Bệnh Glocom: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Trang chủ > Chuyên khoa > Trị liệu > Nhãn khoa > Bệnh Glocom: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 2 28, 2025

Glocom là một bệnh lý gây tổn thương dây thần kinh thị giác, có thể do di truyền. Dù có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, glocom phổ biến hơn ở người lớn tuổi và là một trong những nguyên nhân chính gây mù lòa ở người trên 60 tuổi. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh bệnh Glocom ở bài viết dưới đây!

Bệnh glocom là gì?

Glocom là một nhóm bệnh về mắt gây tổn thương dây thần kinh thị giác kéo dài suốt đời. Bệnh lý có thể dẫn đến suy giảm thị lực và mù lòa vĩnh viễn nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Nguyên nhân chính gây nên tình trạng tổn thương này là do tăng áp lực trong nhãn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của dây thần kinh thị giác – cấu trúc quan trọng trong việc truyền tải thông tin thị giác.

Glocom là một nhóm các bệnh về mắt gây tổn thương cho dây thần kinh thị giác.
Glocom là một nhóm các bệnh về mắt gây tổn thương cho dây thần kinh thị giác.

Hiện tượng tăng áp suất trong mắt, còn được gọi là áp suất nội nhãn cao, gây ra tình trạng chèn ép và tổn thương dây thần kinh thị giác – dây thần kinh đóng vai trò then chốt trong việc dẫn truyền thông tin từ mắt đến não. Khi tổn thương ngày càng trở nên nghiêm trọng, bệnh glocom (hay còn gọi là Glaucoma, Thiên đầu thống, cườm nước) có thể gây ra hậu quả đặc biệt nguy hiểm như mất thị lực vĩnh viễn hoặc thậm chí mù hoàn toàn trong khoảng thời gian ngắn chỉ vài năm.

Nguyên nhân gây bệnh glocom

Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ra bệnh thiên đầu thống vẫn chưa rõ, nhưng những đối tượng sau đây có nguy cơ mắc bệnh cao hơn:

Nguyên nhân nguyên phát

Bệnh glôcôm có thể hình thành do nguyên nhân nguyên phát, thường không có dấu hiệu rõ ràng cho đến khi thị lực bị suy giảm dần. Bệnh phát triển khi áp lực tích tụ trong mắt mà không rõ nguyên nhân cụ thể. Hiện tượng này xảy ra khi chất lỏng trong mắt không thoát đủ nhanh, tạo áp lực lên dây thần kinh thị giác ở phía sau mắt. Theo thời gian, áp lực này gây tổn thương dây thần kinh thị giác, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và có thể dẫn đến mù lòa.

Nguyên nhân thứ phát

Vậy glocom thứ phát là gì và do đâu mà có? Trong nhiều trường hợp, glocom phát triển do các bệnh lý khác gây ra và được gọi là glocom thứ phát. Dưới đây là một số bệnh có thể dẫn đến glocom thứ phát:

  • Glôcôm tân mạch xuất hiện trong các bệnh lý gây thiếu máu nhãn cầu, khi cơ thể tạo ra các mạch máu mới để khắc phục tình trạng thiếu máu. Tuy nhiên, những mạch máu mới sinh này thường có cấu trúc không hoàn chỉnh và xuất hiện bất thường. Khi tân mạch hình thành tại khu vực thoát lưu thủy dịch, chúng gây cản trở quá trình lưu thông, dẫn đến ứ đọng dịch trong nhãn cầu và tăng nhãn áp. Các bệnh lý thường gây tình trạng này bao gồm tắc tĩnh mạch trung tâm võng mạc, bệnh võng mạc do đái tháo đường và bệnh võng mạc cao huyết áp.
  • Glôcôm sắc tố xảy ra khi sắc tố từ mống mắt bong ra với số lượng lớn, gây tắc nghẽn vùng lưới bè – nơi thủy dịch thoát ra khỏi nhãn cầu. Hiện tượng này dẫn đến tình trạng tăng nhãn áp do thủy dịch không thể thoát ra ngoài theo đường bình thường, gây áp lực lên dây thần kinh thị giác và các cấu trúc quan trọng khác trong mắt.
  • Glôcôm giả tróc bao là một dạng glaucoma góc mở xuất hiện ở người mắc hội chứng giả bong bao, một tình trạng đặc trưng bởi sự lắng đọng các chất albumin trên các thành phần của mắt. Khi các chất này tích tụ tại vùng bè, chúng làm giảm khả năng thoát lưu thủy dịch, dẫn đến ứ đọng dịch trong nhãn cầu và tăng áp lực nội nhãn, gây tổn thương dây thần kinh thị giác theo thời gian.
  • Glôcôm màng bồ đào thường xuất hiện ở những người bị viêm màng bồ đào – một tình trạng gây sưng và viêm ở mắt. Khoảng 20% người bị viêm màng bồ đào có nguy cơ phát triển glôcôm màng bồ đào. Quá trình viêm này có thể gây viêm và xơ hóa vùng lưới bè, cản trở quá trình thoát lưu thủy dịch bình thường. Hậu quả là áp lực trong mắt tăng cao, gây tổn thương dây thần kinh thị giác và có thể dẫn đến mù lòa. 

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh

Bệnh glocom thường ảnh hưởng đến người lớn trên 40 tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở người trẻ tuổi, trẻ em và thậm chí cả trẻ sơ sinh. Đặc biệt, những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc glocom cao gấp đôi. Một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

Triệu chứng bệnh glocom theo các giai đoạn

Bệnh glocom thường khởi phát đột ngột, đặc biệt vào buổi tối khi đọc sách hoặc khi có những cảm xúc mạnh. Dưới đây là một số triệu chứng cảnh báo bệnh thiên đầu thống: 

Bệnh glocom góc mở

Glocom góc mở là loại phổ biến nhất, xảy ra khi mắt không thoát dịch tốt như bình thường, dẫn đến tăng áp lực trong mắt và dần làm tổn thương dây thần kinh thị giác. Điều đáng nói, glocom góc mở thường không gây đau và không gây ra các thay đổi thị lực đáng chú ý ở giai đoạn đầu. 

Đa phần người bị glocom góc mở không có bất kỳ triệu chứng nào. Nếu có, các triệu chứng thường chỉ xuất hiện khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn. Dấu hiệu của bệnh thường mất thị lực ngoại vi.

Hình ảnh nhìn bằng mắt mắc bệnh glocom
Hình ảnh nhìn bằng mắt mắc bệnh glocom

Bệnh glocom góc đóng

Glocom góc đóng xảy ra khi gốc mống mắt tiếp cận và chặn góc thoát nước (nơi thủy dịch lưu thông), gây ứ đọng dịch. Khi góc thoát nước bị chặn hoàn toàn, áp suất trong mắt tăng lên rất nhanh, dẫn đến cơn glocom cấp tính, có thể gây mù lòa.

Các triệu chứng của glocom góc đóng thường xuất hiện đột ngột và dễ nhận biết hơn. Tình trạng này có thể gây tổn thương nhanh chóng, với các biểu hiện như:

  • Nhìn thấy quầng sáng quanh nguồn sáng
  • Mất thị lực đột ngột
  • Đỏ mắt
  • Mắt có vẻ mờ đục (đặc biệt ở trẻ sơ sinh)
  • Đau mắt dữ dội
  • Đau đầu dữ dội
  • Đôi khi buồn nôn hoặc nôn mửa

Bệnh glocom bẩm sinh

Trẻ sơ sinh mắc glocom bẩm sinh có khiếm khuyết ở góc tiền phòng (khu vực quan trọng giúp dẫn lưu dịch trong mắt), làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình thoát dịch tự nhiên. Các triệu chứng thường gặp bao gồm mắt mờ đục, chớp mắt và chảy nước mắt nhiều, nhạy cảm với ánh sáng và đau đầu. Glocom bẩm sinh có thể di truyền trong gia đình.

Bệnh glocom thứ phát

Glocom thứ phát là một biến chứng phát sinh từ các bệnh khác ở mắt hoặc toàn thân, ví dụ như đục thủy tinh thể. Việc sử dụng thuốc corticosteroid cũng có thể dẫn đến glocom thứ phát. Ngoài ra, phẫu thuật mắt cũng có thể là một nguyên nhân, mặc dù ít phổ biến hơn.

Các triệu chứng của glocom thứ phát có thể bao gồm:

  • Đau đầu dữ dội
  • Đau mắt
  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn
  • Đỏ mắt

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trên đây, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức, vì glocom thứ phát có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.

Đối tượng dễ mắc bệnh glocom

Bất kỳ ai cũng có thể mắc glocom, nhưng một số người có nguy cơ cao hơn, bao gồm:

  • Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên theo tuổi tác, đặc biệt là ở những người trên 40 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân mắc glocom, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn đáng kể (khoảng 1/10).
  • Bệnh lý nền: Các bệnh như tim mạch, huyết áp cao và tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc glocom.
  • Sử dụng thuốc: Sử dụng kéo dài một số loại thuốc như corticosteroid, thuốc kiểm soát bàng quang, thuốc chống co giật hoặc một số thuốc cảm không kê đơn có thể làm tăng áp lực mắt và gây glocom.
  • Tiền sử bệnh mắt: Chấn thương mắt hoặc viêm mắt mãn tính có thể dẫn đến tăng áp lực mắt và glocom.
  • Các yếu tố khác: Thị lực kém và giác mạc mỏng hơn bình thường cũng có thể làm tăng nguy cơ.

Chẩn đoán tình trạng mắt bị bệnh glocom

Nhãn áp (áp suất trong nhãn cầu) không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của bệnh glocom. Một số người có nhãn áp bình thường vẫn có thể mắc bệnh, trong khi những người có nhãn áp cao lại không. Vì vậy, để xác định xem bạn có bị glocom hay không, bác sĩ sẽ tiến hành một số kiểm tra, bao gồm:

  • Khám mắt giãn đồng tử: Mở rộng đồng tử để quan sát dây thần kinh thị giác ở phía sau mắt.
  • Soi góc: Kiểm tra góc giữa mống mắt và giác mạc.
  • Chụp cắt lớp quang học (OCT): Tìm kiếm những thay đổi ở dây thần kinh thị giác.
  • Đo nhãn áp: Đo áp suất bên trong mắt.
  • Đo độ dày giác mạc: Sử dụng máy đo độ dày giác mạc để đo độ dày của giác mạc.
  • Sử dụng kính hiển vi đèn khe: Kiểm tra các cấu trúc bên trong mắt.
  • Kiểm tra thị lực: Đánh giá khả năng nhìn rõ của mắt.
  • Kiểm tra thị trường: Xác định các vùng mất thị lực ngoại vi (khả năng nhìn ở vùng xung quanh).

Phương pháp điều trị bệnh glocom

Mục tiêu của việc điều trị glocom là ngăn chặn hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh, duy trì thị lực và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh, bệnh nhân có thể được điều trị bằng các phương pháp khác nhau, bao gồm:

Thuốc nhỏ mắt

Điều trị glocom bắt đầu bằng việc sử dụng thuốc nhỏ mắt theo chỉ định của bác sĩ. Các loại thuốc này có thể giúp giảm áp lực trong mắt bằng cách cải thiện khả năng thoát dịch hoặc giảm lượng dịch mà mắt sản xuất.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Giờ làm việc

Thứ 2 - Chủ Nhật

Thời gian: 07h00p - 18h00p

Liên Hệ

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ