Thủy tinh thể: Cấu tạo, nguyên nhân, triệu chứng và phân loại

Trang chủ > Chuyên khoa > Trị liệu > Nhãn khoa > Thủy tinh thể: Cấu tạo, nguyên nhân, triệu chứng và phân loại

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 2 28, 2025

Thủy tinh thể là một bộ phận quan trọng của mắt, có chức năng điều tiết ánh sáng và tạo ra hình ảnh sắc nét trên võng mạc. Vậy cấu tạo, chức năng, bệnh lý và cách thức hoạt động của thủy tinh thể như thế nào? Mời bạn đọc theo dõi nội dung dưới đây!

Thủy tinh thể của mắt là gì?

Thủy tinh thể là một thấu kính trong suốt với hai mặt cong nằm sau mống mắt, có chức năng điều chỉnh ánh sáng, cho phép ánh sáng đi qua và tập trung vào võng mạc, giúp chúng ta nhìn thấy mọi thứ. Đặc biệt, thủy tinh thể không có mạch máu và thần kinh, mà hấp thụ dinh dưỡng thông qua quá trình thẩm thấu.

Thủy tinh thể có vai trò quan trọng trong việc điều tiết mắt, giúp chúng ta nhìn rõ các vật ở khoảng cách khác nhau.
Thủy tinh thể có vai trò quan trọng điều tiết mắt, giúp chúng ta nhìn rõ các vật ở khoảng cách khác nhau.

Khi thủy tinh thể bị mất đi tính trong suốt và trở nên đục do bất kỳ nguyên nhân nào, nó sẽ làm cản trở đường đi của ánh sáng vào mắt. Hiện tượng này dẫn đến tình trạng mờ mắt, được gọi là bệnh đục thủy tinh thể.

Cấu tạo của thủy tinh thể gồm các bộ phận nào?

Thủy tinh thể có cấu trúc được duy trì cân đối nhờ dây chằng Zinn, với kích thước đường kính từ 9 đến 10 mm và độ dày 4 mm. Đặc biệt, mặt trước của thủy tinh thể có nửa đường kính độ cong 10 mm, trong khi mặt sau có nửa đường kính độ cong 6 mm.

Cấu tạo của thủy tinh thể
Cấu tạo của thủy tinh thể

Bao của thủy tinh thể được phân chia thành hai phần chính là bao trước và bao sau, trong đó phần bao trước có độ dày lớn hơn so với bao sau.

  • Cấu trúc của thủy tinh thể bao gồm ba phần chính: bao, vỏ và nhân.
  • Vỏ thủy tinh thể được cấu tạo từ nhiều sợi thủy tinh thể mới, được hình thành từ các tế bào biểu mô nằm ở vùng xích đạo. Các sợi mới này tạo thành một lớp ép và đẩy các sợi cũ vào phía trung tâm.
  • Phần nhân nằm ở trung tâm của thủy tinh thể, được hình thành từ nhiều sợi già bị nén vào giữa, các sợi này được gọi là sợi nhân.

Bao quanh toàn bộ thủy tinh thể là một lớp collagen, được gọi là màng thủy tinh thể (hay còn gọi là màng hyaloid), có chức năng tạo ranh giới ngăn cách thủy tinh thể với các bộ phận khác của mắt.

Thủy tinh thể hoạt động thế nào?

Thủy tinh thể đóng vai trò truyền tải và hội tụ ánh sáng lên võng mạc – một cấu trúc nhạy cảm với ánh sáng nằm ở phần sau của mắt. Khi ánh sáng được hội tụ lên võng mạc, nó sẽ được chuyển đổi thành các tín hiệu thần kinh và được dây thần kinh thị giác truyền tải đến não để xử lý và phân tích. Vì vậy, việc duy trì độ trong suốt của thủy tinh thể là điều cần thiết để đảm bảo võng mạc có thể tiếp nhận hình ảnh rõ nét, giúp con người có thể nhìn thấy mọi vật xung quanh rõ ràng.

Chức năng của thủy tinh thể là gì?

  • Điều tiết mắt: Thủy tinh thể có khả năng thay đổi hình dạng để điều chỉnh tiêu điểm của mắt, giúp chúng ta nhìn rõ các vật ở khoảng cách khác nhau. Khi nhìn các vật ở gần, thủy tinh thể sẽ phồng lên để tăng độ hội tụ của mắt. Khi nhìn các vật ở xa, thủy tinh thể sẽ dẹt xuống để giảm độ hội tụ của mắt.
  • Truyền tải ánh sáng: Thủy tinh thể hoạt động như một thấu kính hội tụ, tập trung ánh sáng lên võng mạc – một cấu trúc nhạy cảm với ánh sáng ở phía sau của mắt. Tại đây, ánh sáng được chuyển đổi thành các tín hiệu thần kinh và truyền đến não để phân tích.

Hình dạng và màu sắc của thủy tinh thể

Hình dạng thủy tinh thể

Thủy tinh thể trong mắt, hay còn gọi là lens, có hình dạng giống như một hình cầu dài (ellipsoid), tương tự như quả bóng bị ép phẳng. Ở người trưởng thành, kích thước trung bình của thủy tinh thể khoảng 10mm theo chiều ngang và 4mm từ trước ra sau. Thành phần cấu tạo của thủy tinh thể chủ yếu là protein.

Màu sắc thủy tinh thể

Bình thường, thủy tinh thể trong mắt người không có màu sắc và hoàn toàn trong suốt, cho phép ánh sáng đi xuyên qua. Tuy nhiên, khi mắc bệnh đục thủy tinh thể, nó sẽ chuyển từ trong suốt sang mờ đục với màu xám, trắng hoặc nâu vàng. Điều này khiến thị lực bị ảnh hưởng, gây ra các triệu chứng như nhìn mờ, nhìn kép hoặc không phân biệt được màu sắc rõ ràng.

Rủi ro ảnh hưởng tới chức năng thủy tinh thể

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng của thủy tinh thể:

  • Tuổi tác: Quá trình lão hóa tự nhiên là nguyên nhân chính gây đục thủy tinh thể ở người lớn tuổi.
  • Bệnh lý: Các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường và béo phì làm tăng nguy cơ tổn thương thủy tinh thể.
  • Thuốc: Sử dụng thường xuyên một số loại thuốc, bao gồm corticoid, statin hạ mỡ máu, thuốc chống loạn nhịp (ví dụ amiodarone) và thuốc chống trầm cảm, có thể gây ảnh hưởng đến mắt.
  • Tia UV và các loại bức xạ: Tiếp xúc thường xuyên với tia tử ngoại, tia X, ánh sáng chớp hoặc tia hàn có thể gây hại cho thủy tinh thể.

Khi thủy tinh thể bị ảnh hưởng sẽ cản trở ánh sáng đi qua và gây ra hiện tượng nhìn mờ. Trong những trường hợp đục thủy tinh thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, bác sĩ có thể đề xuất phương pháp phẫu thuật Phaco để thay thế thủy tinh thể tự nhiên bằng thủy tinh thể nhân tạo.

Bệnh lý phổ biến của thủy tinh thể 

Đục thủy tinh thể là bệnh lý phổ biến nhất ở thủy tinh thể, đồng thời là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa và suy giảm thị lực trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Bệnh thường gặp ở người trên 50 tuổi.

Đục thủy tinh thể là bệnh lý phổ biến nhất ở thủy tinh thể,
Đục thủy tinh thể là bệnh lý phổ biến nhất ở thủy tinh thể,

Đục thủy tinh thể xảy ra khi thủy tinh thể trở nên mờ đục, ngăn cản ánh sáng đến võng mạc, dẫn đến giảm thị lực và nhìn mờ.

Có nhiều nguyên nhân gây ra đục thủy tinh thể như quá trình lão hóa tự nhiên, chấn thương ở mắt, sử dụng một số loại thuốc, tiếp xúc với tia X, tia tử ngoại, tia hồng ngoại và các bệnh toàn thân như tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì. Bệnh thường tiến triển chậm và không gây đau đớn, với các triệu chứng điển hình bao gồm giảm thị lực, nhìn mờ, tăng độ nhạy cảm với ánh sáng, nhìn đôi và cảm giác như có màn sương che phủ trước mắt.

Có bốn loại đục thủy tinh thể phổ biến, bao gồm:

  • Đục thủy tinh thể do tuổi già là tình trạng phổ biến nhất, thường gặp ở những người trên 50 tuổi. Đây là hệ quả tự nhiên của quá trình lão hóa, khiến thị lực suy giảm dần dần theo thời gian.
  • Đục thủy tinh thể do bệnh lý thường xuất hiện ở những người mắc các bệnh toàn thân như đái tháo đường, tăng huyết áp, hoặc béo phì. Những bệnh lý này có thể tác động đến cấu trúc và độ trong suốt của thủy tinh thể.
  • Chấn thương ở vùng mắt có thể dẫn đến đục thủy tinh thể, với biểu hiện có thể xuất hiện ngay lập tức sau chấn thương hoặc phát triển từ từ sau một thời gian dài. Mức độ đục thủy tinh thể phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
  • Đục thủy tinh thể bẩm sinh là tình trạng trẻ được sinh ra đã có hiện tượng đục thủy tinh thể. Nguyên nhân có thể liên quan đến các rối loạn di truyền hoặc do người mẹ mắc một số bệnh như giang mai trong thời kỳ mang thai.

Biến chứng của thủy tinh thể cần gặp bác sĩ

  • Thị lực kém: Suy giảm thị lực là một vấn đề nghiêm trọng và thường gặp. Nếu bạn nhận thấy thị lực kém đi hoặc hình ảnh trở nên mờ nhòe, đó có thể là dấu hiệu cho thấy thủy tinh thể của bạn đang gặp vấn đề.
  • Đau mắt: Đau mắt có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt, do nhiều nguyên nhân như chấn thương, viêm nhiễm. Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, có thể bao gồm thuốc nhỏ mắt, đeo kính hoặc phẫu thuật.
  • Nhức đầu: Nhức đầu có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề về mắt, bao gồm cả các bệnh về thủy tinh thể. Nếu bạn bị nhức đầu thường xuyên, hãy đến bác sĩ nhãn khoa để được thăm khám và tư vấn.

Chẩn đoán và khám thủy tinh thể

Để kiểm tra tình trạng thủy tinh thể, bác sĩ có thể sử dụng một hoặc kết hợp các phương pháp sau:

  • Bảng thị lực và kiểm tra màu sắc: Kiểm tra thị lực được thực hiện thông qua biểu đồ mắt, với các chữ cái có kích thước giảm dần theo từng dòng. Bên cạnh đó, bác sĩ còn sử dụng các chấm màu để đánh giá khả năng phân biệt màu sắc của bệnh nhân.
  • Kiểm tra thị trường mắt: là phương pháp giúp bác sĩ đánh giá khả năng di chuyển của mắt và phạm vi nhìn về hai bên. Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ sẽ di chuyển ngón tay từ bên này sang bên kia để đánh giá phạm vi thị giác của bệnh nhân.
  • Chụp đáy mắt: là kỹ thuật quan trọng trong khám mắt, trong đó bác sĩ sẽ nhỏ thuốc giãn đồng tử để có thể quan sát rõ cấu trúc bên trong mắt. Quá trình này không chỉ cho phép bác sĩ soi đáy mắt trực tiếp mà còn tạo điều kiện thuận lợi để chụp ảnh võng mạc và dây thần kinh thị giác, giúp đánh giá chi tiết tình trạng sức khỏe của mắt.
  • Kiểm tra áp lực trong mắt: Để đo nhãn áp, bác sĩ sẽ sử dụng một thiết bị gọi là tonometer. Thiết bị này sẽ thổi một luồng khí nhẹ vào mắt bạn để đo áp lực bên trong mắt.

Điều trị bệnh đục thủy tinh thể

Phacoemulsification (Phaco) hiện được xem là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với bệnh đục thủy tinh thể, đòi hỏi phải tiến hành phẫu thuật.

Phương pháp Phaco có nhiều ưu điểm vượt trội như vết thương nhỏ, thị lực phục hồi nhanh và ít biến chứng, tuy thời gian phẫu thuật chỉ kéo dài 5-10 phút nhưng được xếp vào nhóm đại phẫu do tác động trực tiếp đến thị lực của người bệnh.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị, người bệnh nên lựa chọn các cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm để thực hiện phẫu thuật đục thủy tinh thể.

Phacoemulsification (Phaco) hiện được xem là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với bệnh đục thủy tinh thể
Phacoemulsification được xem là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với bệnh đục thủy tinh thể.

Cách bảo vệ thuỷ tinh thể

Thủy tinh thể có vai trò quan trọng trong việc điều tiết mắt, giúp chúng ta nhìn rõ các vật ở khoảng cách khác nhau. Để bảo vệ thủy tinh thể và đôi mắt luôn khỏe mạnh, bạn nên:

  • Ăn uống lành mạnh: Các vitamin (A, B, E) và khoáng chất (kẽm, lutein) rất quan trọng cho sức khỏe mắt. Chúng có nhiều trong các loại trái cây và rau xanh như cam, quýt, dâu tây, bơ, rau bina, bông cải xanh, cải xoăn,… Các chất chống oxy hóa trong những thực phẩm này giúp tăng cường khả năng bảo vệ mắt.
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích: Các chất kích thích như rượu, bia và thuốc lá gây hại cho sức khỏe nói chung và làm tăng nguy cơ mắc đục thủy tinh thể. Để bảo vệ thị lực và thủy tinh thể, bạn nên hạn chế tối đa việc sử dụng các chất này.
  • Tập thể dục thường xuyên: Duy trì cân nặng hợp lý, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và các bệnh ảnh hưởng đến thị lực.
  • Khám mắt định kỳ: Khám mắt định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tổng thể. Đục thủy tinh thể thường tiến triển chậm, do đó việc kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sớm các triệu chứng như mỏi mắt, đau mắt, nhìn mờ, khó nhìn xa và chảy nước mắt
  • Đeo kính bảo vệ: Sử dụng kính mát, kính cận hoặc kính bảo hộ khi làm việc trong môi trường có nguy cơ gây tổn thương mắt.
  • Áp dụng quy tắc 20/20/20: Khi làm việc với màn hình, cứ mỗi 20 phút hãy nhìn xa 20 feet (khoảng 6 mét) trong 20 giây.

Tóm lại, thủy tinh thể đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dẫn và hội tụ ánh sáng, đồng thời bảo vệ mắt khỏi các tác động bên ngoài. Để duy trì sức khỏe thủy tinh thể, hãy khám mắt định kỳ và tuân theo hướng dẫn chăm sóc mắt của bác sĩ.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Nguồn tham khảo: Professional, C. C. M. (n.d.-b). Aqueous Humor & Vitreous Humor. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/24611-aqueous-humor-vitreous-humor

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Giờ làm việc

Thứ 2 - Chủ Nhật

Thời gian: 07h00p - 18h00p

Liên Hệ

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ