Xét Nghiệm Máu Tổng Quát Biết Được Bệnh Gì?

Trang chủ > Xét Nghiệm > Xét nghiệm máu > Xét Nghiệm Máu Tổng Quát Biết Được Bệnh Gì?

Tham vấn y khoa: Bác sĩ Trương Thị Hương | Tác giả: Duyên Nguyễn Ngày đăng: Tháng Một 22, 2021

Xét nghiệm máu tổng quát phát hiện được các bệnh nào? Xét nghiệm máu gồm những gì? Thực hiện xét nghiệm này ở đâu uy tín và chất lượng, những lưu ý khi thực hiện xét nghiệm này là gì? Tất cả các vấn đề sẽ được Phòng khám Đa khoa Đà Lạt Phương Nam đề cập và giải thích chi tiết trong bài viết này, mời bạn đọc cùng tham khảo.

Xét nghiệm máu tổng quát gồm những gì?

Xét nghiệm máu tổng quát gồm những xét nghiệm như:

  • Xét nghiệm tổng quan về công thức máu. (Tìm hiểu chi tiết: Xét nghiệm công thức máu để làm gì?)
  • Xét nghiệm để đánh giá thận và chức năng thận.
  • Xét nghiệm đánh giá gan và chức năng gan.
  • Xét nghiệm đường huyết trong máu.
  • Xét nghiệm mỡ máu.
  • Xét nghiệm chất điện giải máu.
  • Xét nghiệm đánh giá các bệnh lây nhiễm qua đường máu.
  • Xét nghiệm canxi trong máu.
  • Xét nghiệm đánh giá các enzym trong máu.

xet-nghiem-mau-tong-quat
Xét nghiệm máu tổng quát

Xét nghiệm máu tổng quát biết được bệnh gì?

Xét nghiệm máu tổng quát phát hiện được bệnh gì là thắc mắc của nhiều người, để bạn đọc không phải chờ đợi lâu, chúng ta cùng tìm hiểu ngay bên dưới nhé!

1. Các bệnh về máu

Xét nghiệm công thức máu là loại thủ thuật có thể phát hiện các bệnh về máu một cách rõ ràng nhất. Thông qua việc xét nghiệm máu tổng quát, bác sĩ có thể phát hiện được các bệnh lý sau:

Rối loạn hồng cầu

Rối loạn hồng cầu ảnh hưởng đến tế bào hồng cầu của cơ thể do tình trạng thiếu máu, thalassemia hay đa hồng cầu, cụ thể:

Thiếu máu

Cơ thể cần sắt để sản xuất ra protein hemoglobin hỗ trợ các tế bào hồng cầu (RBCs) mang oxy từ phổi đến các bộ phận của cơ thể. Tuy nhiên, thiếu máu dẫn đến rối loạn hồng cầu, có các dạng thiếu máu như:

  • Thiếu máu do thiếu sắt: Cơ thể cảm thấy mệt mỏi và khó thở vì các tế bào hồng cầu không mang đủ oxy đến phổi.
  • Thiếu máu ác tính: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do cơ thể không thể hấp thụ đủ lượng vitamin B12.
  • Thiếu máu bất sản: Thiếu máu bất sản là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, trong đó tủy xương của bạn ngừng tạo đủ tế bào máu mới. Tình trạng này có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và không thể chống lại nhiễm trùng hoặc chảy máu không kiểm soát.
  • Thiếu máu tan máu tự miễn (AHA): Thiếu máu tan máu tự miễn (AHA) khiến hệ thống miễn dịch của bạn phá hủy các tế bào hồng cầu nhanh hơn mức cơ thể có thể thay thế chúng.
  • Thiếu máu hồng cầu hình liềm: Do đột biến gen, các tế bào hồng cầu của những trường hợp này hình thành phân tử hemoglobin bất thường, khiến chúng cứng và cong (có dạng hình liềm). Thiếu máu hồng cầu hình liềm có thể bị mắc kẹt trong các mạch máu và gây cản trở lưu lượng máu đến các cơ quan của bạn.
xet-nghiem-mau-tong-quat
Xét nghiệm máu tổng quát

Thalassemia

Thalassemia là một nhóm bệnh rối loạn máu di truyền. Tình trạng này là do đột biến gen làm ngăn cản quá trình sản xuất của hemoglobin. Khi các tế bào hồng cầu không được cung cấp đủ hemoglobin, oxy sẽ không thể đến các bộ phận của cơ thể. Những rối loạn này có thể dẫn đến:

  • Dị tật xương.
  • Lá lách to.
  • Vấn đề về tim.
  • Chậm phát triển và tăng trưởng ở trẻ em.

Bệnh đa hồng cầu

Xét nghiệm máu tổng quát có thể phát hiện bệnh đa hồng cầu. Bệnh đa hồng cầu được hiểu là tình trạng ung thư máu do đột biến gen. Nếu bị bệnh đa hồng cầu, tủy xương sẽ tạo ra quá nhiều tế bào hồng cầu, dẫn đến máu đặc hơn và chảy chậm hơn, dần hình thành các khối máu đông có thể gây đau tim hoặc đột qụy.

Rối loạn bạch cầu

Tế bào bạch cầu giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và các chất lạ. Tình trạng này làm ảnh hưởng đến các phản ứng miễn dịch của cơ thể bao gồm khả năng chống lại nhiễm trùng và các tác động khác. Những rối loạn này có thể ảnh hưởng đến cả người lớn và trẻ em.

Lymphoma

Lymphoma hay còn gọi là bệnh ung thư máu, nguyên nhân là do các tế bào bạch cầu thay đổi và phát triển ngoài tầm kiểm soát.

Bệnh bạch cầu

Bệnh bạch cầu cũng là một dạng của bệnh ung thư máu, trong đó các tế bào bạch cầu ác tính nhân lên bên trong tủy xương.

Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS)

Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là tình trạng bất thường của các tế bào bạch cầu trong tủy xương của bạn. Cơ thể tạo ra quá nhiều tế bào chưa trưởng thành, bệnh lý này có thể tiến triển chậm hoặc khá nhanh và dẫn đến bệnh bạch cầu.

Rối loạn tiểu cầu

Rối loạn tiểu cầu chủ yếu là di truyền. Một số rối loạn này bao gồm:

Bệnh Von Willebrand

Bệnh Von Willebrand là bệnh di truyền phổ biến nhất, nguyên nhân là do sự thiếu hụt một loại protein giúp đông máu, được gọi là yếu tố Von Willebrand (VWF).

Bệnh máu khó đông

Biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh máu khó đông là chảy máu nhiều và kéo dài bất thường không rõ nguyên nhân. Tình trạng này có thể ở bên trong hoặc bên ngoài cơ thể.

Tăng tiểu cầu nguyên phát

Tăng tiểu cầu nguyên phát là một rối loạn hiếm gặp có thể dẫn đến tình trạng đông máu. Điều này khiến bạn có nguy cơ bị đột quỵ hoặc đau tim cao hơn. Nguyên nhân chính là do tủy xương sản xuất quá nhiều tiểu cầu.

Rối loạn tế bào huyết tương

U tủy tế bào huyết tương

U tủy tế bào huyết tương là một bệnh ung thư máu hiếm gặp, phát triển trong các tế bào huyết tương ở tủy.

2. Các bệnh liên quan đến tăng hoặc giảm đường huyết 

Hạ đường huyết:

Đây là trường hợp đường huyết giảm xuống quá mức an toàn được phát hiện khi xét nghiệm máu tổng quát. Tình trạng này xảy ra khiến cơ thể không nhận đủ lượng đường huyết. Từ đó khiến quá trình cung cấp năng lượng bị thiếu hụt, ảnh hưởng đến các hoạt động của cơ thể.

Tăng đường huyết

  • Đây là tình trạng đường huyết vượt ngưỡng quá cao so với mức an toàn của cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể ảnh hưởng và gây ra các bệnh lý như: Mắt, thận, tim, các vấn đề về thần kinh.
  • Tăng đường huyết còn dẫn đến việc nhiễm ceton, tình trạng này còn thường xuất hiện ở những người bị bệnh đái pháo đường.
xet-nghiem-mau-tong-quat
Tăng đường huyết là tình trạng đường huyết vượt ngưỡng quá cao so với mức an toàn của cơ thể

3. Các bệnh lý về canxi máu

Rối loạn canxi và xương liên quan đến sự bất thường của quá trình chuyển hóa xương, có liên quan đến một số hormone, bao gồm  hormone tuyến cận giáp (PTH), estrogen, testosterone cũng như các yếu tố khác như  vitamin D, phốt phát và magiê. Phổ biến nhất của những rối loạn này là loãng xương, cụ thể:

Loãng xương

Loãng xương là sự mất canxi của xương, làm cho một số xương dễ bị gãy. Các thân đốt sống của cột sống, xương đùi trên (hông) và cẳng tay có nguy cơ cao nhất. Các yếu tố gây loãng xương như: Tuổi tác, phụ nữ ở thời kỳ mãn kinh hoặc hoặc nam giới có lượng testosterone thấp, đang sử dụng thuốc steroid và đang mắc các tình trạng y tế khác bao gồm cường cận giáp, thiếu vitamin D và bệnh thận mãn tính.

Cường cận giáp

Cường cận giáp đề cập đến việc có quá nhiều hormone tuyến cận giáp (PTH) trong máu. Hormone tuyến cận giáp xuất phát từ bốn tuyến cận giáp nhỏ ở cổ và giúp kiểm soát mức độ canxi trong máu. Mức độ PTH cao có thể làm tăng nồng độ canxi trong máu. Trong hầu hết các trường hợp, canxi chỉ tăng nhẹ và không gây ra các triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, lượng canxi cao có thể gây ra các triệu chứng mệt mỏi, kém tập trung, tâm trạng thấp, đau xương và các triệu chứng về dạ dày hoặc bụng.

Bệnh Paget

Bệnh Paget là tình trạng rối loạn chuyển hóa của xương (cách xương phân hủy và hình thành theo thời gian). Thông thường, xương trải qua quá trình phân hủy và hình thành liên tục. Tuy nhiên, tình trạng bất thường có thể dẫn đến tình trạng xương dễ gãy hoặc biến dạng ở chậu, hộp sọ, cột sống và chân.

4. Rối loạn điện giải

Xét nghiệm máu tổng quát còn phát hiện được các bất thường liên quan đến rối loạn điện giải như:

  • Bệnh thận.
  • Suy tim.
  • Xơ gan.
  • Rối loạn ăn uống (ăn không kiểm soát hoặc biếng ăn).
  • Các vấn đề về tuyến giáp.
  • Các vấn đề về tuyến thượng thận.
  • Chấn thương nặng, chẳng hạn như bỏng hoặc gãy xương.
  • Suy giảm tinh thần hoặc thể chất thường đi kèm với tuổi tác.

Nếu không điều trị, rối loạn điện giải có thể đe dọa tính mạng và gây ra:

  • Tim ngừng đập.
  • Co giật.

5. Các bệnh về thận

Bệnh thận mãn tính:

Bệnh thận mãn tính là sự phá hủy thận tiến triển và không thể phục hồi, bệnh lý này thường gây ra tình trạng huyết áp cao.

Sỏi thận:

Sỏi thận xảy ra khi các khoáng chất và các chất khác trong máu kết tinh trong thận, tạo thành các khối rắn (sỏi).

Viêm cầu thận:

Cầu thận là cấu trúc cực nhỏ bên trong thận có chức năng lọc máu. Viêm cầu thận có thể do nhiễm trùng, thuốc hoặc do bất thường bẩm sinh.

Nhiễm trùng đường tiết niệu:

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs) là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu, phổ biến nhất ở bàng quang và niệu đạo. Nếu không được điều trị, những bệnh nhiễm trùng này có thể lây lan đến thận và gây suy thận.

Bệnh thận đa nang:

Bệnh thận đa nang là một rối loạn di truyền gây ra nhiều u nang (túi nhỏ chứa chất lỏng) phát triển trong thận. Những u nang này có thể cản trở chức năng thận và gây suy thận.

xet-nghiem-mau-tong-quat
 U nang có thể cản trở chức năng thận và gây suy thận

6. Các bệnh liên quan đến enzym

Nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa (MPS)

Các mucopolysaccharidoses là một nhóm bệnh di truyền, trong đó một enzym bị lỗi hoặc thiếu khiến các phân tử đường phức tạp tích tụ trong tế bào. Kết quả là tổn thương tiến triển được thực hiện đối với tim, xương, khớp, hệ hô hấp và thần kinh trung ương.

Rối loạn dự trữ Lysosome (LSD)

Rối loạn dự trữ Lysosome là một nhóm khoảng 50 rối loạn di truyền xảy ra khi thiếu enzym khiến cơ thể không thể tái chế chất thải tế bào. Mức độ nghiêm trọng của rối loạn phụ thuộc vào loại và số lượng các mảnh vụn tế bào tích tụ, nhưng hầu như tất cả các rối loạn đều tiến triển.

Những người bị ảnh hưởng do bệnh lý này thường bị khuyết tật về trí tuệ và phát triển, giác mạc bị đục, tầm vóc thấp, khớp cứng, không kiểm soát được, suy giảm khả năng nói và nghe, sổ mũi mãn tính, thoát vị, bệnh tim, tăng động, trầm cảm, đau đớn, tuổi thọ bị rút ngắn đáng kể.

Bệnh Nieman-Pick (NP)

Bệnh Nieman-Pick đề cập đến một nhóm các rối loạn chuyển hóa di truyền được gọi là rối loạn lưu trữ lipid. Những bệnh nhân được chẩn đoán mắc các rối loạn này thiếu một loại enzym quan trọng cần thiết để chuyển hóa các chất béo trong cơ thể được gọi là lipid. Kết quả là, số lượng lipid có hại tích tụ trong lá lách, gan, phổi, tủy xương và não.

7. Các bệnh về tim

Bệnh động mạch vành:

Bệnh động mạch vành hay còn gọi là bệnh tim mạch vành là loại bệnh tim phổ biến nhất, phát triển khi các động mạch cung cấp máu cho tim bị tắc nghẽn bởi các mảng bám, làm cho chúng cứng lại và thu hẹp.

Dị tật tim bẩm sinh:

Bệnh tim bẩm sinh liên quan đến các vấn đề cấu trúc như tâm thất và động mạch chính rời tim.

Bệnh cơ tim giãn nở:

Trong bệnh cơ tim giãn, các buồng tim bị giãn ra làm các cơ tim căng và mỏng đi. Các nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh giãn cơ tim là các cơn đau tim trước đó, rối loạn nhịp tim và nhiễm độc tố.

Nhồi máu cơ tim:

Nhồi máu cơ tim còn được gọi là đau tim, tình trạng này liên quan đến sự gián đoạn lưu lượng máu đến tim, gây hỏng hoặc phá hủy một phần cơ tim.

Suy tim:

Suy tim do các bệnh lý không được điều trị như: Động mạch vành, huyết áp cao, loạn nhịp tim và các bệnh lý khác. Những tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng bơm đúng cách của tim.

Bệnh cơ tim phì đại:

Tình trạng này thường phát triển khi các vấn đề di truyền ảnh hưởng đến cơ tim.

Hẹp động mạch chủ:

Trong bệnh hẹp van động mạch chủ, van động mạch phổi dày hoặc hợp nhất và không mở đúng cách. Điều này khiến tim khó bơm máu từ tâm thất phải vào động mạch phổi.

xet-nghiem-mau-tong-quat
Xét nghiệm máu có thể phát hiện tình trạng hẹp động mạch chủ

8. Các bệnh về rối loạn mỡ máu

Cholesterol có hai loại là lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) và lipoprotein tỷ trọng cao (HDL). Sự tắc nghẽn trong động mạch có thể làm giảm lưu lượng máu và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim, đau tim hoặc đột quỵ.

  • Bệnh tim mạch là do xơ vữa động mạch và đặc biệt nhạy cảm với nồng độ lipid.
  • Kiểm tra cholesterol xem xét chất béo trong máu và giúp xác định những người có nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Mức độ chất béo trung tính tăng cao có thể do các bệnh lý như tiểu đường, suy giáp, bệnh thận hoặc bệnh gan. Nguyên nhân do chế độ ăn uống có thể bao gồm uống nhiều rượu và thực phẩm chứa cholesterol, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.

9. Các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục

Xét nghiệm máu tổng quát còn phát hiện nhanh chóng các các bệnh lý lây nhiễm qua đường tình dục như:

  • Chlamydia.
  • Bệnh da liễu.
  • Mụn rộp.
  • HIV.
  • Bệnh giang mai.

Xét nghiệm máu tổng quát ở đâu uy tín và chất lượng

Đa khoa Phương Nam được Bộ y tế cấp phép hoạt động trong lĩnh vực di truyền học, là một trong những địa chỉ xét nghiệm máu tổng quát được nhiều chuyên gia đánh giá cao. Khi đến Đa khoa Phương Nam thăm khám hoàn toàn có thể yên tâm bởi hàng ngàn bệnh nhân đã trải nghiệm và hài lòng. Vậy bởi đâu mà Phương Nam được tin tưởng như vậy, chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

Quy trình khám và điều trị được thiết kế riêng theo từng trường hợp. Nhiều gói dịch vụ thăm khám sức khỏe tổng quát cho từng đối tượng khác nhau. 

Đa khoa Phương Nam sở hữu phòng LAP riêng được trang bị đầy đủ trang thiết bị và dụng cụ y tế, đặc biệt là máy xét nghiệm máu, kính hiển vi,…100% được nhập khẩu từ Mỹ, Nhật, Anh,…

Thủ tục nhanh, thời gian thực hiện ngắn. Ngoài ra, dịch vụ đặt lịch hẹn với bác sĩ chuyên khoa giúp bạn chủ động khi thăm khám. 

Bác sĩ chuyên môn giỏi, dày dặn kinh nghiệm trong trong lĩnh vực xét nghiệm huyết thanh, ngoài ra, các bác sĩ còn được đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế và luôn ứng dụng phương pháp của các nước có ngành y học phát triển. 

Bên cạnh chuyên môn, bác sĩ, điều dưỡng và kỹ thuật viên tại Phương Nam luôn phục vụ với thái độ tận tâm, nhiệt tình. Tác phong làm việc chuyên nghiệp, đặt lợi ích và sức khỏe của bệnh nhân lên hàng đầu.

xet-nghiem-mau-tong-quat
Đa khoa Phương Nam là địa chỉ xét nghiệm máu tổng quát uy tín và chất lượng

Xét nghiệm máu tổng quát bao nhiêu tiền

Xét nghiệm máu tổng quát bao nhiêu tiền còn tùy thuộc vào từng loại xét nghiệm, cơ sở y tế, đội ngũ y bác sĩ,…Mỗi loại xét nghiệm máu thường chỉ nằm trong khoảng từ vài chục ngàn đến vài trăm ngàn. Như vậy, chỉ khoảng 1.000.000 là bệnh nhân có thể thực hiện gần như đầy đủ các xét nghiệm cần thiết.

>>>>>> Để tham khảo chi phí xét nghiệm máu tổng quát thật chi tiết, bạn có thể liên hệ qua hotline, hoặc CHAT trực tiếp với các chuyên gia y tế.

Quy trình xét nghiệm máu tổng quát

Xét nghiệm máu tổng quát được thực hiện bằng cách thu thập mẫu máu ở cánh tay bệnh nhân. Đối với trẻ em, mẫu máu được lấy từ đầu ngón tay.

Thông thường quy trình xét nghiệm máu tổng quát diễn ra theo các bước sau:

Bước 1: Bác sĩ hoặc y tá sẽ đặt vòng bít ở bắp tay với mục đích là làm chậm lưu lượng máu, từ đó mà các tĩnh mạch cũng hiện rõ hơn.

Bước 2: Sát trùng vị trí cần lấy máu bằng bông gòn và dung dịch sát khuẩn.

Bước 3: Y tá sẽ nhẹ nhàng đưa kim tiêm và tĩnh mạch để thu máu.

Bước 4: Sau khi lấy đủ lượng máu, kim tiêm được rút ra, y tá sẽ nhanh chóng dùng bông gòn đã thấm dung dịch sát khuẩn đặt lên ở vị trí kim tim.

Bước 5: Y tá sẽ băng vùng kim tim trong một vài phút.

Bước 6: Y tá sẽ điền đầy đủ thông tin và gửi mẫu bệnh phẩm đến phòng thí nghiệm để phân tích ra kết quả.

xet-nghiem-mau-tong-quat
Mẫu bệnh phẩm được phân tích trong phòng thí nghiệm

Một số lưu ý khi xét nghiệm máu tổng quát

Các chuyên gia về y tế khuyến cáo mỗi người nên đến các cơ sở y tế để thực hiện xét nghiệm máu tổng quát định kỳ ít nhất mỗi năm/lần (cùng thời điểm với lịch kiểm tra sức khỏe định kỳ). Tuy nhiên, đối với một số trường hợp đặc biệt đang mắc các bệnh lý thì cần đến cơ sở y tế để được thăm khám thường xuyên khoảng 6 tháng/lần. Các trường hợp nên thường xuyên thăm khám là:

Đang gặp các triệu chứng bất thường và dai dẳng: Bao gồm tình trạng cơ thể mệt mỏi, tăng cân không rõ nguyên nhân và xuất hiện các cơn đau.

Muốn tối ưu hóa sức khỏe của mình: Biết mức độ của các thành phần máu khác nhau, chẳng hạn như HDL và LDL cholesterol, có thể cho phép bạn điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc kế hoạch tập thể dục để giảm thiểu những thói quen không lành mạnh.

Muốn giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc các biến chứng do bệnh gây nên: Xét nghiệm máu thường xuyên có thể phát hiện sớm dấu hiệu cảnh báo của hầu hết các bệnh trong cơ thể. Nhiều tình trạng bệnh tim, phổi và thận có thể được chẩn đoán bằng xét nghiệm máu.

Hy vọng những thông tin trên đã cung cấp cho bạn đọc nhiều thông tin hữu ích về xét nghiệm máu tổng quát, nếu còn bất kỳ thắc mắc nào làm cho bạn phải lo lắng, hãy liên hệ trực tiếp với các chuyên gia tại Đa khoa Phương Nam qua Hotline 0868 666 968 hoặc 1900 633 698!

Bài viết này có hữu ích với bạn không?
Bài viết trước
Xét Nghiệm ADN Bao Lâu Có Kết Quả? - Giải Đáp Chi Tiết
Bài viết tiếp theo
Xét Nghiệm Máu

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Chat ngay 1