Hướng dẫn cách đọc kết quả xét nghiệm máu tổng quát chi tiết

Trang chủ > Chuyên khoa > Nội khoa > Huyết học > Hướng dẫn cách đọc kết quả xét nghiệm máu tổng quát chi tiết

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 31, 2024

Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, xác định nguyên nhân gây bệnh, theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu rõ kết quả xét nghiệm máu. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách đọc kết quả xét nghiệm máu tổng quát chi tiết và dễ hiểu nhất.

Các chỉ số quan trọng trong kết quả xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là một phương pháp để đánh giá sức khỏe tổng thể, giúp bác sĩ lên kế hoạch điều trị và chăm sóc phù hợp. Một số chỉ số quan trọng cần lưu ý trong kết quả xét nghiệm máu bao gồm:

Kết quả xét nghiệm cung cấp nhiều thông tin quan trọng về các chỉ số sinh hóa, tế bào máu, giúp bác sĩ phát hiện sớm các bệnh lý.
Kết quả xét nghiệm cung cấp thông tin các chỉ số sinh hóa, tế bào máu, giúp bác sĩ phát hiện sớm bệnh lý.
  • Công thức máu toàn phần (CBC): Đây là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá số lượng tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu; nồng độ hemoglobin; kích thước và thể tích tế bào hồng cầu, tiểu cầu; và kích thước trung bình của các tế bào hồng cầu. Chỉ số CBC đặc biệt quan trọng đối với người nhiễm HIV, vì một số loại thuốc điều trị HIV và bệnh nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến số lượng hồng cầu hoặc bạch cầu.
  • Chỉ số sinh hóa trong máu: Giúp đo lường nồng độ của một số hóa chất quan trọng, ví dụ như chất điện giải, glucose, kali, creatinin, canxi, natri, v.v. Thông qua việc phân tích các chỉ số này, bác sĩ có thể đánh giá sức khỏe tổng thể và chức năng của các cơ quan như gan và thận.
  • Xét nghiệm máu có thể giúp xác định một số bệnh lây qua đường tình dục như herpes, giang mai, lậu và HIV.
  • Chỉ số xét nghiệm chức năng tuyến giáp giúp đánh giá hoạt động của tuyến giáp. Rối loạn chức năng tuyến giáp có thể liên quan đến nhiều bệnh lý khác như tim mạch, xương khớp, thần kinh…
  • Chỉ số enzym cho biết nồng độ enzyme trong máu có thể thay đổi bất thường (tăng hoặc giảm) do một số vấn đề sức khỏe.
  • Chỉ số đông máu đo lường khả năng đông máu của cơ thể, bao gồm mức độ và thời gian đông máu. Đông máu là một quá trình quan trọng giúp cơ thể cầm máu khi bị thương.
  • Chỉ số huyết thanh DHEA đo lường nồng độ hormone DHEA, được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Ở nam giới, DHEA đóng vai trò trong sự phát triển lông trên cơ thể, nồng độ thấp có thể là dấu hiệu bất thường. Ở nữ giới, nồng độ DHEA cao có thể dẫn đến lông phát triển rậm rạp, trong khi nồng độ thấp được xem là bình thường.

RBC – Chỉ số đánh giá số lượng hồng cầu trong 1 đơn vị thể tích máu

RBC (Red Blood Cell) là chỉ số đo lường số lượng tế bào hồng cầu trong một đơn vị thể tích máu. Tế bào hồng cầu có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể. Số lượng hồng cầu bình thường ở nam giới dao động từ 4,32 – 5,72 G/L, và ở nữ giới là 3,90 – 5,03 G/L. Sự thay đổi số lượng hồng cầu (tăng hoặc giảm) thường là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe. Các chỉ số đánh giá hồng cầu bao gồm:

Chỉ số Giới hạn tham chiếu Ý nghĩa xét nghiệm máu
Lượng huyết sắc tố trong một thể tích máu (HBG) Nữ: 120 – 150 g/L

Nam: 130-170 g/L

Hemoglobin là một loại protein đặc biệt có trong hồng cầu, có vai trò vô cùng quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào trong cơ thể và vận chuyển khí carbon dioxide từ các tế bào trở lại phổi để thải ra ngoài.

+ Chỉ số hemoglobin thấp: ung thư, thiếu sắt, bệnh thalassemia, gan,…

+ Chỉ số hemoglobin cao: đa hồng cầu nguyên phát (hội chứng rối loạn tạo ra quá nhiều tế bào hồng cầu), bệnh phổi, tim,…

Tỷ lệ thể tích hồng cầu trên thể tích máu toàn phần (HCT) Nữ: 0.336 – 0.450 L

Nam: 0.335 – 0.450 L/L

HCT cho biết tỉ lệ phần trăm thể tích của hồng cầu so với tổng thể tích máu. Nói cách khác, HCT đo lường xem trong một lượng máu nhất định, có bao nhiêu phần trăm là hồng cầu.

Số lượng hồng cầu thấp có thể là dấu hiệu của: Thiếu vitamin B12, sắt, folate, tổn thương tủy xương,…

Số lượng hồng cầu cao có thể là dấu hiệu của: Mất nước, vấn đề về thận, bệnh phổi hoặc tim bẩm sinh,…

Thể tích trung bình của một hồng cầu (MCV) 75 – 96 fL Chỉ số quan trọng trong xét nghiệm máu, giúp đánh giá kích thước trung bình của các tế bào hồng cầu trong máu.

+ Thể tích hồng cầu to: thiếu hụt vitamin B12, thiếu acid folic, bệnh gan, nghiện rượu bia, chứng tăng hồng cầu suy tuyến giáp,…

+ Thể tích hồng cầu nhỏ: thiếu hụt sắt, hội chứng thalassemia, các bệnh hemoglobin khác, thiếu máu trong các bệnh mạn tính, thiếu máu nguyên hồng cầu và suy thận mạn tính.

 Lượng huyết sắc tố trung bình trong mỗi hồng cầu (MCH) 26-32 pg (1 pg = 10-12 g) MCH cho biết lượng huyết sắc tố có trong một tế bào hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy đến các tế bào trong cơ thể.

MCH tăng:  thiếu máu

MCH tăng: dấu hiệu suy dinh dưỡng

Chỉ số biểu hiện nồng độ trung bình huyết sắc tố hemoglobin trong 1 thể tích máu (MCHC) 316 – 372 g/L

+ Chỉ số MCH cao có thể do một số bệnh như thiếu Vitamin B12, tan máu.

+ Chỉ số MCH thấp có thể do những bệnh như Thalassemia, thiếu sắt gây thiếu máu,…

Độ phân bố hồng cầu (RDW) 6% – 11%

Mức độ MCV (Mean Corpuscular Volume) nằm ngoài phạm vi bình thường có thể là dấu hiệu của các tình trạng như thiếu máu, suy dinh dưỡng và bệnh gan.

Xét nghiệm PLT là một xét nghiệm máu giúp đo số lượng tiểu cầu trong một đơn vị thể tích máu. Kết quả xét nghiệm này cho biết cơ thể bạn có đủ tiểu cầu để đông máu khi bị thương hay không.

Chỉ số PLT (Platelet Count) phản ánh số lượng tiểu cầu trong máu, dao động từ 150-350 G/L ở người khỏe mạnh. Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm PLT cho những trường hợp chảy máu không rõ nguyên nhân, xuất hiện các vết bầm tím hoặc vết thương nhỏ chảy máu không cầm được.

Số lượng tiểu cầu thấp hơn 150 G/L có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu, dẫn đến khó cầm máu. Ngược lại, số lượng tiểu cầu cao hơn 450 G/L có thể gây ra tình trạng kết dính tiểu cầu, tạo thành cục máu đông, tắc nghẽn mạch máu và thậm chí gây nhồi máu cơ tim.

Chỉ số Giới hạn tham chiếu Ý nghĩa xét nghiệm máu 
Độ phân bố tiểu cầu (PDW) 10% – 16,5%

+ RDW tăng có thể do các bệnh như: K phổi, bệnh hồng cầu liềm, nhiễm khuẩn huyết gram dương, gram âm,…

+ RDW giảm có thể do nghiện rượu.

Thể tích trung bình của tiểu cầu trong 1 thể tích máu (MPV) 6,5 – 11 fL

+ HCT tăng có thể do: Bị bệnh tim mạch, nhiễm độc do tuyến giáp, tiểu đường, hút thuốc lá, stress,…

+ HCT giảm có thể do: Thiếu máu do bất sản, hoá trị liệu ung thư, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, bạch cầu cấp,…

Ý nghĩa kết quả xét nghiệm máu 

Xét nghiệm máu là một xét nghiệm thường quy được sử dụng để đánh giá sức khoẻ tổng thể và giúp chẩn đoán các bệnh lý. Nó là một phần của khám sức khoẻ định kỳ hoặc được bác sĩ chỉ định khi người bệnh có một số triệu chứng nhất định.

Xét nghiệm máu giúp phát hiện những bất thường trong cơ thể, từ đó giúp chẩn đoán sớm các bệnh
Xét nghiệm máu giúp phát hiện những bất thường trong cơ thể, từ đó giúp chẩn đoán sớm các bệnh.

Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán hoặc loại trừ một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần thực hiện nhiều xét nghiệm để có kết quả chẩn đoán chính xác. Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng được sử dụng để sàng lọc bệnh, giúp điều trị sớm và nâng cao tỷ lệ chữa khỏi.

Xét nghiệm máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi quá trình điều trị, đánh giá hiệu quả điều trị, và quyết định xem có cần thay đổi phương pháp điều trị hay không. Ngoài ra, xét nghiệm máu giúp xác định phương pháp điều trị hiệu quả cho từng tình trạng bệnh cụ thể, hỗ trợ bác sĩ trong việc lên phác đồ điều trị phù hợp.

Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu

Kết quả xét nghiệm máu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, cả trước, trong và sau khi lấy mẫu. Để đảm bảo kết quả chính xác nhất, bạn cần lưu ý những yếu tố sau:

  • Xét nghiệm đường huyết và mỡ máu: Cần nhịn ăn trong 10-12 tiếng trước khi xét nghiệm. Đường, chất béo và các chất dinh dưỡng trong thức ăn có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • Xét nghiệm vi chất và vitamin: Nên tạm ngưng uống các loại vitamin, thuốc bổ, khoáng chất trước khi xét nghiệm. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc huyết áp, tiểu đường, v.v.
  • Xét nghiệm định lượng vitamin: Nên thực hiện khi đói, nhịn ăn từ 8-12 tiếng trước khi xét nghiệm. Ăn uống trước khi xét nghiệm có thể làm sai lệch kết quả.
  • Xét nghiệm công thức máu và canxi: Bạn có thể ăn uống bình thường trước khi thực hiện.

Để có kết quả xét nghiệm máu chính xác, bạn nên trao đổi với bác sĩ về những điều cần chuẩn bị trước khi lấy máu, bao gồm những loại thực phẩm và đồ uống nên kiêng, tất cả các loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng.

Lưu ý khi xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là một trong những xét nghiệm phổ biến nhất để đánh giá sức khỏe. Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác và đáng tin cậy, bạn cần lưu ý một số điều sau:

Xét nghiệm như đường huyết, mỡ máu, chức năng gan thận, cần nhịn ăn từ 8-12 tiếng trước khi xét nghiệm.
  • Nếu bạn cảm thấy chóng mặt trong hoặc sau khi lấy máu, hãy thông báo ngay cho nhân viên y tế để họ hỗ trợ bạn.
  • Việc lấy máu để xét nghiệm thường rất nhanh chóng và ít gây khó chịu. Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy chóng mặt trong hoặc sau khi lấy máu. Nếu điều này xảy ra với bạn, hãy thông báo cho nhân viên y tế để họ hỗ trợ bạn.
  • Sau khi lấy máu, có thể xuất hiện một vết bầm nhỏ ở vị trí kim tiêm đâm vào. Vết bầm này có thể gây đau nhẹ nhưng thường vô hại và sẽ tự biến mất sau vài ngày.
  • Giống như bất kỳ vết thương nào, vị trí kim tiêm đâm vào cũng có thể bị nhiễm trùng. Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
  • Trong một số trường hợp hiếm hoi, bạn có thể cảm thấy yếu ớt trong khi lấy máu. Hãy thông báo cho nhân viên y tế nếu bạn cảm thấy sắp ngất xỉu. Lúc này, bạn nên nằm xuống ngay lập tức để tránh bị ngất.

Trên đây là những thông tin hướng dẫn cách đọc kết quả xét nghiệm máu tổng quát. Hiểu rõ các chỉ số quan trọng trong xét nghiệm máu sẽ giúp bạn chủ động trong việc theo dõi sức khoẻ, tuân thủ lịch khám sức khoẻ định kỳ để phát hiện sớm bệnh tật, điều trị kịp thời và theo dõi quá trình hồi phục. Hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và đưa ra chỉ định phù hợp.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Giờ làm việc

Thứ 2 - Chủ Nhật

Thời gian: 07h00p - 18h00p

Liên Hệ

  • 1/ Số 81 Phan Đình Phùng, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
    2/ Số 412 Quốc lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ