Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 4 1, 2025
Mục Lục Bài Viết
Xét nghiệm NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) được đánh giá là một phương pháp sàng lọc thai kỳ có độ chính xác rất cao, gần như tuyệt đối với tỷ lệ 99,98%. Ưu điểm vượt trội so với các phương pháp sàng lọc truyền thống như Double Test và Triple Test.
Mặc dù có độ chính xác cao, xét nghiệm NIPT vẫn có khả năng sai số nhất định (khoảng 1%), thường liên quan đến sức khỏe của mẹ. Cần lưu ý quan trọng, NIPT là xét nghiệm sàng lọc, chỉ đánh giá nguy cơ dị tật thai nhi, và cần được kết hợp với các xét nghiệm chẩn đoán khác như chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau để xác định chẩn đoán cuối cùng.
Các chuyên gia nhấn mạnh, độ chính xác của xét nghiệm NIPT còn phụ thuộc nhiều vào các yếu tố như: thiết bị phân tích hiện đại, kỹ thuật lấy mẫu chuẩn xác và trình độ chuyên môn của kỹ thuật viên thực hiện.
không có phương pháp chẩn đoán hay tầm soát dị tật thai nhi nào có thể đảm bảo chính xác 100%, và NIPT cũng không ngoại lệ. Độ chính xác của NIPT thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cụ thể:
Sức khỏe của mẹ có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ chính xác của xét nghiệm NIPT. Các yếu tố như tình trạng huyết học, bệnh lý mạn tính hoặc tự miễn có thể làm thay đổi chất lượng và lượng DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả xét nghiệm. Các can thiệp y học như truyền máu hoặc cấy ghép tế bào gốc cũng có thể gây ra sai lệch do thay đổi thành phần máu.
Các tình trạng sức khỏe thai kỳ như tiền sản giật, đái tháo đường thai kỳ và các bệnh lý khác có thể tác động trực tiếp đến sự phân bố DNA tự do trong máu. Chế độ dinh dưỡng không cân bằng, thói quen sống không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu cũng góp phần ảnh hưởng đến độ chính xác của xét nghiệm thông qua việc tác động đến sức khỏe tổng thể của người mẹ.
Đối với thai đôi, độ chính xác của NIPT lại càng trở nên phức tạp hơn. Sự gia tăng lượng DNA tự do từ hai thai nhi trong máu mẹ tạo ra những thách thức đáng kể trong quá trình phân tích. Việc phân biệt và xác định DNA của từng thai nhi trở nên khó khăn, dẫn đến nguy cơ cao xảy ra các kết quả dương tính hoặc âm tính giả.
Trường hợp mẹ bầu bị béo phì cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Lớp mô mỡ dày có thể gây khó khăn trong quá trình lấy mẫu máu, làm giảm lượng DNA tự do của thai nhi hoặc làm pha loãng mẫu xét nghiệm. Những thách thức kỹ thuật này gia tăng đáng kể khả năng xảy ra sai số, do đó các bác sĩ thường khuyến nghị thực hiện thêm các xét nghiệm chẩn đoán bổ sung để đảm bảo tính chính xác.
Khi mẹ bầu mắc bệnh ung thư, xét nghiệm NIPT trở nên cực kỳ phức tạp và khó xác định chính xác. DNA từ các tế bào ung thư trong cơ thể mẹ có thể xâm nhập vào mẫu máu, gây nhiễu và làm tăng lượng DNA không phải của thai nhi. Sự hiện diện này tạo ra những thách thức lớn trong quá trình phân tích, có khả năng dẫn đến những kết quả không chính xác.
Các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị còn tác động sâu hơn đến quá trình xét nghiệm. Những liệu pháp này có thể gây ra những thay đổi đáng kể trong thành phần DNA máu, làm tăng nguy cơ xuất hiện các kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả. Sự phức tạp này đòi hỏi các chuyên gia y tế phải đặc biệt thận trọng khi đánh giá và giải thích kết quả.
Béo phì ở mẹ bầu có thể làm giảm độ chính xác của xét nghiệm NIPT do lượng DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ có thể bị giảm hoặc pha loãng. Lớp mô mỡ dày hơn cũng gây khó khăn cho việc lấy mẫu máu, ảnh hưởng đến chất lượng mẫu và tăng nguy cơ sai sót kỹ thuật.
Các phương pháp điều trị y học khác cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ chính xác của xét nghiệm NIPT. Thuốc men, liệu pháp hormone hay các can thiệp y học khác đều có khả năng thay đổi thành phần và chất lượng máu mẹ. Những biến động này tạo ra những thách thức lớn trong việc tách chiết và phân tích DNA tự do của thai nhi, từ đó làm giảm độ tin cậy của kết quả xét nghiệm.
Hệ thống máy móc và công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ chính xác của xét nghiệm NIPT. Các thiết bị hiện đại với công nghệ tiên tiến sẽ có khả năng tách biệt và xác định chính xác các đoạn DNA tự do từ thai nhi trong mẫu máu của mẹ. Độ nhạy cao và công nghệ tiên tiến giúp phát hiện nhanh chóng và chính xác các bất thường nhiễm sắc thể.
Ngược lại, việc sử dụng thiết bị lỗi thời hoặc không được bảo trì đúng cách có thể gây ra lỗi phân tích, kéo dài thời gian trả kết quả và làm tăng nguy cơ nhận được kết quả không chính xác. Do đó, quản lý chất lượng và hiệu chỉnh thiết bị định kỳ là yếu tố then chốt để đảm bảo độ chính xác của xét nghiệm.
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh là hoạt động cần thiết cho các mẹ bầu để phát hiện các dị tật thai nhi liên quan đến nhiễm sắc thể, từ đó có thể được bác sĩ tư vấn và đưa ra phương án can thiệp phù hợp. Xét nghiệm NIPT là một trong những lựa chọn phổ biến hiện nay nhờ tính chất không xâm lấn, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
Xét nghiệm NIPT phân tích ADN tự do của thai nhi trong máu mẹ để sàng lọc một số hội chứng dị tật bẩm sinh, bao gồm:
Xét nghiệm NIPT có nhiều ưu điểm so với các phương pháp sàng lọc trước sinh khác, đặc biệt nhờ vào khả năng phân tích vật liệu di truyền ADN và thường được thực hiện sớm trong thai kỳ. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến việc liệu xét nghiệm NIPT có thể cho kết quả sai lệch hay không.
Khi kết quả xét nghiệm NIPT cho thấy nguy cơ cao về các bất thường nhiễm sắc thể, bác sĩ thường chỉ định thai phụ thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung để xác nhận và làm rõ tình trạng của thai nhi, chẳng hạn như:
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Nguồn tham khảo: Professional, C. C. M. (2025, February 11). NIPT test. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/21050-nipt-test