Tật khúc xạ: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và phòng ngừa

Trang chủ > Chuyên khoa > Trị liệu > Nhãn khoa > Tật khúc xạ: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và phòng ngừa

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 2 28, 2025

Ước tính, Việt Nam có khoảng 3 triệu trẻ em mắc tật khúc xạ cần chỉnh kính, trong đó có đến 2/3 trẻ em bị cận thị. Tật khúc xạ có thể làm giảm thị lực, gây nhìn mờ và hạn chế khả năng quan sát của người bệnh. Vì vậy, các bậc phụ huynh cần hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và biện pháp phòng tránh các tật khúc xạ cho trẻ.

Tật khúc xạ là gì?

Khi mắt có thị lực bình thường, ánh sáng từ một vật đi qua giác mạc (bề mặt cong, trong suốt, bảo vệ mặt trước của mắt). Giác mạc sẽ hội tụ các tia sáng qua thấu kính tự nhiên của mắt, sau đó các tia sáng được tập trung tại một điểm trên võng mạc (lớp sau của mắt chứa các tế bào nhạy cảm với ánh sáng). Tại đây, các tế bào võng mạc chuyển đổi ánh sáng thành xung điện, truyền qua dây thần kinh thị giác đến não để xử lý và tạo thành hình ảnh.

Tật khúc xạ xảy ra khi ánh sáng không hội tụ đúng trên võng mạc mà lại hội tụ ở trước, sau hoặc nhiều điểm khác nhau trên võng mạc. Điều này khiến hình ảnh bị mờ và người bệnh không nhìn rõ được vật.

So sánh giữa mắt cận thị, viễn thị, loạn thị, lão thị và mắt thường
So sánh giữa mắt cận thị, viễn thị, loạn thị, lão thị và mắt thường

Có 4 loại tật khúc xạ thường gặp, bao gồm:

  • Cận thị: Ánh sáng hội tụ ở phía trước võng mạc, gây khó khăn khi nhìn xa.
  • Viễn thị: Ánh sáng hội tụ ở phía sau võng mạc, gây khó khăn khi nhìn gần.
  • Loạn thị: Ánh sáng không hội tụ tại một điểm mà trải dài thành một đoạn thẳng trên võng mạc, gây mờ, méo hình ảnh.
  • Lão thị: Tình trạng mắt giảm khả năng điều tiết, thường xảy ra ở người trên 40 tuổi do quá trình lão hóa tự nhiên.

Tật khúc xạ có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt phổ biến ở học sinh, sinh viên, dân văn phòng và những người thường xuyên sử dụng thiết bị điện tử. Theo số liệu của Bộ Y tế năm 2020, tỷ lệ mắc tật khúc xạ ở học sinh nông thôn là 15%-20%, ở thành phố là 30%-40%. Riêng với nhóm trẻ từ 6-15 tuổi trên toàn quốc, có khoảng 20% (tương đương gần 3 triệu em) mắc các tật khúc xạ.

Các tật khúc xạ ở mắt

Cận thị là tình trạng khúc xạ khi các tia sáng song song đi vào mắt hội tụ ở phía trước võng mạc trong lúc mắt không điều tiết. Người mắc cận thị có thể nhìn rõ vật ở gần nhưng không thể nhìn rõ vật ở xa. Tật khúc xạ này thường xuất hiện ở những người trẻ tuổi như học sinh, sinh viên và dân văn phòng,… thường xuyên tiếp xúc với thiết bị điện tử. Mức độ cận thị được đo bằng đơn vị điốp (D).

Cận thị thường xuất hiện ở độ tuổi đi học, đặc biệt là thanh thiếu niên trong khoảng từ 8 đến 12 tuổi.
Cận thị thường xuất hiện ở độ tuổi đi học, đặc biệt là thanh thiếu niên khoảng từ 8 – 12 tuổi.

Các dấu hiệu nhận biết cận thị có thể gặp như thường xuyên nheo mắt hoặc chớp mắt để nhìn rõ hơn, mỏi mắt, đau đầu và lác mắt (thường gặp ở người cận thị nặng). Người bị cận thị có thể cải thiện thị lực bằng cách đeo kính có độ phù hợp hoặc phẫu thuật điều trị cận thị. 

Viễn thị xảy ra khi tiêu điểm của mắt nằm sau võng mạc, người bệnh không thể nhìn rõ cả vật ở xa lẫn gần. Do đó, mắt phải liên tục điều tiết để đưa ảnh của vật về phía trước trùng với võng mạc. Phần lớn các trường hợp viễn thị là do bẩm sinh, một số ít trường hợp khác có thể do giác mạc dẹt hoặc sẹo giác mạc.

Viễn thị xuất phát từ cấu trúc bất thường của mắt, nên không có cách phòng ngừa. Tuy nhiên, tình trạng này có thể được điều chỉnh bằng kính hoặc phẫu thuật.

Loạn thị là tình trạng giác mạc có độ cong không đều, khác với mắt bình thường có giác mạc hình cầu. Điều này dẫn đến hình ảnh không hội tụ tại một điểm trên võng mạc mà tại nhiều điểm khác nhau, khiến người bệnh nhìn thấy hình ảnh nhòe và mờ. Loạn thị thường là bẩm sinh và có thể kết hợp với cả cận thị và viễn thị. Tương tự như cận thị và viễn thị, loạn thị cũng có thể được điều trị bằng kính hoặc phẫu thuật.

Đeo kính loạn thị là một trong những phương pháp điều trị tật loạn thị được nhiều người ưu tiên lựa chọn.
Đeo kính loạn thị là một trong những phương pháp điều trị tật loạn thị được nhiều người ưu tiên lựa chọn.

Lão thị là hiện tượng mắt chỉ có thể nhìn rõ vật ở xa mà khó nhìn rõ vật ở gần, tương tự như viễn thị nhưng khác về nguyên nhân. Lão thị xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể và không thể phòng tránh được. Nguyên nhân là do thể thủy tinh trong mắt dần xơ cứng theo thời gian, làm giảm khả năng đàn hồi, từ đó ảnh hưởng đến khả năng điều tiết của mắt khi nhìn gần.

Nguyên nhân tật khúc xạ ở mắt

Tật khúc xạ ở mắt chủ yếu do hai yếu tố: di truyền và môi trường. Trong đó, yếu tố di truyền chiếm tỷ lệ không lớn. Tuy nhiên, nếu cả cha và mẹ đều mắc tật khúc xạ thì con cái có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

  • Bẩm sinh, di truyền: Một số trẻ sơ sinh đã có tật khúc xạ do các bất thường trong cấu trúc mắt, chẳng hạn như trục nhãn cầu dài hơn hoặc mắt to hơn,…
  • Thói quen sinh hoạt không hợp lý: Hầu hết các trường hợp tật khúc xạ đều liên quan đến các thói quen xấu như ngồi sai tư thế, đọc sách trong điều kiện thiếu sáng, và lạm dụng các thiết bị điện tử.
  • Các nguyên nhân khác: Lão hóa thủy tinh thể, chấn thương mắt, tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh (như ánh nắng mặt trời hoặc tia lửa hàn), vệ sinh mắt không đúng cách và tuổi tác cũng có thể góp phần gây ra tật khúc xạ.

Ngoài các yếu tố bẩm sinh và tuổi tác không thể thay đổi, tật khúc xạ hoàn toàn có thể phòng ngừa được. Do đó, cần chú ý thực hiện các biện pháp phòng ngừa, đặc biệt là đối với trẻ em trong độ tuổi đi học, để tránh ảnh hưởng đến sinh hoạt và học tập.

Triệu chứng của tật khúc xạ

Mọi tật khúc xạ đều dẫn đến suy giảm thị lực. Do đó, việc nhận biết các triệu chứng sớm là rất quan trọng để có thể phát hiện và ngăn chặn bệnh kịp thời.

  • Triệu chứng chính của tật khúc xạ là nhìn không rõ các vật ở xa, ở gần hoặc cả hai, khiến tầm nhìn trở nên mơ hồ.
  • Người mắc tật khúc xạ thường có biểu hiện nheo mắt kéo dài hoặc mỏi mắt sau khi nhìn lâu vào một vật gì đó (ví dụ: màn hình máy tính).
  • Nhức đầu cũng là một triệu chứng cần lưu ý, thường xảy ra do cơ mi phải điều tiết quá mức để bù trừ hoặc do thói quen nheo mắt, cau mày liên tục.

Ở trẻ em, các dấu hiệu như hay nhíu mắt, nheo mắt khi đọc, chớp mắt hoặc dụi mắt nhiều có thể là biểu hiện của tật khúc xạ. Vì trẻ có thể không nhận thức được sự suy giảm thị lực của mình, nên cha mẹ cần đặc biệt quan tâm đến những cử chỉ và hành động thường ngày của trẻ để phát hiện và can thiệp sớm.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tật khúc xạ ở mắt

Để chẩn đoán tật khúc xạ ở mắt, bác sĩ nhãn khoa sẽ thực hiện một loạt các kiểm tra và đánh giá. Dưới đây là các tiêu chuẩn và phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:

Kiểm tra mắt

Tại các cơ sở khám chữa bệnh về mắt, quy trình đo khám khúc xạ thường bao gồm việc sử dụng bảng thị lực và máy khúc xạ tự động.

Đầu tiên, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh đọc các ký tự hoặc chữ số trên bảng thị lực ở khoảng cách quy định (thường là 5 mét) để đánh giá khả năng nhìn.

Nếu thị lực kém hơn 20/80, người bệnh sẽ được kiểm tra thêm bằng kính lỗ. Bác sĩ sẽ hỏi về cảm giác của người bệnh khi nhìn qua từng loại kính lỗ, xem có nhìn rõ hơn không, có bị đau mắt hay chóng mặt không. Dựa trên kết quả này, bác sĩ sẽ tư vấn loại kính có độ khúc xạ phù hợp với tình trạng mắt của người bệnh.

 Kiểm tra mắt định kỳ giúp phát hiện sớm các tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị), các bệnh về mắt (đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, thoái hóa điểm vàng)
Kiểm tra mắt định kỳ giúp phát hiện sớm các tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị), các bệnh về mắt (đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, thoái hóa điểm vàng). 

Kiểm tra khúc xạ

Bác sĩ sử dụng máy đo khúc xạ tự động để kiểm tra và xác định xem mắt có mắc tật khúc xạ hay không. Sau khi hoàn thành, người bệnh sẽ nhận được phiếu kết quả kiểm tra thị lực, và bác sĩ sẽ dựa trên các chỉ số trên phiếu để giải thích và phân tích tình trạng mắt. Các chỉ số thường thấy trên phiếu kết quả đo thị lực:

  • R hoặc OD (Oculus Dexter): Mắt phải.
  • L hoặc OS (Oculus Sinister): Mắt trái.
  • SPH (Sphere): Độ cầu, chỉ độ cận hoặc viễn thị. Dấu (-) thể hiện cận thị, dấu (+) thể hiện viễn thị.
  • CYL (Cylinder): Độ trụ, chỉ độ loạn thị. Dấu (-) thể hiện cận loạn, dấu (+) thể hiện viễn loạn.
  • AX (Axis): Trục loạn thị, chỉ xuất hiện khi mắt bị loạn thị.
  • ADD: Độ cộng thêm, dùng để điều chỉnh khi mắt bị lão thị (khó nhìn gần).
  • Diopters: Đơn vị đo công suất quang học của kính.
  • PD: Khoảng cách giữa hai đồng tử, tính bằng milimet (mm).

Ví dụ, nếu phiếu kết quả ghi: OD: -2.00D, OS: +2.00D, điều này có nghĩa là mắt phải của bạn bị cận thị 2 độ, còn mắt trái bị viễn thị 2 độ.

Các bài kiểm tra khác

Ngoài các phương pháp thông thường, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp soi bóng đồng tử để đánh giá khúc xạ mắt ở những bệnh nhân không có khả năng hợp tác (ví dụ: trẻ nhỏ, người khuyết tật về nhận thức hoặc thể chất). Theo đó, bác sĩ sử dụng kính hiển vi để chiếu ánh sáng vào mắt bệnh nhân.

Bằng cách quan sát phản xạ ánh sáng hoặc sự phản chiếu trong mắt qua các thấu kính khác nhau, bác sĩ có thể xác định chính xác tật khúc xạ của mắt.

Điều trị tật khúc xạ

Có ba phương pháp chính để điều trị tật khúc xạ: sử dụng kính gọng, sử dụng kính áp tròng hoặc phẫu thuật.

Đeo kính mắt là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh tật khúc xạ nhờ tính tiện lợi, chi phí hợp lý và dễ thay đổi khi cần. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những hạn chế như dễ quên mang theo và dễ bị hư hỏng. Người dùng cần kiểm tra độ kính 6 tháng một lần để đảm bảo hiệu quả. Không chỉ người cận thị, người viễn thị cũng có thể đeo kính, nhưng nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.

Việc đeo kính mắt là một giải pháp phổ biến để điều chỉnh các tật khúc xạ và cải thiện thị lực.
Việc đeo kính mắt là một giải pháp phổ biến để điều chỉnh các tật khúc xạ và cải thiện thị lực.

Kính áp tròng (hay kính tiếp xúc) là lựa chọn phù hợp cho thanh thiếu niên và người lớn. Ưu điểm của phương pháp này là thiết kế nhỏ gọn và khó nhận biết từ bên ngoài. Tuy nhiên, việc sử dụng kính áp tròng đòi hỏi người dùng phải thực hiện vệ sinh, tháo lắp hàng ngày và thao tác cẩn thận để tránh trầy xước giác mạc hay nhiễm trùng. Ngoài ra, một số người có thể bị dị ứng với kính áp tròng.

Phẫu thuật khúc xạ: Phẫu thuật Lasik là phương pháp điều trị tật khúc xạ bằng tia laser, với thời gian thực hiện dưới 30 phút cho mỗi ca. Đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay với hơn 40 triệu ca phẫu thuật đã được thực hiện trên toàn thế giới. Trước khi tiến hành phẫu thuật, bác sĩ sẽ thực hiện các kiểm tra và đánh giá cần thiết để đảm bảo tính khả thi của ca phẫu thuật. Các bước kiểm tra thường bao gồm:

  • Đo bề mặt và độ dày giác mạc.
  • Kiểm tra tình trạng khô mắt.
  • Đo tật khúc xạ.
  • Hỏi về những thay đổi gần đây của thị lực.

Bên cạnh phẫu thuật LASIK, phương pháp PRK (Photorefractive Keratectomy) cũng là một lựa chọn để cải thiện thị lực. PRK là một phẫu thuật laser khúc xạ ngoại trú, được sử dụng để điều trị cận thị, viễn thị và loạn thị. Tuy nhiên, phương pháp này không được khuyến cáo cho một số đối tượng nhất định, bao gồm người mắc bệnh tăng nhãn áp, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, người bị đục thủy tinh thể, người có sẹo trên mắt hoặc tiền sử chấn thương giác mạc.

Các phương pháp phẫu thuật điều trị tật khúc xạ có thể tiềm ẩn một số rủi ro không mong muốn. Do đó, trước khi quyết định lựa chọn phương pháp nào, người bệnh cần được thăm khám kỹ lưỡng và tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa tại các cơ sở y tế uy tín.

Cách phòng tránh tật khúc xạ

Để bảo vệ thị lực tránh tật khúc xạ và những biến chứng nguy hiểm, việc thăm khám định kỳ là vô cùng quan trọng. Mọi người nên đi khám mắt 6 tháng một lần, đặc biệt với những người đã mắc tật khúc xạ. Không nên chờ đến khi có triệu chứng nghiêm trọng mới tìm đến bác sĩ vì có thể sẽ quá muộn để điều trị hiệu quả.

Xây dựng thói quen sinh hoạt lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt. Môi trường học tập và làm việc cần đảm bảo đủ ánh sáng, khoảng cách khi đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử nên duy trì ở mức 50-60cm. Quy tắc 20-20-20 là một phương pháp hiệu quả để cho mắt nghỉ ngơi: sau 20 phút làm việc với thiết bị điện tử, nghỉ 20 giây và nhìn ra xa khoảng 20 feet (tương đương 6m).

Đối với trẻ em, cha mẹ cần hướng dẫn con ngồi học đúng tư thế và kiểm soát thời gian sử dụng thiết bị thông minh. Ngoài giờ học, nên cho trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời và đưa trẻ đi khám mắt định kỳ 6 tháng/lần. Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường như mờ mắt, dụi mắt, nheo mắt, nghiêng đầu hay cúi sát tập vở, cần đưa trẻ đi khám ngay để kịp thời phát hiện và điều chỉnh tật khúc xạ.

Chế độ dinh dưỡng cân bằng cũng góp phần quan trọng trong việc bảo vệ thị lực. Nên bổ sung các thực phẩm giàu vitamin A như khoai lang và cà rốt; các thực phẩm chứa lutein và zeaxanthin như cải bó xôi và trứng giúp bảo vệ võng mạc; cũng như sữa và các sản phẩm từ sữa có chứa vitamin A và kẽm.

Do mắt chịu ảnh hưởng lớn từ các hoạt động nhìn gần và sự thay đổi cấu trúc nhãn cầu do môi trường sống, tật khúc xạ có thể xảy ra. Vì vậy, khám mắt định kỳ rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh về mắt. Đồng thời, cần có chế độ dinh dưỡng hợp lý, bổ sung Omega 3, Beta-Carotene và các chất chống oxy hóa để tăng cường sức khỏe cho đôi mắt.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Nguồn tham khảo: Thông tin y tế 09 – 12/10/2020 – Điểm tin y tế – Cổng thông tin Bộ Y tế. (n.d.). https://moh.gov.vn/diem-tin-y-te/-/asset_publisher/sqTagDPp4aRX/content/thong-tin-y-te-09-12-10-2020

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Giờ làm việc

Thứ 2 - Chủ Nhật

Thời gian: 07h00p - 18h00p

Liên Hệ

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ