Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 4 1, 2025
Mục Lục Bài Viết
Immunoglobulin E (IgE) là một loại kháng thể do hệ thống miễn dịch sản xuất, chủ yếu được tiết ra bởi niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa. Chúng có khả năng bám bắt trên các tế bào miễn dịch như tương bào và bạch cầu ưa bazơ, giúp kích hoạt quá trình giải phóng các chất trung gian hóa học như histamin, serotonin, tryptase, prostaglandin và leucotrien. Vai trò của IgE là tham gia vào phản ứng dị ứng loại I (phản ứng quá mẫn tức thì).
Các phân tử immunoglobulin đều có một cấu trúc cơ bản thống nhất, bao gồm hai chuỗi polypeptide nhẹ giống nhau và hai chuỗi polypeptide nặng giống nhau. Trong số các loại kháng thể, IgE đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong các rối loạn dị ứng, bao gồm viêm mũi dị ứng, hen suyễn và viêm da dị ứng.
Khi một người bị dị ứng, hệ thống miễn dịch phản ứng một cách quá mức với các chất gây dị ứng bằng cách sản xuất kháng thể IgE. Những kháng thể này di chuyển và bám vào các tế bào giải phóng hóa chất, kích hoạt phản ứng dị ứng điển hình với các triệu chứng xuất hiện ở mũi, phổi, cổ họng hoặc trên da.
Mỗi loại Immunoglobulin E (IgE) có khả năng nhận diện và gắn kết đặc hiệu với một loại chất gây dị ứng nhất định. Sự khác biệt này giải thích tại sao một số người chỉ dị ứng với một số chất gây dị ứng cụ thể, ví dụ như vẩy mèo (do họ có kháng thể IgE đặc hiệu với vẩy mèo), trong khi những người khác lại phản ứng với nhiều chất gây dị ứng khác nhau (do họ sở hữu nhiều loại kháng thể IgE khác nhau).
Bên cạnh vai trò trong dị ứng, Immunoglobulin E còn đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, đặc biệt là trong việc bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh ký sinh trùng. Chúng giúp chống lại các bệnh do giun và một số loại động vật nguyên sinh gây ra.
Triệu chứng dị ứng rất đa dạng và có thể xuất hiện ở nhiều khu vực khác nhau trên cơ thể. Sự khác biệt này phụ thuộc vào đường xâm nhập của tác nhân gây dị ứng và đặc tính của chính tác nhân đó.
Khi tác nhân gây dị ứng xâm nhập qua đường hô hấp trên, triệu chứng thường gặp bao gồm hắt xì, ngứa mũi, mắt đỏ và ngứa, viêm kết mạc dị ứng, sưng niêm mạc mũi, chảy nước mũi, và ho. Đặc biệt, ở những người mắc bệnh hen suyễn, dị ứng có thể dẫn đến co thắt cơ trơn đường thở, phù da và nổi mề đay.
Nếu tác nhân gây dị ứng tiếp xúc với cơ thể qua đường tiêu hóa, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, nôn mửa, phát ban da, nổi mày đay, viêm mũi hoặc hen. Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện tình trạng sưng và tê ở môi và lưỡi.
Dị ứng do côn trùng cắn có thể biểu hiện qua các triệu chứng tại chỗ như sưng tấy, ngứa, và đổi màu da ở khu vực bị cắn. Ngoài ra, cơ thể có thể xuất hiện các nốt phát ban gây ngứa. Trong trường hợp nặng, có thể xảy ra các triệu chứng toàn thân như ho, tức ngực, và thậm chí là sốc phản vệ.
Dị ứng thuốc có thể gây ra một loạt các triệu chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm đau bụng, ho, hắt hơi, tức ngực, khó thở, phát ban, và nổi mề đay. Trong những trường hợp nghiêm trọng, phản ứng dị ứng thuốc có thể tiến triển thành sốc phản vệ.
Xét nghiệm IgE được sử dụng để sàng lọc và phát hiện các bệnh dị ứng. Mức IgE tăng cao cho thấy khả năng xảy ra quá trình dị ứng, nhưng không xác định được tác nhân gây dị ứng cụ thể. Ngược lại, mức IgE bình thường không loại trừ hoàn toàn khả năng mắc bệnh dị ứng. Giá trị tham chiếu của IgE thay đổi theo độ tuổi và có thể khác nhau tùy theo phòng xét nghiệm.
Xét nghiệm IgE định lượng được chỉ định khi một người có các dấu hiệu hoặc triệu chứng gợi ý dị ứng với một hoặc nhiều chất. Các triệu chứng này có thể xuất hiện trên da (ngứa, phát ban, eczema), đường hô hấp (ngứa mắt, sổ mũi, ho, tắc nghẽn, khó thở, triệu chứng hen như thở khò khè, khó thở, ho, tức ngực) hoặc đường tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy kéo dài).
Để thực hiện xét nghiệm IgE, trước tiên cần lấy mẫu máu từ bệnh nhân bằng cách sử dụng một kim tiêm nhỏ để lấy máu từ tĩnh mạch. Sau khi thu thập, mẫu máu sẽ được chuyển đến phòng xét nghiệm để tiến hành phân tích.
Xét nghiệm IgE đo lường tổng lượng kháng thể IgE có trong máu của bệnh nhân. Kết quả của xét nghiệm này thường được biểu thị bằng đơn vị IU/mL (International Units per milliliter).
Ngoài ra, xét nghiệm định danh chất gây dị ứng cụ thể phương pháp cụ thể hơn, trong đó các chất gây dị ứng cụ thể được sử dụng để kích thích phản ứng IgE. Khi IgE phản ứng với chất gây dị ứng, một phản ứng phát sáng hoặc một chỉ điểm khác sẽ được sử dụng để đo lường mức độ phản ứng dị ứng.
Khi nồng độ IgE trong máu bằng hoặc lớn hơn 0,35 IU/mL, điều này thường được xem như là một chỉ dấu của việc có khả năng dị ứng với một chất cụ thể. Tuy nhiên, kết quả dương tính với IgE không nhất thiết có nghĩa là một người sẽ trải qua phản ứng dị ứng thực tế khi tiếp xúc với chất gây dị ứng đó. Định lượng IgE cao trong máu không thể dự đoán chính xác mức độ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng. Để có được chẩn đoán chính xác, bác sĩ cần phải kết hợp kết quả xét nghiệm IgE với bệnh sử lâm sàng của bệnh nhân và các xét nghiệm dị ứng khác, tất cả đều được thực hiện dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.
Khi nồng độ IgE trong máu <0,35 IU/mL, được hiểu là chỉ ra một người không có dị ứng với chất cụ thể được kiểm tra. Tuy nhiên, các kết quả xét nghiệm luôn cần được diễn giải một cách thận trọng và dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Lưu ý: Ngay cả khi kết quả xét nghiệm IgE là âm tính, vẫn tồn tại một khả năng nhỏ là một người vẫn có thể bị dị ứng. Đối với nhiều chất gây dị ứng, các nghiên cứu về độ nhạy của xét nghiệm còn hạn chế, điều này có nghĩa là không phải lúc nào xét nghiệm cũng có thể xác định chính xác 100% tình trạng dị ứng của một cá nhân.
Xét nghiệm máu IgE đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và quản lý các bệnh dị ứng. Việc hiểu rõ về xét nghiệm này giúp người bệnh chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe và có biện pháp phòng ngừa, điều trị kịp thời. Khi có triệu chứng dị ứng hoặc nghi ngờ dị ứng, hãy tìm đến bác sĩ để được tư vấn về xét nghiệm IgE và các xét nghiệm liên quan.