Tác giả: ngocdo Ngày đăng: Tháng chín 23, 2024
Vắc xin là một chế phẩm sinh học được tạo ra để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể, giúp phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm do virus, vi khuẩn gây ra. Có thể hiểu vắc xin như một tấm khiên giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của những yếu tố gây bệnh.
Vắc xin thường chứa các thành phần như virus hoặc vi khuẩn đã được làm suy yếu, vô hiệu hóa, nhờ đó sẽ giúp cơ thể nhận biết, ghi nhớ tác nhân gây bệnh mà không gây ra bệnh. Bên cạnh đó, chúng còn giúp kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất kháng thể và giúp bảo vệ cơ thể khỏi ảnh hưởng của virus trong tương lai.
Mục đích chính của vắc xin đó là:
Cơ chế hoạt động của vắc xin chính là một điều mà rất nhiều người tò mò, vì họ được nghe rất nhiều về lợi ích nhưng vẫn không hiểu vắc xin làm thế nào để có thể giúp cơ thể phòng chống bệnh tật. Đa khoa Phương Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế này.
Vaccine hoạt động dựa trên việc học quá trình nhiễm trùng tự nhiên của cơ thể. Nghĩa là, khi tiêm vắc xin, cơ thể chúng ta sẽ xác định thành phần kháng nguyên trong vắc xin là “kẻ lạ”. Từ đó, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ kích thích sản sinh kháng thể nhằm loại bỏ kháng nguyên gây bệnh.
Quá trình này sẽ giúp hệ miễn dịch sản sinh tế bào lympho có khả năng miễn dịch tương tự cơ chế nêu trên. Đồng thời còn có khả năng ghi nhớ các thành phần kháng nguyên trước đó, giúp hệ miễn dịch luôn sẵn sàng loại bỏ tác nhân gây bệnh từ vi khuẩn, virus trong tương lai.
Một số điểm mọi người cần nhớ:
So sánh miễn dịch tự nhiên và miễn dịch nhân tạo:
Dưới đây là cơ chế hoạt động của các loại vacxin cụ thể:
Đây là loại vắc xin chứa vi virus, vi khuẩn…còn sống, nhưng đã được làm suy yếu thông qua quá trình tinh chế để triệt tiêu khả năng gây bệnh. Khi tiêm vào cơ thể, những vi sinh vật này không gây bệnh nhưng vẫn kích thích hệ miễn dịch phản ứng mạnh mẽ.
Vì có nguồn gốc từ vi sinh vật sống, nên vắc xin sống giảm độc lực tạo ra phản ứng miễn dịch rất giống với miễn dịch tự nhiên khi cơ thể nhiễm trùng. Nó sẽ kích thích hệ miễn dịch huy động các tế bào để xác định, tiêu diệt vi sinh vật suy yếu và sản xuất kháng thể nhằm loại bỏ chúng ra khỏi cơ thể.
Sau khi vi sinh vật bị tiêu diệt, các tế bào trí nhớ miễn dịch sẽ lưu giữ thông tin về quá trình này. Nhờ đó, nếu cơ thể tiếp xúc với tác nhân gây bệnh thật trong tương lai, hệ miễn dịch sẽ tái kích hoạt quá trình bảo vệ nhanh chóng và hiệu quả.
Một số loại vắc xin sống giảm độc lực phổ biến là: Vắc xin ngừa sởi, quai bị, rubella và thủy đậu.
Vaccine bất hoạt chứa các tác nhân gây bệnh đã được giết chết hoặc bất hoạt bằng hóa chất hoặc nhiệt độ, nhưng vẫn giữ được khả năng kích thích hệ miễn dịch mà không gây hại.
Mặc dù tác nhân gây bệnh đã bị bất hoạt, vaccine vẫn chứa protein kháng nguyên bề mặt giúp hệ miễn dịch phát hiện và tạo kháng thể để chống lại bệnh trong tương lai.
Tuy nhiên, do tác nhân không còn khả năng lây nhiễm vào tế bào, phản ứng miễn dịch chủ yếu là qua kháng thể và thường yếu hơn. Vì vậy, vaccine bất hoạt thường được tiêm chủng với các chất bổ trợ kích thích hệ miễn dịch và có thể phải tiêm nhắc lại để duy trì hiệu quả.
Các loại vaccine bất hoạt bao gồm: Cúm, tả, bại liệt, dại, thương hàn, viêm gan A, và ho gà toàn tế bào.
Các tác nhân gây bệnh trực tiếp không chỉ vi khuẩn hay virus gây bệnh mà độc tố do chúng tiết ra cũng là tác nhân nguy hiểm. Vắc xin giải độc tố được phát triển để giúp cơ thể tạo ra miễn dịch đặc hiệu chống lại các độc tố này thay vì chống lại toàn bộ vi sinh vật.
Chất độc trong vắc xin giải độc tố đã được tinh chế và làm mất khả năng gây hại, nên không gây bệnh khi tiêm vào cơ thể, nhưng vẫn giúp kích thích hệ miễn dịch.
Một số loại vắc xin giải độc tố phổ biến bao gồm: Vắc xin uốn ván và vắc xin bạch hầu,…
Vaccine tiểu đơn vị chỉ chứa một phần kháng nguyên của vi sinh vật (các mảnh tinh khiết của tác nhân gây bệnh), không có khả năng gây bệnh, do đó đảm bảo độ an toàn cao.
Có 3 loại chính:
Một số loại vaccine tiểu đơn vị phổ biến gồm: Vaccine viêm gan B, ho gà, vaccine phòng phế cầu khuẩn (polysaccharide) và vaccine ngừa não mô cầu (liên hợp).
Vaccine giải độc tố chứa các chất độc của vi sinh vật đã được tinh chế, không còn gây độc nhưng vẫn tạo ra miễn dịch. Các loại phổ biến là vaccine uốn ván và bạch hầu.
Vắc xin vector virus hay còn gọi là vắc xin virus trung gian, được tạo ra bằng cách đưa một phần của virus gây bệnh, thường là đoạn mã di truyền hoặc protein, vào một virus an toàn khác, gọi là virus trung gian. Khi vắc xin được tiêm, virus trung gian này kích thích hệ miễn dịch sinh kháng thể đặc hiệu để chống lại virus gây bệnh.
Hiện nay, các loại vắc xin vector virus bao gồm: Vắc xin Ebola, AstraZeneca và Sputnik-V phòng Covid-19.
Vắc xin mRNA là loại vắc xin được bào chế từ bản sao của phân tử mRNA, để “huấn luyện” cơ thể sản xuất protein vô hại tương tự như protein của virus gây bệnh. Khi vắc xin mRNA được tiêm vào cơ thể, hệ miễn dịch nhận diện protein này như một “kẻ đột nhập,” kích hoạt phản ứng miễn dịch, sản xuất kháng thể và tạo tế bào lympho B và T để ghi nhớ cách chống lại virus.
Vắc xin mRNA đã được áp dụng thành công trong các vắc xin phòng Covid-19 như Moderna và Pfizer.
Để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh của vắc xin, cần chú ý đến nhiều yếu tố quan trọng.
Vắc xin đóng một vai trò thiết yếu trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng và cá nhân. Chúng không chỉ giúp phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm mà còn góp phần xây dựng miễn dịch bền vững cho cả cộng đồng. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích kỹ về vai trò của nó.
Miễn dịch chủ động là phản ứng của cơ thể khi gặp kháng nguyên. Hệ miễn dịch sẽ tạo ra kháng thể để chống lại mầm bệnh. Miễn dịch chủ động có hai cách tạo ra kháng thể:
Miễn dịch thụ động là việc nhận kháng thể từ nguồn bên ngoài, không phải do cơ thể tự sản xuất. Tuy nhiên, miễn dịch thụ động chỉ duy trì trong thời gian ngắn. Ví dụ, trẻ sơ sinh nhận kháng thể từ mẹ qua nhau thai và sữa mẹ, hoặc người bệnh được truyền huyết tương từ người hồi phục. Kháng thể này ngay lập tức bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Bệnh tật Mỹ, miễn dịch cộng đồng xuất hiện khi hầu hết người dân trong một cộng đồng đều có miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm nào đó. Nghĩa là người khỏe mạnh có thể tiếp xúc với người bệnh mà không bị lây bệnh.
Tỷ lệ cần thiết để đạt miễn dịch cộng đồng tùy thuộc vào mức độ lây lan của bệnh, tỷ lệ này có thể khác nhau. Ví dụ, với bệnh sởi, tỷ lệ tiêm vắc xin cần đạt khoảng 95% để đảm bảo, hoặc Covid-19 yêu cầu tỷ lệ khoảng 70 – 80%.
Tuy nhiên, mọi người cũng nên lưu ý, dù đạt miễn dịch cộng đồng, một số người vẫn có nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, nguy cơ bùng phát bệnh có thể mạnh ở những khu vực có tỷ lệ tiêm vắc xin thấp.
Hiệu quả của vắc xin được đo lường thông qua giá trị mà vắc xin mang lại trong thực tế, và nó khác với hiệu lực của vắc xin được đo trong quá trình thử nghiệm. Dễ hiểu hơn đó là, các thử nghiệm lâm sàng của vắc xin chỉ thường áp dụng cho một số đối tượng nên sẽ không có tính toàn diện và hiệu quả không cao bằng việc tiêm vắc xin cho toàn cộng đồng.
Tóm lại, việc hiểu rõ cơ chế hoạt động của vắc xin là điều cần thiết để đánh giá chính xác hiệu quả và lợi ích mà nó mang lại trong việc phòng ngừa bệnh tật. Từ đó bạn sẽ thấy rằng việc tiêm chủng là quan trọng và cấp thiết như thế nào. Hãy nắm rõ các thông tin này và đăng ký tiêm vắc xin cần thiết để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng một cách hiệu quả nhất nhé.