Quy trình khám mắt đo thị lực diễn ra như thế nào?

Trang chủ > Chuyên khoa > Trị liệu > Nhãn khoa > Quy trình khám mắt đo thị lực diễn ra như thế nào?

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 2, 2024

Trong cuộc sống hiện đại, chúng ta thường xuyên tiếp xúc với các thiết bị điện tử, làm việc căng thẳng, ít vận động mắt khiến thị lực ngày càng giảm sút. Vì vậy, khám mắt đo thị lực là một trong những bước quan trọng để kiểm tra sức khỏe đôi mắt và có những biện pháp điều trị kịp thời.

Tầm quan trọng của khám mắt đo thị lực 

Khám mắt đo thị lực định kỳ là một việc làm vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe đôi mắt và đảm bảo chất lượng cuộc sống.

Hãy luôn thăm khám định kỳ để bảo vệ đôi mắt của bạn
Hãy luôn thăm khám định kỳ để bảo vệ đôi mắt của bạn

Việc khám mắt thường xuyên giúp chúng ta:

  • Phát hiện sớm các vấn đề về mắt: Nhiều bệnh về mắt như cận thị, viễn thị, loạn thị, đục thủy tinh thể, glaucoma (tăng nhãn áp),… thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Khám mắt định kỳ giúp phát hiện sớm những vấn đề này, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể gây ra mù lòa.
  • Chọn kính hoặc kính áp tròng phù hợp: Kết quả khám mắt sẽ giúp bạn xác định chính xác độ cận, độ viễn, độ loạn thị để lựa chọn kính hoặc kính áp tròng phù hợp nhất, đảm bảo thị lực rõ nét và thoải mái.
  • Theo dõi sự thay đổi của thị lực: Thị lực của chúng ta có thể thay đổi theo thời gian do nhiều yếu tố như tuổi tác, bệnh tật, môi trường làm việc,… Việc khám mắt định kỳ giúp theo dõi những thay đổi này và điều chỉnh kính hoặc phương pháp điều trị kịp thời.
  • Phòng tránh các vấn đề về mắt: Khám mắt định kỳ giúp bạn nhận biết được những yếu tố nguy cơ gây hại cho mắt như ánh sáng xanh, tia UV, các thói quen xấu,… Từ đó có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, glaucoma, bệnh võng mạc và các tật khúc xạ có thể gây suy giảm thị lực hoặc thậm chí mù lòa. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa để bảo vệ thị lực của bạn. 

Theo chỉ định của bác sĩ như sau:

  • Trẻ em từ 6 tháng tuổi nên thực hiện kiểm tra mắt lần đầu.
  • Khi trẻ 2 – 3 tuổi nên kiểm tra mắt toàn diện
  • Trước khi bé đi học (5 tuổi) nên thực hiện một cuộc kiểm tra mắt.
  • Nên kiểm tra mắt định kỳ từ 6 tháng – 1 năm cho trẻ lúc 6 tuổi.
  • Người trưởng thành sau 40 tuổi nên khám mắt 1 – 2 năm để phát hiện sớm các bệnh như glaucoma và lão thị.
  • Người sau 65 tuổi nên khám mắt mỗi năm.

Quy trình khám mắt đo thị lực diễn ra thế nào?

Khám mắt đo thị lực là một quá trình kiểm tra sức khỏe mắt để đánh giá khả năng nhìn của bạn. Qua quá trình này, bác sĩ mắt sẽ xác định được bạn có các vấn đề về mắt như cận thị, viễn thị, loạn thị hay các bệnh lý khác hay không.

Đo thị lực với bảng thị lực điện tử

Bước kiểm tra thị lực ban đầu là giai đoạn đầu tiên và vô cùng quan trọng trong quá trình khám mắt. Qua bước này, bác sĩ sẽ có cái nhìn tổng quan về tình trạng thị lực của bạn, từ đó đưa ra các xét nghiệm chuyên sâu hơn nếu cần thiết.

Đo thị lực bằng bảng thị lực điện tử là phương pháp đánh giá khả năng nhìn của mắt một cách chính xác
Đo thị lực bằng bảng thị lực điện tử là phương pháp đánh giá khả năng nhìn của mắt một cách chính xác

Bảng thử thị lực điện tử là một công cụ hiện đại và linh hoạt, cho phép bác sĩ mắt linh hoạt lựa chọn nhiều loại bảng thị lực khác nhau để phù hợp với từng đối tượng và mục đích khám. Dưới đây là một số loại bảng thị lực phổ biến được tích hợp trong các thiết bị này:

  • Bảng Snellen điện tử: Đây là loại bảng thị lực quen thuộc nhất, được sử dụng rộng rãi để đánh giá thị lực nhìn xa. Bảng Snellen bao gồm các hàng chữ cái có kích thước giảm dần từ trên xuống. Mỗi hàng chữ đại diện cho một độ thị lực nhất định.
  • Bảng Landolt-C điện tử: Bảng Landolt-C gồm các vòng tròn hở với một vạch cắt ngang. Vạch cắt này có thể ở các vị trí khác nhau trên vòng tròn. Bảng này đặc biệt hữu ích cho trẻ em và những người không biết chữ vì không yêu cầu người bệnh phải nhận biết các chữ cái.
  • Bảng E (Armaignac) điện tử: Bảng E gồm các chữ E in nghiêng theo các hướng khác nhau. Người bệnh sẽ chỉ tay theo hướng của chữ E. Bảng này cũng phù hợp cho trẻ em và người không biết chữ.
  • Bảng thị lực trẻ em: Sử dụng hình ảnh quen thuộc như động vật, nhà cửa, cây cối thay vì các ký hiệu truyền thống. Thiết kế này giúp trẻ dễ dàng nhận biết và phân biệt hơn so với bảng vòng tròn hở hoặc bảng chữ E.

Đo khúc xạ tự động (đo khúc xạ máy)

Đo khúc xạ tự động là một phương pháp hiện đại và chính xác để xác định tình trạng khúc xạ của mắt, từ đó giúp phát hiện các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị. Khác với phương pháp đo khúc xạ thủ công bằng cách thử kính, đo khúc xạ tự động sử dụng máy móc chuyên dụng để đưa ra kết quả nhanh chóng và chính xác hơn.

Đo khúc xạ được tiến hành khi thị lực dưới 7/10 và cải thiện qua kính lỗ. Nếu kính lỗ không cải thiện thị lực, bệnh nhân sẽ được chuyển sang khám mắt chuyên sâu.

Thử kính theo kết quả đo khúc xạ tự động

Mục đích của việc thử kính là để bạn trực tiếp trải nghiệm cảm giác khi đeo kính có độ số phù hợp với kết quả đo, từ đó đánh giá sự thoải mái, rõ nét của thị lực và lựa chọn gọng kính phù hợp.

 Dựa trên kết quả đo khúc xạ, bác sĩ sẽ kê đơn kính với độ số phù hợp cho từng mắt.
Dựa trên kết quả đo khúc xạ, bác sĩ sẽ kê đơn kính với độ số phù hợp cho từng mắt.

Sau khi điều chỉnh kính dựa trên kết quả đo khúc xạ tự động, bệnh nhân được yêu cầu đi lại 15-20 phút để kiểm tra và thích nghi với kính mới. Quá trình này nhằm đảm bảo kính mang lại thị lực tốt mà không gây khó chịu, đau đầu. Nếu đạt yêu cầu, bệnh nhân sẽ được cấp đơn kính hoàn chỉnh.

Khám bán phần trước với máy sinh hiển vi

Khám bán phần trước của mắt bằng máy sinh hiển vi là một kỹ thuật khám mắt chuyên sâu, cho phép bác sĩ quan sát chi tiết các cấu trúc ở phần trước của mắt. Phương pháp này rất hữu ích trong việc chẩn đoán và theo dõi các bệnh về mắt, đặc biệt là các bệnh liên quan đến giác mạc, mống mắt, thể thủy tinh và góc tiền phòng.

Dựa vào triệu chứng, kết quả thị lực và tình trạng bệnh lý, bác sĩ có thể chỉ định thêm các phương pháp khám chuyên sâu. Việc này nhằm thu thập thông tin chi tiết về mắt, giúp chẩn đoán toàn diện và kịp thời, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Ví dụ:

Khám bán phần sau của mắt bao gồm kiểm tra dịch kính và võng mạc. Quá trình này giúp phát hiện sớm các bệnh lý võng mạc, tổn thương dây thần kinh thị giác, hoàng điểm, gai thị, rách hoặc bong võng mạc, cũng như các bệnh võng mạc do tiểu đường và huyết áp.

Kết quả khám mắt thế nào là bình thường?

Kết quả khám mắt bình thường là khi các chỉ số đo được nằm trong phạm vi cho phép và không phát hiện thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về cấu trúc hoặc chức năng của mắt. Cụ thể:

  • Thị lực: Tầm nhìn 20/20 (tức là nhìn rõ ở khoảng cách 20 feet những gì người bình thường nhìn thấy ở khoảng cách 20 feet)
  • Tầm nhìn ngoại vi: Tầm nhìn ngoại vi tốt, không bị hẹp hoặc hạn chế.
  • Khả năng phân biệt màu sắc: Khả năng phân biệt được các màu sắc khác nhau (nếu được kiểm tra).
  • Cấu trúc mắt: Cấu trúc mắt bình thường (giác mạc, mống mắt, thủy tinh thể)
  • Không bị các bệnh về mắt: Không bị đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp hoặc rối loạn võng mạc như thoái hóa điểm vàng.

Kết quả bất thường sau khi khám mắt

Một số kết quả bất thường khi khám mắt như sau:

  • Áp suất mắt cao: Áp suất mắt bình thường dao động từ 10-21 mmHg. Áp suất trên 21 mmHg có thể chỉ ra tình trạng tăng nhãn áp.
  • Giảm thị lực ngoại vi – khả năng nhìn rộng bị hạn chế: Thay vì nhìn thấy toàn bộ khung cảnh xung quanh một cách bình thường, bạn chỉ nhìn thấy những gì ở phía trước và cần phải di chuyển đầu hoặc mắt để nhìn thấy những gì ở bên cạnh hoặc phía sau. Giảm thị lực ngoại vi là một dấu hiệu sớm của bệnh tăng nhãn áp (glaucoma).
  • Đục thủy tinh thể: Thủy tinh thể đóng vai trò như một thấu kính, giúp tập trung ánh sáng vào võng mạc để tạo hình ảnh. Khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng không thể đi qua một cách rõ ràng, dẫn đến mờ mắt.
  • Võng mạc bong ra: Tình trạng võng mạc tách rời khỏi các cấu trúc xung quanh, thường là do một vết rách nhỏ hoặc một lỗ thủng trên võng mạc.
  • Mất thị lực sắc nét: Bạn không còn nhìn rõ những chi tiết nhỏ, đặc biệt là ở trung tâm tầm nhìn. Bạn có thể gặp khó khăn khi đọc sách, nhận diện khuôn mặt, hoặc lái xe.

Giác mạc bị tổn thương, có thể gây mù lòa nếu không điều trị kịp thời.
Giác mạc bị tổn thương, có thể gây mù lòa nếu không điều trị kịp thời.

Nên khám mắt thường xuyên bao lâu một lần?

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: Trẻ có vấn đề về mắt như lác, nhược thị, cận hoặc loạn bẩm sinh cần kiểm tra thường xuyên. Trẻ khỏe mạnh chỉ cần kiểm tra thị lực trong các đợt khám sức khỏe định kỳ.
  • Trẻ từ 6 đến 17 tuổi: Trẻ cần kiểm tra mắt 1-2 lần mỗi năm. Với trẻ có tật khúc xạ, nên đo độ kính 6 tháng một lần để đảm bảo kính luôn phù hợp.
  • Người từ 18 đến dưới 40 tuổi: Người không có vấn đề về mắt nên kiểm tra thị lực 2 năm một lần. Người có tiền sử bệnh mắt hoặc nguy cơ cao (như tiền sử gia đình) nên khám mắt hàng năm. 
  • Người từ 40 tuổi trở lên: Những người này nên kiểm tra thị lực định kỳ hàng năm.

Việc khám mắt đo thị lực định kỳ không chỉ giúp bạn có một đôi mắt khỏe mạnh mà còn là cách để phát hiện sớm các bệnh về mắt. Đừng để đến khi mắt gặp vấn đề mới lo lắng, hãy chủ động bảo vệ đôi mắt của mình ngay từ hôm nay.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ