Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến ở phụ nữ. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời thì khả năng chữa khỏi bệnh là rất cao. Vì vậy, việc tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ là vô cùng quan trọng. Vậy, nên tầm soát ung thư cổ tử cung bao lâu một lần? là câu hỏi được rất nhiều chị em phụ nữ quan tâm.
Vì sao tầm soát ung thư cổ tử cung lại quan trọng?
Ung thư cổ tử cung là bệnh khởi phát khi các tế bào ở cổ tử cung bắt đầu biến đổi bất thường và tăng sinh không kiểm soát. Theo thời gian, khối tế bào ung thư này có thể xâm nhập sâu hơn vào các mô xung quanh tại cổ tử cung và cuối cùng là di căn (lan rộng) đến các cơ quan khác trong cơ thể. Ung thư cổ tử cung được phát hiện ở giai đoạn đầu thường dễ điều trị và có khả năng khỏi bệnh cao hơn.
Các giai đoạn ung thư cổ tử cung
Thông thường, phải mất từ 3 đến 7 năm để các tế bào cổ tử cung bất thường tiến triển thành ung thư. Vì vậy, xét nghiệm tầm soát có thể phát hiện sớm sự biến đổi trước khi trở thành ung thư. Đối với những phụ nữ chỉ có biến đổi tế bào ở mức độ nhẹ, bác sĩ có thể chỉ cần theo dõi cho đến khi tế bào trở lại bình thường. Tuy nhiên, trường hợp biến đổi nặng sẽ được chỉ định cắt bỏ vùng tổn thương.
Nhiều phụ nữ nhận kết quả tầm soát cổ tử cung bất thường, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc mắc ung thư. Các tế bào cổ tử cung biến đổi bất thường có nhiều mức độ, phần lớn là nhẹ và tự hồi phục.
Nếu không, quá trình biến đổi thành ung thư cũng mất nhiều năm. Do đó, tùy mức độ biến đổi, bạn sẽ được xét nghiệm thêm để xác định ung thư. Trong một số trường hợp, cần soi cổ tử cung và sinh thiết để chẩn đoán chính xác. Nếu tổn thương nặng hoặc ung thư, bạn sẽ được điều trị cắt bỏ và tiếp tục theo dõi, tầm soát sau đó.
Nên tầm soát ung thư cổ tử cung bao lâu một lần?
Theo hướng dẫn cập nhật từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), việc tầm soát ung thư cổ tử cung nên được bắt đầu từ tuổi 25. Phương pháp được khuyến nghị ưu tiên là thực hiện xét nghiệm HPV 5 năm một lần và duy trì cho đến năm 65 tuổi. Bên cạnh đó, các lựa chọn khác như xét nghiệm đồng thời HPV và Pap (co-testing) 5 năm/ 1 lần, hoặc chỉ xét nghiệm Pap mỗi 3 năm/ 1 lần vẫn được chấp nhận.
Tần suất tầm soát ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của mỗi người.
Việc tầm soát ung thư cổ tử cung nên được bắt đầu khi bạn 21 tuổi, không phụ thuộc vào việc đã có quan hệ tình dục hay chưa.
Số lần tầm soát Ung thư cổ tử cung cụ thể gồm:
Đối với phụ nữ từ 21 đến 29 tuổi: Nên thực hiện xét nghiệm Pap mỗi 3 năm. Đặc biệt, xét nghiệm HPV không được khuyến cáo thực hiện ở độ tuổi này.
Đối với phụ nữ từ 30 đến 65 tuổi: Có ba lựa chọn về tần suất và loại xét nghiệm: bạn có thể chọn xét nghiệm HPV 5 năm/lần, xét nghiệm Pap 3 năm/lần, hoặc xét nghiệm đồng thời cả Pap và HPV (co-testing) 5 năm/lần.
Tầm soát ung thư cổ tử cung bao gồm việc thực hiện xét nghiệm tế bào học (thường gọi là Pap test hay Pap smear), xét nghiệm tìm virus HPV, hoặc kết hợp cả hai. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tần suất và loại xét nghiệm phù hợp sẽ được xác định dựa trên độ tuổi và tiền sử sức khỏe cụ thể của mỗi người.
Lưu ý: Lịch trình tầm soát ung thư cổ tử cung cần được thực hiện thường xuyên hơn mức thông thường đối với những phụ nữ thuộc nhóm sau:
Phụ nữ nhiễm HIV;
Người có hệ miễn dịch suy yếu;
Những người đã tiếp xúc với chất diethylstilbestrol (DES) khi còn trong bụng mẹ;
Có kết quả xét nghiệm hoặc sinh thiết bất thường gần đây.
Ngay cả khi đã tiêm phòng vắc-xin HPV đầy đủ, phụ nữ vẫn cần tuân thủ lịch trình tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ theo khuyến cáo chung.
Phụ nữ có thể xem xét ngừng tầm soát ung thư cổ tử cung sau 65 tuổi khi:
Không có tiền sử bất thường tế bào cổ tử cung nghiêm trọng hoặc ung thư cổ tử cung.
Trong vòng 10 năm gần nhất, đã có kết quả tầm soát âm tính liên tục, cụ thể 3 lần xét nghiệm Pap liên tiếp cho kết quả bình thường, hoặc 2 lần xét nghiệm đồng thời (Pap và HPV) liên tiếp cho kết quả bình thường.
Lần xét nghiệm cuối cùng trong chuỗi kết quả âm tính đó phải được thực hiện trong vòng 5 năm gần đây.
Những điều cần lưu ý khác khi làm tầm soát
Xét nghiệm tầm soát cổ tử cung mang lại nhiều lợi ích trong việc phát hiện sớm ung thư, nhưng cũng tiềm ẩn một số rủi ro. Trước khi quyết định thực hiện, bạn nên thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro có thể xảy ra.
Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào như chảy máu âm đạo bất thường, đau bụng dưới hoặc khí hư bất thường, hãy thông báo cho bác sĩ.
Các rủi ro tiềm ẩn từ việc tầm soát ung thư cổ tử cung bao gồm chẩn đoán và điều trị quá mức, kết quả dương tính giả và âm tính giả. Việc điều trị các tế bào bất thường có thể gây ra các vấn đề như chảy máu hoặc nhiễm trùng. Trong trường hợp cần cắt bỏ nhiều mô cổ tử cung, nguy cơ sinh non hoặc sảy thai trong tương lai có thể tăng lên.
Vắc-xin HPV là biện pháp quan trọng để bảo vệ chống lại các chủng HPV gây ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, vắc-xin không bảo vệ chống lại tất cả các loại HPV. Do đó, ngay cả khi đã tiêm vắc-xin, phụ nữ vẫn cần tuân thủ lịch trình tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ theo khuyến nghị cho từng độ tuổi.
Ngoài việc tầm soát định kỳ, bạn cần chú ý đến bất kỳ thay đổi bất thường nào của cơ thể như chảy máu giữa các kỳ kinh, khí hư có mùi khó chịu hoặc đau khi quan hệ tình dục. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy đến gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
FAQ – Những câu hỏi thường gặp
1. Nếu đã cắt tử cung, có cần tầm soát ung thư CTC không?
Phụ nữ đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tử cung (bao gồm cả cổ tử cung) do các nguyên nhân không liên quan đến ung thư có thể dừng việc tầm soát ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, những trường hợp vẫn cần tiếp tục tầm soát:
Những người đã cắt bỏ tử cung để điều trị ung thư cổ tử cung hoặc có tiền sử tổn thương tiền ung thư nghiêm trọng.
Những người chỉ thực hiện phẫu thuật cắt bỏ một phần tử cung (cắt bỏ trên cổ tử cung).
Ngay cả khi bạn đã cắt bỏ tử cung hoàn toàn (bao gồm cả cổ tử cung), nếu bạn có tiền sử bị ung thư cổ tử cung hoặc bất thường tế bào cổ tử cung mức độ nặng trước đó, bạn vẫn nên tiếp tục tầm soát. Lý do là một số tế bào cổ tử cung có thể còn sót lại ở phần đỉnh của âm đạo. Trong trường hợp này, việc tầm soát cần được duy trì ít nhất 20 năm sau phẫu thuật.
2. Người dưới 21 tuổi, tầm soát ung thư cổ tử cung bao lâu 1 lần?
Theo khuyến nghị, không cần thực hiện xét nghiệm Pap cho phụ nữ dưới 21 tuổi, ngay cả khi họ đã có quan hệ tình dục. Lý do chính là vì ung thư cổ tử cung rất hiếm gặp ở nhóm tuổi này. Dữ liệu thống kê cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cực kỳ thấp, chỉ khoảng 0,1% (1 trong 1.000) trường hợp ung thư cổ tử cung được phát hiện ở phụ nữ từ 15 đến 19 tuổi.
Mặc dù nhiễm HPV khá phổ biến ngay sau khi bắt đầu quan hệ tình dục, nhưng ở phụ nữ trẻ, phần lớn các trường hợp nhiễm trùng này sẽ tự khỏi trong vòng 1-2 năm mà không gây ra thay đổi tế bào đáng lo ngại. Ngay cả khi có những thay đổi tế bào nhẹ xảy ra, chúng thường có khả năng tự trở lại bình thường và rất hiếm khi tiến triển thành ung thư ở nhóm tuổi trẻ này.
Tóm lại, việc tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh.Tần suất tầm soát phụ thuộc vào độ tuổi, tiền sử bệnh và kết quả xét nghiệm. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về tần suất tầm soát phù hợp với bản thân.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.