Tác giả: ngocdo Ngày đăng: Tháng 2 13, 2025
Mục Lục Bài Viết
Ăn trái cây mỗi ngày không chỉ cung cấp nguồn vitamin, khoáng chất cần thiết mà còn hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Tuy nhiên, để tối ưu hóa lợi ích từ trái cây mà vẫn kiểm soát tốt lượng calo nạp vào, việc tham khảo bảng calo trái cây là một giải pháp hữu ích. Vậy lợi ích của bảng calo trái cây là gì?
Tóm lại bảng calo trái cây không chỉ là công cụ hỗ trợ ăn uống thông minh mà còn giúp bạn chủ động chăm sóc sức khỏe một cách hiệu quả hơn mỗi ngày. Để biết được loại trái cây bạn thích chứa bao nhiêu calo, hãy cùng tham khảo bảng calo ở phần tiếp theo nhé.
Dưới đây là bảng thông tin về lượng calo, khối lượng, chất dinh dưỡng chính và chỉ số đường huyết (GI) của một số loại trái cây phổ biến, được sắp xếp theo lượng calo tăng dần. Đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích để bạn lựa chọn trái cây phù hợp với nhu cầu sức khỏe.
Trái cây | Lượng calo (kcal) | Khối lượng (100g) | Chất dinh dưỡng nổi bật | Chỉ số đường huyết (GI) |
Dưa hấu | 30 | 100g | Nước, vitamin C, beta-carotene | 72 |
Dâu tây | 32 | 100g | Vitamin C, mangan, chất chống oxy hóa | 40 |
Đu đủ | 39 | 100g | Vitamin A, folate, chất chống oxy hóa | 60 |
Táo xanh | 52 | 100g | Chất xơ, vitamin C, kali | 36 |
Lê | 57 | 100g | Chất xơ, vitamin C, kali | 38 |
Cam | 62 | 100g | Vitamin C, folate, kali | 43 |
Kiwi | 64 | 100g | Vitamin C, chất xơ, chất chống oxy hóa | 50 |
Chuối chín | 89 | 100g | Kali, vitamin B6, magie | 51 |
Xoài chín | 99 | 100g | Vitamin A, vitamin C, chất xơ | 55 |
Nho đỏ | 104 | 100g | Vitamin K, chất chống oxy hóa, đường tự nhiên | 59 |
Sầu riêng | 147 | 100g | Chất béo lành mạnh, vitamin C, chất xơ | 42 |
Bơ | 160 | 100g | Chất béo không bão hòa, vitamin E, kali | 15 |
Hồng xiêm | 200 | 100g | Vitamin C, đường tự nhiên, chất xơ | 54 |
Lưu ý: Chỉ số đường huyết (GI) cho biết mức độ ảnh hưởng của thực phẩm đến đường huyết sau khi tiêu thụ. Cụ thể trái cây có GI thấp sẽ phù hợp hơn với những người muốn kiểm soát đường huyết hoặc giảm cân.
Các thông tin trong bảng calo trái cây trên không quá khó để ghi nhớ. Bạn chỉ cần tham khảo và lưu ý đến những loại trái cây thường dùng trong chế độ ăn của mình. Bên cạnh đó, nếu bạn đang áp dụng chế độ giảm cân thì bảng calo này cũng sẽ giúp ích rất nhiều. Hãy thực hiện theo các cách sau:
Trái cây luôn được xem là “người bạn vàng” của sức khỏe, nhưng liệu bạn đã ăn trái cây đúng cách để phát huy tối đa lợi ích chưa? Dưới đây là những lời khuyên từ các bác sĩ dinh dưỡng để giúp bạn tận dụng tối đa giá trị dinh dưỡng từ trái cây:
Việc tham khảo, nắm rõ và áp dụng bảng hàm lượng calo trong các loại trái cây nêu trên sẽ giúp bạn xây dựng thói quen ăn trái cây lành mạnh, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe một cách bền vững. Hãy chia sẻ kiến thức bổ ích này đến với mọi người nhé!
Khuyến cáo Y khoa: Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo vì còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố cũng như tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Vì thế, độc giả vui lòng thăm khám và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để nhận được tư vấn chính xác nhất! Xin cảm ơn!