Hướng dẫn Thứ tự bơm máu vào ống nghiệm chuẩn

Trang chủ > Chuyên khoa > Nội khoa > Huyết học > Hướng dẫn Thứ tự bơm máu vào ống nghiệm chuẩn

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 10 29, 2024

Thứ tự bơm máu vào ống nghiệm là một quy trình kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi sự chính xác cao. Nếu không tuân thủ đúng thứ tự, các chất chống đông trong ống nghiệm có thể lẫn vào nhau, gây ảnh hưởng đến quá trình đông máu và làm sai lệch kết quả xét nghiệm của bệnh nhân.

Tại sao phải bơm máu vào ống nghiệm theo đúng thứ tự?

Lỗi thường gặp khi bơm máu vào ống nghiệm không đúng thứ tự là mẫu máu từ ống nghiệm này sẽ bị nhiễm chất chống đông từ ống nghiệm khác làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Bơm máu vào ống nghiệm theo đúng thứ tự là cần thiết để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác. Mỗi loại xét nghiệm yêu cầu một loại máu khác nhau, có thể là máu không chứa chất chống đông hoặc có chứa các chất chống đông khác nhau. Thứ tự bơm máu vào ống nghiệm đảm bảo mỗi ống nghiệm nhận được loại máu cần thiết cho từng xét nghiệm, tránh lẫn lộn và ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu.

Ví dụ 1: Ống nghiệm không chứa chất chống đông thường được lấy trước để thu thập huyết thanh, dùng cho các xét nghiệm huyết học như: sinh hóa, miễn dịch, hormone.

Ống nghiệm có chứa chất chống đông thường được lấy sau để thu thập huyết tương, dùng cho các xét nghiệm như: đông máu, huyết học.

Thứ tự bơm máu vào ống nghiệm thực hiện ra sao?

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, cách bơm máu vào ống nghiệm đúng thứ tự cho xét nghiệm huyết học là rất quan trọng. Mục tiêu là hạn chế tối đa sự nhiễm bẩn từ chất chống đông trong ống lấy máu trước sang ống lấy máu sau, tránh ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Hướng dẫn chi tiết về thứ tự bơm máu vào ống nghiệm cho từng loại xét nghiệm như sau: 

Tuân thủ thứ tự bơm máu vào ống nghiệm là một quy trình quan trọng trong xét nghiệm y khoa.
Tuân thủ thứ tự bơm máu vào ống nghiệm là một quy trình quan trọng trong xét nghiệm y khoa.

Đối với chai cấy máu: Nhân viên y tế lấy máu bằng bơm tiêm và sau đó bơm máu vào chai cấy đã được chuẩn bị sẵn. Chai cấy máu được sử dụng cho các xét nghiệm vi sinh như cấy máu, cấy dịch ổ bụng, chứa canh thang BHI với các hạt trung hòa kháng sinh để tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Do yêu cầu vô trùng tuyệt đối, chai cấy máu thường được ưu tiên lấy mẫu đầu tiên.

Khi sử dụng ống chân không để lấy máu, thứ tự lấy máu sẽ là:

  • Ống đông máu (chống đông bằng Citrat Natri 3,2% hoặc 3.8%)
  • Ống không chống đông (gel hoặc không gel)
  • Chống đông bằng Heparin
  • Ống chống đông bằng EDTA
  • Các ống khác (VD: NaF)

Việc tuân thủ thứ tự giúp đảm bảo mỗi ống nghiệm thu được đúng loại mẫu cần thiết. Thứ tự chung thường được khuyến nghị là:

Ống thứ 1: ống Citrat

Chọc ven kích hoạt quá trình đông máu, vì vậy ống chứa citrat cần được lấy đầu tiên trong các ống chân không. Citrat, chất chống đông, sẽ tạm thời ngăn chặn đông máu bằng cách liên kết với ion canxi (Ca++) trong máu. Quá trình đông máu sẽ được kích hoạt trở lại khi bổ sung thêm ion canxi.

Chọc ven kích hoạt quá trình đông máu, vì vậy ống chứa citrat cần được lấy đầu tiên trong các ống chân không
Chọc ven kích hoạt quá trình đông máu, vì vậy ống chứa citrat cần lấy đầu tiên trong các ống chân không

Có hai loại dung dịch citrat natri 3.8% và 3.2% trên thị trường. Loại 3.8% đòi hỏi lấy máu chính xác, không thừa không thiếu, nếu không sẽ ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Loại 3.2% cho phép sai số trong lượng máu, và được CLSI khuyến cáo sử dụng hơn vì tính linh hoạt và độ chính xác cao hơn.

Ống xét nghiệm này được sử dụng rộng rãi trong các xét nghiệm liên quan đến đông máu như đo độ ngưng tập tiểu cầu, các thử nghiệm đàn hồi cục máu đồ (Intem, Extem, Fibtem, Aptem, Haptem), phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật đếm tế bào dòng chảy (Flow-Cytometry) và xác định kháng đông lupus.

Ống thứ 2: ống không chống đông

Ống không chống đông được sử dụng cho nhiều xét nghiệm khác nhau như: phát hiện máu, Coombs gián tiếp, hiệu giá kháng thể miễn dịch, sàng lọc/ định danh kháng thể bất thường, định lượng Haptoglobin, định lượng Free Kappa/Lambda huyết thanh, định lượng anticardiolipin IgG/IgM, định lượng anti B2GP IgG/IgM, phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật dòng chảy tế bào (Flow-Cytometry), xét nghiệm sàng lọc trước sinh, sàng lọc sơ sinh, các kháng thể tự miễn, panel dị nguyên,…

Ống thứ 3: ống chống đông bằng Heparin

Ống chống đông heparin chứa Lithium heparin, hoạt động bằng cách liên kết với thrombin – enzyme trung tâm trong hệ thống đông máu. Sự liên kết này làm bất hoạt thrombin, ngăn chặn nó phân cắt fibrinogen thành fibrin, từ đó ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Ống chống đông heparin được ưu tiên sử dụng cho các xét nghiệm hóa sinh và phân tích khí máu vì nó ít ảnh hưởng đến nồng độ các ion trong máu.

Ống thứ 4: ống EDTA

Ống EDTA chứa các muối Natri và Kali của EDTA, có khả năng chống đông mạnh mẽ bằng cách liên kết với Ca2+ trong máu, tạo thành phức hợp EDTA-Ca bền vững. EDTA được sử dụng cho các xét nghiệm khảo sát tế bào máu như tổng phân tích máu, HbA1C, tốc độ máu lắng, huyết đồ và quan sát ký sinh trùng trong máu do khả năng giữ hình dạng tế bào ổn định trong thời gian dài. EDTA kết hợp với Ca2+ mạnh hơn Sodium Citrate.

Ống thứ 5: ống NaF

Ống NaF chứa Kali Oxalate và NaF. Kali Oxalate chống đông máu bằng cách liên kết với ion canxi (Ca++), trong khi NaF ngăn chặn quá trình phân hủy glucose trong máu. Ống NaF phù hợp cho các xét nghiệm hóa sinh khi mẫu máu không thể được xử lý ngay lập tức, ví dụ như khi lấy mẫu máu ở nơi xa. Tuy nhiên, ống NaF không thích hợp cho các xét nghiệm liên quan đến kim loại như Ca, Na, K,…

EDTA có khả năng kết hợp với ion Canxi mạnh hơn Sodium Citrate do có 6 vị trí có thể gắn ion Canxi (4 nhóm COOH và 2 nhóm amin). Tuy nhiên, EDTA không chỉ kết hợp với Ca2+ mà còn kết hợp mạnh với các ion kim loại khác như Cu2+, vốn là thành phần cấu tạo của một số yếu tố đông máu như yếu tố V, yếu tố VIII và Prothrombin.

Sự kết hợp này dẫn đến việc giảm nồng độ của các yếu tố đông máu khi sử dụng EDTA, ví dụ như nồng độ yếu tố VIII giảm từ 92% xuống còn 8% và nồng độ yếu tố V giảm từ 131% xuống 64% so với khi sử dụng Sodium Citrate.

Việc tuân thủ thứ tự bơm máu vào ống nghiệm là một quy trình quan trọng trong xét nghiệm y khoa. Hãy cùng nhau nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của thứ tự bơm máu trong xét nghiệm y khoa. Mỗi cá nhân khi đi xét nghiệm nên tìm hiểu và hợp tác với nhân viên y tế để đảm bảo quá trình lấy mẫu diễn ra an toàn và chính xác.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ