Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 3 31, 2025
Các nghiên cứu gần đây cho thấy tỷ lệ nhiễm HP ở Việt Nam rất cao. Cụ thể, tại Hà Nội, hơn 70% dân số được kiểm tra có nhiễm vi khuẩn. Tại TP Hồ Chí Minh, con số còn ấn tượng hơn khi 90% các trường hợp viêm dạ dày đều liên quan đến HP.
Mục Lục Bài Viết
Helicobacter pylori là xoắn khuẩn gram-âm có roi, có khả năng sống sót trong môi trường acid của dạ dày. Nhờ enzyme urease, vi khuẩn này có thể trung hòa độ acid và phát triển ở lớp nhầy trên bề mặt niêm mạc dạ dày. Đặc điểm này giúp HP tồn tại và phát triển mà không gây ra các triệu chứng rõ ràng.
Kết quả xét nghiệm HP nhằm xác định sự hiện diện của vi khuẩn trong dạ dày. Kết quả dương tính cho thấy bệnh nhân đã nhiễm vi khuẩn, còn kết quả âm tính nghĩa là không phát hiện thấy HP trong dạ dày. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp để phát hiện vi khuẩn HP, bao gồm nội soi dạ dày, kiểm tra nhanh ure, kiểm tra phân và xét nghiệm máu. Mỗi phương pháp đều có độ chính xác và tiêu chuẩn riêng để xác định sự hiện diện của vi khuẩn.
Vi khuẩn Hp có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm loét, chảy máu dạ dày hoặc tá tràng, và trong trường hợp nặng có thể tiến triển thành ung thư dạ dày. Tuy nhiên, việc xét nghiệm dương tính với Hp không đồng nghĩa với việc dạ dày đã bị tổn thương.
Trong nhiều trường hợp, nhiễm khuẩn HP không gây ra triệu chứng rõ ràng, hoặc nếu có thì thường rất mơ hồ. Thêm vào đó, một số người có khả năng tự bảo vệ khỏi tác động tiêu cực của vi khuẩn HP. Tuy nhiên, một số dấu hiệu và triệu chứng sau đây có thể gợi ý tình trạng HP dương tính:
Xét nghiệm vi khuẩn HP là phương pháp quan trọng để xác định sự tồn tại của vi khuẩn này trong dạ dày và tá tràng. Cần lưu ý rằng, dù vi khuẩn HP có khả năng gây viêm loét dạ dày, không phải tất cả những người nhiễm HP đều sẽ phát triển bệnh.
Có nhiều phương pháp xét nghiệm để phát hiện vi khuẩn HP (Helicobacter pylori), mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Phương pháp xét nghiệm HP thực hiện bằng cách lấy mẫu máu từ tĩnh mạch của bệnh nhân, sau đó tiến hành ly tâm để tách huyết tương. Kết quả dương tính được xác định khi phát hiện kháng thể IgG và IgM trong huyết tương, cho thấy cơ thể đã từng hoặc đang bị nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
Xét nghiệm máu không phải là phương pháp được ưu tiên, mà chỉ được thực hiện khi các phương pháp xét nghiệm khác không khả dụng. Vi khuẩn HP có thể tồn tại ở nhiều vùng như khoang miệng, xoang và đường ruột mà không gây bệnh dạ dày, nhưng vẫn khiến kết quả xét nghiệm máu dương tính. Điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong chẩn đoán và điều trị.
Dạ dày đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và là hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể. Môi trường axit mạnh trong dạ dày giúp tiêu diệt nhiều tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và vi rút xâm nhập qua đường miệng, ngăn chúng gây hại cho cơ thể.
Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) có khả năng sống sót độc đáo trong môi trường axit dạ dày. Nhờ men urease, vi khuẩn có thể trung hòa axit, cho phép nó tồn tại và phát triển lâu dài mà không bị tiêu diệt, khác với các loại vi khuẩn thông thường khác.
Khi thực hiện quá trình thủy phân urease, vi khuẩn HP tạo ra ammonia và carbon dioxide. Carbon dioxide được hấp thụ vào máu, di chuyển theo hệ tuần hoàn đến phổi và cuối cùng được thải ra ngoài thông qua hơi thở, tạo nên cơ sở cho phương pháp phát hiện vi khuẩn.
Để xác định sự hiện diện của HP trong dạ dày, người ta sử dụng phương pháp xét nghiệm hơi thở. Một thiết bị đo đặc biệt được sử dụng để kiểm tra thông số DPM (độ phân giải của chất phóng xạ trong một phút).
Hiện nay, xét nghiệm hơi thở sử dụng đồng vị carbon 13C hoặc 14C là phương pháp phổ biến nhất để phát hiện vi khuẩn HP. Quy trình bao gồm đo nồng độ CO2 trong hơi thở trước và sau khi bệnh nhân uống dung dịch chứa đồng vị carbon. Dựa vào sự thay đổi nồng độ CO2 giữa hai lần đo, bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh nhân có dương tính với HP dạ dày hay không.
Xét nghiệm này giúp phát hiện các chất cho thấy hệ miễn dịch đang phản ứng chống lại vi khuẩn HP. Kết quả thu được góp phần vào việc chẩn đoán tình trạng nhiễm HP dạ dày (dương tính hay âm tính) và đánh giá hiệu quả điều trị ở những bệnh nhân đã được điều trị.
Nội soi can thiệp làm Clo-test là phương pháp chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori bằng cách lấy một mảnh nhỏ niêm mạc dạ dày thông qua quá trình nội soi. Sau khi lấy mẫu, tiến hành kiểm tra bằng hóa chất để xác định chính xác tình trạng nhiễm vi khuẩn HP trong mô dạ dày.
Dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, bác sĩ có thể chỉ định thêm các phương pháp chẩn đoán khác như chụp X-quang dạ dày thực quản hoặc chụp cắt lớp CT.
Trong một số trường hợp, sinh thiết có thể được chỉ định đánh giá nguy cơ ung thư dạ dày. Quá trình này bao gồm lấy một mẫu mô nhỏ từ dạ dày để kiểm tra các dấu hiệu của tiền ung thư hoặc ung thư dạ dày.
Hầu hết mọi người đều mang vi khuẩn Helicobacter pylori trong cơ thể mà không gặp vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, khi vi khuẩn phát triển đến một số lượng nhất định, chúng bắt đầu tấn công niêm mạc dạ dày, gây ra các tổn thương nghiêm trọng.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.