Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 4 14, 2025
Mục Lục Bài Viết
Virus viêm gan B (HBV) thường xâm nhập cơ thể một cách âm thầm, gây tổn thương nghiêm trọng các tế bào gan và dẫn đến bệnh viêm gan B – một căn bệnh truyền nhiễm về gan phổ biến trên toàn thế giới. HBV có khả năng lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm tiếp xúc với máu nhiễm virus, hoạt động tình dục không bảo vệ, cũng như từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc khi sinh nở.
May mắn thay, y học đã đạt được những tiến bộ vượt bậc trong công tác phòng chống bệnh này thông qua việc phát triển vắc-xin. Bên cạnh đó, các phương pháp điều trị cũng liên tục được nghiên cứu và áp dụng, mang lại những kết quả khả quan cho người viêm gan B trong quá trình điều trị và kiểm soát bệnh.
Các marker viêm gan B bao gồm: HBsAg, Anti-HBs (HBsAb), HBeAg, Anti-HBe (HBeAb), Anti-HBc, Anti-HBc IgM.
HBsAg là kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B, được xét nghiệm bằng hai phương pháp: định tính và định lượng. Xét nghiệm định tính xác định sự hiện diện của virus HBV trong cơ thể, giúp chẩn đoán người bệnh có bị viêm gan B hay không. Trong khi đó, xét nghiệm định lượng đo lường nồng độ virus HBV trong máu, có giá trị cao trong việc theo dõi diễn tiến bệnh hơn là dùng để chẩn đoán bệnh.
Anti-HBs hay HBsAb là kháng thể kháng lại kháng nguyên bề mặt HBsAg của virus viêm gan B, được cơ thể sản sinh khi có khả năng miễn dịch chống lại virus này. Kháng thể này xuất hiện trong máu sau khi người bệnh tiêm vắc-xin viêm gan B và là dấu hiệu cho thấy cơ thể đã đáp ứng miễn dịch tốt với virus.
Khi xét nghiệm Anti-HBs cho kết quả dương tính, điều này chứng tỏ cơ thể đã phát triển khả năng miễn dịch đặc hiệu với virus viêm gan B. Trong trường hợp này, người bệnh không cần tiêm thêm vắc-xin ngừa viêm gan B vì đã có sự bảo vệ miễn dịch tự nhiên.
Ngược lại, kết quả xét nghiệm Anti-HBs âm tính cho thấy cơ thể chưa có khả năng miễn dịch với virus viêm gan B. Đây là dấu hiệu cảnh báo người bệnh cần tiêm phòng vắc-xin để tạo miễn dịch chủ động.
Tình trạng xét nghiệm máu không phát hiện cả kháng nguyên HBsAg lẫn kháng thể Anti-HBs là dấu hiệu nguy hiểm, cảnh báo về lỗ hổng trong hệ miễn dịch đối với virus viêm gan B. Trong trường hợp này, việc thực hiện xét nghiệm tìm kháng thể Anti-HBc IgM trở nên đặc biệt quan trọng để đánh giá giai đoạn bệnh.
Nồng độ Anti-HBs vượt quá ngưỡng 10 mUI/ml là chỉ số quan trọng trong xét nghiệm viêm gan B, biểu thị rằng cơ thể đang sở hữu hệ miễn dịch mạnh mẽ có khả năng bảo vệ hiệu quả chống lại sự xâm nhập của virus viêm gan B.
Để đánh giá toàn diện tình trạng nhiễm virus viêm gan B khi HBsAg dương tính, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn.
Khi phát hiện nhiễm virus, bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá toàn diện chức năng gan mật nhằm mục đích xác định mức độ tổn thương và rối loạn do virus gây ra. Để đánh giá cụ thể tình trạng viêm gan B, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm gồm: kiểm tra men gan như AST (GOT), ALT (GPT), GGT, ALP cùng các thông số khác liên quan đến chức năng gan mật.
HBeAg là một thành phần kháng nguyên trên vỏ capsid của virus viêm gan B. Xét nghiệm HBeAg có vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ sao chép và nhân bản của virus này trong cơ thể người bệnh.
Trong bệnh viêm gan B, hiện tượng biến đổi huyết thanh được đánh dấu bằng sự chuyển đổi từ HBeAg dương tính (virus đang nhân lên) sang HBeAg âm tính, đồng thời xuất hiện kháng thể Anti-HBe (HBeAb).
Anti-HBc là kháng thể đặc hiệu mà cơ thể sản xuất để chống lại lõi nhân của virus viêm gan B (HBV). Điểm đặc biệt của kháng thể này là xuất hiện khá sớm và có thể tồn tại rất lâu trong cơ thể, thậm chí là suốt đời. Tuy nhiên, kháng thể này không xuất hiện nếu đã được việc tiêm phòng vắc-xin viêm gan B.
Để đánh giá tình trạng phơi nhiễm virus viêm gan B, xét nghiệm Anti-HBc là một trong những phương pháp hiệu quả được sử dụng.
Kháng thể Anti-HBc tồn tại dưới hai dạng chính là IgG và IgM, trong đó Anti-HBc IgM thường chỉ dấu cho giai đoạn nhiễm virus cấp tính hoặc đợt bùng phát của viêm gan B mạn tính, còn Anti-HBc IgG thường cho thấy tình trạng nhiễm virus đã chuyển sang giai đoạn mạn tính.
Mặc dù xét nghiệm này có thể được gọi bằng ba tên khác nhau là Anti-HBc, Anti-HBc IgG và Anti-HBc total, thực tế chúng đều chỉ là một loại xét nghiệm duy nhất, bởi vì kết quả của xét nghiệm Anti-HBc IgG đã bao gồm một phần thông tin từ Anti-HBc IgM.
Anti-HBc IgM là một loại kháng thể mà cơ thể tạo ra để chống lại phần lõi của virus viêm gan B (HBcAg). Sự xuất hiện của kháng thể này thường cho thấy bạn đang mắc viêm gan B cấp tính (giai đoạn đầu của bệnh) hoặc đang có đợt bùng phát của bệnh viêm gan B mãn tính.
Để xác định liệu một bệnh nhân có mắc viêm gan B cấp tính hay không, bác sĩ thường chỉ định thực hiện hai xét nghiệm máu quan trọng: xét nghiệm HBsAg và xét nghiệm Anti-HBc IgM.
Xét nghiệm định lượng HBV-DNA là xét nghiệm theo dõi và điều trị viêm gan B. Xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và đưa ra quyết định điều trị phù hợp bằng cách đo lường số lượng virus HBV có trong máu, qua đó phản ánh khả năng nhân lên và lây lan của virus.
Mức độ tổn thương gan có nguy cơ càng cao nếu số lượng HBV-DNA đo được càng lớn. Ví dụ, nếu kết quả xét nghiệm cho thấy lượng virus ở mức 10 mũ 5 và bệnh nhân có dấu hiệu tổn thương gan, bác sĩ thường sẽ chỉ định điều trị bằng thuốc ức chế virus kết hợp với các biện pháp hỗ trợ chức năng gan mật.
Bên cạnh các xét nghiệm đánh giá phân tử virus và các marker đặc hiệu của viêm gan B, bệnh nhân còn được đánh giá thông qua các xét nghiệm bao gồm các xét nghiệm quan trọng khác. Các xét nghiệm này bao gồm công thức máu, nồng độ albumin, chức năng thận, xét nghiệm đông máu INR và các dấu ấn sinh học có liên quan đến ung thư gan như AFP, AFP-L3 và DCP.
Ngoài ra, bệnh nhân viêm gan B cũng cần được kiểm tra xem có đồng nhiễm các loại virus khác hay không, chẳng hạn như viêm gan A (HAV), HIV, viêm gan C (HCV) và virus viêm gan D (HDV). Việc xét nghiệm đồng nhiễm này đặc biệt quan trọng trong trường hợp bệnh nhân không có đáp ứng tốt với phác đồ điều trị viêm gan B ban đầu.
Ngoài các xét nghiệm chuyên sâu về phân tử và marker viêm gan B, bệnh nhân cần được đánh giá thêm các chỉ số quan trọng khác như công thức máu, albumin, chức năng thận, xét nghiệm đông máu INR và các dấu ấn sinh học ung thư gan (AFP, AFP-L3, DCP). Các xét nghiệm này giúp đánh giá toàn diện hơn về tình trạng sức khỏe và nguy cơ biến chứng của bệnh nhân.
Bên cạnh đó, việc kiểm tra xem bệnh nhân có đồng nhiễm các loại virus khác như viêm gan A (HAV), HIV, viêm gan C (HCV) và virus delta viêm gan D (HDV) cũng rất cần thiết. Đặc biệt, xét nghiệm đồng nhiễm trở nên quan trọng nếu bệnh nhân không đáp ứng tốt với điều trị viêm gan B ban đầu, giúp bác sĩ có hướng điều trị phù hợp.
Khi HBsAg dương tính, việc xác định chính xác tình trạng viêm gan B đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Bên cạnh đánh giá chức năng gan qua sinh hóa máu và huyết học, các marker viêm gan B như định lượng HBsAg, Anti-HBs (HBsAb), HBeAg, Anti-HBe (HBeAb), Anti-HBc và Anti-HBc IgM cũng đóng vai trò quan trọng.
Cặp xét nghiệm HBeAg và Anti-HBe cần được thực hiện đầy đủ để phân tích 4 khả năng sau:
Có thể thấy, các xét nghiệm viêm gan B đóng vai trò then chốt trong việc chẩn đoán, theo dõi và quản lý bệnh viêm gan B. Việc hiểu rõ về các loại xét nghiệm này và tuân thủ chỉ định của bác sĩ là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Nguồn tham khảo: https://benhvien108.vn/cac-xet-nghiem-marker-viem-gan-b.htm