Bánh tẻ không chỉ có hương vị thơm ngon mà còn giàu dinh dưỡng. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là 1 cái bánh tẻ bao nhiêu calo? Đây là vấn đề mà nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai đang chú trọng đến chế độ ăn uống và kiểm soát cân nặng.
Bánh tẻ bao nhiêu calo?
Bánh tẻ hay còn gọi là bánh răng bừa. Đây một loại bánh truyền thống của Việt Nam, phổ biến ở các vùng Đồng bằng Bắc Bộ như Hà Nội, Hải Dương, Thái Bình, Nam Định và miền Bắc Trung Bộ như Thanh Hóa. Bánh được làm từ bột gạo tẻ, bên trong là nhân thịt, mộc nhĩ (nấm mèo) và được gói lại bằng lá dong. Sau khi luộc hoặc hấp chín, bánh có vỏ mềm dẻo, nhân thơm ngon và đậm đà, là món ăn nhẹ rất phổ biến ở nhiều vùng quê Bắc Bộ. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, lượng calo trong 1 cái bánh tẻ 100g khoảng 143 calo – tương đương với calo của bánh giò hay calo trong bánh đúc nóng.
Ở mỗi địa phương, bánh tẻ được làm theo công thức và mang đến hương vị đặc trưng riêng gắn liền với văn hóa ẩm thực từng vùng. Vì vậy, lượng calo trong mỗi chiến bánh tẻ không đồng đều, phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nguyên liệu được sử dụng, cách chế biến và kích cỡ của bánh khi gói.
Nguyên liệu: Loại gạo, loại thịt và lượng mỡ trong nhân sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lượng calo. Nếu dùng thịt nạc và ít mỡ, lượng calo sẽ thấp hơn.
Cách chế biến: Cách nấu bột và xào nhân cũng ảnh hưởng đến lượng calo. Nếu dùng ít dầu mỡ khi xào nhân, lượng calo sẽ thấp hơn.
Kích cỡ bánh: Kích cỡ bánh tẻ được gói tại các vùng miền có kích thước khác nhau. Thông thường, bánh tẻ của vùng Đồng bằng Bắc Bộ sẽ gói to hơn, nhiều bột và nhân hơn bánh răng bừa Thanh Hóa. Bánh gói to đồng nghĩa với việc calo sẽ cao hơn bánh nhỏ.
Giá trị dinh dưỡng của bánh tẻ
Được làm từ những nguyên liệu như gạo tẻ, mộc nhĩ, thịt lợn, hành khô,… nên tuy bánh tẻ có thể xem là loại bánh ăn vặt, ăn nhẹ nhưng lại giàu dinh dưỡng, bổ sung nhiều dưỡng chất cho cơ thể.
Dưới đây là giá trị dinh dưỡng mà bánh tẻ mang lại:
Tinh bột: Gạo tẻ là nguyên liệu chính làm vỏ bánh, cung cấp tinh bột giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Protein: Nhân thịt lợn trong bánh cung cấp protein cần thiết cho sự phát triển, phục hồi của cơ bắp và các mô trong cơ thể.
Chất béo: Một lượng chất béo thấp có trong thịt lợn và dầu mỡ sử dụng trong quá trình xào nhân. Chất béo giúp cung cấp năng lượng, hỗ trợ hấp thụ các vitamin tan trong dầu.
Chất xơ: Từ mộc nhĩ (nấm tai mèo) và các nguyên liệu khác trong nhân bánh giúp cải thiện tiêu hóa, tăng cường sức khỏe đường ruột.
Vitamin và khoáng chất: Có trong các nguyên liệu như hành khô, mộc nhĩ góp phần cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Đặc biệt là vitamin K có nhiều trong mộc nhĩ có tác dụng làm giảm cục máu đông, tăng cường lưu thông máu trong cơ thể, tránh tắc nghẽn mạch do huyết khối.
Bên cạnh lợi ích, ăn nhiều bánh tẻ và không có sự chọn lọc khi sử dụng có thể gây ra một số vấn đề đối với sức khỏe như tăng cân, không tốt cho người mắc bệnh lý tim mạch, gây suy thận,… Cụ thể:
Gây tăng cân: Bánh tẻ cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng từ bột gạo và nhân nhưng cũng có thể chứa lượng calo và chất béo cao nếu sử dụng nhiều thịt và dầu mỡ trong quá trình chế biến có thể gây tăng cân, không phù hợp với người đang ăn kiêng hoặc muốn giảm cân.
Không tốt cho người bệnh: Bánh tẻ chứa nhiều tinh bột và đường, không tốt cho người bị bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch,… Bạn có thể tham khảo thêm bảng calo các loại đồ ăn vặtđể điều chỉnh chế độ ăn của mình khoa học hơn.
Gây suy thận: Một số cơ sở sản xuất sử dụng hàn the thêm vào bột để tăng độ dẻo, giòn của bánh tẻ. hàn the khi sử dụng lâu ngày có thể gây suy thận, rối loạn chức năng thận.
Việc biết rõ 1 cái bánh tẻ bao nhiêu calo là cần thiết để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tốt cho sức khỏe. Lượng calo trong bánh tẻ có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên liệu và cách chế biến nhưng việc nắm rõ thông tin dinh dưỡng, cách tính toán calo sẽ giúp bạn cân đối chế độ ăn và thưởng thức món ăn yêu thích mà không lo tăng cân.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo vì còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Vì thế, độc giả vui lòng thăm khám và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để nhận được tư vấn chính xác nhất! Xin cảm ơn!