay chủ yếu tập trung vào việc giúp bệnh nhân kéo dài tuổi thọ, duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể và ngăn ngừa các biến chứng.

Bệnh suy giáp bẩm sinh (CH)

Suy giáp bẩm sinh (CH) xảy ra khi tuyến giáp của trẻ sơ sinh không sản xuất đủ hormone. Tình trạng này có thể dẫn đến chậm phát triển, suy giảm trí tuệ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chiều cao và thậm chí gây tử vong trước khi trưởng thành. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và bổ sung hormone tuyến giáp trong vòng 1 tháng tuổi, trẻ có thể phát triển khỏe mạnh bình thường.

Trẻ mắc suy giáp bẩm sinh thường không có triệu chứng ngay sau sinh. Tuy nhiên, sau khoảng 2-3 tuần, các biểu hiện bắt đầu xuất hiện như:

  • Vàng da kéo dài, da tái nhợt; 
  • Ít khóc;
  • Rốn lồi;
  • Ngủ nhiều và li bì;
  • Ít bú hoặc bỏ bú;
  • Táo bón;
  • Thường xuyên lè lưỡi ra ngoài với lưỡi dày;
  • Bé chậm phát triển về vận động như lẫy, bò.

Bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh(CAH)

Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) là một bệnh di truyền lặn hiếm gặp, xảy ra khi tuyến thượng thận của trẻ không sản xuất đủ hormone cortisol và aldosterone cần thiết cho cơ thể.

Bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) có thể khiến trẻ dậy thì sớm hơn bình thường. Ở bé gái, bệnh có thể gây ra sự phát triển bộ phận sinh dục theo hướng nam hóa, và cần phẫu thuật chỉnh hình nếu phát hiện muộn. Bé trai có thể có dương vật phát triển quá mức, phì đại, và dễ gặp rối loạn điện giải dẫn đến tử vong (đặc biệt ở thể mất muối). Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể được điều trị bằng Hydrocortison và phát triển bình thường.

Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) là một bệnh di truyền gây ra bởi sự rối loạn trong quá trình tổng hợp hormone của vỏ thượng thận. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ quan sinh dục và quá trình dậy thì của trẻ.
Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) là một bệnh di truyền gây ra bởi sự rối loạn trong quá trình tổng hợp hormone của vỏ thượng thận.

Quy trình lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh

Thời điểm lý tưởng để thực hiện xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh là trong vòng 48-72 giờ sau sinh. Dù có thể thực hiện trong vòng 1 tuần, việc xét nghiệm sớm vẫn được khuyến khích để có kết quả nhanh chóng và kịp thời can thiệp điều trị nếu trẻ mắc bệnh.

Quy trình xét nghiệm máu gót chân bao gồm các bước sau:

  • Bước đầu tiên là đặt trẻ nằm ngửa và dùng khăn ấm có nhiệt độ khoảng 38-40 độ C để ủ ấm gót chân của bé trong khoảng 3-5 phút, giúp tăng lưu lượng máu ở gót chân và thuận lợi cho việc lấy đủ lượng máu cần thiết để xét nghiệm.
  • Sau đó, bác sĩ sẽ dùng kim chích vào gót chân bé để lấy 2-3 giọt máu, thấm vào giấy chuyên dụng và để khô tự nhiên.
  • Các mẫu máu sau khi được lấy sẽ được chuyển đến phòng xét nghiệm để tiến hành phân tích các chỉ số.

Cần lưu ý những điều sau khi thực hiện xét nghiệm máu gót chân:

  • Trong quá trình lấy máu, người lớn cần giữ cho trẻ nằm yên, tránh cử động mạnh để tránh tình trạng kim đi lệch và gây tổn thương cho bé.
  • Trường hợp trẻ có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau sinh, cha mẹ cần thông báo ngay cho bác sĩ trước khi tiến hành xét nghiệm.
  • Cha mẹ cần cung cấp đầy đủ thông tin về tiền sử bệnh của gia đình cho bác sĩ, đặc biệt là khi đã từng có người mắc các bệnh di truyền.

Kết quả lấy máu gót chân bao lâu nhận được?

Sau khi có kết quả xét nghiệm máu gót chân, bác sĩ sẽ giải thích, tư vấn và có thể yêu cầu thực hiện thêm các xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe của bé nếu kết quả cho thấy có nguy cơ mắc bệnh. Nhờ đó, bé sẽ được phát hiện và điều trị bệnh sớm, ngăn ngừa các biến chứng và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Tóm lại, xét nghiệm máu gót chân là một bước quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh. Nhờ xét nghiệm này, các bậc phụ huynh và các bác sĩ có thể phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, từ đó đưa ra phác đồ điều trị kịp thời, giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và toàn diện.

Nguồn tham khảo: 

  1. Website, N. (2024, March 7). Newborn blood spot test. nhs.uk. https://www.nhs.uk/conditions/baby/newborn-screening/blood-spot-test/
  2. Clinic, C. (2024, April 30). Why do they prick your newborn baby’s heel? Cleveland Clinic. https://health.clevelandclinic.org/why-do-they-prick-your-newborn-babys-heel/
Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ