Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 4 17, 2025
Mục Lục Bài Viết
Bệnh truyền qua đường tình dục (STDs) là những bệnh lây lan qua quan hệ tình dục với người bị nhiễm bệnh, bao gồm quan hệ tình dục bằng miệng, hậu môn hoặc âm đạo, hoặc qua việc tiếp xúc với bộ phận sinh dục. Các bệnh này có thể truyền từ người này sang người khác thông qua các chất dịch cơ thể như máu, tinh dịch, dịch âm đạo và các chất dịch khác.
Ngoài con đường tình dục, bệnh còn có thể lây truyền theo những cách khác như từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai hoặc sinh nở; qua thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm; thông qua tiếp xúc với máu hoặc truyền máu bị nhiễm bệnh; hoặc qua việc dùng chung kim tiêm.
Những người nên được kiểm tra STDs nếu như:
Một số xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục nên được thực hiện định kỳ hàng năm, phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính và lối sống của mỗi người.
Hầu hết các bệnh lây truyền qua đường tình dục đều có thể điều trị bằng thuốc. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, một số bệnh có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như vô sinh ở cả phụ nữ và nam giới. Ngoài ra, việc mắc một STD còn có thể làm tăng nguy cơ nhiễm các bệnh khác, đặc biệt là HIV.
Điều đáng lưu ý là bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể lây lan ngay cả khi người bệnh không có bất kỳ triệu chứng nào. Chính vì vậy, xét nghiệm là cách duy nhất để biết chắc chắn liệu bạn có bị nhiễm bệnh hay không.
Sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) là một vấn đề đáng lo ngại. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời không chỉ đẩy cao nguy cơ lây lan trong cộng đồng, mà còn gây suy giảm chất lượng cuộc sống và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm nhiễm sinh sản (vòi trứng, buồng trứng, tinh hoàn, ống dẫn tinh), nguy cơ vô sinh và thậm chí là ung thư.
Chlamydia là một bệnh nhiễm trùng đường sinh dục phổ biến, nhưng không phải do virus mà do vi khuẩn gây ra. Bệnh này thường khó phát hiện vì trong giai đoạn đầu có thể không biểu hiện dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng. Khi có biểu hiện, các triệu chứng thường xuất hiện từ một đến ba tuần sau khi tiếp xúc, và chúng có thể nhẹ và thoáng qua nhanh chóng.
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Chlamydia có thể bao gồm: đau khi đi tiểu, đau ở vùng bụng dưới, dịch tiết âm đạo bất thường ở phụ nữ, đau khi quan hệ tình dục ở phụ nữ, chảy máu giữa các kỳ kinh ở phụ nữ, và đau tinh hoàn ở nam giới.
Chẩn đoán Chlamydia được thực hiện thông qua xét nghiệm nước tiểu hoặc lấy mẫu bằng tăm bông từ niệu đạo ở nam giới hoặc cổ tử cung ở nữ giới. Sau đó, các mẫu sẽ được đưa đến phòng thí nghiệm để phân tích và xác định sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh.
Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây nên. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến bộ phận sinh dục, miệng hoặc trực tràng, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu cho người bệnh.
Nam giới mắc bệnh lậu thường có các triệu chứng như cảm giác buốt, nóng rát khi đi tiểu, có hiện tượng chảy dịch hoặc mủ từ lỗ sáo dương vật, và có thể kèm theo đau tinh hoàn. Trong khi đó, nữ giới có thể gặp phải các triệu chứng như nóng rát hoặc buốt khi đi tiểu, bí tiểu, tiết dịch âm đạo bất thường, chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh, hoặc đau vùng chậu.
Bệnh lậu lây lan nhanh nhất thông qua quan hệ tình dục qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn. Ngoài ra, bệnh còn có khả năng lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh, chủ yếu ảnh hưởng đến mắt của trẻ sơ sinh. Nhiều trường hợp mắc bệnh lậu không có triệu chứng rõ rệt, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan đến van tim hoặc khớp, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Để chẩn đoán bệnh lậu, người bệnh cần thực hiện xét nghiệm nước tiểu hoặc lấy mẫu bằng tăm bông từ bên trong dương vật ở nam giới hoặc cổ tử cung của nữ giới. Các mẫu này sau đó sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
Viêm gan B và viêm gan C là hai bệnh nhiễm virus nguy hiểm, tác động trực tiếp đến chức năng gan. Mặc dù viêm gan A thường ít nghiêm trọng hơn, cả ba loại viêm gan virus đều có khả năng gây viêm gan.
Đặc điểm đáng chú ý của viêm gan B và C là nhiều người nhiễm bệnh có thể không phát triển triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, ở những người có biểu hiện, các triệu chứng thường xuất hiện sau vài tuần tiếp xúc với virus, bao gồm: mệt mỏi, buồn nôn và ói mửa, đau bụng (đặc biệt là vùng gan bên phải dưới xương sườn), nước tiểu sẫm màu, chán ăn, sốt, đau cơ, vàng da và tròng mắt vàng, …
Để chẩn đoán xác định viêm gan B và viêm gan C, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm máu. Mẫu máu của bệnh nhân sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích và tìm kiếm sự hiện diện của virus viêm gan B hoặc C, từ đó đưa ra kết luận chính xác về tình trạng bệnh.
Giang mai là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Theo số liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ, mặc dù tỷ lệ phụ nữ mắc bệnh giang mai có xu hướng giảm, nhưng ở nam giới, đặc biệt là nam giới có quan hệ tình dục đồng giới, tỷ lệ này đang ngày càng tăng cao.
Giang mai thường gây khó khăn trong việc chẩn đoán vì người nhiễm bệnh có thể không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào trong nhiều năm. Nếu nhiễm giang mai trong thời gian dài mà không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan nội tạng quan trọng như tim, não,…
Bệnh giang mai thường tiến triển qua ba giai đoạn: giai đoạn nguyên phát, giai đoạn thứ phát và giai đoạn thứ ba, với các triệu chứng khác nhau ở mỗi giai đoạn. Ngoài ra, một số người nhiễm bệnh có thể trải qua giai đoạn giang mai tiềm ẩn, khi xét nghiệm máu cho kết quả dương tính với vi khuẩn nhưng lại không xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào.
Để chẩn đoán bệnh giang mai, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm bằng cách lấy mẫu máu hoặc sử dụng tăm bông lấy mẫu từ các vết loét sinh dục nếu có. Các mẫu này sau đó sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm, nhằm xác định sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh.
Herpes là một bệnh lây nhiễm phổ biến do virus herpes simplex (HSV) gây ra, xâm nhập vào cơ thể thông qua những vết nứt nhỏ trên da hoặc màng nhầy. Điều đáng chú ý là hầu hết người bị nhiễm virus này thường không nhận biết được tình trạng của mình, vì bệnh có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong thời gian dài. Khi các dấu hiệu bệnh bắt đầu xuất hiện, thường là lúc tình trạng đã trở nên nghiêm trọng hơn.
Các dấu hiệu điển hình của bệnh herpes bao gồm: các vết sưng nhỏ màu cam, mụn nước, hoặc vết loét ở vùng bộ phận sinh dục, hậu môn và các khu vực xung quanh; cảm giác đau hoặc ngứa quanh vùng sinh dục, mông và mặt trong đùi. Trong giai đoạn đầu của bệnh, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng tương tự như cúm, bao gồm đau đầu, đau cơ, sốt, và sưng hạch bạch huyết ở vùng háng.
Để chẩn đoán herpes, bác sĩ thường lấy mẫu mô hoặc nuôi cấy từ mụn nước hoặc vết loét của bệnh nhân. Các mẫu này sau đó sẽ được phân tích trong phòng thí nghiệm để xác định sự hiện diện của virus. Ngoài ra, xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện nhiễm trùng herpes từ trước đó, tuy nhiên cần lưu ý rằng kết quả xét nghiệm máu không phải lúc nào cũng cho kết luận chính xác.
Xét nghiệm máu có thể giúp phân biệt giữa hai loại virus herpes chính:
HIV là viết tắt của Human Immunodeficiency Virus, là một loại virus tấn công hệ thống miễn dịch của cơ thể, đặc biệt là các tế bào CD4 (hay còn gọi là tế bào T trợ giúp). Theo thời gian, nếu không được điều trị, HIV sẽ làm suy yếu hệ miễn dịch nghiêm trọng, dẫn đến giai đoạn cuối của bệnh là AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) hay còn gọi là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải.
Giai đoạn đầu nhiễm HIV có thể có các triệu chứng giống cúm, nhưng sau đó thường không có dấu hiệu rõ ràng trong một thời gian dài. Bệnh HIV tiến triển khi hệ miễn dịch của người bệnh suy yếu dần. Lúc này, cơ thể trở nên dễ bị tấn công bởi các nhiễm trùng cơ hội và các khối u bất thường.
Hiện tại, HIV/AIDS không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn và cũng chưa có vắc-xin phòng ngừa. Tuy nhiên, việc điều trị bằng thuốc kháng virus có thể làm chậm đáng kể sự tiến triển của bệnh và giúp kéo dài tuổi thọ cho người nhiễm HIV.
Xét nghiệm HIV là phương pháp y tế giúp phát hiện virus HIV trong mẫu máu hoặc nước bọt của người được xét nghiệm. Quá trình này thường được thực hiện bởi bác sĩ trong phòng thí nghiệm.
Có hai loại virus HIV chính: HIV-1 phổ biến trên toàn cầu, và HIV-2 chủ yếu xuất hiện ở Tây Phi nhưng cũng đã có trường hợp ghi nhận tại Hoa Kỳ.
Việc xét nghiệm HIV sớm đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình điều trị hiệu quả hơn và góp phần ngăn chặn sự lây lan của virus từ người nhiễm sang người khác.
Các biện pháp phòng ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) hiệu quả bao gồm:
Lưu ý quan trọng: Nếu bạn nghi ngờ mình đã tiếp xúc với STIs hoặc có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn, xét nghiệm và điều trị kịp thời. Điều trị sớm có thể ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và tránh lây lan cho người khác.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.