Xét nghiệm máu tổng quát là gì? Những ai nên xét nghiệm máu tổng quát?

Trang chủ > Chuyên khoa > Nội khoa > Huyết học > Xét nghiệm máu tổng quát là gì? Những ai nên xét nghiệm máu tổng quát?

Tác giả: Trần Hùng Ngày đăng: Tháng tám 9, 2024

Xét nghiệm máu tổng quát là dịch vụ được nhiều người dân tìm hiểu và thực hiện thường xuyên nhằm phát hiện bệnh và đảm bảo giữ cho cơ thể luôn khỏe mạnh. Thế nhưng không phải ai cũng hiểu rõ xét nghiệm máu tổng quát là gì, phù hợp với đối tượng nào. Nếu bạn cũng có chung thắc mắc này thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của Đa khoa Phương Nam.

Xét nghiệm máu tổng quát là gì?

Xét nghiệm máu tổng quát hay còn gọi là xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC) là một trong những xét nghiệm y khoa phổ biến giúp đánh giá tổng quan về sức khỏe thông qua việc đo lường và phân tích các thành phần chính của máu. Phương pháp này sẽ bao gồm việc kiểm tra các chỉ số máu cơ bản như:

xét nghiệm máu tổng quát 1
Xét nghiệm máu tổng quát là phương pháp đo lường và phân tích các thành phần chính của máu

  • Hồng cầu: Hồng cầu là tế bào máu có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và lấy CO2 từ các mô mang về phổi để thải ra ngoài. Xét nghiệm máu sẽ giúp xác định số lượng hồng cầu trong máu, phản ánh khả năng vận chuyển oxy của cơ thể.
  • Bạch cầu: Bạch cầu là tế bào máu có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và các bệnh khác. Việc xác định số lượng bạch cầu sẽ giúp đánh giá chính xác hệ thống miễn dịch của cơ thể.
  • Tiểu cầu: Tiểu cầu có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, giúp ngăn ngừa chảy máu. Xác định số lượng tiểu cầu, để đánh giá khả năng đông máu của cơ thể.
  • Huyết sắc tố (Hemoglobin): Hemoglobin là protein có trong hồng cầu, đóng vai trò hỗ trợ vận chuyển oxy. Việc xác định được mức hemoglobin sẽ cho biết khả năng, tốc độ vận chuyển oxy của máu.
  • Đường huyết: Xác định lượng đường trong máu, giúp phát hiện bệnh tiểu đường.
  • Cholesterol: Xác định cholesterol trong máu nhằm đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Xét nghiệm máu tổng quát để làm gì?

Hiện tại, dịch vụ xét nghiệm máu đang trở nên phổ biến và hầu hết mọi trung tâm y tế, bệnh viện đều có dịch vụ này để phục vụ người dân. Thậm chí, các cơ sở đang đầu tư nâng cấp ngày càng mạnh mẽ về công nghệ, kỹ thuật để đảm bảo kết quả chính xác và nhanh nhất. Dưới đây là một số lý do phổ biến mà bác sĩ thường yêu cầu xét nghiệm máu tổng quát: 

xét nghiệm máu tổng quát 2
Xét nghiệm máu tổng quát giúp kiểm tra sức khỏe và phát hiện các vấn đề bất ổn trong cơ thể

1. Các bệnh về máu

Xét nghiệm công thức máu là loại thủ thuật có thể phát hiện các bệnh về máu một cách rõ ràng nhất. Thông qua việc xét nghiệm máu tổng quát, bác sĩ có thể phát hiện được các bệnh lý sau:

Rối loạn hồng cầu

Rối loạn hồng cầu ảnh hưởng đến tế bào hồng cầu của cơ thể do tình trạng thiếu máu, thalassemia hay đa hồng cầu, cụ thể:

 Thiếu máu

Cơ thể cần sắt để sản xuất ra protein hemoglobin hỗ trợ các tế bào hồng cầu (RBCs) mang oxy từ phổi đến các bộ phận của cơ thể. Tuy nhiên, thiếu máu dẫn đến rối loạn hồng cầu, có các dạng thiếu máu như:

  • Thiếu máu do thiếu sắt: Cơ thể cảm thấy mệt mỏi và khó thở vì các tế bào hồng cầu không mang đủ oxy đến phổi.
  • Thiếu máu ác tính: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do cơ thể không thể hấp thụ đủ lượng vitamin B12.
  • Thiếu máu bất sản: Thiếu máu bất sản là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, trong đó tủy xương của bạn ngừng tạo đủ tế bào máu mới. Tình trạng này có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và không thể chống lại nhiễm trùng hoặc chảy máu không kiểm soát.
  • Thiếu máu tan máu tự miễn (AHA): Thiếu máu tan máu tự miễn (AHA) khiến hệ thống miễn dịch của bạn phá hủy các tế bào hồng cầu nhanh hơn mức cơ thể có thể thay thế chúng.
  • Thiếu máu hồng cầu hình liềm: Do đột biến gen, các tế bào hồng cầu của những trường hợp này hình thành phân tử hemoglobin bất thường, khiến chúng cứng và cong (có dạng hình liềm). Thiếu máu hồng cầu hình liềm có thể bị mắc kẹt trong các mạch máu và gây cản trở lưu lượng máu đến các cơ quan của bạn.
xet-nghiem-mau-tong-quat
Xét nghiệm máu tổng quát

 Thalassemia

Thalassemia là một nhóm bệnh rối loạn máu di truyền. Tình trạng này là do đột biến gen làm ngăn cản quá trình sản xuất của hemoglobin. Khi các tế bào hồng cầu không được cung cấp đủ hemoglobin, oxy sẽ không thể đến các bộ phận của cơ thể. Những rối loạn này có thể dẫn đến:

  • Dị tật xương.
  • Lá lách to.
  • Vấn đề về tim.
  • Chậm phát triển và tăng trưởng ở trẻ em.

 Bệnh đa hồng cầu

Xét nghiệm máu tổng quát có thể phát hiện bệnh đa hồng cầu. Bệnh đa hồng cầu được hiểu là tình trạng ung thư máu do đột biến gen. Nếu bị bệnh đa hồng cầu, tủy xương sẽ tạo ra quá nhiều tế bào hồng cầu, dẫn đến máu đặc hơn và chảy chậm hơn, dần hình thành các khối máu đông có thể gây đau tim hoặc đột qụy.

Rối loạn bạch cầu

Tế bào bạch cầu giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và các chất lạ. Tình trạng này làm ảnh hưởng đến các phản ứng miễn dịch của cơ thể bao gồm khả năng chống lại nhiễm trùng và các tác động khác. Những rối loạn này có thể ảnh hưởng đến cả người lớn và trẻ em.

 Lymphoma: Lymphoma hay còn gọi là bệnh ung thư máu, nguyên nhân là do các tế bào bạch cầu thay đổi và phát triển ngoài tầm kiểm soát.

 Bệnh bạch cầu: Bệnh bạch cầu cũng là một dạng của bệnh ung thư máu, trong đó các tế bào bạch cầu ác tính nhân lên bên trong tủy xương.

 Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS): Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là tình trạng bất thường của các tế bào bạch cầu trong tủy xương của bạn. Cơ thể tạo ra quá nhiều tế bào chưa trưởng thành, bệnh lý này có thể tiến triển chậm hoặc khá nhanh và dẫn đến bệnh bạch cầu.

Rối loạn tiểu cầu

Rối loạn tiểu cầu chủ yếu là di truyền. Một số rối loạn này bao gồm:

 Bệnh Von Willebrand: Bệnh Von Willebrand là bệnh di truyền phổ biến nhất, nguyên nhân là do sự thiếu hụt một loại protein giúp đông máu, được gọi là yếu tố Von Willebrand (VWF).

 Bệnh máu khó đông: Biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh máu khó đông là chảy máu nhiều và kéo dài bất thường không rõ nguyên nhân. Tình trạng này có thể ở bên trong hoặc bên ngoài cơ thể.

 Tăng tiểu cầu nguyên phát: Tăng tiểu cầu nguyên phát là một rối loạn hiếm gặp có thể dẫn đến tình trạng đông máu. Điều này khiến bạn có nguy cơ bị đột quỵ hoặc đau tim cao hơn. Nguyên nhân chính là do tủy xương sản xuất quá nhiều tiểu cầu.

Rối loạn tế bào huyết tương

 U tủy tế bào huyết tương

U tủy tế bào huyết tương là một bệnh ung thư máu hiếm gặp, phát triển trong các tế bào huyết tương ở tủy.

2. Các bệnh liên quan đến tăng hoặc giảm đường huyết 

 Hạ đường huyết:

Đây là trường hợp đường huyết giảm xuống quá mức an toàn được phát hiện khi xét nghiệm máu tổng quát. Tình trạng này xảy ra khiến cơ thể không nhận đủ lượng đường huyết. Từ đó khiến quá trình cung cấp năng lượng bị thiếu hụt, ảnh hưởng đến các hoạt động của cơ thể.

 Tăng đường huyết

  • Đây là tình trạng đường huyết vượt ngưỡng quá cao so với mức an toàn của cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể ảnh hưởng và gây ra các bệnh lý như: Mắt, thận, tim, các vấn đề về thần kinh.
  • Tăng đường huyết còn dẫn đến việc nhiễm ceton, tình trạng này còn thường xuất hiện ở những người bị bệnh đái pháo đường.
xet-nghiem-mau-tong-quat
Tăng đường huyết là tình trạng đường huyết vượt ngưỡng quá cao so với mức an toàn của cơ thể

3. Các bệnh lý về canxi máu

Rối loạn canxi và xương liên quan đến sự bất thường của quá trình chuyển hóa xương, có liên quan đến một số hormone, bao gồm  hormone tuyến cận giáp (PTH), estrogen, testosterone cũng như các yếu tố khác như  vitamin D, phốt phát và magiê. Phổ biến nhất của những rối loạn này là loãng xương, cụ thể:

 Loãng xương

Loãng xương là sự mất canxi của xương, làm cho một số xương dễ bị gãy. Các thân đốt sống của cột sống, xương đùi trên (hông) và cẳng tay có nguy cơ cao nhất. Các yếu tố gây loãng xương như: Tuổi tác, phụ nữ ở thời kỳ mãn kinh hoặc hoặc nam giới có lượng testosterone thấp, đang sử dụng thuốc steroid và đang mắc các tình trạng y tế khác bao gồm cường cận giáp, thiếu vitamin D và bệnh thận mãn tính.

 Cường cận giáp

Cường cận giáp đề cập đến việc có quá nhiều hormone tuyến cận giáp (PTH) trong máu. Hormone tuyến cận giáp xuất phát từ bốn tuyến cận giáp nhỏ ở cổ và giúp kiểm soát mức độ canxi trong máu. Mức độ PTH cao có thể làm tăng nồng độ canxi trong máu. Trong hầu hết các trường hợp, canxi chỉ tăng nhẹ và không gây ra các triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, lượng canxi cao có thể gây ra các triệu chứng mệt mỏi, kém tập trung, tâm trạng thấp, đau xương và các triệu chứng về dạ dày hoặc bụng.

 Bệnh Paget

Bệnh Paget là tình trạng rối loạn chuyển hóa của xương (cách xương phân hủy và hình thành theo thời gian). Thông thường, xương trải qua quá trình phân hủy và hình thành liên tục. Tuy nhiên, tình trạng bất thường có thể dẫn đến tình trạng xương dễ gãy hoặc biến dạng ở chậu, hộp sọ, cột sống và chân.

4. Rối loạn điện giải

Xét nghiệm máu tổng quát còn phát hiện được các bất thường liên quan đến rối loạn điện giải như:

  • Bệnh thận.
  • Suy tim.
  • Xơ gan.
  • Rối loạn ăn uống (ăn không kiểm soát hoặc biếng ăn).
  • Các vấn đề về tuyến giáp.
  • Các vấn đề về tuyến thượng thận.
  • Chấn thương nặng, chẳng hạn như bỏng hoặc gãy xương.
  • Suy giảm tinh thần hoặc thể chất thường đi kèm với tuổi tác.

Nếu không điều trị, rối loạn điện giải có thể đe dọa tính mạng và gây ra:

  • Tim ngừng đập.
  • Co giật.

5. Các bệnh về thận

 Bệnh thận mãn tính: Bệnh thận mãn tính là sự phá hủy thận tiến triển và không thể phục hồi, bệnh lý này thường gây ra tình trạng huyết áp cao.

 Sỏi thận: Sỏi thận xảy ra khi các khoáng chất và các chất khác trong máu kết tinh trong thận, tạo thành các khối rắn (sỏi).

 Viêm cầu thận: Cầu thận là cấu trúc cực nhỏ bên trong thận có chức năng lọc máu. Viêm cầu thận có thể do nhiễm trùng, thuốc hoặc do bất thường bẩm sinh.

 Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs) là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu, phổ biến nhất ở bàng quang và niệu đạo. Nếu không được điều trị, những bệnh nhiễm trùng này có thể lây lan đến thận và gây suy thận.

 Bệnh thận đa nang: Bệnh thận đa nang là một rối loạn di truyền gây ra nhiều u nang (túi nhỏ chứa chất lỏng) phát triển trong thận. Những u nang này có thể cản trở chức năng thận và gây suy thận.

6. Các bệnh liên quan đến enzym

 Nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa (MPS)

Các mucopolysaccharidoses là một nhóm bệnh di truyền, trong đó một enzym bị lỗi hoặc thiếu khiến các phân tử đường phức tạp tích tụ trong tế bào. Kết quả là tổn thương tiến triển được thực hiện đối với tim, xương, khớp, hệ hô hấp và thần kinh trung ương.

 Rối loạn dự trữ Lysosome (LSD)

Rối loạn dự trữ Lysosome là một nhóm khoảng 50 rối loạn di truyền xảy ra khi thiếu enzym khiến cơ thể không thể tái chế chất thải tế bào. Mức độ nghiêm trọng của rối loạn phụ thuộc vào loại và số lượng các mảnh vụn tế bào tích tụ, nhưng hầu như tất cả các rối loạn đều tiến triển.

Những người bị ảnh hưởng do bệnh lý này thường bị khuyết tật về trí tuệ và phát triển, giác mạc bị đục, tầm vóc thấp, khớp cứng, không kiểm soát được, suy giảm khả năng nói và nghe, sổ mũi mãn tính, thoát vị, bệnh tim, tăng động, trầm cảm, đau đớn, tuổi thọ bị rút ngắn đáng kể.

 Bệnh Nieman-Pick (NP)

Bệnh Nieman-Pick đề cập đến một nhóm các rối loạn chuyển hóa di truyền được gọi là rối loạn lưu trữ lipid. Những bệnh nhân được chẩn đoán mắc các rối loạn này thiếu một loại enzym quan trọng cần thiết để chuyển hóa các chất béo trong cơ thể được gọi là lipid. Kết quả là, số lượng lipid có hại tích tụ trong lá lách, gan, phổi, tủy xương và não.

7. Các bệnh về tim

 Bệnh động mạch vành: Bệnh động mạch vành hay còn gọi là bệnh tim mạch vành là loại bệnh tim phổ biến nhất, phát triển khi các động mạch cung cấp máu cho tim bị tắc nghẽn bởi các mảng bám, làm cho chúng cứng lại và thu hẹp.

 Dị tật tim bẩm sinh: Bệnh tim bẩm sinh liên quan đến các vấn đề cấu trúc như tâm thất và động mạch chính rời tim.

 Bệnh cơ tim giãn nở: Trong bệnh cơ tim giãn, các buồng tim bị giãn ra làm các cơ tim căng và mỏng đi. Các nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh giãn cơ tim là các cơn đau tim trước đó, rối loạn nhịp tim và nhiễm độc tố.

 Nhồi máu cơ tim: Nhồi máu cơ tim còn được gọi là đau tim, tình trạng này liên quan đến sự gián đoạn lưu lượng máu đến tim, gây hỏng hoặc phá hủy một phần cơ tim.

 Suy tim: Suy tim do các bệnh lý không được điều trị như: Động mạch vành, huyết áp cao, loạn nhịp tim và các bệnh lý khác. Những tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng bơm đúng cách của tim.

 Bệnh cơ tim phì đại: Tình trạng này thường phát triển khi các vấn đề di truyền ảnh hưởng đến cơ tim.

 Hẹp động mạch chủ: Trong bệnh hẹp van động mạch chủ, van động mạch phổi dày hoặc hợp nhất và không mở đúng cách. Điều này khiến tim khó bơm máu từ tâm thất phải vào động mạch phổi.

8. Các bệnh về rối loạn mỡ máu

Cholesterol có hai loại là lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) và lipoprotein tỷ trọng cao (HDL). Sự tắc nghẽn trong động mạch có thể làm giảm lưu lượng máu và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim, đau tim hoặc đột quỵ.

  • Bệnh tim mạch là do xơ vữa động mạch và đặc biệt nhạy cảm với nồng độ lipid.
  • Kiểm tra cholesterol xem xét chất béo trong máu và giúp xác định những người có nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Mức độ chất béo trung tính tăng cao có thể do các bệnh lý như tiểu đường, suy giáp, bệnh thận hoặc bệnh gan. Nguyên nhân do chế độ ăn uống có thể bao gồm uống nhiều rượu và thực phẩm chứa cholesterol, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.

9. Các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục

Xét nghiệm máu tổng quát còn phát hiện nhanh chóng các các bệnh lý lây nhiễm qua đường tình dục như:

  • Chlamydia.
  • Bệnh da liễu.
  • Mụn rộp.
  • HIV.
  • Bệnh giang mai.

Ngoài ra, phương pháp này cũng sẽ giúp đánh giá chức năng tủy xương, theo dõi sau phẫu thuật, sau điều trị để hạn chế các biến chứng. Bên cạnh đó, xét nghiệm máu tổng quát định kỳ cũng giống như một phần của chương trình kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện các vấn đề sức khỏe và điều trị kịp thời.

Ai nên làm xét nghiệm máu tổng quát?

Xét nghiệm máu tổng quát là loại xét nghiệm cơ bản mà hầu hết mọi người đều nên thực hiện để theo dõi sức khỏe cũng như phát hiện vấn đề bất thường trong cơ thể. Tuy nhiên, nhóm đối tượng dưới đây cần cân nhắc làm xét nghiệm máu tổng quát càng sớm càng tốt.

xét nghiệm máu tổng quát 3
Hầu hết mọi đối tượng đều thích hợp để xét nghiệm máu

  • Người bị bệnh mãn tính: Những người đã được chẩn đoán mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh thận, bệnh gan,… nên làm xét nghiệm máu tổng quát thường xuyên để theo dõi tình trạng sức khỏe và điều chỉnh điều trị khi cần.
  • Người có tiền sử bệnh trong gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc các bệnh lý như bệnh tim, tiểu đường, ung thư, hoặc các bệnh về máu, thì đối tượng đó nên thực hiện xét nghiệm máu tổng quát định kỳ để theo dõi, phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh.
  • Người muốn kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đối với những người có ý thức về việc bảo vệ sức khỏe thì cũng nên xét nghiệm máu tổng quát kèm với việc kiểm tra sức khỏe định kỳ. 
  • Những người thường xuyên có lối sống không lành mạnh: Với những cá nhân thường xuyên có lối sống không lành mạnh như hút thuốc lá, uống rượu nhiều, ăn uống không cân đối, hoặc ít vận động cũng nên làm xét nghiệm máu tổng quát để kiểm tra sức khỏe và phát hiện nguy cơ mắc bệnh sớm.
  • Người có triệu chứng bất thường: Ngoài ra, những người gặp các triệu chứng như mệt mỏi kéo dài, sụt cân, da xanh xao, khó thở, hoặc các dấu hiệu khác liên quan đến vấn đề về sức khỏe thì cũng nên xét nghiệm máu tổng quát để tìm ra nguyên nhân.

Những lưu ý trước khi làm xét nghiệm máu

Để đảm bảo bác sĩ đánh giá đúng kết quả xét nghiệm máu, phân tích đúng tình trạng cơ thể thì mọi người nên tuân thủ đúng mọi quy định, nguyên tắc trước khi xét nghiệm. Để dễ dàng hơn, hãy lưu ý một vài điều quan trọng dưới đây:

xét nghiệm máu tổng quát 3
Khi xét nghiệm máu cần tuân thủ các dặn dò và tư vấn của bác sĩ để có kết quả chính xác nhất

  • Các bệnh không nên ăn uống trước khi làm xét nghiệm máu: Đối với các bệnh liên quan đến đường máu như tiểu đường, mỡ máu, bệnh về tim mạch thì bạn nên nhịn ăn từ 8 – 12 giờ trước khi lấy máu. Điều này sẽ đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác hơn.
  • Các bệnh có thể ăn uống trước khi làm xét nghiệm máu: Đối với các bệnh như HIV, suy thận, cường giáp, Alzheimer, mọi người có thể ăn uống bình thường trước khi làm xét nghiệm, hoặc sẽ được bác sĩ hướng dẫn cụ thể.
  • Ngoài ra mọi người cũng nên lưu ý không được sử dụng rượu bia, thuốc lá, cà phê, các chất kích thích khác ít nhất vài tiếng trước khi lấy máu. Những chất này có thể ảnh hưởng đến các chỉ số trong máu, làm sai lệch kết quả xét nghiệm.
  • Nếu đang trong quá trình sử dụng thuốc chữa bệnh thì nên thông báo cho bác sĩ nắm tình hình trước khi xét nghiệm để có được sự tư vấn cụ thể và có phương pháp phù hợp.

Xét nghiệm máu tổng quát mang lại rất nhiều giá trị tích cực cho sức khỏe của bản thân và gia đình của bạn. Hy vọng với những thông tin chi tiết được nêu trong bài viết “Xét nghiệm máu tổng quát là gì” sẽ giúp mọi người hiểu rõ về tầm quan trọng của dịch vụ này và cân nhắc thực hiện định kỳ để luôn khỏe mạnh, an toàn.

Nguồn tham khảo:

Bài viết “Xét nghiệm máu tổng quát và những điều cần lưu ý” tại benhvienungbuounghean.vn

Lưu ý: Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo vì còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố cũng như tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Vì thế, độc giả vui lòng thăm khám và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để nhận được tư vấn chính xác nhất! Xin cảm ơn!

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Giờ làm việc

Thứ 2 - Chủ Nhật

Thời gian: 07h00p - 18h00p

Liên Hệ

  • 1/ Số 81 Phan Đình Phùng, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
    2/ Số 412 Quốc lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ