Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười hai 27, 2024
Mục Lục Bài Viết
“Tiêm chủng bảo vệ trẻ em khỏi bệnh tật, từ đó giúp trẻ không phải nghỉ học, cải thiện kết quả học tập. Khi trẻ được bảo vệ khỏi bệnh tật, ba mẹ không cần phải nghỉ làm để chăm sóc con bị bệnh, không ảnh hưởng đến năng suất lao động. Không chỉ trẻ em mà người lớn, người cao tuổi, phụ nữ mang thai, người có nhiều bệnh nền, người có hệ miễn dịch suy yếu cũng sẽ được hưởng nhiều lợi ích nếu tiêm chủng đầy đủ”. BS Phạm Văn Phú – Quản lý Y khoa vùng 3 Đông Nam Bộ, Hệ thống tiêm chủng VNVC cho biết.
Tiêm chủng là quá trình kích thích hệ miễn dịch của con người sản xuất kháng thể chống lại các vi khuẩn hoặc kháng nguyên. Phương pháp được thực hiện bằng cách đưa vắc-xin vào cơ thể người chưa từng nhiễm bệnh, với mục tiêu tạo ra khả năng miễn dịch đặc hiệu trước khi vi sinh vật gây bệnh. Hiện nay, có khoảng 30 loại bệnh truyền nhiễm có thể được phòng ngừa bằng vắc-xin.
Từ khi vắc xin ra đời, tiêm chủng đã cứu sống 4,4 triệu người mỗi năm (trong đó có hơn 3 triệu trẻ em) và dự kiến con số này có thể tăng lên 5,8 triệu người vào năm 2030 nếu các mục tiêu của Chương trình Tiêm chủng 2030 (IA2030) do Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF) cùng các đối tác được hoàn thành.
Tiêm chủng được xem là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn các bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng vắc-xin cũng tiềm ẩn những tác dụng phụ không mong muốn, và những phản ứng xảy ra sau tiêm chủng được gọi là phản ứng sau tiêm chủng, đòi hỏi sự theo dõi và quản lý cẩn thận từ các chuyên gia y tế.
Theo thông tư 34/2018/TT-BYT, sau khi tiêm vắc xin, người tiêm có thể gặp các tác dụng phụ như sốt dưới 39°C, mệt mỏi, biếng ăn, sưng, nóng, đỏ, đau nhức tại vị trí tiêm. Những dấu hiệu này được coi là bình thường, cho thấy hệ miễn dịch đang hoạt động để bảo vệ cơ thể. Mặc dù gây ra một số khó chịu, các triệu chứng này thường sẽ tự biến mất trong vài giờ hoặc vài ngày mà không cần điều trị. Các phản ứng sau tiêm chủng bao gồm phản ứng thông thường và phản ứng nặng, cụ thể như sau:
Phản ứng sau tiêm chủng có thể do vắc xin hoặc lỗi trong quá trình tiêm chủng gây ra, ví dụ như dụng cụ không vô trùng, kỹ thuật tiêm sai, bảo quản vắc xin không đúng cách hoặc sai liều lượng. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
Mỗi trẻ sẽ có phản ứng khác nhau sau khi tiêm chủng, tùy vào cơ địa riêng và loại vắc-xin đã tiêm. Hầu hết phản ứng nhẹ và tự khỏi trong vài ngày mà không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, một số trẻ có thể phản ứng mạnh như sốt cao kéo dài, quấy khóc, co giật, tim đập nhanh, toàn thân tím tái, thậm chí có thể sốc phản vệ sau tiêm. Vì vậy, ngoài việc theo dõi tại chỗ 30 phút sau tiêm, phụ huynh cần theo dõi sát sao trẻ trong 48 giờ tiếp theo tại nhà và biết cách chăm sóc trẻ sau tiêm để giảm nhẹ triệu chứng và giúp trẻ hồi phục nhanh chóng.
Phản ứng sau tiêm chủng là hiện tượng thường gặp, cho thấy cơ thể đang đáp ứng với vắc xin để tạo ra miễn dịch.
Dưới đây là một số hướng dẫn chăm sóc và xử lý các phản ứng thông thường:
Theo tổ chức Y tế thế giới (WHO), các phản ứng nghiêm trọng sau tiêm chủng rất hiếm gặp. Tuy nhiên, nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm sau tiêm chủng rất quan trọng để giảm thiểu biến chứng và nguy cơ tử vong. Các trường hợp tai biến nghiêm trọng sau tiêm chủng cần được xử lý khẩn cấp tại cơ sở y tế, bao gồm việc cấp cứu, xác định nguyên nhân và điều trị thích hợp.
Sốc phản vệ: Phản ứng thường xuất hiện trong hoặc ngay sau khi tiêm chủng, với các triệu chứng điển hình như mày đay, ngứa, phù Quincke (phù mạch), da đỏ hoặc tái nhợt, khó thở, thở khò khè, khàn tiếng, co thắt thanh quản, phù nề mặt, môi, lưỡi; mạch nhanh, huyết áp tụt, tim đập nhanh và yếu, buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, chóng mặt, hoa mắt, lo lắng, bồn chồn, thậm chí mất ý thức,… Khi gặp các triệu chứng này, cần ngừng tiêm vắc-xin ngay lập tức, thực hiện cấp cứu xử trí sốc phản vệ theo đúng phác đồ của Bộ Y tế và nhanh chóng chuyển bệnh nhân đến đơn vị hồi sức tích cực của bệnh viện gần nhất.
Phản ứng quá mẫn cấp tính: Thường xảy ra trong vòng 2 giờ sau tiêm chủng, biểu hiện bằng một hoặc nhiều triệu chứng như thở khò khè, ngắt quãng do co thắt khí phế quản và thanh quản, phù nề thanh quản, phát ban, phù nề ở mặt hoặc phù nề toàn thân. Để xử trí tình trạng này, cần cho bệnh nhân dùng thuốc kháng histamin, thực hiện các biện pháp phòng ngừa bội nhiễm và đảm bảo nhu cầu dịch cũng như dinh dưỡng của cơ thể. Trong trường hợp phản ứng nặng, bệnh nhân cần thở oxy và xử trí tương tự sốc phản vệ.
Trẻ sốt cao (trên 38,5 độ C) sau tiêm chủng: Cần cho trẻ uống nhiều nước và duy trì đầy đủ nhu cầu dịch cũng như dinh dưỡng. Việc điều trị có thể bắt đầu bằng thuốc hạ sốt an toàn như Acetaminophen. Trong trường hợp sốt không đáp ứng với Acetaminophen đơn thuần, có thể phối hợp thêm Ibuprofen với liều lượng phù hợp theo chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, có thể áp dụng biện pháp lau mát hạ sốt bằng nước ấm hoặc nước thường, đồng thời cần chú ý theo dõi và điều trị kịp thời các biến chứng co giật nếu có.
Khóc thét dai dẳng: Trẻ từ 3-6 tháng tuổi có thể khóc thét dai dẳng sau tiêm chủng (khoảng 3% trường hợp), thường giảm sau 1 ngày. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài trên 3 giờ, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để khám và điều trị.
Co giật: Thường biểu hiện bằng những cơn co giật toàn thân và có thể kèm theo sốt hoặc không. Khi xảy ra tình trạng này, việc đầu tiên cần làm là đảm bảo hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân bằng cách thông đường thở, hút đờm dãi và cung cấp oxy. Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các thuốc chống co giật như Diazepam hoặc các loại thuốc khác theo đúng phác đồ điều trị.
Áp xe tại vị trí tiêm: Áp xe có thể là dạng vô khuẩn hoặc nhiễm khuẩn, tùy theo nguyên nhân gây ra. Trong trường hợp này, phương pháp điều trị chủ yếu là chích rạch và dẫn lưu mủ. Nếu nguyên nhân do nhiễm khuẩn, bệnh nhân sẽ cần được điều trị thêm bằng kháng sinh phù hợp.
Nhiễm khuẩn huyết: Đây là biến chứng nguy hiểm, thường xuất hiện đột ngột với các triệu chứng toàn thân nghiêm trọng. Biến chứng có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, đe dọa tính mạng cần được xử trí khẩn cấp. Cần tuân theo phác đồ điều trị sốc nhiễm trùng chuẩn, bao gồm sử dụng kháng sinh và các biện pháp điều trị tích cực để ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.
Tóm lại, biến chứng sau tiêm chủng là một thực tế không thể tránh khỏi trong quá trình triển khai chương trình tiêm chủng mở rộng. Mặc dù tiêm chủng có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng phần lớn là nhẹ và kiểm soát được. Tiêm chủng đầy đủ theo lịch khuyến cáo của Bộ Y tế là cách để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình khỏi các bệnh truyền nhiễm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.