Tác giả: Duyen Nguyen Ngày đăng: Tháng bảy 16, 2024
Mục Lục Bài Viết
Calo là đơn vị đo năng lượng chứa trong thực phẩm. Bảng calo cho bạn biết lượng calo có trong mỗi đơn vị thực phẩm. Cách tính calo trong thực phẩm khá phức tạp, thường được thực hiện bởi các chuyên gia dinh dưỡng.
Dưới đây là bảng calo cho một số loại thực phẩm phổ biến. Tuy nhiên, cần lưu ý đây chỉ là lượng calo ước chừng trong các loại thực phẩm. Nếu không quá khắt khe về chế độ dinh dưỡng, bạn có thể tham khảo thông tin tại bảng calo này để áp dụng vào các bữa ăn hằng ngày.
Loại trái cây | Lượng calo (100g) | Loại trái cây | Lượng calo (100g) |
Dưa hấu | 30 | Dứa | 50 |
Dâu tây | 32 | Xoài | 65 |
Bưởi | 42 | Dâu tây | 32 |
Cam | 47 | Việt quất | 35 |
Chanh dây | 31 | Chuối | 89 |
Ổi | 68 | Mít | 96 |
Kiwi | 61 | Vải | 63 |
Táo | 52 | Nhãn | 53 |
Đu đủ | 43 | Bơ | 160 |
Thanh long | 60 | Dừa | 185 |
Loại rau củ | Lượng calo (100g) | Loại rau củ | Lượng calo (100g) |
Rau muống | 17 | Củ cải trắng | 16 |
Rau cải ngọt | 16 | Củ dền | 43 |
Rau bina | 23 | Cà chua | 18 |
Rau diếp | 12 | Dưa chuột | 16 |
Rau mồng tơi | 22 | Bí đao | 17 |
Rau đắng | 20 | Bông cải xanh | 31 |
Khoai lang | 86 | Ớt chuông | 20 |
Khoai tây | 78 | Nấm rơm | 38 |
Cà rốt | 41 | Giá đỗ | 37 |
Hành tây | 40 | Tỏi | 42 |
Loại thịt | Lượng calo (100g) | Loại thịt | Lượng calo (100g) |
Thịt bò | 118 | Thịt gà | 165 |
Thịt bò khô | 239 | Thịt vịt | 240 |
Thịt bê | 135 | Xúc xích | 370 |
Thịt lợn | 143 | Pate | 280 |
Ba chỉ heo | 300 | Thịt dê | 100 |
Sườn heo | 240 | Tim heo | 64 |
Thịt thỏ | 100 | Tai heo | 140 |
Loại cá | Lượng calo (100g) | Loại cá | Lượng calo (100g) |
Cá đuối | 89 | Cá bông sao | 86 |
Cá bò da | 80 | Cá kiếm | 111 |
Cá mú | 92 | Cá chép | 115 |
Cá mú đỏ | 100 | Cá mòi | 118 |
Cá bớp | 100 | Cá ngừ | 149 |
Cá chim | 142 | Cá thu | 180 |
Cá trắng | 69 | Cá hồi | 208 |
Loại đồ uống | Calo | Loại đồ uống | Calo |
Nước lọc | 0 | Cà phê sữa | 50 – 100 (tùy lượng sữa) |
Nước ép trái cây | 60 – 100 (tùy loại trái cây) | Trà không đường | 0 – 5 |
Sữa tươi | 60 – 70 | Trà sữa | 200 – 400 (tùy loại, lượng topping) |
Sữa chua | 100 – 150 (tùy loại sữa chua) | Nước ngọt có ga | 150 – 200 |
Sinh tố | 200 – 300 (tùy nguyên liệu) | Nước tăng lực | 150 – 200 |
Cà phê đen | 5 – 10 | Rượu bia | 50 – 100 (tùy loại) |
Loại ngũ cốc | Lượng calo (100g) | Loại ngũ cốc | Lượng calo (100g) |
Yến mạch | 389 | Ngô | 343 |
Gạo lứt | 112 | Bánh gạo | 374 |
Lúa mạch | 360 | Granola | 471 |
Bánh mì nguyên cám | 260 | Bột ngũ cốc | 370 – 451 |
Bánh mì trắng | 365 | Bánh yến mạch | 380 |
Sử dụng bảng calo mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe và vóc dáng. Nếu bạn đang muốn kiểm soát calo, hỗ trợ tăng, giảm cân hoặc đơn giản là duy trì vóc dáng hiện tại, có thể tham khảo thông tin trong bảng calo các loại thực phẩm để cân bằng, duy trì một chế độ ăn uống khoa học.
Hiểu rõ lượng calo nạp vào cơ thể mỗi ngày là yếu tố then chốt để giảm cân, tăng cân hay duy trì cân nặng hợp lý. Bảng calo giúp bạn lựa chọn thực phẩm phù hợp với mục tiêu calo của bản thân, từ đó xây dựng thực đơn cân bằng và khoa học. Ngoài ra, bảng calo thực phẩm còn giúp bạn theo dõi lượng calo nạp vào, tiêu hao để điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý khi cần thiết.
Bảng calo giúp bạn dễ dàng tính toán lượng calo cần thiết cho mỗi bữa ăn trong ngày. Thông qua thông tin về lượng calo của từng loại thực phẩm được thống kê trong bảng, bạn có thể lựa chọn thực phẩm phù hợp để đảm bảo đủ chất dinh dưỡng và đáp ứng nhu cầu calo của cơ thể, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức khi chuẩn bị bữa ăn.
Bảng calo các loại thực phẩm cung cấp thông tin về lượng calo và chất dinh dưỡng trong từng loại thực phẩm để mỗi người dễ dàng lựa chọn thực phẩm tốt cho sức khỏe, hạn chế calo tiêu thụ từ thực phẩm không lành mạnh như đồ ngọt, thức ăn nhanh, đồ chiên rán và tăng cường tiêu thụ calo từ thực phẩm giàu dinh dưỡng như trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt.
Nhờ đó, bạn có thể chủ động xây dựng chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe, đặc biệt với những người đang gặp những vấn đề về sức khỏe như như tiểu đường, tim mạch, huyết áp cao.
Bảng calo các loại thực phẩm là công cụ giúp mỗi người dễ dàng kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Để sử dụng bảng calo hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Về mặt bản chất, lượng calo trong thực phẩm không thay đổi theo thời gian. Calo là đơn vị đo lường năng lượng, và lượng năng lượng chứa trong một đơn vị khối lượng thực phẩm cụ thể (ví dụ: 100g) sẽ luôn là giá trị cố định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến lượng calo thực tế mà bạn nạp vào cơ thể như phương pháp chế biến, khẩu phần ăn, độ chín của thực phẩm, cách bảo quản,….
Ngoài ra, nhận thức về calo và cách tính toán calo trong thực phẩm cũng có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, các bảng calo thực phẩm có thể được cập nhật theo thời gian để phản ánh những hiểu biết mới nhất về dinh dưỡng.
Vì vậy, mặc dù lượng calo trong thực phẩm không thay đổi theo thời gian, cách chúng ta nạp calo và tính toán calo có thể thay đổi. Điều quan trọng là cập nhật kiến thức về dinh dưỡng và sử dụng bảng calo thực phẩm một cách thông minh để đảm bảo chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học.
Để tính toán nhu cầu calo hàng ngày một cách chính xác, bạn có thể sử dụng công thức Mifflin-St Jeor. Công thức này áp dụng trên cơ thể nam giới và nữ giới khác nhau. Dưới đây là cách áp dụng công thức tính nhu cầu calo:
Nữ giới:
Nam giới:
Hệ số hoạt động:
Ví dụ:
Một phụ nữ 25 tuổi, cao 160cm, nặng 50kg, ít vận động. Nhu cầu calo hàng ngày sẽ được tính như sau:
Một nam giới 30 tuổi, cao 175cm, nặng 70kg, hoạt động trung bình. Nhu cầu calo hàng ngày được tính như sau:
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng công thức trên chỉ mang tính chất tham khảo, nhu cầu calo thực tế của mỗi người có thể khác tùy vào khả năng trao đổi chất và lượng cơ, lượng mỡ trong cơ thể.
Việc tuân theo bảng calo một cách nghiêm ngặt không hoàn toàn cần thiết và có thể gây ra một số tác hại nếu thực hiện không đúng cách. Vì vậy, thay vì tuân theo bảng calo một cách nghiêm ngặt, bạn nên:
Lưu ý: Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo vì còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Vì thế, độc giả vui lòng thăm khám và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để nhận được tư vấn chính xác nhất! Xin cảm ơn!