9 xét nghiệm bệnh lây qua đường tình dục (STDs)

Trang chủ > Chuyên khoa > Nội khoa > Huyết học > 9 xét nghiệm bệnh lây qua đường tình dục (STDs)

Tác giả: Lê Việt Ạnh Ngày đăng: Tháng 4 17, 2025

Xét nghiệm bệnh lây qua đường tình dục để bảo vệ bản thân và bảo vệ bạn tình giúp phát hiện sớm mầm bệnh cho phép điều trị kịp thời, ngăn chặn hậu quả nghiêm trọng. Ngoài ra, chăm sóc sức khỏe toàn diện, đặc biệt là sức khỏe tình dục không chỉ mang lại sự yên tâm cho bệnh nhân, còn góp phần vào sức khỏe chung của cộng đồng. Ngoài ra, mỗi người hãy duy trì quan hệ tình dục an toàn để tránh nguy cơ lây nhiễm STDS.

Tại sao xét nghiệm STDs lại quan trọng?

Xét nghiệm STDs là một hành động trách nhiệm đối với sức khỏe của bản thân và cộng đồng, giúp phát hiện sớm, điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm lây truyền qua đường tình dục.

Phát hiện sớm và điều trị kịp thời

Nhiều STDs không có triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng dễ nhầm lẫn với các bệnh khác (ví dụ: Chlamydia, Lậu). Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), việc không điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như vô sinh (ở cả nam và nữ), thai ngoài tử cung, đau vùng chậu mãn tính, tăng nguy cơ nhiễm HIV và một số loại ung thư (như ung thư cổ tử cung do HPV).

Nghiên cứu cho thấy nhiễm Chlamydia không được điều trị là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh viêm vùng chậu (PID), có thể dẫn đến vô sinh ống dẫn trứng. (Nguồn: CDC – STD Surveillance Reports; Các nghiên cứu về PID và Chlamydia).

Ngăn ngừa lây truyền 

Người nhiễm STD dù không có triệu chứng vẫn có thể lây truyền bệnh cho bạn tình. Xét nghiệm giúp xác định tình trạng nhiễm bệnh, từ đó có biện pháp phòng ngừa lây lan (như sử dụng bao cao su, thông báo cho bạn tình, điều trị).

Các mô hình dịch tễ học và nghiên cứu can thiệp cộng đồng chứng minh rằng việc tăng cường xét nghiệm và điều trị STDs có thể làm giảm tỷ lệ lây nhiễm mới trong cộng đồng. (Nguồn: WHO Guidelines for the Treatment of STIs; Các nghiên cứu về hiệu quả can thiệp STDs).

Sức khỏe thai kỳ

Một số STDs (như Giang mai, HIV, Viêm gan B, Chlamydia, Lậu, Herpes) có thể truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh. Xét nghiệm trong thai kỳ là rất quan trọng.

Hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các hiệp hội sản phụ khoa quốc gia đều khuyến nghị sàng lọc một số STDs nhất định cho phụ nữ mang thai. (Nguồn: WHO recommendations on antenatal care for a positive pregnancy experience).

Bệnh truyền qua đường tình dục (STDs) là gì?

Bệnh truyền qua đường tình dục (STDs) là những bệnh lây lan qua quan hệ tình dục với người bị nhiễm bệnh, bao gồm quan hệ tình dục bằng miệng, hậu môn hoặc âm đạo, hoặc qua việc tiếp xúc với bộ phận sinh dục. Các bệnh này có thể truyền từ người này sang người khác thông qua các chất dịch cơ thể như máu, tinh dịch, dịch âm đạo và các chất dịch khác.

Bệnh truyền qua đường tình dục (STDs) hoàn toàn có thể lây nhiễm từ mẹ sang con
Bệnh truyền qua đường tình dục (STDs) hoàn toàn có thể lây nhiễm từ mẹ sang con

Ngoài con đường tình dục, bệnh còn có thể lây truyền theo những cách khác như từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai hoặc sinh nở; qua thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm; thông qua tiếp xúc với máu hoặc truyền máu bị nhiễm bệnh; hoặc qua việc dùng chung kim tiêm.

Những người nên được kiểm tra STDs nếu như:

  • Người đã có quan hệ tình dục không an toàn.
  • Người phát hiện đối tác của mình có STDs.
  • Người đang có các triệu chứng của STDs.
  • Người nghĩ rằng mình đã tiếp xúc với STDs.
  • Người đã dùng chung dụng cụ tiêm, truyền với người khác.
  • Phụ nữ đang mang thai.

Một số xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục nên được thực hiện định kỳ hàng năm, phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính và lối sống của mỗi người.

Hầu hết các bệnh lây truyền qua đường tình dục đều có thể điều trị bằng thuốc. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, một số bệnh có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như vô sinh ở cả phụ nữ và nam giới. Ngoài ra, việc mắc một STD còn có thể làm tăng nguy cơ nhiễm các bệnh khác, đặc biệt là HIV.

Điều đáng lưu ý là bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể lây lan ngay cả khi người bệnh không có bất kỳ triệu chứng nào. Chính vì vậy, xét nghiệm là cách duy nhất để biết chắc chắn liệu bạn có bị nhiễm bệnh hay không.

9 xét nghiệm bệnh lây qua đường tình dục (STDs)

Sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) là một vấn đề đáng lo ngại. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời không chỉ đẩy cao nguy cơ lây lan trong cộng đồng, mà còn gây suy giảm chất lượng cuộc sống và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm nhiễm sinh sản (vòi trứng, buồng trứng, tinh hoàn, ống dẫn tinh), nguy cơ vô sinh và thậm chí là ung thư.

Bệnh Chlamydia

Chlamydia là một bệnh nhiễm trùng đường sinh dục phổ biến, nhưng không phải do virus mà do vi khuẩn gây ra. Bệnh này thường khó phát hiện vì trong giai đoạn đầu có thể không biểu hiện dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng. Khi có biểu hiện, các triệu chứng thường xuất hiện từ một đến ba tuần sau khi tiếp xúc, và chúng có thể nhẹ và thoáng qua nhanh chóng.

Bệnh Chlamydia do vi khuẩn chlamydia trachomatis gây nên
Bệnh Chlamydia do vi khuẩn chlamydia trachomatis gây nên.

Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Chlamydia có thể bao gồm: đau khi đi tiểu, đau ở vùng bụng dưới, dịch tiết âm đạo bất thường ở phụ nữ, đau khi quan hệ tình dục ở phụ nữ, chảy máu giữa các kỳ kinh ở phụ nữ, và đau tinh hoàn ở nam giới.

Chẩn đoán Chlamydia được thực hiện thông qua xét nghiệm nước tiểu hoặc lấy mẫu bằng tăm bông từ niệu đạo ở nam giới hoặc cổ tử cung ở nữ giới. Sau đó, các mẫu sẽ được đưa đến phòng thí nghiệm để phân tích và xác định sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh.

Bệnh lậu

Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây nên. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến bộ phận sinh dục, miệng hoặc trực tràng, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu cho người bệnh.

Bệnh lậu do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây nên
Bệnh lậu do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây nên.

Triệu chứng bệnh lậu ở nam giới và nữ giới:

  • Nam giới mắc bệnh lậu thường có các triệu chứng như cảm giác buốt, nóng rát khi đi tiểu, có hiện tượng chảy dịch hoặc mủ từ lỗ sáo dương vật, và có thể kèm theo đau tinh hoàn.
  • Nữ giới có thể gặp phải các triệu chứng như nóng rát hoặc buốt khi đi tiểu, bí tiểu, tiết dịch âm đạo bất thường, chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh, hoặc đau vùng chậu.

Bệnh lậu lây lan nhanh nhất thông qua quan hệ tình dục qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn. Ngoài ra, bệnh còn có khả năng lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh, chủ yếu ảnh hưởng đến mắt của trẻ sơ sinh. Nhiều trường hợp mắc bệnh lậu không có triệu chứng rõ rệt, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan đến van tim hoặc khớp, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Để chẩn đoán bệnh lậu, người bệnh cần thực hiện xét nghiệm nước tiểu hoặc lấy mẫu bằng tăm bông từ bên trong dương vật ở nam giới hoặc cổ tử cung của nữ giới. Các mẫu này sau đó sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.

Bệnh viêm gan B và C

Viêm gan B và viêm gan C là hai bệnh nhiễm virus nguy hiểm, tác động trực tiếp đến chức năng gan. Mặc dù viêm gan A thường ít nghiêm trọng hơn, cả ba loại viêm gan virus đều có khả năng gây viêm gan.

Viêm gan B và viêm gan C là những bệnh nhiễm virus gây viêm gan, có thể dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng,
Viêm gan B và viêm gan C là bệnh nhiễm virus gây viêm gan, có thể dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng.

Đặc điểm đáng chú ý của viêm gan B và C là nhiều người nhiễm bệnh có thể không phát triển triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, ở những người có biểu hiện, các triệu chứng thường xuất hiện sau vài tuần tiếp xúc với virus, bao gồm: mệt mỏi, buồn nôn và ói mửa, đau bụng (đặc biệt là vùng gan bên phải dưới xương sườn), nước tiểu sẫm màu, chán ăn, sốt, đau cơ, vàng da và tròng mắt vàng, …

Để chẩn đoán xác định viêm gan B và viêm gan C, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm máu. Mẫu máu của bệnh nhân sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích và tìm kiếm sự hiện diện của virus viêm gan B hoặc C, từ đó đưa ra kết luận chính xác về tình trạng bệnh.

Bệnh giang mai

Giang mai là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Theo số liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ, mặc dù tỷ lệ phụ nữ mắc bệnh giang mai có xu hướng giảm, nhưng ở nam giới, đặc biệt là nam giới có quan hệ tình dục đồng giới, tỷ lệ này đang ngày càng tăng cao.

Giang mai thường gây khó khăn trong việc chẩn đoán vì người nhiễm bệnh có thể không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào trong nhiều năm. Nếu nhiễm giang mai trong thời gian dài mà không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan nội tạng quan trọng như tim, não,…

Một số hình ảnh triệu chứng của bệnh giang mai
Một số hình ảnh triệu chứng của bệnh giang mai

Bệnh giang mai thường tiến triển qua ba giai đoạn: giai đoạn nguyên phát, giai đoạn thứ phát và giai đoạn thứ ba, với các triệu chứng khác nhau ở mỗi giai đoạn. Ngoài ra, một số người nhiễm bệnh có thể trải qua giai đoạn giang mai tiềm ẩn, khi xét nghiệm máu cho kết quả dương tính với vi khuẩn nhưng lại không xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào.

Để chẩn đoán bệnh giang mai, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm bằng cách lấy mẫu máu hoặc sử dụng tăm bông lấy mẫu từ các vết loét sinh dục nếu có. Các mẫu này sau đó sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm, nhằm xác định sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh.

Herpes 1 và 2

Herpes là một bệnh lây nhiễm phổ biến do virus herpes simplex (HSV) gây ra, xâm nhập vào cơ thể thông qua những vết nứt nhỏ trên da hoặc màng nhầy. Điều đáng chú ý là hầu hết người bị nhiễm virus này thường không nhận biết được tình trạng của mình, vì bệnh có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong thời gian dài. Khi các dấu hiệu bệnh bắt đầu xuất hiện, thường là lúc tình trạng đã trở nên nghiêm trọng hơn.

Bệnh Herpes lây nhiễm thông qua việc tiếp xúc tại vùng da của người bệnh có chứa virus gây bệnh
Bệnh Herpes lây nhiễm qua việc tiếp xúc tại vùng da của người bệnh có chứa virus gây bệnh

Các dấu hiệu điển hình của bệnh herpes bao gồm: các vết sưng nhỏ màu cam, mụn nước, hoặc vết loét ở vùng bộ phận sinh dục, hậu môn và các khu vực xung quanh; cảm giác đau hoặc ngứa quanh vùng sinh dục, mông và mặt trong đùi. Trong giai đoạn đầu của bệnh, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng tương tự như cúm, bao gồm đau đầu, đau cơ, sốt, và sưng hạch bạch huyết ở vùng háng.

Để chẩn đoán herpes, bác sĩ thường lấy mẫu mô hoặc nuôi cấy từ mụn nước hoặc vết loét của bệnh nhân. Các mẫu này sau đó sẽ được phân tích trong phòng thí nghiệm để xác định sự hiện diện của virus. Ngoài ra, xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện nhiễm trùng herpes từ trước đó, tuy nhiên cần lưu ý rằng kết quả xét nghiệm máu không phải lúc nào cũng cho kết luận chính xác.

Xét nghiệm máu có thể giúp phân biệt giữa hai loại virus herpes chính:

  • Herpes 1 (HSV-1): là loại virus thường liên quan đến các vết loét lạnh hoặc mụn rộp xuất hiện quanh miệng và môi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng HSV-1 cũng có thể gây ra các tổn thương ở bộ phận sinh dục.
  • Herpes 2 (HSV-2): là chủng virus chủ yếu gây ra các vết loét và mụn rộp ở vùng sinh dục. Mặc dù các xét nghiệm hiện đại có thể phân biệt giữa các loại virus herpes, kết quả không phải lúc nào cũng chính xác. Độ chính xác phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ nhạy của phương pháp xét nghiệm, thời điểm lấy mẫu và giai đoạn nhiễm trùng, có thể dẫn đến kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả.

HIV – 1 và HIV – 2

HIV là viết tắt của Human Immunodeficiency Virus, là một loại virus tấn công hệ thống miễn dịch của cơ thể, đặc biệt là các tế bào CD4 (hay còn gọi là tế bào T trợ giúp). Theo thời gian, nếu không được điều trị, HIV sẽ làm suy yếu hệ miễn dịch nghiêm trọng, dẫn đến giai đoạn cuối của bệnh là AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) hay còn gọi là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải.

HIV có thể lây truyền qua máu và các chế phẩm của máu có nhiễm HIV
HIV có thể lây truyền qua máu và các chế phẩm của máu có nhiễm HIV.

Giai đoạn đầu nhiễm HIV có thể có các triệu chứng giống cúm, nhưng sau đó thường không có dấu hiệu rõ ràng trong một thời gian dài. Bệnh HIV tiến triển khi hệ miễn dịch của người bệnh suy yếu dần. Lúc này, cơ thể trở nên dễ bị tấn công bởi các nhiễm trùng cơ hội và các khối u bất thường.

Hiện tại, HIV/AIDS không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn và cũng chưa có vắc-xin phòng ngừa. Tuy nhiên, việc điều trị bằng thuốc kháng virus có thể làm chậm đáng kể sự tiến triển của bệnh và giúp kéo dài tuổi thọ cho người nhiễm HIV.

Xét nghiệm HIV là phương pháp y tế giúp phát hiện virus HIV trong mẫu máu hoặc nước bọt của người được xét nghiệm. Quá trình này thường được thực hiện bởi bác sĩ trong phòng thí nghiệm.

hai loại virus HIV chính: HIV-1 phổ biến trên toàn cầu, và HIV-2 chủ yếu xuất hiện ở Tây Phi nhưng cũng đã có trường hợp ghi nhận tại Hoa Kỳ.

Việc xét nghiệm HIV sớm đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình điều trị hiệu quả hơn và góp phần ngăn chặn sự lây lan của virus từ người nhiễm sang người khác.

Sùi mào gà

Sùi mào gà là bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến do virus Human Papillomavirus (HPV) gây ra. Bệnh xuất hiện ở cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn ở nữ giới do môi trường âm đạo thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Biến chứng của bệnh rất nghiêm trọng, có thể gây sảy thai, thai chết lưu hoặc sinh non ở phụ nữ mang thai, đồng thời có nguy cơ gây ung thư cổ tử cung, ung thư dương vật, dẫn đến vô sinh hoặc tử vong.

Giai đoạn 1 của bệnh sùi mào gà
Giai đoạn 1 của bệnh sùi mào gà: Xuất hiện các nốt sùi đơn lẻ ở bộ phận sinh dục 

Virus HPV có thời gian ủ bệnh từ vài tháng đến vài năm sau khi xâm nhập vào cơ thể. Khi ẩn náu trong cơ thể, virus thường không gây triệu chứng cơ năng rõ rệt, các triệu chứng như ngứa, bỏng, đau, xuất huyết hiếm gặp. Ở nữ giới có thể xuất hiện tiết dịch âm đạo do viêm nhiễm.

Khi bệnh phát triển, triệu chứng đặc trưng là các nốt sẩn nhỏ, u nhú màu hồng hoặc trắng hồng xuất hiện. Ban đầu có kích thước nhỏ 1-2mm, sau đó phát triển thành các khối to giống bông cải hoặc mào gà, thường không đau. Mật độ của các khối u này thường mềm, bề mặt sần sùi, có thể khô hoặc ẩm ướt và dịch có mùi hôi khi bội nhiễm.

Ở nam giới, tổn thương thường xuất hiện ở quy đầu, rãnh quy đầu, mặt trong bao quy đầu, dây thắng, thân dương vật, da bìu, bẹn, mông và đùi. Tổn thương cũng có thể xảy ra bên trong lỗ sáo, niệu đạo, ống hậu môn, quanh hậu môn hoặc niêm mạc miệng. Các tổn thương có thể xuất hiện riêng lẻ hoặc tập trung thành từng đám.

U nhú sinh dục

Virus Human Papillomavirus (HPV) gây bệnh u nhú sinh dục, lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc da kề da thân mật. Bệnh khiến các tế bào vảy ở lớp biểu bì phát triển quá mức, tạo thành u nhú sinh dục ở cả nam và nữ. Cấu trúc của gai sinh dục gồm 4 lớp: lớp sừng, lớp gai, lớp tinh và lớp đáy.

Nhiều trường hợp nhiễm HPV sẽ tự khỏi mà không gây biến chứng. Tuy nhiên, không ít trường hợp gây nhiễm trùng kéo dài, dẫn đến thay đổi tế bào. Nếu không được điều trị kịp thời, những thay đổi này có thể tiến triển xấu theo thời gian và phát triển thành ung thư.

Hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để khi đã nhiễm HPV. Các biện pháp điều trị chủ yếu tập trung vào loại bỏ tổn thương như đốt lạnh, đốt nóng, cắt bỏ bằng thủ thuật, sử dụng thuốc đặc trị, hoặc các phương pháp khác nhằm kiểm soát các tế bào nhiễm HPV có nguy cơ ung thư cao.

Rận mu

Rận mu (còn gọi là càng cua) là ký sinh trùng nhỏ sống chủ yếu ở vùng mu và bộ phận sinh dục, đôi khi xuất hiện ở các vùng có lông khác trên cơ thể. Chúng di chuyển bằng cách bò và cần hút máu người để tồn tại. Bệnh lây lan qua quan hệ tình dục, tiếp xúc thân thể trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua đồ dùng cá nhân như quần áo, giường, khăn trải giường và khăn tắm đã bị nhiễm.

Triệu chứng điển hình của bệnh rận mu là cảm giác ngứa dữ dội ở vùng sinh dục. Người bệnh có thể nhìn thấy trứng rận hoặc phát hiện rận đang bò trên da. Phương pháp điều trị chính cho bệnh này là sử dụng các loại kem đặc biệt có tác dụng diệt rận.

Cách phòng tránh bệnh lây qua đường tình dục

Các biện pháp phòng ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) hiệu quả bao gồm:

Hãy quan hệ tình dục an toàn
Hãy quan hệ tình dục an toàn

  • Tìm hiểu thông tin về STIs: Nâng cao kiến thức về các bệnh lây truyền qua đường tình dục, đường lây truyền, triệu chứng và cách phòng ngừa.
  • Tiêm vắc-xin: Hiện nay có vắc-xin phòng ngừa một số STIs như HPV (gây mụn cóc sinh dục và ung thư cổ tử cung) và viêm gan B.
  • Xét nghiệm STIs định kỳ: Ngay cả khi không có triệu chứng, bạn vẫn có thể mắc STIs và lây truyền cho người khác. Xét nghiệm định kỳ, đặc biệt nếu bạn có nhiều bạn tình hoặc có bạn tình mới, giúp phát hiện và điều trị sớm.
  • Quan hệ tình dục một vợ một chồng: Chung thủy với một bạn tình đã được kiểm tra và không mắc STIs giúp loại bỏ nguy cơ lây nhiễm từ người khác.
  • Giảm số lượng bạn tình: Quan hệ với nhiều người làm tăng nguy cơ tiếp xúc với các STIs.
  • Trao đổi cởi mở với bạn tình: Thảo luận về lịch sử tình dục và tình trạng sức khỏe của nhau trước khi quan hệ tình dục.
  • Tránh quan hệ tình dục khi say rượu hoặc sử dụng chất kích thích: Các chất này có thể làm giảm khả năng phán đoán và tăng hành vi tình dục không an toàn.
  • Sử dụng bao cao su đúng cách trong mỗi lần quan hệ tình dục: Bao cao su là một rào cản vật lý hiệu quả, giúp giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm nhiều loại STIs, bao gồm HIV, lậu, chlamydia và giang mai. Cần đảm bảo sử dụng bao cao su từ khi bắt đầu cho đến khi kết thúc quan hệ.
  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ trước và sau khi quan hệ tình dục: Mặc dù vệ sinh không thể ngăn chặn hoàn toàn các STIs, nhưng nó giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh dùng chung vật dụng cá nhân: Các vật dụng như kim tiêm, dao cạo râu có thể chứa máu và dịch cơ thể, làm tăng nguy cơ lây truyền một số bệnh như HIV và viêm gan.

Lưu ý quan trọng: Nếu bạn nghi ngờ mình đã tiếp xúc với STIs hoặc có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn, xét nghiệm và điều trị kịp thời. Điều trị sớm có thể ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và tránh lây lan cho người khác.

Đừng ngần ngại chủ động tìm hiểu và thực hiện 9 xét nghiệm bệnh lây qua đường tình dục (STDs). Đây là một hành động trách nhiệm đối với bản thân và người bạn tình, giúp bạn an tâm tận hưởng cuộc sống tình dục lành mạnh và phòng tránh những hậu quả lâu dài do các bệnh lây truyền gây ra.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Nguồn tham khảo:

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Sexually Transmitted Diseases (STDs): Cung cấp thông tin chi tiết, thống kê, và hướng dẫn cập nhật về xét nghiệm, điều trị, và phòng ngừa STDs. (cdc.gov/std)

  2. World Health Organization (WHO) – Sexually transmitted infections (STIs): Cung cấp thông tin toàn cầu, dữ liệu, chiến lược và hướng dẫn về STIs. (who.int/news-room/fact-sheets/detail/sexually-transmitted-infections-(stis))

  3. CDC – STD Treatment Guidelines: Tài liệu tham khảo lâm sàng chi tiết cho các chuyên gia y tế, bao gồm khuyến nghị xét nghiệm.

  4. Các tạp chí y khoa uy tín: Như The Lancet Infectious DiseasesClinical Infectious DiseasesSexually Transmitted DiseasesNew England Journal of Medicine thường xuyên công bố các nghiên cứu gốc và tổng quan về STDs.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ