Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 29, 2024
Mục Lục Bài Viết
Bệnh lao là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Để chẩn đoán chính xác bệnh lao, các bác sĩ thường sử dụng kết hợp nhiều phương pháp cận lâm sàng khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Chụp X-quang ngực, đặc biệt là kỹ thuật chụp thẳng (tư thế sau – trước) hoặc tư thế ưỡn ngực, là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến để hỗ trợ chẩn đoán bệnh lao phổi. Hình ảnh X-quang có thể cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn lao thông qua các dấu hiệu như đám mờ không đều tại phổi, hình hang (lao hang) hoặc các nốt nhỏ như hạt kê (lao kê).
Chụp CT scanner ngực là một kỹ thuật hình ảnh y tế sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh chi tiết, cắt lớp của lồng ngực. Phương pháp cho phép bác sĩ quan sát các cấu trúc bên trong lồng ngực một cách rõ ràng hơn, từ đó giúp phát hiện và theo dõi các bệnh lý như viêm phổi, ung thư phổi, lao, các bệnh lý phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD),…
Dùng thuốc nhuộm đặc biệt để nhuộm các vi khuẩn lao (AFB – Acid Fast Bacilli) trong mẫu bệnh phẩm (đờm, dịch não tủy, dịch màng phổi…). Sau đó, quan sát dưới kính hiển vi để tìm các vi khuẩn này.
Mẫu đờm là mẫu bệnh phẩm dễ lấy để tầm soát bệnh lao phổi. Phương pháp nhuộm soi tìm AFB (Acid-Fast Bacilli) trong đờm có ưu điểm là dễ thực hiện, cho kết quả nhanh chóng và chi phí thấp, có thể thực hiện ở nhiều cơ sở y tế. Tuy nhiên, phương pháp này có độ nhạy thấp (khoảng 30 – 40%), nên cần xét nghiệm lại ít nhất 2 mẫu bệnh phẩm để tăng độ chính xác.
Lấy mẫu bệnh phẩm, nuôi cấy trên môi trường đặc biệt để vi khuẩn lao phát triển thành khuẩn lạc. Nuôi cấy vi khuẩn lao là phương pháp chuẩn xác nhất để chẩn đoán bệnh lao phổi.
Có hai loại môi trường nuôi cấy phổ biến:
Môi trường lỏng MGIT có ưu điểm vượt trội so với môi trường đặc, bao gồm: Thời gian nuôi cấy ngắn hơn, tỷ lệ phát hiện vi khuẩn lao cao hơn, có thể xác định tính nhạy cảm hoặc kháng thuốc của vi khuẩn lao với các thuốc kháng lao hàng đầu.
Phản ứng Tuberculin hay còn gọi là xét nghiệm lao da, là một phương pháp xét nghiệm dùng để đánh giá xem một người đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao hay chưa. Xét nghiệm này dựa trên cơ chế phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các kháng nguyên của vi khuẩn lao.
Một lượng nhỏ tuberculin (một loại protein chiết xuất từ vi khuẩn lao) được tiêm dưới da. Nếu cơ thể đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao và đã tạo ra kháng thể, hệ miễn dịch sẽ phản ứng lại với tuberculin, gây ra một phản ứng tại chỗ tiêm. Sau 48-72 giờ, người ta sẽ đo kích thước vùng cứng đỏ tại chỗ tiêm để đánh giá kết quả.
Xét nghiệm QuantiFERON-TB là một phương pháp xét nghiệm máu hiện đại được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng vi khuẩn lao. Khi cơ thể nhiễm vi khuẩn lao, hệ miễn dịch sẽ sản sinh ra các tế bào T có khả năng nhận biết và tiêu diệt vi khuẩn này.
Xét nghiệm này đo lường lượng interferon gamma (IFN-γ) – một loại protein được các tế bào T tiết ra khi tiếp xúc với kháng nguyên của vi khuẩn lao. Nếu lượng IFN-γ trong máu tăng cao, chứng tỏ cơ thể đang có phản ứng miễn dịch với vi khuẩn lao, từ đó cho thấy người bệnh đã từng tiếp xúc hoặc đang bị nhiễm lao chứ không nhất thiết là đang mắc bệnh.
Xét nghiệm PCR là một kỹ thuật chẩn đoán sử dụng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để nhân bản một đoạn ADN cụ thể trong mẫu bệnh phẩm. Nguyên tắc của xét nghiệm PCR là nhân bản hàng triệu lần một đoạn ADN trong thời gian ngắn, giúp phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn lao trong mẫu bệnh phẩm.
Xét nghiệm ELISA dựa trên phản ứng kháng nguyên – kháng thể để phát hiện các kháng thể đặc hiệu chống lại vi khuẩn lao trong máu.
Có rất nhiều phương pháp chẩn đoán bệnh lao và xét nghiệm máu nằm trong nhóm phương pháp đóng vai trò định hướng chẩn đoán bệnh. Bởi vì lao phổi là bệnh mạn tính, nên một số chỉ số trong công thức máu có thể cung cấp thêm thông tin hỗ trợ chẩn đoán khi kết hợp các triệu chứng lâm sàng và kết quả các xét nghiệm khác.
Nếu kết quả xét nghiệm công thức máu cho thấy thiếu máu nhẹ (hồng cầu và huyết sắc tố giảm), bạch cầu có thể tăng hoặc giảm nhẹ và tốc độ lắng máu tăng cao, thì bạn nên lưu ý khả năng mắc bệnh lao.
Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, hiện là nguyên nhân gây tử vong thứ hai trên thế giới, chỉ sau HIV. Dù trước đây được xem là bệnh nan y, ngày nay, nhờ sự phát triển của y học hiện đại, bệnh lao đã không còn đáng sợ như trước. Dưới đây là các chỉ số xét nghiệm máu thường được sử dụng:
Xét nghiệm lao qua máu (IGRA – Interferon Gamma Release Assay)
Đây là xét nghiệm máu được sử dụng để phát hiện nhiễm vi khuẩn lao. Hiện nay, hai kỹ thuật IGRA phổ biến là T-SPOT.TB và QuantiFERON-TB. Trong xét nghiệm, các tế bào máu được tiếp xúc với kháng nguyên vi khuẩn lao. Nếu cơ thể đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao, các tế bào miễn dịch sẽ tạo ra interferon gamma (IFN-γ) khi gặp lại kháng nguyên này.
Xét nghiệm sinh học phân tử PCR (Polymerase Chain Reaction)
Xét nghiệm PCR lao bằng máu có thể được thực hiện, nhưng không phải là lựa chọn hàng đầu để chẩn đoán bệnh lao. Bởi vì, vi khuẩn lao thường không xuất hiện trong máu những người mắc bệnh lao phổi hoặc các dạng lao khác. Vi khuẩn lao thường tập trung ở nơi nhiễm trùng, như phổi, các tuyến bài tiết hoặc các mô khác trong cơ thể. Tuy nhiên, trong một số trường như bệnh lao phổi hoặc lao hạch, vi khuẩn lao có thể tìm thấy trong máu.
Xét nghiệm được thực hiện bằng cách lấy mẫu máu tĩnh mạch và tách chiết ADN của vi khuẩn lao. Sau đó, các đoạn ADN đặc hiệu của vi khuẩn lao được nhân bản nhiều lần bằng phương pháp PCR. Kết quả xét nghiệm cho biết liệu ADN của vi khuẩn lao có hiện diện trong mẫu máu hay không, từ đó đánh giá nguy cơ bệnh nhân bị nhiễm lao.
Do quy trình xử lý mẫu chưa khép kín, xét nghiệm PCR có khả năng cho kết quả dương tính giả. Ngoài ra, các nghiên cứu cũng cho thấy nguy cơ âm tính giả của xét nghiệm này. Vậy nên, xét nghiệm PCR hiện không được khuyến cáo sử dụng chẩn đoán bệnh lao.
Xét nghiệm sinh hóa miễn dịch ELISA (Enzyme-linked Immunosorbent assay)
Xét nghiệm ELISA sử dụng kháng nguyên của vi khuẩn lao phủ lên một tấm màng nhựa. Mẫu máu của bệnh nhân được đưa vào tiếp xúc với màng nhựa. Nếu trong máu có kháng thể chống lại vi khuẩn lao, kháng thể sẽ kết hợp với kháng nguyên trên màng, tạo ra kết quả dương tính. Điều này cho thấy bệnh nhân đã từng tiếp xúc với vi khuẩn lao và có thể bị nhiễm bệnh.
Tuy nhiên, xét nghiệm sinh hóa miễn dịch ELISA không phải là phương pháp chẩn đoán chính xác cho bệnh lao vì vi khuẩn lao hiếm khi xuất hiện trong máu. Đây được xem là phương pháp hỗ trợ chẩn đoán, kết hợp với các phương pháp khác như nhuộm acid-fast hoặc xét nghiệm PCR để xác định chính xác bệnh lao.
Chỉ số CRP (C-reactive protein) và xét nghiệm máu lắng ESR (Erythrocyte sedimentation rate)
CRP (C-reactive protein) và ESR (Erythrocyte sedimentation rate – tốc độ lắng máu) là hai chỉ số thường được sử dụng trong xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể.
Xét nghiệm máu đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh lao, tuy nhiên không phải là phương pháp duy nhất và cũng không hoàn toàn chính xác.
Dưới đây là những ưu điểm và hạn chế của phương pháp này:
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.