Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 31, 2024
Mục Lục Bài Viết
Xét nghiệm máu là một phương pháp để đánh giá sức khỏe tổng thể, giúp bác sĩ lên kế hoạch điều trị và chăm sóc phù hợp. Một số chỉ số quan trọng cần lưu ý trong kết quả xét nghiệm máu bao gồm:
Xét nghiệm máu là một trong những xét nghiệm thường quy được bác sĩ chỉ định để kiểm tra thành phần máu, bao gồm hàm lượng các chất nhất định hoặc số lượng các loại tế bào máu. Kết quả xét nghiệm cung cấp thông tin quan trọng giúp chẩn đoán bệnh, theo dõi diễn biến bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
Tế bào bạch cầu (WBC) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Số lượng WBC bình thường dao động từ 4.5 – 10.0 G/L. Số lượng WBC cao thường là dấu hiệu của nhiễm trùng, trong khi số lượng WBC thấp có thể do một số loại thuốc hoặc nhiễm trùng gây ra.
WBC là chỉ số tổng thể phản ánh số lượng bạch cầu trong một đơn vị thể tích máu. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm không chỉ cung cấp chỉ số WBC mà còn phân tích các loại tế bào bạch cầu khác. Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ dựa vào các chỉ số liên quan khác như:
Chỉ số | Giới hạn tham chiếu | Ý nghĩa xét nghiệm máu |
Bạch cầu trung tính (NEUT) | 1.5 – 7.5 G/L
(tỷ lệ 43% – 76%) |
Tế bào Neut (Neutrophil) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể, đặc biệt là trong việc chống lại các loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. + Chỉ số tăng: nhiễm khuẩn cấp, nhồi máu cơ tim, stress + Chỉ số giảm: nhiễm virus, giảm sản, suy tủy, xạ trị… |
Bạch cầu Lympho (LYM) | 0.9 – 5.2 G/L
(tỷ lệ 19% – 48%) |
Có 2 loại tế bào lympho: tế bào B và tế bào T. Tế bào B tạo ra kháng thể protein, giúp xác định và tiêu diệt vi trùng, trong khi tế bào T có nhiệm vụ tấn công và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh. + Chỉ số tăng: nhiễm vi khuẩn hoặc virus, bệnh Hodgkin,… + Chỉ số giảm: nhiễm HIV/AIDS, ức chế tủy xương do các hóa chất trị liệu, các ung thư… |
Bạch cầu đa múi ưa kiềm (BASO) | 0 – 0.2 G/L
(tỷ lệ 0% – 1.5%) |
Bạch cầu ưa base có vai trò trong việc bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây dị ứng và nhiễm trùng. + Chỉ số tăng: dị ứng hoặc suy giáp, bệnh bạch cầu,… + Chỉ số giảm: dùng thuốc chứa corticosteroid |
Bạch cầu đơn nhân (MONO) | 0.16 – 1 G/L
(tỷ lệ 3.4% – 9%) |
Bạch cầu mono bảo vệ cơ thể khỏi các nhiễm trùng và tham gia vào quá trình sửa chữa các mô bị tổn thương.
+ Chỉ số tăng: Người bệnh bị nhiễm khuẩn của nhiễm virus khác, trong rối loạn sinh tủy, bệnh bạch cầu dòng mono,… + Chỉ số giảm: Nhiễm ký sinh trùng, suy giảm miễn dịch, sức đề kháng yếu,… |
Bạch cầu ái toan (EOS) | 0 – 0.8 G/L
(tỷ lệ 0% – 7%) |
Eosinophil (Eos) là một loại tế bào bạch cầu được tạo ra ở tủy xương, có chức năng phản ứng với các chất gây dị ứng và tiêu diệt ký sinh trùng. Eosinophil cũng được sử dụng trong việc chẩn đoán và theo dõi nguy cơ ung thư. + Chỉ số tăng: Các bệnh nhiễm ký sinh trùng như giun kim, sán lá gan, dị ứng…. + Chỉ số giảm: Nhiễm độc rượu hoặc sản xuất cortisol quá mức trong cơ thể |
RBC (Red Blood Cell) là chỉ số đo lường số lượng tế bào hồng cầu trong một đơn vị thể tích máu. Tế bào hồng cầu có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể. Số lượng hồng cầu bình thường ở nam giới dao động từ 4,32 – 5,72 G/L, và ở nữ giới là 3,90 – 5,03 G/L. Sự thay đổi số lượng hồng cầu (tăng hoặc giảm) thường là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe. Các chỉ số đánh giá hồng cầu bao gồm:
Chỉ số | Giới hạn tham chiếu | Ý nghĩa xét nghiệm máu |
Lượng huyết sắc tố trong một thể tích máu (HBG) | Nữ: 120 – 150 g/L
Nam: 130-170 g/L |
Hemoglobin là một loại protein đặc biệt có trong hồng cầu, có vai trò vô cùng quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào trong cơ thể và vận chuyển khí carbon dioxide từ các tế bào trở lại phổi để thải ra ngoài. + Chỉ số hemoglobin thấp: ung thư, thiếu sắt, bệnh thalassemia, gan,… + Chỉ số hemoglobin cao: đa hồng cầu nguyên phát (hội chứng rối loạn tạo ra quá nhiều tế bào hồng cầu), bệnh phổi, tim,… |
Tỷ lệ thể tích hồng cầu trên thể tích máu toàn phần (HCT) | Nữ: 0.336 – 0.450 L
Nam: 0.335 – 0.450 L/L |
HCT cho biết tỉ lệ phần trăm thể tích của hồng cầu so với tổng thể tích máu. Nói cách khác, HCT đo lường xem trong một lượng máu nhất định, có bao nhiêu phần trăm là hồng cầu.
Số lượng hồng cầu thấp có thể là dấu hiệu của: Thiếu vitamin B12, sắt, folate, tổn thương tủy xương,… Số lượng hồng cầu cao có thể là dấu hiệu của: Mất nước, vấn đề về thận, bệnh phổi hoặc tim bẩm sinh,… |
Thể tích trung bình của một hồng cầu (MCV) | 75 – 96 fL | Chỉ số quan trọng trong xét nghiệm máu, giúp đánh giá kích thước trung bình của các tế bào hồng cầu trong máu.
+ Thể tích hồng cầu to: thiếu hụt vitamin B12, thiếu acid folic, bệnh gan, nghiện rượu bia, chứng tăng hồng cầu suy tuyến giáp,… + Thể tích hồng cầu nhỏ: thiếu hụt sắt, hội chứng thalassemia, các bệnh hemoglobin khác, thiếu máu trong các bệnh mạn tính, thiếu máu nguyên hồng cầu và suy thận mạn tính. |
Lượng huyết sắc tố trung bình trong mỗi hồng cầu (MCH) | 26-32 pg (1 pg = 10-12 g) | MCH cho biết lượng huyết sắc tố có trong một tế bào hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy đến các tế bào trong cơ thể.
MCH tăng: thiếu máu MCH tăng: dấu hiệu suy dinh dưỡng |
Chỉ số biểu hiện nồng độ trung bình huyết sắc tố hemoglobin trong 1 thể tích máu (MCHC) | 316 – 372 g/L |
+ Chỉ số MCH cao có thể do một số bệnh như thiếu Vitamin B12, tan máu. + Chỉ số MCH thấp có thể do những bệnh như Thalassemia, thiếu sắt gây thiếu máu,… |
Độ phân bố hồng cầu (RDW) | 6% – 11% |
Mức độ MCV (Mean Corpuscular Volume) nằm ngoài phạm vi bình thường có thể là dấu hiệu của các tình trạng như thiếu máu, suy dinh dưỡng và bệnh gan. |
Xét nghiệm PLT là một xét nghiệm máu giúp đo số lượng tiểu cầu trong một đơn vị thể tích máu. Kết quả xét nghiệm này cho biết cơ thể bạn có đủ tiểu cầu để đông máu khi bị thương hay không.
Chỉ số PLT (Platelet Count) phản ánh số lượng tiểu cầu trong máu, dao động từ 150-350 G/L ở người khỏe mạnh. Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm PLT cho những trường hợp chảy máu không rõ nguyên nhân, xuất hiện các vết bầm tím hoặc vết thương nhỏ chảy máu không cầm được.
Số lượng tiểu cầu thấp hơn 150 G/L có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu, dẫn đến khó cầm máu. Ngược lại, số lượng tiểu cầu cao hơn 450 G/L có thể gây ra tình trạng kết dính tiểu cầu, tạo thành cục máu đông, tắc nghẽn mạch máu và thậm chí gây nhồi máu cơ tim.
Chỉ số | Giới hạn tham chiếu | Ý nghĩa xét nghiệm máu |
Độ phân bố tiểu cầu (PDW) | 10% – 16,5% |
+ RDW tăng có thể do các bệnh như: K phổi, bệnh hồng cầu liềm, nhiễm khuẩn huyết gram dương, gram âm,… + RDW giảm có thể do nghiện rượu. |
Thể tích trung bình của tiểu cầu trong 1 thể tích máu (MPV) | 6,5 – 11 fL |
+ HCT tăng có thể do: Bị bệnh tim mạch, nhiễm độc do tuyến giáp, tiểu đường, hút thuốc lá, stress,… + HCT giảm có thể do: Thiếu máu do bất sản, hoá trị liệu ung thư, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, bạch cầu cấp,… |
Xét nghiệm máu là một xét nghiệm thường quy được sử dụng để đánh giá sức khoẻ tổng thể và giúp chẩn đoán các bệnh lý. Nó là một phần của khám sức khoẻ định kỳ hoặc được bác sĩ chỉ định khi người bệnh có một số triệu chứng nhất định.
Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán hoặc loại trừ một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần thực hiện nhiều xét nghiệm để có kết quả chẩn đoán chính xác. Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng được sử dụng để sàng lọc bệnh, giúp điều trị sớm và nâng cao tỷ lệ chữa khỏi.
Xét nghiệm máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi quá trình điều trị, đánh giá hiệu quả điều trị, và quyết định xem có cần thay đổi phương pháp điều trị hay không. Ngoài ra, xét nghiệm máu giúp xác định phương pháp điều trị hiệu quả cho từng tình trạng bệnh cụ thể, hỗ trợ bác sĩ trong việc lên phác đồ điều trị phù hợp.
Kết quả xét nghiệm máu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, cả trước, trong và sau khi lấy mẫu. Để đảm bảo kết quả chính xác nhất, bạn cần lưu ý những yếu tố sau:
Để có kết quả xét nghiệm máu chính xác, bạn nên trao đổi với bác sĩ về những điều cần chuẩn bị trước khi lấy máu, bao gồm những loại thực phẩm và đồ uống nên kiêng, tất cả các loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng.
Xét nghiệm máu là một trong những xét nghiệm phổ biến nhất để đánh giá sức khỏe. Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác và đáng tin cậy, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.