Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 31, 2024
Mục Lục Bài Viết
Xét nghiệm công thức máu, còn được gọi là xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu, giúp phân tích chi tiết các thành phần chính trong máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và các chỉ số liên quan.
Kết quả xét nghiệm máu cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe tổng quát của bạn. Bên cạnh đó, một số bệnh lý như thiếu máu, bệnh lý tủy xương, ung thư máu và các vấn đề nhiễm trùng có thể được phát hiện thông qua kết quả xét nghiệm này.
Vậy, công thức máu bình thường là gì? Công thức máu bình thường ở người trưởng thành (trên 20 tuổi) có các chỉ số nằm trong khoảng tiêu chuẩn nhất định. Cụ thể như sau:
Các chỉ số về hồng cầu trong công thức máu đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng vận chuyển oxy của máu trong cơ thể. Khi các chỉ số này thấp hơn mức bình thường, có thể là dấu hiệu của thiếu máu, suy tủy hoặc một số bệnh lý khác. Ngược lại, nếu các chỉ số hồng cầu cao hơn mức bình thường, có thể là dấu hiệu của cô đặc máu, máu thiếu oxy do các bệnh lý về tim, phổi.
Các chỉ số về hồng cầu phổ biến nhất trong công thức máu gồm:
Chỉ số RBC – Số lượng hồng cầu: Đây là chỉ số thể hiện tổng số lượng hồng cầu có trong một đơn vị máu. Giá trị RBC bình thường ở nam giới thường nằm trong khoảng từ 4,5 đến 5,8 T/L, trong khi ở nữ giới là từ 3,9 đến 5,2 T/L.
Chỉ số HGB – Số lượng Hemoglobin: Hemoglobin là một thành phần quan trọng trong máu, đóng vai trò vận chuyển oxy đến các tế bào trong cơ thể. Chỉ số này phản ánh hàm lượng huyết sắc tố trong máu. Giá trị HGB bình thường ở nam giới thường nằm trong khoảng 130 đến 180 g/L, trong khi ở nữ giới là từ 120 đến 165 g/L.
Chỉ số HCT – Thể tích khối hồng cầu: Chỉ số HCT (Hematocrit) trong công thức máu thể hiện tỷ lệ phần trăm thể tích của hồng cầu trong máu.
Chỉ số MCV – Thể tích trung bình hồng cầu: Giá trị MCV bình thường ở cả nam và nữ thường nằm trong khoảng 85 đến 95 fL. Đây là một chỉ số rất quan trọng, MCV thấp hơn mức bình thường có thể là dấu hiệu của thiếu sắt, suy thận mạn, nhiễm độc chì, bệnh thalassemia (tan máu bẩm sinh). Ngược lại, MCV cao hơn mức bình thường có thể do suy gan, suy tuyến giáp, tan máu cấp,…
Chỉ số MCH – Lượng Hemoglobin trung bình của hồng cầu: Chỉ số này phản ánh hàm lượng huyết sắc tố trung bình trong mỗi hồng cầu. Giá trị MCH bình thường thường nằm trong khoảng 28 đến 32 pg.
Chỉ số MCHC – Nồng độ Hemoglobin trung bình của hồng cầu: Chỉ số MCHC bình thường nằm trong khoảng 320 đến 360 g/L.
Chỉ số RDW – Dải độ rộng phân bố kích thước hồng cầu: Đánh giá mức độ đồng đều về kích thước giữa các hồng cầu, và giá trị bình thường nằm trong khoảng 11 đến 15%.
Bạch cầu, còn được gọi là tế bào bạch huyết hoặc tế bào miễn dịch có chức năng bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây hại từ bên ngoài như vi khuẩn, virus, nấm và các tế bào lạ.
Các chỉ số bạch cầu trong công thức máu giúp chúng ta đánh giá tình trạng nhiễm trùng và sức khỏe miễn dịch. Khi chỉ số bạch cầu tăng cao, có thể cơ thể đang chống lại nhiễm khuẩn. Trong trường hợp nghiêm trọng, nó cũng có thể là dấu hiệu của ung thư máu. Dưới đây là các chỉ số về bạch cầu phổ biến nhất:
Chỉ số WBC – Số lượng bạch cầu
Công thức máu bình thường là từ 4300 đến 10800 tế bào máu/ mm3. Chỉ số WBC tăng cao có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn, nhiễm ký sinh trùng, bệnh bạch cầu tủy cấp, bạch cầu lympho cấp hoặc do sử dụng thuốc corticosteroid. Ngược lại, chỉ số WBC giảm có thể là dấu hiệu của thiếu máu do giảm sản xuất, thiếu hụt vitamin B12 hoặc folate, hoặc nhiễm khuẩn.
Chỉ số NEUT (Neutrophil) – Bạch cầu hạt trung tính
Chỉ số bạch cầu hạt trung tính (NEU) có thể được thể hiện bằng tỷ lệ phần trăm (%) hoặc số lượng tuyệt đối (G/L). Mức bình thường của NEU là từ 43% đến 76% hoặc 2 đến 8 G/L. Chúng là những “chiến binh” thực bào, “ăn” trực tiếp vi khuẩn để tiêu diệt chúng khi chúng xâm nhập cơ thể.
NEUT thường tăng cao khi bạn bị nhiễm trùng cấp tính hoặc nhồi máu cơ tim. Ngược lại, NEUT giảm khi bạn bị thiếu máu, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc bị nhiễm độc từ kim loại.
Chỉ số EO – Bạch cầu hạt ưa acid
Chỉ số bạch cầu hạt ưa acid (EO) trong công thức máu có thể được thể hiện bằng tỷ lệ phần trăm (%) hoặc số lượng tuyệt đối (G/L). Mức bình thường của EO là từ 2% đến 4% hoặc 0,1 đến 0,7 G/L.
Chỉ số BASO (bạch cầu ái kiềm) đóng vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng. Mức BASO bình thường trong công thức máu là từ 0,1% đến 2,5%. Chỉ số BASO tăng cao có thể là dấu hiệu của bệnh đa hồng cầu, sau phẫu thuật cắt lá lách, v.v. Ngược lại, BASO giảm có thể do bệnh mẫn cảm, stress hoặc tổn thương tủy xương.
Chỉ số LYM – Chỉ số bạch cầu Lympho
Chỉ số LYM là viết tắt của Lymphocyte, một loại tế bào bạch cầu có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch. Lympho bao gồm hai loại chính là Lympho T và Lympho B.
Chỉ số LYM tăng cao thường gặp trong các trường hợp nhiễm khuẩn, bệnh bạch cầu lympho, suy thận… Ngược lại, chỉ số LYM giảm thấp có thể do nhiễm HIV/AIDS, bệnh lao, thương hàn, sốt rét,… Trong công thức máu bình thường, chỉ số LYM dao động từ 20% đến 25%.
Chỉ số MONO – Chỉ số bạch cầu Mono
Chỉ số MONO là viết tắt của Monocyte, một loại bạch cầu đơn nhân có khả năng biệt hóa thành đại thực bào. Đại thực bào đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể bằng cách thực bào các tác nhân gây bệnh, có chức năng mạnh hơn cả bạch cầu đa nhân.
Trong công thức máu bình thường, chỉ số MONO thường dao động từ 4% đến 8% hoặc 0,2 – 1,5 G/L. Chỉ số MONO tăng cao thường gặp trong các trường hợp nhiễm virus, bệnh ung thư, bệnh lao,…
Tiểu cầu là những tế bào máu rất nhỏ, không có nhân, có hình tròn hoặc bầu dục. Chúng được sản xuất trong tủy xương và có vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình đông máu.
Khi có vết thương, tiểu cầu sẽ tập hợp lại, bám vào thành mạch bị tổn thương và tạo thành cục máu đông để ngăn máu chảy. Tiểu cầu còn tham gia vào quá trình sửa chữa và tái tạo các mạch máu bị tổn thương.
Việc kiểm tra chỉ số tiểu cầu trong công thức máu giúp bác sĩ đánh giá chức năng đông máu của cơ thể bạn có đang hoạt động bình thường hay không. Lượng tiểu cầu tăng cao bất thường có thể dẫn đến hiện tượng đông máu rải rác nội mạch, một tình trạng khá nguy hiểm. Các chỉ số về tiểu cầu thường có trong xét nghiệm máu là:
Chỉ số PLT – Số lượng tiểu cầu: Số lượng tiểu cầu (PLT) trong công thức máu bình thường thường nằm trong khoảng từ 150 đến 400 G/L.
Chỉ số MPV – Thể tích trung bình của tiểu cầu: Giá trị MPV bình thường thường nằm trong khoảng từ 5 đến 8 fL.
Chỉ số PCT – Thể tích khối tiểu cầu: Giá trị PCT bình thường nằm trong khoảng 0,016 – 0,036 L/L.
Chỉ số PDW – Dải độ rộng phân bố kích thước tiểu cầu: Giá trị PDW bình thường thường nằm trong khoảng từ 11% đến 15%.
Chỉ số P-LCR – Tỉ lệ tiểu cầu có kích thước lớn:Tăng cao P-LCR có thể dẫn đến nguy cơ cao mắc bệnh nhồi máu cơ tim, đột quỵ do huyết khối… Giá trị P-LCR bình thường thường nằm trong khoảng 0,13 – 0,43% hoặc 150 đến 500 Giga/L.
Kết quả xét nghiệm công thức máu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cả bên trong lẫn bên ngoài cơ thể, thậm chí cả thời điểm lấy máu. Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác nhất, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.