Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 2 28, 2025
Mục Lục Bài Viết
Phẫu thuật khúc xạ mắt là quá trình phẫu thuật nhằm điều trị các tật: cận thị, viễn thị, loạn thị và lão thị. Quy trình này thực hiện bằng cách điều chỉnh độ cong của giác mạc hoặc đặt kính vào trong nội nhãn, giúp người bệnh nhìn rõ chi tiết hình ảnh mà không cần đeo kính.
Phẫu thuật thích hợp cho người có độ khúc xạ ổn định sau 18 – 21 tuổi. Trước khi tiến hành mổ, người bệnh cần thực hiện nhiều xét nghiệm chẩn đoán cận lâm sàng nhằm đánh giá độ dày và địa hình giác mạc, độ cong mặt trước và sau của giác mạc, loạn thị giác mạc. Sau khi có đầy đủ thông tin, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phẫu thuật khúc xạ phù hợp nhất cho người bệnh.
Hiện nay, có hai phương pháp phẫu thuật chính để điều trị các tật khúc xạ: phẫu thuật laser trên giác mạc và phẫu thuật đặt thấu kính nội nhãn.
Khi mắt mắc các tật khúc xạ, ánh sáng không thể hội tụ đúng trên võng mạc, gây ra tình trạng nhìn mờ và giảm thị lực. Phẫu thuật khúc xạ giúp điều chỉnh lại khả năng hội tụ ánh sáng của mắt, từ đó cải thiện thị lực và giúp người bệnh nhìn rõ hơn mà không cần phụ thuộc vào kính.
Phẫu thuật tật khúc xạ là một phương pháp điều trị hiệu quả cho các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị và loạn thị. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp để thực hiện phẫu thuật này.
Chỉ định
Chống chỉ định tuyệt đối
Chống chỉ định tương đối
Hiện nay, có nhiều phương pháp phẫu thuật khúc xạ phổ biến, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất:
LASIK, viết tắt của Laser-Assisted in Situ Keratomileusis, lần đầu tiên được thực hiện vào năm 1990 và đã phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2006 – 2014 với khoảng 30 triệu ca phẫu thuật đã được thực hiện trên toàn thế giới.
Kỹ thuật sử dụng dao vi phẫu (Microkeratome) cắt giác mạc để tạo một nắp (vạt) giác mạc, chừa lại một phần (bản lề). Vạt này được lật sang một bên sau đó laser đốt phần nhu mô làm mỏng giác mạc theo độ tật khúc xạ muốn điều chỉnh. Sau khi laser xong, vạt giác mạc được đặt lại mà không cần phải khâu.
Ưu điểm của phẫu thuật LASIK:
Tuy nhiên, phương pháp LASIK tạo vạt giác mạc với độ dày từ 120 đến 160 µm, do đó không phù hợp với những bệnh nhân có giác mạc mỏng hoặc độ cận thị cao.
PRK (Photorefractive Keratectomy) là một phương pháp phẫu thuật khúc xạ được sử dụng để điều chỉnh các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị và loạn thị. Phương pháp phẫu thuật sử dụng tia laser để tác động lên giác mạc để điều chỉnh độ cong, giúp ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc.
Trong quy trình PRK truyền thống, lớp biểu mô giác mạc sẽ được loại bỏ, sau đó sử dụng laser Excimer để điều chỉnh hình dạng lớp nhu mô giác mạc bên dưới. Hiện nay, phương pháp Trans-PRK cải tiến hơn sử dụng laser excimer để loại bỏ cả lớp biểu mô và nhu mô giác mạc một cách trực tiếp, dựa trên mức độ khúc xạ cần điều chỉnh.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
ReLEx SMILE là một phương pháp phẫu thuật khúc xạ tiên tiến, sử dụng tia Femtosecond laser để điều trị cho bệnh nhân có độ cận và loạn thị cao. Tia laser này sẽ tạo ra hai mặt cắt bên trong lớp nhu mô giác mạc. Sau đó, phẫu thuật viên sẽ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để tách và lấy phần mô ở giữa (lenticule) ra ngoài thông qua một vết rạch nhỏ chỉ khoảng 2mm ở rìa giác mạc. Phương pháp ReLEx SMILE có độ chính xác cao và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Phẫu thuật Phakic-ICL là một phương pháp điều trị dành cho những trường hợp có độ cận, viễn hoặc loạn cao mà không thể điều trị bằng Laser excimer. Đặc điểm của phương pháp này là giữ nguyên thể thủy tinh tự nhiên của mắt, đồng thời đặt một kính nội nhãn vào khoảng không gian phía sau đồng tử và phía trước thể thủy tinh. Quá trình này được thực hiện thông qua một đường rạch nhỏ trên giác mạc, có kích thước khoảng 2,8 đến 3,2 mm.
Phương pháp đặt kính nội nhãn là một lựa chọn hiệu quả để điều trị các tật khúc xạ ở mức độ cao, đồng thời vẫn giữ được khả năng điều tiết tự nhiên của thủy tinh thể. Tuy nhiên, sau phẫu thuật, cần theo dõi mật độ tế bào nội mô giác mạc trong thời gian dài. Ngoài ra, đây là một giải pháp có tính tạm thời, vì sau một thời gian, thủy tinh thể có thể bị đục và cần phải phẫu thuật thay thế bằng thủy tinh thể nhân tạo (phẫu thuật Phaco).
Phẫu thuật Phaco – IOL thường được áp dụng cho các trường hợp cận thị nặng kết hợp với lão thị. Trong quá trình phẫu thuật, thủy tinh thể tự nhiên của mắt sẽ được loại bỏ và thay thế bằng một thủy tinh thể nhân tạo. Tuy nhiên, phương pháp này cũng tiềm ẩn một số rủi ro như nhiễm trùng, phù hoàng điểm, bong võng mạc và vỡ bao sau thủy tinh thể. Đặc biệt, người trẻ tuổi bị cận thị cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định phẫu thuật, do nguy cơ bong võng mạc sau phẫu thuật có thể cao hơn.
Do sự phát triển và phổ biến của các phương pháp phẫu thuật laser, kỹ thuật đặt vòng đệm giác mạc hiện nay ít được sử dụng hơn. Vòng đệm giác mạc là một loại thiết bị được cấy ghép vào giác mạc nhằm điều trị chứng lão thị, giúp cải thiện khả năng nhìn gần mà không ảnh hưởng đến thị lực nhìn xa.
Phương pháp này sử dụng một lớp phủ giác mạc có khẩu độ nhỏ, được làm từ vật liệu polyvinylidene fluoride và carbon. Mặc dù có thể tháo rời, vòng đệm giác mạc có thể gây ra một số biến chứng, bao gồm: đục hoặc viêm giác mạc, hiện tượng lóa sáng, nhìn thấy vòng sáng, khó đọc trong điều kiện ánh sáng yếu, lệch vòng đệm, khô mắt và xâm lấn biểu mô.
INTACS là một phương pháp phẫu thuật trong đó hai miếng nhựa hình vòng mỏng được đặt vào bên trong giác mạc thông qua một đường rạch nhỏ. Các vòng này giúp làm giảm độ cong của vùng trung tâm giác mạc, từ đó giúp giảm độ cận thị. Phương pháp INTACS phù hợp với những bệnh nhân có độ cận thị và loạn thị ở mức độ nhẹ.
Tuy nhiên, phương pháp INTACS cũng đi kèm với một số rủi ro tiềm ẩn, bao gồm: gây ra hoặc làm tăng tình trạng loạn thị, chỉnh sửa không đạt được mức mong muốn, nhiễm trùng, gây chói mắt, nhìn thấy quầng sáng và đặt sai vị trí vòng. Ngày nay, INTACS chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh lý gây giãn phình giác mạc, chẳng hạn như giác mạc chóp và giãn phình sau phẫu thuật LASIK, trong trường hợp kính gọng hoặc kính áp tròng không còn mang lại hiệu quả. Sau khi sử dụng INTACS, thị lực và khả năng dung nạp kính áp tròng có thể được cải thiện ở khoảng 70% – 80% số bệnh nhân.
Phương pháp rạch giác mạc hình nan hoa (radial keratotomy) hiện nay không còn được sử dụng phổ biến do hiệu quả không vượt trội so với các phương pháp laser hiện đại. Phương pháp này có thể gây ra tình trạng thị lực dao động trong ngày, làm suy yếu cấu trúc giác mạc và có nguy cơ dẫn đến viễn thị (nhìn xa rõ hơn nhìn gần) một cách lâu dài.
Rạch giác mạc để điều trị loạn thị thường được thực hiện trong quá trình phẫu thuật đục thủy tinh thể. Các đường rạch nhỏ được tạo ra ở vùng ngoại vi của giác mạc, nơi có vùng quang học lớn hơn và gần với rìa giác mạc hơn.
Phẫu thuật khúc xạ với sự tiến bộ của công nghệ và kỹ thuật hiện đại, phẫu thuật khúc xạ ngày càng trở nên an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, giống như bất kỳ thủ thuật phẫu thuật nào khác, phẫu thuật khúc xạ cũng có thể đi kèm với một số nguy cơ và rủi ro tiềm ẩn, bao gồm:
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ xảy ra rủi ro trong các ca phẫu thuật khúc xạ là tương đối thấp.
Chi phí cho phẫu thuật khúc xạ mắt có thể dao động khá lớn, từ 20.000.000 đến 90.000.000 đồng, tùy thuộc vào phương pháp phẫu thuật được lựa chọn. Mức giá này cũng có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác, bao gồm: địa điểm thực hiện phẫu thuật, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật (bác sĩ có trình độ cao thường có chi phí cao hơn), độ phức tạp của ca phẫu thuật, chi phí chăm sóc hậu phẫu, v.v.
Để có được thông tin chính xác và cụ thể về chi phí cũng như các yếu tố liên quan, bạn nên liên hệ trực tiếp với bác sĩ hoặc các cơ sở y tế chuyên khoa mắt mà bạn quan tâm để được tư vấn chi tiết.
Chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật khúc xạ là giai đoạn quan trọng để đảm bảo kết quả tốt nhất và hạn chế tối đa các biến chứng.
Sau khi phẫu thuật khúc xạ, việc tái khám định kỳ với bác sĩ là rất quan trọng để theo dõi tình trạng mắt và đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra tốt đẹp. Lịch tái khám thường được khuyến nghị như sau: sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng sau phẫu thuật, và sau đó là tái khám 6 tháng/lần.
Bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm việc sử dụng thuốc nhỏ mắt đúng liều lượng và hạn chế các hoạt động gắng sức trong thời gian này. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Các rủi ro và biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật khúc xạ.
Các tác dụng phụ tạm thời sau phẫu thuật khúc xạ:
Các biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật khúc xạ:
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.