Tham vấn y khoa: Bác sĩ Nguyễn Văn Hòa | Tác giả: Duyen Nguyen Ngày đăng: Tháng ba 13, 2024
Mục Lục Bài Viết
Măng khô không chỉ là một món ăn phổ biến mà còn là nguyên liệu không thể thiếu trong nhà bếp vào những ngày Tết, trong 100g măng khô sẽ có khoảng 45 – 50 Calo
Để bảo quản dễ dàng, mọi người thường sử dụng măng tươi để phơi khô và tăng thời hạn sử dụng. Quá trình phơi khô vẫn giữ nguyên hàm lượng dinh dưỡng, Calo. Măng tươi thì thường được sử dụng để nấu với vịt, ngan hoặc ăn kèm với bún. Mặt khác, măng khô thì thích hợp để nấu miến, hầm xương, kho thịt.
Như vậy chúng ta đã biết được câu trả lời về vấn đề “Măng khô chứa bao nhiêu Calo?”. Trong phần tiếp theo hãy cùng Đa khoa Phương Nam tìm hiểu xem giá trị dinh dưỡng của măng khô nhé!
Trước khi tìm hiểu câu trả lời về vấn đề “Măng khô chứa bao nhiêu Calo?” hãy cùng Đa khoa Phương Nam khám phá giá trị dinh dưỡng của loại thực phẩm này nhé! Măng tươi cung cấp một lượng đầy đủ Canxi, Sắt, Phốt Pho, Protein thực vật và chất xơ có hàm lượng tương đối lớn.
Trong 100g măng tre tươi, bạn có thể tìm thấy 92 g nước; 1,7 g Protid; 1,7 g Glucid và 4,1 g chất xơ (Xenluloza). Mặt khác, 100g măng nứa tươi cung cấp 92 g nước; 1,9 g Protid; 1,7 g glucid; 3,9 g chất xơ.
Chất xơ trong măng thậm chí còn cao hơn một số loại rau tươi khác. Hàm lượng chất xơ dồi dào không chỉ tốt cho tiêu hóa và giảm cân, mà còn giúp phòng chống nhiều bệnh tật. Tuy nhiên, theo khuyến cáo của bác sĩ, bạn nên ăn măng ở mức độ vừa phải, tối đa nửa ký mỗi ngày.
Lúc sử dụng măng tươi, bạn cần phải luộc kỹ và rửa sạch ít nhất 1 – 2 lần nước trước khi chế biến. Điều này là do trong măng chứa Glucozit sinh acid Cyanhydric. Thời điểm tiếp xúc với men tiêu hóa trong dạ dày với chất chua, Glucozit được thuỷ phân, giải phóng acid Cyanhydric (HCN) gây ngộ độc. Tuy nhiên, HCN dễ bị hòa tan theo hơi nước nóng, do đó người ta đã sử dụng kinh nghiệm làm măng khô để loại bỏ chất độc đồng thời tạo ra một món mới với hương vị đặc biệt.
Nghiên cứu cho thấy rằng trong 100 g măng khô chứa 23 g nước; 13 g Protid; 2,1 g Lipid; 21,5 g Glucid và 36 g chất xơ. Theo tài liệu phân tích của Trung Quốc, mỗi 100 g măng khô còn cung cấp 4,1 g Protid; 22 mg Canxi; 56 mg Phốt Pho; 0,1 g Lipid; 5,7 g Glucid; 0,1 g Sắt; 0,08 mg Caroten; 0,08 mg vitamin B1; 0,08 mg vitamin B2; 0,6 mg vitamin B3; 1 mg vitamin C. Như vậy, măng khô sơ chế không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe mà còn bổ sung đầy đủ dinh dưỡng cần thiết.
Ăn măng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là khi chọn những loại măng mới hái về từ buổi sớm. Lúc này, măng chứa Protein, Selen, Kali, Vitamin và các khoáng chất thiết yếu dồi dào. Tuy nhiên, để bảo quản lâu dài, người ta thường phơi khô măng. Công dụng của măng khô đối với sức khỏe bao gồm:
Hỗ trợ giảm cân
Măng là loại rau củ có ít Calo, chất béo trong khi đó chất xơ cao và không chứa Cholesterol xấu. Điều này làm cho măng trở thành thực phẩm hỗ trợ giảm cân được nhiều người tin dùng. Chất xơ trong măng giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa, làm mềm phân đồng thời ngăn chặn tình trạng đầy bụng, ợ chua, ợ cay, khó tiêu thụ thức ăn.
Cung cấp chất xơ cho cơ thể
Trung bình 100 g măng khô cung cấp tới 6% nhu cầu chất xơ thiết yếu, gấp 4 – 5 lần so với măng tươi. Chất xơ trong măng khô đóng vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa đường ruột, tăng cường vi khuẩn có lợi và ngăn chặn hấp thụ Cholesterol xấu, đồng thời phòng tránh tình trạng táo bón.
Ngăn ngừa ung thư
Măng khô chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh, giúp tạo ra vi khuẩn có lợi để tiêu diệt các tế bào ung thư và ngăn chúng lây lan. Phytosterol trong măng khô cũng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, làm cho măng khô trở thành lựa chọn tốt trong việc phòng tránh ung thư.
Thực phẩm khô tiện lợi
Quá trình sấy khô và đóng gói măng khô giúp nó có thể lưu trữ từ 1 – 2 năm mà không mất chất lượng. Măng khô là một thực phẩm khô tiện lợi được sử dụng phổ biến, đặc biệt là trong các dịp lễ Tết. Tuy giá măng khô có thể tăng mạnh, nhưng vẫn là một phần không thể thiếu trong bữa ăn gia đình Việt.
Tốt cho tim mạch
Măng khô vẫn giữ lại hầu hết các khoáng chất từ măng tươi như Đồng, Sắt, Kali, Manga và một số nhóm Vitamin khác. Những chất này có lợi cho hệ thống tim mạch, duy trì nhịp tim ổn định, tăng cường tuần hoàn máu đồng thời kiểm soát áp huyết.
Dùng làm thuốc Đông y
Măng khô có vị đắng, tính hàn theo quan điểm Đông y và được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống để tiêu đàm, thanh nhiệt, trừ bệnh. Tuy nhiên, trước khi sử dụng măng khô như một phương pháp điều trị, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Nhiều người thường cho rằng măng khô đã qua sơ chế sẽ mất hết dưỡng chất. Tuy nhiên chúng lại cung cấp nhiều lợi ích đối với sức khỏe. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn khi tiêu thụ loại thực phẩm này bạn cần lưu ý:
Luộc kỹ trước khi sử dụng:
Sử dụng măng khô cần luộc kỹ trước khi chế biến. Điều này giúp loại bỏ chất Glucozit sản sinh acid Cyanhydric có thể gây ngộ độc nếu không được xử lý đúng.
Hạn chế ăn quá mức:
Mặc dù măng khô có nhiều lợi ích dinh dưỡng, nhưng vẫn cần ăn ở mức độ vừa phải. Không nên tiêu thụ quá nửa ký mỗi ngày và việc này nên được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo sức khỏe.
Kiểm tra chất lượng:
Khi mua măng khô, hãy kiểm tra chất lượng của sản phẩm. Tránh mua măng khô có vết nứt, mốc hoặc màu sắc bất thường. Sản phẩm nên được bảo quản trong túi đậy kín để tránh tác động của không khí và độ ẩm.
Làm nguyên liệu để chế biến nhiều món ăn:
Măng khô có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau. Tuy nhiên, hãy phối hợp chế biến măng khô với các nguyên liệu khác để tạo ra những món ăn hấp dẫn và dinh dưỡng hơn.
Hạn chế sử dụng cho người có vấn đề dạ dày:
Người có vấn đề về dạ dày nên hạn chế sử dụng măng khô, đặc biệt là măng ngâm, do chúng dễ gây kích thích và tăng tiết acid dạ dày.
Tìm hiểu thêm về cách chế biến măng khô:
Nếu bạn chưa quen với cách chế biến măng khô, hãy tìm hiểu thêm về các công thức và phương pháp chế biến để tận dụng hết tiềm năng của loại thực phẩm này.
Lưu trữ đúng cách:
Để bảo quản măng khô hiệu quả, nên lưu trữ chúng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Sử dụng túi đậy kín hoặc hộp đựng thực phẩm để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí, độ ẩm.
Thận trọng khi sử dụng với trẻ em:
Nếu có trẻ em trong gia đình, hãy đảm bảo rằng măng khô đã được chế biến đúng cách và không xuất hiện các vết nứt hoặc màu sắc lạ. Cần kiểm tra kỹ trước khi cho bé ăn.
Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế:
Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe hoặc nếu bạn đang lên kế hoạch tích hợp măng khô vào chế độ ăn hàng ngày, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hay chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn, phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.