Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 3 25, 2025
Mục Lục Bài Viết [Hiện]
Vi khuẩn HP dạ dày (helicobacter pylori) là loại vi khuẩn có thể xâm nhập vào đường tiêu hóa và phát triển một cách âm thầm mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Điều này khiến nhiều người nhiễm khuẩn mà không hay biết. Sau nhiều năm xâm nhập vào niêm mạc dạ dày, vi khuẩn HP sẽ gây ra các vết loét.
Mặc dù không nguy hiểm, nhiễm khuẩn HP dạ dày được xem là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm loét dạ dày tá tràng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trong một số trường hợp hiếm gặp, tình trạng này có thể dẫn đến những biến chứng như nhiễm trùng và ung thư dạ dày.
Hiện nay, việc xét nghiệm H. Pylori (vi khuẩn gây bệnh dạ dày) rất phổ biến và có thể thực hiện dễ dàng tại nhiều bệnh viện và cơ sở y tế trên cả nước. Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, bệnh nhân cần lưu ý ngừng sử dụng kháng sinh ít nhất 4 tuần và các loại thuốc ức chế tiết axit dạ dày ít nhất 2 tuần trước khi tiến hành xét nghiệm.
Nhiễm vi khuẩn HP là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày, tuy nhiên, không phải ai bị viêm loét cũng có vi khuẩn này (một số loại thuốc điều trị các bệnh lý khác cũng có thể gây ra tình trạng tương tự).
Vì vậy, việc xét nghiệm chẩn đoán HP thường chỉ được thực hiện trong những trường hợp sau:
Sau khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc nhiều xét nghiệm để chẩn đoán bệnh. Các xét nghiệm này bao gồm:
Vi khuẩn HP trong dạ dày được cơ thể đào thải theo đường phân. Vì vậy, xét nghiệm phân trở thành một trong những phương pháp chẩn đoán hiệu quả giúp phát hiện vi khuẩn HP. Phương pháp này bao gồm xét nghiệm kháng nguyên trong phân và xét nghiệm PCR phân.
Kiểm tra hơi thở, còn gọi là test hơi thở urê hoặc test hơi thở C13, là một phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, có độ chính xác cao và cho kết quả nhanh chóng trong việc phát hiện vi khuẩn HP. Phương pháp này phù hợp cho bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên.
Trước khi thực hiện test trong khoảng 15-30 phút, bệnh nhân sẽ uống một viên thuốc hoặc dung dịch urê có gắn đồng vị carbon C13. Nếu dạ dày có vi khuẩn HP, chất này sẽ tương tác với enzyme urease (do vi khuẩn HP tiết ra), phân hủy urê thành cacbon dioxit (CO2) và amoniac (NH3), giải phóng carbon dioxit qua hơi thở. Bác sĩ sẽ đo nồng độ carbon đã được đánh dấu bằng C13 trong hơi thở trước và sau khi uống thuốc, từ đó chẩn đoán được sự hiện diện và nồng độ HP trong cơ thể.
Nội soi là thủ thuật sử dụng ống nội soi mềm, có gắn camera, đưa qua đường thực quản để quan sát trực tiếp bên trong dạ dày. Nhờ hình ảnh trực quan, bác sĩ có thể xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương loét. Đồng thời, trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết từ vùng tổn thương để thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu.
Xét nghiệm HP thông qua nội soi không chỉ giúp chẩn đoán chính xác tình trạng viêm loét dạ dày – tá tràng, mà còn cung cấp thông tin chi tiết về triệu chứng, vị trí, hình thái tổn thương và dự đoán diễn tiến bệnh. Những thông tin này vô cùng quan trọng để bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị cá nhân hóa và hiệu quả.
Mặc dù nội soi có thể gây khó chịu cho bệnh nhân, đặc biệt là người lớn tuổi, đây vẫn là công cụ chẩn đoán không thể thiếu. Trong trường hợp bệnh nhân đã điều trị HP nhưng các triệu chứng không cải thiện, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm kháng sinh đồ thông qua mẫu sinh thiết. Kết quả kháng sinh đồ sẽ giúp xác định loại kháng sinh mà vi khuẩn HP còn nhạy cảm, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả hơn.
Cơ thể nhiễm khuẩn H. pylori, hệ miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách sản sinh các kháng thể đặc hiệu chống lại loại vi khuẩn này. Nhờ đó, xét nghiệm máu có thể phát hiện sự hiện diện của những kháng thể này, giúp chẩn đoán tình trạng nhiễm H. pylori. Đây là phương pháp khá phổ biến và được thực hiện rộng rãi tại các cơ sở y tế trên toàn quốc.
Tuy nhiên, phương pháp này có độ chính xác thấp hơn so với xét nghiệm phân, test hơi thở hoặc nội soi do tỷ lệ dương tính giả cao. Điều này xảy ra vì kháng thể có thể xuất hiện ngay cả khi vi khuẩn không còn ở dạ dày (mà ở ruột, xoang, miệng) hoặc vẫn tồn tại trong máu một thời gian dài (vài tháng đến 1,5 năm) sau khi đã điều trị khỏi bệnh.
Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, bác sĩ có thể chỉ định thêm các thủ thuật chẩn đoán khác như chụp X-quang dạ dày thực quản, chụp cắt lớp CT hoặc các xét nghiệm máu khác để có cái nhìn toàn diện hơn về bệnh.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu sinh thiết dạ dày. Thủ thuật bao gồm lấy một mẩu mô nhỏ từ dạ dày để kiểm tra dưới kính hiển vi, nhằm phát hiện các dấu hiệu tiền ung thư hoặc ung thư dạ dày.
Mỗi phương pháp xét nghiệm H. Pylori đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng bệnh nhân cụ thể. Bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ các yếu tố như triệu chứng, tiền sử bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể để lựa chọn xét nghiệm phù hợp nhất.
Vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, chủ yếu là qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với dịch tiết từ người nhiễm bệnh. Dưới đây là các con đường lây truyền chính:
Lây truyền qua đường miệng – miệng
Vi khuẩn HP có lây qua đường ăn uống không? Câu trả lời là có, đây còn là con đường lây nhiễm phổ biến nhất.
Các con đường khác
Mặc dù ít khi xảy ra nhưng chúng ta vẫn có thể nhiễm vi khuẩn HP trong một số trường hợp đặc biệt.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Nguồn tham khảo: