Xét nghiệm đông máu là gì? Các loại xét nghiệm đông máu hiện nay

Trang chủ > Chuyên khoa > Nội khoa > Huyết học > Xét nghiệm đông máu là gì? Các loại xét nghiệm đông máu hiện nay

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 31, 2024

Xét nghiệm đông máu là một xét nghiệm y khoa quan trọng giúp đánh giá khả năng đông máu của cơ thể. Qua đó, bác sĩ có thể phát hiện các bất thường về đông máu, từ đó đưa ra chẩn đoán và điều trị kịp thời. Vậy các xét nghiệm đông máu là gì và được thực hiện như thế nào?

Xét nghiệm đông máu là gì?

Xét nghiệm đông máu (coagulation test) là một loại xét nghiệm quan trọng giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của cơ thể, bao gồm tốc độ đông máu, nguy cơ khó đông máu, rối loạn đông máu và khả năng hình thành cục máu đông trong mạch máu.

Xét nghiệm đông máu là một loại xét nghiệm y khoa giúp đánh giá khả năng đông máu của cơ thể.
Xét nghiệm đông máu là một loại xét nghiệm y khoa giúp đánh giá khả năng đông máu của cơ thể.

Khả năng đông máu của cơ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mạch máu, tiểu cầu và các yếu tố đông máu trong huyết tương. Khi bị thương, cơ thể phản ứng ngay bằng cách co mạch để hạn chế mất máu. Đồng thời, tín hiệu hóa học từ vết thương được gửi đi, kích hoạt cơ thể giải phóng các yếu tố đông máu.

Sau khi mạch máu co lại, tiểu cầu tập trung tại vết thương, tạo thành nút tiểu cầu tạm thời giúp cầm máu ban đầu (đông máu nguyên phát). Tiếp theo, một chuỗi phản ứng phức tạp xảy ra, liên quan đến nhiều protein và enzyme, dẫn đến tạo thành cục máu đông bịt kín vết thương (đông máu thứ phát).

Cơ chế của quá trình đông máu
Cơ chế của quá trình đông máu

Quá trình đông máu được chia thành 3 giai đoạn: ngoại sinh, nội sinh và chung. Khi chảy máu, các yếu tố đông máu (factor) hoạt động theo một chuỗi phản ứng liên kết, kích hoạt lần lượt nhau. Kết quả cuối cùng là tạo ra sợi huyết (fibrin), giúp hình thành cục máu đông, cầm máu hiệu quả.

Quá trình đông máu được khởi động khi máu tiếp xúc với yếu tố mô, kích hoạt chuỗi phản ứng liên quan đến các yếu tố đông máu VII, X, V, dẫn đến chuyển đổi prothrombin thành thrombin. Thrombin đóng vai trò như một chất xúc tác, giúp chuyển đổi fibrinogen thành sợi huyết, tạo thành mạng lưới vững chắc bao bọc nút tiểu cầu, giúp cầm máu hiệu quả.

Xét nghiệm đông máu có tác dụng gì?

Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng trong y học, giúp đánh giá khả năng đông máu của cơ thể. Nhờ đó, bác sĩ có thể:

  • Phát hiện các bệnh lý về đông máu
  • Phát hiện các bệnh liên quan đến gan
  • Phát hiện chứng tăng đông máu

Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm đông máu trong các trường hợp sau:

  • Xác định người bệnh mắc rối loạn liên quan đến đông máu.
  • Theo dõi sức khỏe người bệnh đang dùng các loại thuốc ảnh hưởng đến chức năng đông máu.
  • Đánh giá biến chứng có thể xảy ra trước khi người bệnh phẫu thuật.

Xét nghiệm đông máu có bao nhiêu loại?

Hiện nay có nhiều phương pháp xét nghiệm đông máu khác nhau, trong đó một số loại phổ biến được sử dụng rộng rãi sau đây: 

Xét nghiệm công thức máu (Complete Blood Cells – CBC)

Xét nghiệm công thức máu là một xét nghiệm quan trọng giúp xác định số lượng tế bào máu như hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu. Sự thay đổi bất thường về số lượng các tế bào này (cao hơn hoặc thấp hơn mức bình thường) có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe. Ví dụ, lượng tiểu cầu thấp có thể dẫn đến khả năng đông máu kém. Xét nghiệm máu toàn bộ cũng có thể được dùng để chẩn đoán các tình trạng như thiếu máu, nhiễm trùng và ung thư.

Xét nghiệm công thức máu là một trong những xét nghiệm y khoa cơ bản và quan trọng nhất
Xét nghiệm công thức máu là một trong những xét nghiệm y khoa cơ bản và quan trọng nhất

Xét nghiệm PT (Prothrombin Time)

Xét nghiệm PT (Prothrombin Time) là một loại xét nghiệm giúp đánh giá hoạt động của đường đông máu ngoại sinh và đường chung. Trong quá trình đông máu, prothrombin được chuyển hóa thành thrombin nhờ sự hoạt động của các yếu tố đông máu.

Thrombin sau đó sẽ tác động lên fibrinogen, biến đổi nó thành fibrin, tạo thành mạng lưới kết hợp với tiểu cầu để hình thành cục máu đông. Xét nghiệm PT giúp đánh giá tổng thể khả năng đông máu của cơ thể, bao gồm các yếu tố đông máu I, II, V, VII và X.

Xét nghiệm APTT (activated partial thromboplastin time)

Xét nghiệm APTT giúp đánh giá hoạt động của đường đông máu nội sinh và đường chung. Thromboplastin, một loại enzyme được giải phóng từ các tế bào bị tổn thương, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa prothrombin thành thrombin ở giai đoạn đầu của đông máu.

Xét nghiệm APTT đo thời gian cần thiết để tạo thành fibrin từ khi quá trình đông máu bắt đầu, từ đó đánh giá hoạt động của các yếu tố đông máu I, II, V, X, VIII, IX, XI và XII.

Định lượng fibrinogen

Fibrinogen là một loại protein rất quan trọng trong quá trình đông máu của cơ thể. Nó được sản xuất chủ yếu ở gan và có vai trò biến đổi thành sợi fibrin, tạo thành mạng lưới bắt giữ các tế bào máu, hình thành cục máu đông để cầm máu khi có vết thương.

Fibrinogen (hay yếu tố I) là một yếu tố quan trọng trong quá trình đông máu, đóng vai trò tạo thành sợi huyết (fibrin). Sự thiếu hụt hoặc dư thừa fibrinogen đều có thể gây rối loạn đông máu. Xét nghiệm fibrinogen giúp xác định lượng fibrinogen trong máu, mức bình thường dao động từ 2-4 gram/lít máu.

Khi mạch máu bị tổn thương, cơ thể chúng ta sẽ tự động kích hoạt một loạt các phản ứng để cầm máu
Khi mạch máu bị tổn thương, cơ thể chúng ta sẽ tự động kích hoạt một loạt các phản ứng để cầm máu

Đánh giá tiểu cầu

Tiểu cầu đóng vai trò thiết yếu trong việc cầm máu tự nhiên của cơ thể. Để đánh giá chức năng của tiểu cầu, người ta thường xem xét hai yếu tố: số lượng và chức năng hoạt động. Lượng tiểu cầu bình thường trong cơ thể dao động từ 150-450 tỷ tế bào tiểu cầu trong mỗi lít máu.

Mục đích của xét nghiệm yếu tố đông máu là gì?

Bác sĩ thường chỉ định thực hiện các xét nghiệm đông máu trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm giúp tìm hiểu nguyên nhân gây ra các vấn đề về đông máu/chảy máu bất thường do thiếu hụt hoặc dư thừa các yếu tố đông máu.
  • Xét nghiệm đông máu có thể cung cấp thông tin về tình trạng bên trong cơ thể, ví dụ như viêm nhiễm.
  • Phát hiện và xác định các bệnh như viêm gan, suy tủy, ung thư máu, xơ gan, sốt xuất huyết,…
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh đang điều trị bằng các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị có ảnh hưởng đến đông máu, như hóa trị, xạ trị, sử dụng heparin,…
  • Xét nghiệm đông máu có thể được sử dụng để đánh giá xem cơ thể có bị thiếu hụt vitamin K hay không. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, nên việc thiếu hụt vitamin K có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể.
  • Xét nghiệm đông máu cũng có thể được chỉ định cho những bệnh nhân không dùng thuốc chống đông nhưng có biểu hiện bất thường về chảy máu, chẳng hạn như chảy máu trong khớp, chảy máu cam, chảy máu nướu răng.
  • Nhằm đánh giá khả năng cầm máu trước khi thực hiện phẫu thuật, sinh đẻ, giúp bác sĩ chuẩn bị các biện pháp an toàn như dự trữ máu.

Ưu/nhược điểm của xét nghiệm đông máu

Các xét nghiệm đông máu nói chung là an toàn, đơn giản, nhanh chóng và không cần dùng thêm thuốc. Bác sĩ chỉ cần lấy một lượng nhỏ máu từ tĩnh mạch của bệnh nhân để thực hiện xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Lưu ý, trước khi xét nghiệm máu, đa số trường hợp cần nhịn ăn.

Xét nghiệm đông máu giúp đánh giá sức khỏe, phát hiện các vấn đề liên quan đến khả năng đông máu.
Xét nghiệm đông máu giúp đánh giá sức khỏe, phát hiện các vấn đề liên quan đến khả năng đông máu.

Ưu điểm

Xét nghiệm đông máu là một phương pháp chẩn đoán hiệu quả, giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe liên quan đến đông máu một cách nhanh chóng và an toàn, mà không cần thực hiện các phương pháp phức tạp.

Xét nghiệm này có thể xác định chính xác các bệnh lý như tăng đông máu hay khó đông máu. Ngoài ra, xét nghiệm máu nói chung có ưu điểm là thời gian thực hiện ngắn và kỹ thuật đơn giản.

Nhược điểm

Xét nghiệm đông máu không thể dùng để đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe của các cơ quan trong cơ thể. Xét nghiệm này chủ yếu được sử dụng để phát hiện dấu hiệu liên quan đến các bệnh cụ thể như ung thư gan, xơ gan, suy tủy, ung thư máu, thiếu yếu tố đông máu di truyền, v.v. Để chẩn đoán chính xác, cần kết hợp thêm các phương pháp chẩn đoán khác.

Xét nghiệm đông máu cần lưu ý điều gì?

Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng, một số loại thuốc như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), aspirin, warfarin, heparin… có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Thông thường, trước khi xét nghiệm máu, người bệnh cần nhịn ăn từ 8-10 tiếng, tốt nhất là nhịn ăn sáng. Tuy nhiên, với xét nghiệm đông máu, việc nhịn ăn sáng không bắt buộc. Tuy nhiên, nếu xét nghiệm đông máu được thực hiện cùng lúc với các xét nghiệm khác như đường huyết, mỡ máu, thì cần phải nhịn ăn.

Mặc dù hiếm gặp, nhưng một số người có thể bị nhiễm trùng tại vị trí lấy máu hoặc cảm thấy đau nhức nhẹ sau khi xét nghiệm. Nếu bạn cảm thấy chóng mặt hoặc sắp ngất xỉu, hãy báo ngay cho nhân viên y tế.

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chức năng đông máu chính xác, bạn nên tránh sử dụng rượu, bia, và các chất kích thích trước khi đi xét nghiệm. Các chất này có thể làm thay đổi thành phần và tính chất của máu, ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Giờ làm việc

Thứ 2 - Chủ Nhật

Thời gian: 07h00p - 18h00p

Liên Hệ

  • 1/ Số 81 Phan Đình Phùng, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
    2/ Số 412 Quốc lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ