Quá trình nhân đôi ADN diễn ra như thế nào và ở đâu?

Trang chủ > Chuyên khoa > Khoa khác > Di truyền học > Quá trình nhân đôi ADN diễn ra như thế nào và ở đâu?

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng Một 22, 2025

ADN là một cấu trúc có khả năng tự nhân đôi, sao chép từ một phân tử ADN mẹ để tạo ra hai phân tử ADN con có cấu trúc giống hệt nhau. Quá trình nhân đôi ADN không chỉ đảm bảo sự truyền đạt chính xác thông tin di truyền mà còn mở ra ứng dụng trong điều trị bệnh, đặc biệt là nhờ khả năng phát hiện các RNA bị lỗi.

Quá trình nhân đôi ADN là gì?

Quá trình tự nhân đôi của ADN là quá trình sao chép một phân tử ADN sợi kép để tạo ra hai phân tử ADN giống hệt nhau. Đây là một trong những quá trình cơ bản nhất diễn ra trong tế bào. Mỗi khi tế bào phân chia, hai tế bào con được tạo thành phải chứa chính xác thông tin di truyền, hay ADN, giống như tế bào mẹ. Thông tin này phải được sao chép tuyệt đối chính xác, không được phép có bất kỳ sai lệch nào. Để đảm bảo điều này, mỗi chuỗi ADN đóng vai trò như một khuôn mẫu để sao chép.

Cấu trúc của ADN
Cấu trúc của ADN

Quá trình nhân đôi ADN trải qua 3 giai đoạn chính:

  • Bước 1: Tháo xoắn phân tử DNA
  • Bước 2: Tổng hợp mạch DNA mới
  • Bước 3: Hai phân tử DNA được tạo thành (kết thúc).

Quá trình nhân đôi ADN tạo ra 2 phân tử ADN con giống nhau từ 1 phân tử ADN mẹ.
Quá trình nhân đôi ADN tạo ra 2 phân tử ADN con giống nhau từ 1 phân tử ADN mẹ.

Trong quá trình phân tách, hai sợi của chuỗi ADN xoắn kép tách rời nhau tại một vị trí gọi là điểm gốc. Một loạt các enzyme và protein phối hợp hoạt động để chuẩn bị cho quá trình nhân đôi. Cuối cùng, enzyme ADN polymerase đóng vai trò chủ đạo trong việc lắp ráp các sợi ADN mới. Quá trình nhân đôi là chung cho mọi tế bào, nhưng vẫn có thể xuất hiện một số biến thể nhỏ tùy thuộc vào cơ quan và loại tế bào.

Nguyên tắc nhân đôi ADN

Quá trình tự nhân đôi của ADN được thực hiện dựa trên ba nguyên tắc cơ bản: nguyên tắc bán bảo toàn, nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc nửa gián đoạn.

Quá trình tự nhân đôi của ADN được thực hiện dựa trên ba nguyên tắc cơ bản: nguyên tắc bán bảo toàn, nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc nửa gián đoạn.
Quá trình tự nhân đôi của ADN được thực hiện dựa trên ba nguyên tắc cơ bản: nguyên tắc bán bảo toàn, nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc nửa gián đoạn.

  • Nguyên tắc bán bảo toàn: Mỗi phân tử ADN con được tạo ra sau quá trình nhân đôi sẽ giữ lại một mạch cũ (mạch gốc) của phân tử ADN mẹ và một mạch mới được tổng hợp. Đảm bảo sự ổn định của thông tin di truyền qua các thế hệ.
  • Nguyên tắc bổ sung: Nguyên tắc bổ sung được thực hiện liên tục trong suốt quá trình nhân đôi ADN cho đến khi hoàn tất. Theo nguyên tắc này, nucleotit A (ATP) liên kết với nucleotit T (TTP) bằng hai liên kết hydro, và ngược lại. Đồng thời, nucleotit G (GTP) liên kết với nucleotit X (XTP) bằng ba liên kết hydro, và ngược lại.
  • Nguyên tắc nửa gián đoạn: Trên một mạch khuôn, ADN mới được tổng hợp liên tục (mạch dẫn đầu), còn trên mạch khuôn còn lại, ADN mới được tổng hợp gián đoạn thành các đoạn ngắn (đoạn Okazaki) rồi nối lại với nhau. Do enzyme DNA polymerase chỉ tổng hợp mạch mới theo chiều 5′ → 3′.

Việc thực hiện quá trình nhân đôi ADN theo các nguyên tắc trên đảm bảo rằng thông tin di truyền được truyền đạt một cách nguyên vẹn từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Quá trình tự nhân đôi ADN diễn ra ở đâu?

Quá trình nhân đôi ADN chủ yếu diễn ra ở pha S của kỳ trung gian trong chu kỳ tế bào. Tuy nhiên, vị trí chính xác của quá trình tự nhân đôi có thể khác nhau tùy thuộc vào việc sinh vật đó là nhân sơ hay nhân thực, ADN trong nhân hoặc ngoài tế bào chất. Điều này nhằm chuẩn bị tốt nhất cho quá trình phân chia tế bào.

ADN và NST nhân đôi ở pha S, kỳ trung gian giữa 2 lần phân bào.
ADN và NST nhân đôi ở pha S, kỳ trung gian giữa 2 lần phân bào.

  • Ở sinh vật nhân sơ, quá trình tự nhân đôi của ADN diễn ra ở tế bào chất, cụ thể là tại plasmid của vi khuẩn. Quá trình này xảy ra khi các nhiễm sắc thể trong tế bào đang ở trạng thái duỗi xoắn cực đại, thường là ở pha S của kỳ trung gian.
  • Ở sinh vật nhân thực, quá trình nhân đôi ADN diễn ra ở ba vị trí chính: nhân tế bào, lục lạp và ty thể. Tuy nhiên, ở người và động vật, do không có lục lạp, quá trình này chỉ xảy ra ở nhân và ty thể. Quá trình nhân đôi diễn ra ở pha S, hay kỳ trung gian giữa hai lần phân bào. Nhiễm sắc thể duỗi xoắn cực đại giúp quá trình nhân đôi diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tạo ra hai ADN con giống hệt ADN mẹ.

Yếu tố tham gia quá trình nhân đôi ADN

Quá trình nhân đôi ADN là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự phối hợp hoạt động của nhiều yếu tố khác nhau. Sau đây là những yếu tố chính tham gia vào quá trình này:

ADN mẹ (ADN mạch khuôn)

ADN mạch khuôn, còn được gọi là ADN mẹ hoặc sợi ADN gốc, chịu trách nhiệm trong quá trình sao chép gen. Các nucleotit được lựa chọn cẩn thận để liên kết chặt chẽ với ADN mẹ, tạo ra một bản sao chính xác và đầy đủ, đồng thời đảm bảo sự truyền đạt thông tin gen một cách chính xác qua các thế hệ.

Nguyên liệu môi trường

Trong quá trình nhân đôi ADN diễn ra ở tế bào, mạch ADN mới được tổng hợp thông qua sự tương tác của các nucleotit tự do (bao gồm A, T, G và X). Đồng thời, các ribonucleotit A, U, G và X tham gia vào việc tổng hợp đoạn mồi. Toàn bộ quá trình này tuân theo nguyên tắc bổ sung giữa các nucleotit, trong đó các cặp nucleotit phù hợp sẽ liên kết với nhau để hình thành nên các phân tử ADN mới.

Protein

Quá trình nhân đôi ADN phụ thuộc vào sự hoạt động của các protein gắn đặc hiệu. Các protein này bao gồm:

  • Dna A: Gắn vào ở thời điểm khởi đầu sao chép
  • Dna C: Tạo phức và thúc đẩy Dna B liên kết với ADN
  • REP và Dna: giúp tạo dãn xoắn trên ADN
  • IHF và FIS: Liên kết với phân tử ADN
  • SSB: giúp ngăn cho 2 mạch ADN mới tạo thành không liên kết lại với nhau
  • TBP:  Hỗ trợ chạc tái bản dừng lại.

Enzyme

Enzyme là một thành phần không thể thiếu trong quá trình nhân đôi ADN. Các enzyme này bao gồm:

  • Enzyme Gyrase: giảm sức cân bằng và tháo xoắn ADN mẹ bằng cách phá vỡ các liên kết photphodieste, giúp chuẩn bị cho quá trình nhân đôi ADN.
  • Enzyme Helicase: phá vỡ các liên kết Hydro, từ đó tách phân tử ADN thành hai mạch đơn riêng biệt ở ADN con, tạo điều kiện cho quá trình sao chép diễn ra.
  • Enzyme ARN Polimeraza: tổng hợp đoạn mồi và gắn chúng vào mạch khuôn của ADN mẹ, đây là bước quan trọng để khởi đầu quá trình tổng hợp ADN mới.
  • Enzyme ADN Polimeraza là enzyme đa chức năng: loại II và III có khả năng tổng hợp ADN và sửa chữa các sai sót, trong khi loại I đảm nhiệm vai trò cắt và tạo chuỗi ADN.

Năng lượng

Năng lượng chính cung cấp cho quá trình nhân đôi ADN là năng lượng ATP.

Năng lượng đóng vai trò thiết yếu để các thành phần khác có thể hoạt động hiệu quả trong quá trình nhân đôi ADN.
Năng lượng đóng vai trò thiết yếu để các thành phần khác có thể hoạt động hiệu quả trong quá trình nhân đôi ADN.

Quá trình tự nhân đôi của ADN diễn ra như thế nào?

Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo ba giai đoạn chính: tháo xoắn, tổng hợp và tạo ra hai phân tử con.

Nhân đôi ADN là một quá trình sinh học cơ bản, nơi một phân tử ADN được sao chép để tạo ra hai phân tử ADN con giống hệt nhau.
Nhân đôi ADN là một quá trình sinh học cơ bản, nơi một phân tử ADN được sao chép để tạo ra hai phân tử ADN con giống hệt nhau.

Các phân tử ADN tháo xoắn

ADN trong tế bào thường có độ dài lớn và chứa nhiều cặp nucleotit. Với kích thước này, việc tồn tại trong không gian chật hẹp của tế bào sẽ gặp khó khăn. Do đó, phân tử ADN phải cuộn lại và đóng xoắn để có thể phù hợp với giới hạn không gian của tế bào. Tuy nhiên, khi bắt đầu quá trình nhân đôi, phân tử ADN này cần được tháo xoắn.

  • Bước đầu tiên trong quá trình tháo xoắn ADN là enzyme helicase phá vỡ các liên kết hydro giữa các cặp base (A với T, C với G), từ đó tách rời cấu trúc xoắn kép của phân tử ADN.
  • Sau khi các liên kết hydro bị phá vỡ, hai chuỗi ADN đơn sẽ tách ra và tạo thành một hình dạng đặc biệt giống chữ ‘Y’, được gọi là ‘ngã ba sao chép’. Hai chuỗi ADN đơn này sẽ đóng vai trò làm khuôn mẫu để tổng hợp các sợi ADN mới.
  • Sợi ADN có chiều từ 3′ đến 5′ (hướng về ngã ba sao chép) được gọi là sợi dẫn đầu, trong khi sợi còn lại có chiều từ 5′ đến 3′ (hướng ra xa ngã ba sao chép) được gọi là sợi trễ. Mỗi sợi được sao chép theo một cách khác nhau tùy thuộc vào hướng sắp xếp.

Tổng hợp mạch ADN mới

Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme ARN-pôlimeraza tổng hợp đoạn mồi, sau đó enzyme ADN-pôlimeraza liên kết các nucleotit tự do từ môi trường nội bào với các nucleotit trên mạch khuôn theo nguyên tắc bổ sung. Vì enzyme ADN-pôlimeraza chỉ tổng hợp mạch mới theo chiều 5’ → 3’, nên:

Khi mạch khuôn có đầu 3′, mạch bổ sung sẽ được tổng hợp liên tục theo chiều 5′ → 3′, cùng chiều với chiều tháo xoắn.

Trên mạch khuôn có đầu 5’, mạch bổ sung được tổng hợp một cách gián đoạn, tạo thành các đoạn ngắn gọi là đoạn Okazaki, cũng theo chiều 5’→ 3’ nhưng ngược chiều với chiều tháo xoắn. Các đoạn Okazaki này sau đó được nối lại với nhau nhờ enzyme nối ADN – ligaza.

Hai phân tử mới được tạo thành

  • Sau khi tất cả các base đã được ghép cặp chính xác (A-T, C-G), enzyme exonuclease sẽ dần loại bỏ các đoạn mồi và lấp đầy các vị trí tương ứng.
  • Enzyme ADN ligase thực hiện chức năng nối các đoạn ADN lại, tạo thành hai sợi kép liên tục.
  • Kết thúc quá trình sao chép, hai phân tử ADN con vừa được tạo ra sẽ tự động chuyển thành dạng chuỗi xoắn kép, với cấu trúc giống y hệt phân tử ADN mẹ.

Kết quả của quá trình tự nhân đôi của ADN

  • Quá trình tự nhân đôi của một phân tử ADN mẹ ban đầu sẽ tạo ra hai phân tử ADN con hoàn chỉnh.
  • Hai phân tử ADN con được tạo thành có đặc điểm gần như giống hệt nhau và giống với ADN mẹ ban đầu, với tỷ lệ sai khác (nếu có) chỉ chiếm một phần không đáng kể.
  • Mỗi phân tử ADN con được cấu tạo từ một mạch đơn mới được tổng hợp và một mạch đơn cũ được kế thừa từ ADN mẹ ban đầu.

Quá trình nhân đôi ADN, mặc dù đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, vẫn còn nhiều điều bí ẩn đang chờ được khám phá. Các đột biến xảy ra trong quá trình nhân đôi có thể dẫn đến các bệnh di truyền, mở ra một hướng nghiên cứu mới về các căn bệnh này. 

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ