Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười một 28, 2024
Mục Lục Bài Viết
ADN hay DNA (deoxyribonucleic) là phân tử mang thông tin di truyền quy định mọi hoạt động sống (sinh trưởng, phát triển và sinh sản) của mọi sinh vật, bao gồm cả con người. Hiểu một cách đơn giản, ADN chứa chứa vật liệu di truyền và gen di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác nhờ khả năng phân đôi trong quá trình sinh sản.
Một bộ ADN hoàn chỉnh, còn gọi là bộ gen được tạo thành từ 23 cặp nhiễm sắc thể, khoảng 3 tỷ cặp bazơ và 20.000–25.000 gen mã hóa protein riêng biệt. Cụ thể, ADN của con một nửa là từ mẹ và một nửa là từ bố.
ADN mang thông tin di truyền được mã hóa thông qua bốn loại bazơ nitơ khác nhau, bao gồm adenine (A), guanine (G), cytosine (C) và thymine (T). Những bazơ này không tồn tại độc lập mà luôn kết hợp thành từng cặp theo quy luật đặc biệt: adenine (A) sẽ liên kết với thymine (T), còn cytosine (C) sẽ kết đôi với guanine (G), tất cả đều được liên kết với nhau nhờ các cầu nối hydro để tạo thành những đơn vị cơ bản được gọi là cặp bazơ.
ADN có cấu trúc không gian dạng xoắn kép, với hai mạch song song xoắn quanh nhau mạch cố định theo chiều ngược chiều kim đồng hồ. Mỗi cá nhân sở hữu một cấu trúc xoắn kép ADN riêng biệt, tạo nên sự khác biệt về đặc điểm giữa các cá thể. Nhờ tính đặc thù này, các nhà khoa học có thể nghiên cứu ADN khám phá quá trình tiến hóa của các loài, đồng thời đưa ra giải pháp nhằm hạn chế và điều trị điều trị các bệnh lý liên quan đến đột biến ADN di truyền.
Đột biến gen là sự thay đổi trong trình tự ADN, có thể có hại hoặc có lợi. Đột biến gây thay đổi protein dẫn đến bệnh tật (như xơ nang, thiếu máu hồng cầu hình liềm), và cũng là nguyên nhân của ung thư.
Trường hợp các gen mã hóa protein liên quan đến sự tăng trưởng tế bào bị đột biến, các tế bào có thể phát triển và phân chia khỏi tầm kiểm soát dẫn đến ra ung thư. Theo đó, một số đột biến ung thư có thể di truyền, số khác do tác nhân gây ung thư như tia UV, hóa chất, thuốc lá gây ra. Tuy nhiên, nhiều đột biến khác lại vô hại, thậm chí góp phần tạo nên sự đa dạng sinh học.
Vào năm 1869, Friedrich Miescher – Một nhà hóa sinh người Thụy Điển là người đầu tiên phát hiện ra sự tồn tại của ADN trong quá trình ông nghiên cứu các vết mủ trên băng cứu thương. Ông đã đặt tên cho những vật chất mới này là “nuclein” vì chúng được tìm thấy trong nhân tế bào (nuclei).
Với những nghiên cứu sâu rộng hơn về “nuclein”, nhà khoa học này đã đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng về mối liên hệ giữa các “nuclein” và quá trình di truyền ở động vật. Việc đặt tên “nuclein” của ông đã phần nào đúng và mang tính tiên phong cho các nghiên cứu về di truyền.
Tuy nhiên, những câu hỏi mà Friedrich Miescher đặt ra phải đợi một thời gian dài mới có lời giải đáp thỏa đáng. Mãi đến đầu thế kỷ XX, nhà khoa học Thomas Hunt Morgan mới tìm ra được những bằng chứng thuyết phục về mối quan hệ mật thiết giữa ADN và cơ chế di truyền qua các thế hệ.
Để hiểu rõ cách thông tin di truyền trong ADN được biểu hiện thành các đặc tính của cơ thể, chúng ta cần tìm hiểu về hai quá trình quan trọng là phiên mã và dịch mã.
Ở giai đoạn đầu, được gọi là phiên mã, ADN chứa đựng các gen, mỗi gen là một đoạn mã hóa thông tin cho một protein cụ thể. Trong quá trình phiên mã, một đoạn gen sẽ được sao chép thành một phân tử RNA thông tin (mRNA) diễn ra trong nhân tế bào.
Trong giai đoạn thứ hai, được gọi là dịch mã, mRNA di chuyển ra khỏi nhân và đến ribosome – bào quan tổng hợp chuỗi pôlipeptit dựa trên khuôn mã của RNA thông tin. Tại ribosome, thông tin trên mRNA được đọc và dịch thành chuỗi amino acid, tạo thành protein. Mỗi ba nucleotide trên mRNA mã hóa cho một amino acid cụ thể.
Sao chép DNA hay nhân đôi ADN là quá trình tạo ra một bản sao giống hệt bản gốc của phân tử ADN. Quá trình đảm bảo khi tế bào phân chia, mỗi tế bào con sẽ nhận được một bản sao đầy đủ và chính xác của bộ gen, chỉ sai khác với tần số rất thấp (dưới một phần vạn, xem thêm đột biến). Trong quá trình này, hai sợi DNA ban đầu tách rời nhau ra, các protein chuyên biệt trong tế bào sẽ sử dụng mỗi sợi DNA làm khuôn mẫu để tổng hợp nên các sợi DNA mới, cuối cùng tạo thành hai phân tử DNA sợi đôi hoàn chỉnh; khi tế bào hoàn tất quá trình phân chia, mỗi tế bào con nhận được một bộ DNA đầy đủ.
Xét nghiệm DNA (hay xét nghiệm di truyền) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ mắc một số bệnh tật và cho phép can thiệp y tế sớm. Nhiều loại xét nghiệm di truyền khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào mục đích cụ thể.
Trong nghiên cứu cơ bản, các nhà khoa học nghiên cứu ADN để hiểu sâu hơn các quá trình sinh học như biểu hiện gen, tái tổ hợp và sửa chữa DNA. Đây chính là nền tảng cho nhiều ứng dụng y học quan trọng, từ chẩn đoán bệnh đến phát triển thuốc và liệu pháp gen.
Hãy cùng điểm qua một số kỹ thuật tiên tiến dựa trên kiến thức DNA, cụ thể: