Tác giả: Lê Việt Ạnh Ngày đăng: Tháng 5 30, 2025
Mục Lục Bài Viết
Kiểm tra chức năng gan là xét nghiệm nhằm chẩn đoán và theo dõi các bệnh gan bằng cách đo nồng độ protein và enzym trong máu. Những enzym này là chất xúc tác cho các phản ứng trong cơ thể, và nồng độ của chúng phản ánh mức độ tổn thương gan. Khi gan hoạt động bất thường, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và đau bụng.
Do chức năng sinh lý của gan rất phức tạp, các xét nghiệm kiểm tra chức năng gan cũng đa dạng. Bác sĩ sẽ chọn những hạng mục tiêu biểu để đánh giá hoạt động của gan, bao gồm kiểm tra nồng độ các enzym như Alanine Aminotransferase (ALT), Aspartate Aminotransferase (AST), Valley Acyl di truyền Titan Enzyme, cùng với nồng độ Bilirubin trực tiếp và gián tiếp.
Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ chuyên khoa có thể chẩn đoán và đánh giá chính xác về hoạt động của gan. Từ đó, họ sẽ đưa ra phương pháp điều trị hoặc điều chỉnh phù hợp nếu gan đang hoạt động không tốt, nhằm bảo vệ sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Các bệnh lý gan như viêm gan B, C, xơ gan, gan nhiễm mỡ thường dẫn đến suy giảm chức năng gan, gây ra những tổn thương khó lường cho gan và sức khỏe. Để đánh giá chính xác mức độ tổn thương này, bên cạnh các xét nghiệm chức năng gan, bác sĩ có thể chỉ định thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp (CT), hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) để quan sát trực tiếp hình ảnh gan.
Những đối tượng sau đây nên cân nhắc kiểm tra đánh giá chức năng gan định kỳ: người thường xuyên sử dụng rượu bia, người chuẩn bị kết hôn, phụ nữ mang thai, người có quan hệ tình dục không an toàn, người chưa tiêm phòng viêm gan B, cũng như những người mắc các bệnh lý như béo phì, tiểu đường, và máu nhiễm mỡ;…
Kiểm tra chức năng gan bao gồm nhiều xét nghiệm khác nhau, thường được chia thành các nhóm chính để đánh giá các khía cạnh khác nhau về hoạt động của gan:
Protein toàn phần – Albumin – Tỉ lệ A/G
Protein huyết thanh chủ yếu bao gồm hai thành phần chính là Albumin và Globulin. Tỷ lệ giữa nồng độ Albumin và Globulin (tỷ lệ A/G) là một chỉ số quan trọng, cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe tổng thể và đặc biệt là chức năng gan.
Protein toàn phần thấp (hay giảm protein huyết) thường phản ánh sự thiếu hụt Albumin, có thể gặp ở người suy dinh dưỡng, suy tim, phụ nữ mang thai, bệnh nhân ung thư, hoặc mắc hội chứng thận hư. Ngược lại, protein toàn phần tăng cao thường do tăng Globulin, thường thấy ở người bị mất nước, mắc các bệnh collagen mạch máu, hoặc u tủy.
Bilirubin toàn phần – Bilirubin trực tiếp
Bilirubin là sắc tố màu vàng, sản phẩm của quá trình thoái hóa tế bào hồng cầu, được bài tiết qua dịch mật và một phần từ các hợp chất khác như cytochrome, myoglobin và nitric oxide synthase. Xét nghiệm bilirubin thường được bác sĩ chỉ định trong nhiều tình huống lâm sàng.
Bilirubin là sắc tố hình thành từ quá trình phân giải huyết sắc tố khi tế bào hồng cầu bị phá vỡ, được phân thành hai loại: trực tiếp và gián tiếp. Bilirubin trực tiếp tăng cao khi gan bị tổn thương (viêm gan, xơ gan) hoặc có vấn đề về ống mật (sỏi mật), trong khi bilirubin gián tiếp tăng khi mắc chứng vàng da tán huyết. Một số người có thể có giá trị bilirubin cao do thể chất đặc thù, gọi là vàng da sinh lý.
AST (GOT)
AST (GOT) là enzyme xuất hiện trong tim, gan và cơ vân. Khi các cơ quan này bị tổn thương, như trong trường hợp bệnh gan hoặc nhồi máu cơ tim, AST được giải phóng vào máu khiến giá trị xét nghiệm tăng cao. Chỉ số AST cũng có thể tăng tạm thời sau khi cơ thể vận động mạnh, do đó cần cân nhắc yếu tố này khi đánh giá kết quả xét nghiệm.
ALT (GPT)
ALT (Alanine Aminotransferase) là một loại enzyme chủ yếu được tìm thấy trong các tế bào gan. Một lượng nhỏ ALT cũng có mặt ở thận, tim và cơ bắp. Trong xét nghiệm chức năng gan, nồng độ ALT trong máu được đo để đánh giá tình trạng của gan. Khi các tế bào gan bị tổn thương hoặc viêm, chúng sẽ giải phóng ALT vào máu, làm cho nồng độ ALT tăng cao.
GGT (Gama- glutamyl – transferase)
Đây là một enzyme có nồng độ tăng cao khi có bất thường ở gan hoặc ống mật. Đặc biệt, chỉ số này thường tăng do uống nhiều rượu, là một dấu hiệu gợi ý tổn thương gan do cồn. Ngoài ra, GGT cũng có thể tăng ở người mắc gan nhiễm mỡ, hội chứng chuyển hóa liên quan đến kháng insulin, và khi sử dụng một số loại thuốc như thuốc chống động kinh, thuốc hướng tâm thần, hoặc thuốc ngủ.
ALP (alkaline phosphatase)
Đây là một enzyme có mặt ở nhiều cơ quan như gan, mật, xương, ruột non và nhau thai. Chỉ số ALP thường tăng cao trong các bệnh lý gan mật, đặc biệt là khi có tắc nghẽn đường mật. Ngoài ra, ALP cũng tăng sinh lý ở trẻ em đang phát triển xương, phụ nữ mang thai, người hồi phục sau gãy xương, và bệnh nhân cường giáp hoặc ung thư xương di căn.
Ngược lại, ALP có thể giảm trong viêm thận mạn tính, thiếu vitamin C hoặc suy giáp. Do phân bố rộng rãi, việc xác định nguyên nhân tăng ALP liên quan đến bệnh lý cụ thể đôi khi gặp khó khăn.
LDH (Lactate Dehydrogenase)
Đây là enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose thành năng lượng, có mặt ở nhiều cơ quan như gan, tim, thận, phổi, não, cơ và hồng cầu. Nồng độ LDH có thể tăng trong các bệnh về máu (như bệnh bạch cầu), các khối u ác tính (ví dụ u lympho), và sau khi vận động gắng sức. Do sự phân bố rộng rãi và nhiều yếu tố ảnh hưởng, xét nghiệm LDH thường khó xác định mối liên quan đến một bệnh lý cụ thể.
Quy trình thực hiện xét nghiệm chức năng gan thường bao gồm các bước như sau:
Trước khi thực hiện xét nghiệm chức năng gan, bác sĩ sẽ hướng dẫn bệnh nhân về quy trình chuẩn bị mẫu máu, bao gồm việc hạn chế sử dụng một số thực phẩm, chất kích thích hoặc thuốc trong khoảng thời gian cụ thể để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác.
Việc lấy mẫu máu cho xét nghiệm chức năng gan thường được thực hiện từ tĩnh mạch, là thủ thuật đơn giản, ít gây đau và chỉ diễn ra trong thời gian ngắn. Sau khi lấy, mẫu máu sẽ được bảo quản và vận chuyển đến phòng xét nghiệm để tiến hành phân tích.
Tại phòng thí nghiệm hóa học, mẫu máu sẽ được xử lý và phân tích bởi đội ngũ chuyên gia cùng hệ thống máy móc kỹ thuật chuyên nghiệp, nhằm đảm bảo độ chính xác cao trong việc xác định các chỉ số liên quan đến chức năng gan.
Sau khi mẫu máu được xử lý, chuyên gia xét nghiệm sẽ tiến hành đo lường và phân tích các chỉ số liên quan đến chức năng gan. Các giá trị này sẽ được so sánh với chuẩn y khoa để đánh giá tình trạng sức khỏe gan của người làm xét nghiệm.
Kết quả xét nghiệm sẽ được chuyển đến bác sĩ hoặc trực tiếp cho người bệnh. Dựa trên các chỉ số nhận được, bác sĩ sẽ phân tích, đưa ra chẩn đoán về tình trạng chức năng gan và tư vấn phác đồ điều trị, chăm sóc phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Quy trình xét nghiệm chức năng gan có thể khác nhau tùy thuộc vào phương pháp và quy định của từng cơ sở y tế. Người cần kiểm tra nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiến hành xét nghiệm nếu có bất kỳ thắc mắc nào về quy trình thực hiện.
Khi thực hiện kiểm tra chức năng gan, có một số điều quan trọng bạn cần lưu ý để đảm bảo kết quả chính xác và quá trình diễn ra thuận lợi:
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.