Siêu âm tim là một trong những kỹ thuật thăm khám không xâm lấn phổ biến hiện nay. Nó giúp đánh giá, chẩn đoán hình thái, chức năng tim cũng như nguyên nhân của bệnh lý cấu trúc tim. Hãy cùng Đa khoa Phương Nam tìm hiểu về kỹ thuật siêu âm này cũng như cách đọc kết quả siêu âm tim bạn nhé!
Tim được biết đến là cơ quan quan trọng hàng đầu của cơ thể. Đây là trung tâm hệ tuần hoàn máu đi nuôi các tế bào, mô, cơ quan. Bộ phận này nếu có bất cứ vấn đề sức khỏe hay bệnh lý nào cũng đều làm ảnh hưởng đến toàn bộ cơ quan.
Các kỹ thuật kiểm tra chẩn đoán bệnh lý về tim không ngừng cải tiến mỗi ngày. Trong đó, siêu âm tim vẫn giữ vai trò then chốt khi thăm khám những vấn đề liên quan đến hệ tuần hoàn. Vì thế, phương pháp này sẽ được chỉ định đầu tiên khi bác sĩ nghi ngờ có bất cứ dấu hiệu nào không bình thường. Nếu cần thiết sẽ tiến hành thêm một số xét nghiệm bổ sung.
Siêu âm tim ứng dụng sóng siêu âm tần số cao để thu được những hình ảnh động, cấu trúc liên quan đến tim. Đây là một trong những phương pháp không xâm lấn, không dùng tia bức xạ, hiếm xảy ra tác dụng phụ.
Hiện nay có các loại siêu âm tim sau:
Siêu âm tim qua thành ngực.
Siêu âm tim qua thực quản.
Siêu âm Doppler.
Siêu âm tim thai.
Siêu âm tim gắng sức.
Siêu âm tim ba chiều.
Các ký hiệu viết tắt trong kết quả siêu âm tim
Siêu âm tim là kỹ thuật thăm khám giúp đảm bảo bạn luôn có một trái tim khỏe mạnh. Để đọc được kết quả siêu âm tim bạn cần hiểu rõ những ký hiệu viết tắt dưới đây:
EF (Ejection Fraction): Phân suất tống máu (EF (teich) phân suất tống máu theo phương pháp Teicholz)).
IVSd (Interventricular Septal Diastolic): Độ dày vách liên thất kỳ tâm trương.
IVSs (Interventricular Septal Systolic): Độ dày vách liên thất kỳ tâm thu.
LVEDd (Left Ventricular End Diastolic Dimension): Đường kính thất trái tâm trương.
LVEDs (Left Ventricular End Systolic Dimension): Đường kính thất trái tâm thu.
LVPWd (Left Ventricular Posterior Wall Diastolic): Độ dày thành sau thất trái tâm trương.
LVPWs (Left Ventricular Posterior Wall Systolic): Độ dày thành sau thất trái tâm thu.
EDV (End Diastolic Volume) (Teich): Thể tích cuối tâm trương theo phương pháp Teicholz.
ESV (End-Systolic Volume) (Teich) : Thể tích cuối tâm thu theo phương pháp Teicholz.
SV (Stroke Volume) (Teich).
Ann (Annular): Đường kính vòng van.
AML (Anterior Mitral Valve Leaflet): Lá trước van hai lá.
PML (Posterior Mitral Valve Leaflet): Lá sau van hai lá.
MVA (Mitral Valve Area): Đường kính lỗ van hai lá.
PHT (Pressure Half Time): Thời gian giảm nửa áp lực.
TV (Tricuspid Valve): Van ba lá.
AnnTV (Annular Tricuspid Valve): Đường kính vòng van ba lá.
AV (Aortic Valve): Van động mạch chủ.
AoVA: Đường kính vòng van động mạch chủ.
AoR: Đường kính xoang Valsalva.
STJ: Chỗ nối xoang ống.
AoA: Động mạch chủ lên.
AoT: Động mạch chủ đoạn quai.
AoD: Động mạch chủ xuống.
AVA: Đường kính lỗ van động mạch chủ.
Kết quả siêu âm tim bình thường
Kết quả siêu âm tim trả về cho bệnh nhân thường chứa khá nhiều thông tin chuyên ngành. Để giúp mọi người chủ động trong việc nắm bắt tình trạng của bản thân, Đa khoa Phương Nam sẽ cung cấp cho bạn thông tin về các chỉ số nên biết:
Nhĩ trái
Đường kính nhĩ trái (Left Atrial Diameter) (mm): Bình thường 30 – 40, giãn nhiều > 52, giãn vừa 47 – 52, giãn nhẹ 41 – 46.
Đường kính nhĩ trái theo diện tích da (Left Atrial Diameter/Body Surface) (mm/m2): Bình thường 15 – 23, giãn nhiều > 29, giãn vừa 27 – 29, giãn nhẹ 24 – 26.
Thể tích nhĩ trái (Left Atrial Area) (cm2 ): Bình thường < 21, giãn nhiều > 40, giãn vừa 31 – 40, giãn nhẹ 21 – 30.
Thể tích nhĩ trái theo diện tích da (Left Atrial Volume/Body Surface (ml/m3)): Bình thường ≤ 34.
Nhĩ phải
Đường kính trục ngắn nhĩ phải (Minor Right Atrial Diameter) (mm): Bình thường 29 – 45, giãn nhẹ 46 – 49, giãn vừa 50 – 54, giãn nhiều > 54.
Đường kính trúc ngắn nhĩ phải/diện tích da (Minor Right Atrial Diameter/Body Surface) (mm/m2): Bình thường: 19 ± 3 (1 SD).
Đường kính trục dài nhĩ phải (Major Right Atrial Diameter/Body Surface) (mm/m²): Bình thường: Nam 24 ± 3 (1 SD), nữ 25 ± 3 (1 SD).
Thể tích nhĩ phải/diện tích da (Right Atrial Volume/Body Surface) (ml/m²): Bình thường: Nam 25 ± 7 (1 SD).
Thất trái (Left Ventricle)
Các chỉ số bình thường
IVSd: 6 – 10 mm, IVSs: 6 – 13 mm.
LVEDd: 40 – 60 mm, LVEDs: 20 – 40 mm.
LVPWd: 6 – 11 mm, LVPWs: 6 – 13 mm.
EDV: Nam 65 – 155 ml, nữ 55 – 110 ml.
ESV: Nam 20 – 60 ml, nữ 20 – 50 ml.
EF: ≥ 55% FS: 28 – 42%.
Phân suất tống máu (Ejection fraction) (%)
Phân loại cổ điển cho cả hai giới: Bình thường ≥ 55, bất thường nặng < 30, vừa 30 – 44, nhẹ 45 – 54.
Phân loại mới cho nam: Bình thường 52 – 72, bất thường nặng < 30, vừa 30 – 40, nhẹ 41 – 51.
Phân loại mới cho nữ: Bình thường 54 – 74, bất thường nặng < 30, vừa 30 – 40, nhẹ 41 – 53.
Các thành tim và khối cơ
Thành sau và vách (Thickness of Posterior and Septal Wall) (mm): Bình thường 6 – 9, bất thường nhẹ 10 – 12, vừa 13 – 15, nặng > 15.
Khối thất trái/diện tích da (Left Ventricular Mass/Body Surface) (g/m²) (Linear method): Bình thường 43 – 95, bất thường nhẹ 96 – 108, vừa 109 – 121, nặng > 121.
Thất phải (Right Ventricle)
RVD1 (Basal RV diameter): 25 – 41 mm.
RVD2 (Midventricular RV diameter): 19 – 35 mm.
RVD3 (Base apex distance): 59 – 83 mm.
RVOT1 (Proximal RVOT): 21 – 35 mm.
RVOT2 (Distal RVOT): 17 – 27 mm.
Chiều dày thành (RV wall thickness): ≤ 5 mm.
TAPSE: > 17 mm.
Siêu âm tim là một trong những kỹ thuật quan trọng để đảm bảo bạn có trái tim khỏe mạnh. Tuy nhiên, bệnh nhân cần lựa chọn cơ sở y tế, phòng khám đạt chuẩn chất lượng nhằm nhận được kết quả chính xác. Nếu vẫn còn bất cứ thắc mắc nào về kết quả siêu âm tim, bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0868 666 968 hoặc 1900 633 698.