Cách đọc kết quả giấy khám mắt chính xác, nhanh chóng

Trang chủ > Chuyên khoa > Trị liệu > Nhãn khoa > Cách đọc kết quả giấy khám mắt chính xác, nhanh chóng

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 2, 2024

Giấy khám mắt là một tài liệu quan trọng để theo dõi sức khỏe đôi mắt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ những thông tin được ghi trên đó. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc kết quả giấy khám mắt một cách đơn giản và chính xác nhất, giúp bạn chủ động chăm sóc đôi mắt của mình.

Mục đích đọc kết quả tật khúc xạ là gì?

Khi bạn đi khám mắt và đo tật khúc xạ, bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn một bản kết quả. Bản kết quả này chứa đựng những thông số cụ thể về tình trạng mắt của bạn, như:

  • Cận thị, viễn thị hay loạn thị: Bạn đang mắc phải tật khúc xạ nào.
  • Độ cận, độ viễn, độ loạn: Mức độ nghiêm trọng của tật khúc xạ.
  • Trục loạn thị: Hướng của độ loạn thị.

Việc hiểu rõ kết quả này sẽ giúp bạn:

  • Chọn kính hoặc kính áp tròng phù hợp: Bạn sẽ biết chính xác mình cần kính có độ số như thế nào để đảm bảo thị lực tốt nhất.
  • Theo dõi sự thay đổi của thị lực: Bằng cách so sánh các kết quả khám mắt qua các lần, bạn có thể phát hiện ra sự thay đổi của thị lực và điều chỉnh kịp thời.
  • Tư vấn với bác sĩ: Bạn có thể trao đổi với bác sĩ một cách rõ ràng về tình trạng mắt của mình và được tư vấn các phương pháp điều trị phù hợp.

Phân biệt các loại phiếu khám mắt

Phiếu khám mắt, hay còn gọi là toa kính, là kết quả của quá trình đo thị lực. Phiếu cung cấp thông tin về khả năng nhìn của bạn, bao gồm cả khoảng cách bạn có thể nhìn rõ và các vấn đề về tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị, v.v. Các thông số trên phiếu khám mắt giúp bạn hiểu rõ tình trạng mắt của mình và đưa ra đánh giá về sức khỏe thị lực.

Hiện nay, có nhiều loại phiếu khám mắt khác nhau, tùy thuộc vào mục đích khám và thiết bị đo lường mà cơ sở y tế sử dụng. Một số loại phiếu khám mắt phổ biến như phiếu chụp khúc xạ tự động, phiếu kết quả trên một đơn kính và phiếu kết quả khám mắt.

có nhiều loại phiếu khám mắt khác nhau, tùy thuộc vào mục đích khám và thiết bị đo lường mà cơ sở y tế sử dụng
Có nhiều loại phiếu khám mắt khác nhau, tùy thuộc vào mục đích khám và thiết bị đo lường mà cơ sở y tế sử dụng

Tìm hiểu các loại phiếu khám mắt:

  • Phiếu chụp khúc xạ tự động: Loại phiếu này thể hiện kết quả đo khúc xạ của mắt bằng máy tự động, cung cấp các thông số về độ cận thị, viễn thị, loạn thị của mắt.
  • Phiếu kết quả trên một đơn kính: Loại phiếu này thường đi kèm với đơn kính, thể hiện thông số kính phù hợp với thị lực của bạn.
  • Phiếu kết quả khám mắt: Đây là loại phiếu tổng quát, thể hiện kết quả của toàn bộ quá trình khám mắt, bao gồm cả đo thị lực, chụp khúc xạ, kiểm tra đáy mắt, v.v.

Hướng dẫn đọc ký hiệu trên giấy khám mắt

Việc nắm vững các ký hiệu và thông tin trên giấy khám sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe đôi mắt, cụ thể như sau:

Ký hiệu  Ý nghĩa 
R/Right/OD Mắt phải
L/Left/OS Mắt trái
SPH (Độ cầu của mắt/ Số độ cận, viễn) Độ cận hoặc độ viễn thị của bạn

Dấu trừ (-): Cận thị, Dấu cộng (+): Viễn thị

CYL (Độ loạn thị) Độ trụ, chỉ số này cho biết độ loạn thị của bạn.

(Độ loạn cận là dấu – ,  độ loạn viễn là dấu +, thường dấu – sẽ được dùng)

AX(Axis)  Trục của độ loạn, chỉ xuất hiện trên đơn kính khi bạn bị loạn thị.
ADD (cộng thêm)  Độ thêm, thường dùng cho kính lão hoặc kính dùng cho công việc gần.
KCDT/PD (Khoảng cách đồng tử/Pupil distance ) Đây là khoảng cách giữa tâm của hai đồng tử (con ngươi) của mắt, đo bằng đơn vị milimet (mm). Khi làm kính, KCDT giúp các thợ quang học căn chỉnh vị trí của các thấu kính sao cho trùng khớp với tâm của đồng tử. Điều này giúp đảm bảo hình ảnh rõ nét và không bị méo mó khi nhìn qua kính.
VA (Visual acuity) Thị lực xa (Ví dụ: 10/10, 8/10 hoặc 6/9…)
S.E

Độ kính kiến nghị mà bác sĩ nhãn khoa khuyến nghị bạn nên sử dụng để khắc phục các vấn đề về khúc xạ như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị.

Hướng dẫn cách đọc kết quả giấy khám mắt

Phiếu khám mắt là kết quả đo thị lực chi tiết, xác định chính xác tật khúc xạ. Hiểu cách đọc kết quả này rất hữu ích, đặc biệt với người mắc tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị. Khi khám, bác sĩ sử dụng máy khám mắt để đo và cung cấp kết quả ngay lập tức.

So sánh kết quả khám mắt qua các lần để phát hiện sự thay đổi của thị lực. Bạn có thể trao đổi với bác sĩ một cách rõ ràng về tình trạng mắt của mình.

Đọc độ cận từ phiếu chụp khúc xạ tự động

Mắt phải (R):

  • Độ cận (SPH): -3.25
  • Độ loạn thị (Cyl): -2.00
  • Trục loạn thị (Ax): 175

Mắt trái (L):

  • Độ cận (SPH): -0.75
  • Độ loạn thị (Cyl): -3.00
  • Trục loạn thị (Ax): 0 (hoặc 180)

Khoảng cách đồng tử (PD): 61 mm

Lưu ý: Việc hiểu rõ kết quả khám mắt không chỉ chọn kính phù hợp mà còn giúp bạn phát hiện sớm các bệnh về mắt. Tuy nhiên, để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nhãn khoa. Hãy nhớ rằng, sức khỏe đôi mắt rất quan trọng, vì vậy hãy dành thời gian chăm sóc và bảo vệ chúng.

Đọc kết quả đo mắt của kỹ thuật viên đo khúc xạ

Có hai bước đo khúc xạ thường được KTV (Kỹ thuật viên khúc xạ) sử dụng để điều chỉnh tật khúc xạ:

  • Khúc xạ khách quan: Phương pháp sử dụng dụng cụ soi bóng đồng tử để ước tính mức độ tật khúc xạ. Phương pháp này thường áp dụng cho trẻ nhỏ khó phối hợp trong quá trình đo chủ quan.
  • Khúc xạ chủ quan: Phương pháp chuyên viên khúc xạ tinh chỉnh kết quả dựa trên đo khúc xạ khách quan hoặc kết quả máy chụp khúc xạ tự động, nhằm xác định chính xác nhất mức độ tật khúc xạ của bệnh nhân.

Ví dụ 1:

Mắt phải (MP – O.D):

  • Độ cầu (SPH): -3.50 (Cận thị 3.50 độ)
  • Độ trục (Cyl): -0.75 (Loạn thị 0.75 độ)
  • Trục loạn thị (Ax): 175 độ
  • Thị lực (VA): 9/10 (Thị lực sau khi điều chỉnh là 9/10)

Mắt trái (MT – O.S):

  • Độ cầu (SPH): -3.50 (Cận thị 3.50 độ)
  • Thị lực (VA): 9/10 (Thị lực sau khi điều chỉnh là 9/10)

Khoảng cách làm việc (WD): Đây là thông tin về khoảng cách nhìn gần phù hợp với nhu cầu công việc của bạn. Ví dụ, người sử dụng máy tính thường cần khoảng cách nhìn gần khác với người làm nối mi, nail, v.v.

Độ nhìn gần ADD (Mắt phải và mắt trái): Đây là thông số cho biết độ cận thị bổ sung cho việc nhìn gần, thường được sử dụng trong kính đa tròng hoặc kính cận thị dùng cho việc nhìn gần như máy tính, điện thoại.

Ví dụ 2: 

Mắt phải (MP):

  • Độ cầu (Cận thị): -2.50 (Cận thị 2.50 độ)
  • Độ loạn thị (Cyl): -1.50 (Loạn thị 1.50 độ)
  • Trục loạn thị (Ax): 20 độ
  • Thị lực (VA): 12.6/10 

Mắt trái (MT):

  • Độ cầu (Cận thị): -0.25 (Cận thị 0.25 độ)
  • Độ loạn thị (Cyl): -2.50 (Loạn thị 2.50 độ)
  • Trục loạn thị (Ax): 165 độ
  • Thị lực (VA): 12.6/10

Thời hạn của 1 phiếu khám mắt là bao lâu?

Thời hạn của một phiếu khám mắt thường không cố định và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, cụ thể:

  • Mục đích khám mắt: Nếu bạn khám để làm kính, kết quả thường có giá trị trong khoảng 6 tháng – 1 năm. Tuy nhiên, nếu bạn có vấn đề về mắt đặc biệt hoặc đang theo dõi bệnh lý nào đó, bác sĩ có thể yêu cầu khám lại thường xuyên hơn.
  • Tình trạng sức khỏe mắt: Nếu mắt bạn có thay đổi hoặc bạn mắc bệnh về mắt, bác sĩ có thể khuyên bạn khám lại sớm hơn.
  • Công nghệ đo mắt: Thiết bị đo mắt ngày càng hiện đại, nhưng để đảm bảo kết quả chính xác, khám lại định kỳ vẫn là cần thiết.

Thông thường, các chuyên gia khuyến nghị khám mắt định kỳ 6 tháng – 1 năm một lần để theo dõi sức khỏe mắt.

Hy vọng qua phần chia sẻ, bạn đã biết cách đọc kết quả giấy khám mắt. Tuy nhiên, kết quả đo khúc xạ tự động chỉ là một phần trong quá trình khám mắt. Thông số đo tự động chỉ mang tính chất tham khảo ban đầu, nó giúp bác sĩ hoặc chuyên viên khúc xạ có cái nhìn tổng quan về tình trạng thị lực của bạn. Để xác định chính xác độ cận, viễn, loạn thị của bạn, bác sĩ sẽ sử dụng nhiều phương pháp khác để tinh chỉnh.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ