Mắt là cửa sổ tâm hồn, giúp chúng ta khám phá thế giới xung quanh. Để bảo vệ “cửa sổ” này luôn sáng tỏ, việc khám mắt định kỳ là vô cùng quan trọng. Bài viết sẽ giới thiệu những phương pháp khám mắt phổ biến hiện nay, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của sức khỏe đôi mắt.
Khám mắt là một quá trình quan trọng để đánh giá sức khỏe đôi mắt và phát hiện sớm các bệnh lý liên quan. Hiện nay, có nhiều phương pháp khám mắt khác nhau, mỗi phương pháp đều có ứng dụng riêng, cụ thể:
Khám chuyển động cơ mắt
Chuyển động cơ mắt là một phần quan trọng trong quá trình khám mắt tổng quát. Phương pháp giúp bác sĩ đánh giá khả năng phối hợp hoạt động của các cơ mắt, từ đó phát hiện sớm các vấn đề về thị lực và các bệnh lý liên quan đến thần kinh.
Các vấn lác, nhìn đôi, hoặc khó theo dõi vật thể di chuyển có thể là dấu hiệu của các vấn đề về thần kinh hoặc cơ mắt. Một số bệnh lý như liệt dây thần kinh sọ, bệnh Graves hoặc u não có thể ảnh hưởng đến chuyển động của mắt.
Khám thị lực
Để kiểm tra thị lực mỗi mắt, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn che mắt còn lại bằng một vật chắn đặc, không dùng tay của bạn để tránh bạn nhìn lén qua kẽ ngón tay. Bạn sẽ đứng cách bảng thử thị lực 6 mét (20 feet). Nếu không thể thực hiện ở khoảng cách này, bạn có thể kiểm tra thị lực bằng bảng cầm tay ở khoảng cách 36 cm (14 inch).
Bảng Snellen sử dụng để đánh giá thị lực, cả bình thường và bất thường. Ví dụ, ký hiệu 20/40 (6/12) trên bảng Snellen nghĩa là người có thị lực bình thường có thể đọc chữ cái ở dòng đó từ khoảng cách 12 mét (40 feet), trong khi bạn chỉ có thể đọc từ khoảng cách 6 mét (20 feet). Thị lực được ghi lại là dòng nhỏ nhất mà bạn có thể đọc được ít nhất một nửa số chữ cái, ngay cả khi cảm thấy chữ cái bị mờ hoặc phải đoán.
Nếu bạn không thể đọc được dòng chữ trên cùng của bảng Snellen từ khoảng cách 6 mét (20 feet), bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực của bạn ở khoảng cách 3 mét (10 feet). Trường hợp vẫn không thể đọc được bảng, bác sĩ kiểm tra khả năng đếm ngón tay. Nếu người bệnh không thể đếm ngón tay, bác sĩ xem có nhận biết được bóng bàn tay hay không. Cuối cùng, bác sĩ kiểm tra khả năng nhận biết sáng tối của người bệnh.
Để kiểm tra thị lực nhìn gần, bác sĩ sẽ sử dụng thẻ đọc tiêu chuẩn hoặc báo in cỡ chữ 14 inch (36 cm). Nếu người trên 40 tuổi và đã sử dụng kính đọc sách trước đó, nên đeo kính khi kiểm tra thị lực nhìn gần.
Tật khúc xạ
Kiểm tra khúc xạ giúp bác sĩ xác định mắt bạn có hoạt động bình thường hay không, hoặc bạn có nhu cầu điều chỉnh độ kính mắt hay không. Bác sĩ sử dụng thiết bị khúc xạ kỹ thuật số hoặc kính võng mạc để chiếu một chùm ánh sáng vào mắt bạn và đánh giá khả năng tập trung ánh sáng của mắt. Nếu có tật khúc xạ, bác sĩ sẽ điều chỉnh thấu kính để bạn có thể nhìn rõ nét nhất.
Khám mi mắt và kết mạc
Bác sĩ sẽ kiểm tra bờ mi và da xung quanh mắt bằng chùm sáng khu trú ở độ phóng đại lớn (như kính lúp, sinh hiển vi hoặc đèn soi đáy mắt). Nếu nghi ngờ viêm túi lệ hay viêm lệ đạo, bác sĩ sẽ ấn vào vùng túi lệ để xem có dịch tiết chảy ra qua điểm lệ và lệ đạo hay không.
Sau khi lật mí mắt, bác sĩ sẽ kiểm tra kết mạc nhãn cầu, khe mi và túi cùng để phát hiện dị vật, các dấu hiệu viêm (như nhú phì đại, xuất tiết, cương tụ, phù nề) hoặc bất kỳ bất thường nào khác.
Khám giác mạc
Phản xạ giác mạc mờ hoặc không sắc nét, có thể cho thấy sự bất thường trên bề mặt nhãn cầu, thường là bề mặt nhãn cầu bị trầy xước, có thể do trợt giác mạc hoặc viêm giác mạc. Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc nhuộm fluorescein để phát hiện loét trợt biệt mô giác mạc. Trước khi nhuộm, có thể nhỏ một giọt thuốc tê tại chỗ (như proparacaine 0,5%, tetracaine 0,5%) để giảm đau cho bệnh nhân, đặc biệt khi chạm vào giác mạc hoặc kết mạc (ví dụ như lấy dị vật hoặc đo nhãn áp).
Bác sĩ sử dụng một dải fluorescein đóng gói vô trùng, được làm ẩm bằng một giọt dung dịch muối vô trùng hoặc thuốc tê tại chỗ, sau đó chạm vào phần trong cùng của mí mắt dưới khi bệnh nhân nhìn lên trên. Bệnh nhân chớp mắt nhiều lần để thuốc nhuộm dàn đều vào màng nước mắt. Sau đó, bác sĩ kiểm tra mắt của bệnh nhân dưới kính lúp và ánh sáng xanh cobalt. Những khu vực bị nhuộm màu xanh lá cây sẽ là những nơi không có biểu mô giác mạc (trợt hoặc loét).
Khám đồng tử
Khi khám đồng tử, quan sát kích thước và hình dạng, đồng thời kiểm tra phản xạ ánh sáng ở mỗi mắt khi bệnh nhân nhìn xa. Di chuyển đèn bút giữa hai mắt để đánh giá và so sánh phản xạ trực tiếp và liên ứng của đồng tử ở cả hai bên.
Để kiểm tra phản xạ đồng tử, bác sĩ sẽ thực hiện 3 bước sau:
Bước 1: Bác sĩ chiếu đèn bút vào một bên mắt của bạn trong khoảng 1-3 giây.
Bước 2: Bác sĩ nhanh chóng chuyển đèn bút sang mắt còn lại trong vòng 1-3 giây.
Bước 3: Bác sĩ chuyển đèn bút trở lại mắt đầu tiên để kiểm tra phản xạ trực tiếp một lần nữa.
Khi khám đồng tử, phản ứng co đồng tử tương tự nhau khi chiếu ánh sáng trực tiếp vào mắt đó (phản xạ trực tiếp) hoặc vào mắt đối diện (phản xạ liên ứng). Tuy nhiên, một số trường hợp bất thường, tổn thương ở đường dẫn truyền thần kinh thị giác hoặc bệnh lý võng mạc lan tỏa, một mắt có thể kém nhạy cảm ánh sáng hơn mắt còn lại. Ở mắt bị ảnh hưởng, bác sĩ quan sát thấy hiện tượng đặc biệt: phản xạ liên ứng (khi chiếu sáng mắt đối diện) mạnh hơn phản xạ trực tiếp (khi chiếu sáng trực tiếp vào mắt đó).
Trong bước cuối của nghiệm pháp đảo đèn chiếu, khi ánh sáng chuyển lại mắt bị bệnh, đồng tử sẽ giãn ra thay vì co lại – hiện tượng này gọi là giãn nghịch đảo. Đây là dấu hiệu của tổn thương phản xạ đồng tử hướng tâm (RAPD), còn được biết đến với tên gọi đồng tử Marcus Gunn.
Khám các cơ ngoài nhãn cầu
Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn nhìn theo một vật di động (ngón tay, đèn bút hoặc nguồn sáng) theo 8 hướng: lên, lên sang phải, phải, sang phải xuống dưới, xuống, xuống và sang trái, sang trái, sang trái và lên trên. Trong khi bạn nhìn theo vật di động, bác sĩ sẽ quan sát kỹ lưỡng các biểu hiện bất thường về mắt của bạn, bao gồm:
Lệch nhãn cầu
Hạn chế vận nhãn
Mất vận động liên hợp hai bên nhãn cầu
Phối hợp với liệt thần kinh sọ
Bệnh hốc mắt
Các bất thường gây hạn chế vận nhãn
Khám đáy mắt
Để kiểm tra phần sau của mắt (soi đáy mắt), bác sĩ có thể sử dụng hai phương pháp gồm: soi đáy mắt trực tiếp cầm tay và soi đáy mắt gián tiếp trên khám sinh hiển vi. Cả hai phương pháp này đều giúp bác sĩ kiểm tra các cấu trúc quan trọng ở phía sau mắt, bao gồm võng mạc, đĩa thị giác, mạch máu và các mạch máu nhỏ.
Sử dụng máy soi đáy mắt trực tiếp, bác sĩ sẽ điều chỉnh độ khúc xạ của máy về 0 đi ốp, sau đó tăng hoặc giảm cho đến khi họ có thể nhìn rõ đáy mắt của bạn. Trường quan sát của máy soi đáy mắt cầm tay bị giới hạn. Ngược lại, đèn soi đáy mắt gián tiếp cung cấp hình ảnh ba chiều và cho phép quan sát tốt hơn phần võng mạc chu biên, nơi thường xảy ra bong võng mạc.
Soi đáy mắt có thể phát hiện các vấn đề như đục thủy tinh thể, dịch kính, đánh giá tỷ lệ lõm đĩa (cupped disc ratio), các biến đổi ở võng mạc và mạch máu. Lõm đĩa là vùng trung tâm võng mạc bị lõm xuống, trong khi đĩa thị là toàn bộ diện tích đầu dây thần kinh thị giác. Tỷ lệ bình thường của lõm đĩa là từ 0 đến 0,4. Nếu tỷ lệ này lớn hơn hoặc bằng 0,5, cho thấy sự mất tế bào hạch và có thể là một dấu hiệu của bệnh glôcôm.
Khám sinh hiển vi
Phương pháp này sử dụng một thiết bị đặc biệt gọi là đèn khe (slit lamp) để chiếu một chùm ánh sáng hẹp vào mắt, tạo ra hình ảnh phóng đại các cấu trúc mắt trên một kính hiển vi. Đèn sinh hiển vi cho phép bác sĩ tập trung tia sáng để tạo ra trường quan sát ba chiều các cấu trúc của mắt, bao gồm: mí mắt, kết mạc, giác mạc, tiền phòng, mống mắt, và dịch kính trước.
Ngoài ra, bằng cách sử dụng máy soi cầm tay, bác sĩ cũng có thể quan sát võng mạc và hoàng điểm. Việc sử dụng đèn sinh hiển vi rất hữu ích trong các trường hợp sau:
Xác định dị vật giác mạc, trầy xước và các rối loạn giác mạc khác
Đo độ sâu tiền phòng
Phát hiện tế bào (hồng cầu và bạch cầu) cũng như tyndall (bằng chứng của xuất tiết protein) trong tiền phòng
Xác định vị trí và mức độ đục thủy tinh thể (đục thủy tinh thể)
Đo nhãn áp và soi góc tiền phòng
Phát hiện các bệnh như thoái hóa hoàng điểm, bệnh võng mạc đái tháo đường, màng trước võng mạc, phù hoàng điểm và rách võng mạc (khi dùng kính soi gián tiếp).
Trường thị giác
Khám trường thị giác thường được thực hiện bằng một thiết bị chuyên dụng gọi là máy đo thị trường. Bệnh nhân sẽ nhìn vào một điểm cố định và báo khi nhìn thấy một vật thể di chuyển vào trong trường thị giác. Qua đó, bác sĩ có thể phát hiện sớm các vấn đề về mắt và thần kinh liên quan đến thị giác.
Hẹp trường thị giác: Trường thị giác bị thu hẹp lại, có thể do nhiều nguyên nhân như bệnh lý mắt, thần kinh hoặc do tuổi tác.
Mất một phần trường thị giác: Một phần của trường thị giác bị mất, thường do tổn thương ở một vùng cụ thể của võng mạc hoặc dây thần kinh thị giác.
Scotoma: Là một điểm mù trong trường thị giác.
Sắc giác
Để kiểm tra sắc giác, bác sĩ thường sử dụng 12 đến 24 tấm đĩa màu Ishihara. Mỗi tấm đĩa có một số hoặc biểu tượng ẩn trong một vùng các chấm màu. Người bị mù màu hoặc mắc phải tổn thương sắc giác (ví dụ như do các bệnh thần kinh thị giác) sẽ không thể nhìn thấy một số hoặc tất cả các số ẩn trên các tấm đĩa này.
Hầu hết trường hợp mù màu bẩm sinh là mù màu đỏ-xanh lá cây, trong khi hầu hết tổn thương sắc giác mắc phải (ví dụ như do glôcôm hoặc bệnh thần kinh thị giác) là mù màu xanh-vàng.
Màu sắc
Bác sĩ sẽ kiểm tra khả năng phân biệt màu sắc của bạn bằng cách sử dụng các hình ảnh chấm đa màu. Nếu bạn không thể phân biệt một số màu sắc cụ thể (ví dụ như đỏ với xanh lá cây, hoặc xanh lam với vàng), bạn sẽ không thể nhìn thấy hình ảnh được tạo bởi các chấm màu đó.
Điện võng mạc
Để kiểm tra chức năng võng mạc, bác sĩ sẽ sử dụng một kỹ thuật gọi là điện võng mạc đồ. Các điện cực sẽ được đặt trên giác mạc và vùng da xung quanh mắt để ghi lại hoạt động điện trong võng mạc. Kỹ thuật này giúp đánh giá chức năng võng mạc ở bệnh nhân bị thoái hóa võng mạc.
Siêu âm mắt
Siêu âm chế độ A là một kỹ thuật siêu âm một chiều được sử dụng để đo chiều dài trục của mắt. Thông tin này rất quan trọng để tính toán công suất của thủy tinh thể nội nhãn cần sử dụng trong phẫu thuật đục thủy tinh thể (cấy ghép thủy tinh thể nhân tạo).
Siêu âm chế độ B là một kỹ thuật siêu âm hai chiều, cho phép bác sĩ nhìn thấy cấu trúc của mắt một cách chi tiết, ngay cả khi giác mạc và thủy tinh thể bị mờ, gây trở ngại cho việc kiểm tra trực tiếp (ví dụ: soi đáy mắt).
Siêu âm chế độ B được ứng dụng trong nhiều trường hợp, bao gồm:
Đánh giá các khối u võng mạc, bong võng mạc, và xuất huyết dịch kính
Xác định vị trí dị vật trong mắt
Phát hiện dấu hiệu phù củng mạc trong viêm củng mạc sau
Phân biệt u sắc tố hắc mạc với ung thư biểu mô di căn hắc mạc và xuất huyết dưới võng mạc.
CT và MRI
Các kỹ thuật hình ảnh như siêu âm và MRI thường được sử dụng để đánh giá chấn thương mắt, đặc biệt là khi nghi ngờ dị vật nội nhãn. Ngoài ra, MRI cũng được sử dụng trong việc đánh giá u hốc mắt, viêm dây thần kinh thị giác và các khối u thần kinh thị giác. Tuy nhiên, MRI không nên được sử dụng khi nghi ngờ dị vật nội nhãn là kim loại.
Chụp cắt lớp quang học
Chụp cắt lớp quang học (OCT) là một kỹ thuật sử dụng ánh sáng để tạo ra hình ảnh có độ phân giải cao của cấu trúc bán phần sau của mắt, bao gồm: Võng mạc (bao gồm cả biểu mô sắc tố võng mạc), hắc mạc, dịch kính sau,…
OCT rất hữu ích trong việc chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý võng mạc, đặc biệt là những bệnh lý ảnh hưởng đến hoàng điểm, bao gồm: Thoái hóa hoàng điểm tuổi già, bệnh võng mạc do đái đường, lỗ hoàng điểm, màng trước võng mạc,…
Đo nhãn áp
Việc đo nhãn áp rất quan trọng để phát hiện và theo dõi các bệnh về mắt, đặc biệt là bệnh tăng nhãn áp – một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa. Để đo áp suất bên trong mắt (nhãn áp), bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ gọi là áp kế. Trước khi đo, bác sĩ sẽ nhỏ thuốc tê vào mắt để giảm cảm giác khó chịu.
Kết quả khám mắt thế nào là bình thường?
Kết quả khám mắt được coi là bình thường khi các chỉ số sau nằm trong giới hạn cho phép:
Thị lực: Thị lực tốt nhất đạt được sau khi điều chỉnh bằng kính, thường là 20/20 (6/6) hoặc tốt hơn.
Áp suất nhãn cầu: Áp suất bên trong mắt nằm trong khoảng 10-21 mmHg (millimeter of mercury).
Khúc xạ: Mắt không có tật khúc xạ, hoặc có tật khúc xạ nhẹ được điều chỉnh bằng kính.
Kiểm tra đáy mắt: Võng mạc, đĩa thị giác và mạch máu ở phía sau mắt đều khỏe mạnh, không có dấu hiệu bất thường.
Kiểm tra đồng tử: Đồng tử phản ứng bình thường với ánh sáng, kích thước và hình dạng đều bình thường.
Vận động mắt: Mắt di chuyển theo mọi hướng một cách dễ dàng và chính xác.
Kiểm tra trường thị giác: Phạm vi thị lực ngoại vi bình thường.
Kiểm tra sắc giác: Khả năng phân biệt màu sắc bình thường.
Kết quả bất thường sau khi khám mắt
Khi đi khám mắt, nếu kết quả cho thấy có những chỉ số vượt quá mức bình thường hoặc có những dấu hiệu bất thường khác, đó có thể là dấu hiệu của một số vấn đề về mắt.
Cận thị, viễn thị, loạn thị cao: Nếu độ cận, viễn hoặc loạn thị của bạn quá cao, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và cần phải đeo kính hoặc kính áp tròng thường xuyên. Nếu độ khúc xạ của bạn thay đổi nhanh chóng, có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý mắt tiềm ẩn.
Tăng nhãn áp: Đây là một bệnh lý mắt nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời. Nhãn áp cao là một trong những dấu hiệu đặc trưng của bệnh này.
Thị lực giảm: Đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp, viêm màng bồ đào,… Cần được khám ngay để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời.
Bất thường ở võng mạc: Thoái hóa điểm vàng, tiểu đường võng mạc, viêm màng bồ đào
Góc nhìn hẹp: Có thể do các bệnh lý về thần kinh thị giác hoặc các bệnh lý mắt khác.
Các dấu hiệu khác: Mắt đỏ, ngứa, đau; nhìn thấy các chấm đen, đốm sáng; nhìn đôi,….
Việc khám mắt định kỳ là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm và điều trị các bệnh về mắt. Nhờ những tiến bộ của y học, các phương pháp khám mắt ngày càng hiện đại, có độ chính xác cao. Hãy chủ động chăm sóc đôi mắt của mình bằng cách khám mắt định kỳ và có một lối sống lành mạnh. Một đôi mắt khỏe mạnh sẽ giúp bạn khám phá thế giới xung quanh một cách trọn vẹn hơn.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.