Soi đáy mắt trực tiếp: Phát hiện & điều trị sớm tránh nguy cơ mù lòa

Trang chủ > Chuyên khoa > Trị liệu > Nhãn khoa > Soi đáy mắt trực tiếp: Phát hiện & điều trị sớm tránh nguy cơ mù lòa

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 10 2, 2024

Soi đáy mắt không chỉ giúp phát hiện các vấn đề về sức khỏe, đây còn là một phương pháp đánh giá tổng quan tình trạng sức khoẻ của bạn tính đến thời điểm hiện tại. Bài viết này sẽ cung cấp  thông tin chi tiết về thủ thuật soi đáy mắt trực tiếp, bao gồm chỉ định, phương pháp và chẩn đoán cụ thể.

Soi đáy mắt trực tiếp là gì?

Soi đáy mắt trực tiếp là một kỹ thuật khám mắt không xâm lấn, cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp vào bên trong mắt, cụ thể là phần đáy mắt. Đáy mắt là vùng chứa các mạch máu nuôi dưỡng võng mạc, đĩa thị giác (nơi dây thần kinh thị giác bắt đầu) và các cấu trúc quan trọng khác.

Soi đáy mắt trực tiếp là một kỹ thuật cho phép nhìn vào phía sau mắt để xem tình trạng của võng mạc
Soi đáy mắt trực tiếp là một kỹ thuật cho phép nhìn vào phía sau mắt để xem tình trạng của võng mạc

Bằng cách kiểm tra đáy mắt, bác sĩ có thể sớm phát hiện các bệnh lý về mắt tiềm ẩn, từ đó đưa ra những biện pháp phòng ngừa hay điều trị kịp thời.

Khi nào thực hiện soi đáy mắt trực tiếp?

Việc thực hiện soi đáy mắt không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề về mắt mà còn có thể cung cấp thông tin quý giá về tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Soi đáy mắt trực tiếp thường được thực hiện trong các trường hợp sau, cụ thể:

  • Khám mắt định kỳ: Dù không có triệu chứng gì, việc khám mắt định kỳ, đặc biệt là sau tuổi 40, là rất quan trọng để phát hiện sớm các bệnh lý về mắt.
  • Xuất hiện các triệu chứng ở mắt: Khi bệnh nhân gặp các triệu chứng như giảm thị lực, mờ mắt, đau mắt hoặc nhìn thấy điểm đen,… Từ đó, bác sĩ có thể xác định chính xác nguyên nhân gây ra các triệu chứng và đưa ra chẩn đoán chính xác. 
  • Theo dõi tiến triển của bệnh: Soi đáy mắt trực tiếp được bác sĩ thực hiện để theo dõi diễn biến của các bệnh lý như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp, tiểu đường võng mạc,… 
  • Chấn thương mắt: Soi đáy mắt trực tiếp là bước cần thiết để đánh giá mức độ tổn thương và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
  • Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể: Các dấu hiệu của một số bệnh toàn thân như cao huyết áp, tiểu đường, xơ cứng động mạch… cũng có thể nhận biết thông qua kỹ thuật soi đáy mắt.

Đối tượng chỉ định soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp là một kỹ thuật khám mắt quan trọng để phát hiện sớm các bệnh lý về mắt và toàn thân. Tuy nhiên, không phải ai cũng cần thực hiện kỹ thuật này.

Đối tượng chỉ định

  • Người gặp các vấn đề về mắt: Như giảm thị lực, mờ mắt, đau mắt, nhìn thấy điểm đen/sáng, nhìn đôi,…
  • Người mắc các bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến mắt: Như tiểu đường, huyết áp cao, rối loạn lipid máu,…
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh về mắt: Như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp,…
  • Người bị chấn thương mắt: Để đánh giá mức độ tổn thương và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
  • Người cần theo dõi diễn biến bệnh lý mắt: Kiểm tra hiệu quả điều trị hoặc phát hiện sớm các biến chứng.
  • Người khám sàng lọc định kỳ: Nhằm phát hiện sớm các bệnh lý về mắt và phòng tránh các biến chứng nguy hiểm.

Chống chỉ định

  • Người bệnh không hợp tác, không thể giữ yên mắt
  • Người nhiễm trùng vùng mắt
  • Người dị ứng với thuốc nhỏ mắt
  • Người tăng nhãn áp chưa kiểm soát

Soi đáy mắt trực tiếp có thể thấy gì?

Soi đáy mắt giúp phát hiện sớm các bệnh lý về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp,...
Soi đáy mắt phát hiện sớm các bệnh lý về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp,…

Thông qua kỹ thuật soi đáy mắt trực tiếp, bác sĩ có thể phát hiện và đánh giá nhiều vấn đề về mắt và sức khỏe tổng thể như:

  • Võng mạc: Đây là lớp mô nhạy cảm với ánh sáng ở phía sau nhãn cầu. Bác sĩ có thể quan sát được màu sắc, độ dày của võng mạc, các mạch máu nuôi dưỡng võng mạc và các tổn thương nếu có (như xuất huyết, phù nề, rách võng mạc…).
  • Đĩa thị giác: Đây là nơi các dây thần kinh thị giác tập trung lại và rời khỏi mắt. Bác sĩ sẽ kiểm tra kích thước, màu sắc, hình dạng của đĩa thị giác để đánh giá chức năng của dây thần kinh thị giác.
  • Mạch máu: Các mạch máu nuôi dưỡng võng mạc sẽ được quan sát kỹ lưỡng để phát hiện các bất thường như giãn mạch, co mạch, xuất huyết, tắc mạch…
  • Hoàng điểm: Đây là vùng trung tâm của võng mạc, chịu trách nhiệm cho thị lực trung tâm sắc nét. Bác sĩ sẽ kiểm tra xem hoàng điểm có bị tổn thương hay không.
  • Các cấu trúc khác: Bác sĩ cũng có thể quan sát các cấu trúc khác của mắt như thủy tinh thể, thể mi, giác mạc… để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường.
  • Đốm vàng: Bác sĩ có thể kiểm tra đốm vàng – một vùng quan trọng trên võng mạc ảnh hưởng đến thị lực của bạn.

Quy trình soi đáy mắt trực tiếp

Quy trình soi đáy mắt bao gồm các bước từ chuẩn bị ban đầu cho đến khi hoàn thành việc kiểm tra.

Bước 1: Chuẩn bị soi đáy mắt 

  • Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng và nước, hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn để đảm bảo vệ sinh.
  • Bác sĩ giới thiệu bản thân với bệnh nhân và giải thích rõ ràng mục đích của việc soi đáy mắt, giúp bệnh nhân yên tâm và hợp tác.
  • Bác sĩ đặt bệnh nhân sao cho mắt cần soi ngang tầm với mắt của bác sĩ, thuận lợi cho việc thực hiện soi đáy mắt.

Bước 2: Tiến hành soi mắt

  • Bật kính soi mắt và điều chỉnh khẩu độ sáng phù hợp.
  • Tắt đèn trong phòng khám để tạo môi trường tối, giúp đồng tử giãn nở.
  • Yêu cầu bệnh nhân nhìn thẳng vào một vật cố định trên tường để giữ cho mắt ổn định.
  • Giữ kính soi mắt bằng tay phải và dùng mắt phải của bạn để quan sát qua kính.
  • Đặt tay trái lên đầu bệnh nhân, ngón cái giữ cố định lông mày.
  • Giữ kính soi mắt cách mắt bệnh nhân khoảng 6 inch (khoảng 15cm) và nghiêng kính 15 độ về bên phải.
  • Tìm phản xạ đỏ (ánh sáng đỏ phản chiếu từ đáy mắt).
  • Tiến gần kính soi vào mắt bệnh nhân, giữ hướng về mũi, cho đến khi nhìn thấy dây thần kinh thị giác.
  • Xoay thấu kính điốp để điều chỉnh độ nét của dây thần kinh thị giác (Mắt viễn thị cần tăng độ cộng, mắt cận thị cần tăng độ âm).
  • Đo tỷ lệ đĩa thị và vùng lõm đĩa (Optic Disc và Optic Cup).
  • Quay nhẹ kính soi lên, xuống, phải, trái để quan sát các mạch máu.
  • Di chuyển kính soi ra phía thái dương để tìm điểm vàng và điểm lõm.
  • Lặp lại các bước tương tự như với mắt phải, nhưng đổi tay và mắt để thực hiện.

Bước 3: Kết quả soi đáy mắt 

  • Bác sĩ giải thích rõ ràng kết quả soi đáy mắt cho bệnh nhân, bao gồm những điểm bất thường (nếu có) và ý nghĩa của chúng.
  • Bác sĩ ghi chép đầy đủ kết quả soi đáy mắt vào hồ sơ bệnh án của bệnh nhân để theo dõi diễn biến sức khỏe mắt.
  • Bác sĩ đưa ra các lời khuyên và hướng dẫn về việc chăm sóc mắt, bao gồm: Cách thức vệ sinh mắt, cách bảo vệ mắt khỏi tác hại của môi trường, chế độ dinh dưỡng tốt cho mắt, lịch hẹn tái khám định kỳ, các biện pháp điều trị (nếu cần thiết), cách sử dụng thuốc (nếu có),…

Ý nghĩa kết quả soi đáy mắt trực tiếp

Kết quả soi đáy mắt giúp bác sĩ chẩn đoán, theo dõi và điều trị chính xác các bệnh về mắt.
Kết quả soi đáy mắt giúp bác sĩ chẩn đoán, theo dõi và điều trị chính xác các bệnh về mắt.

Soi đáy mắt trực tiếp giúp bác sĩ thu thập nhiều thông tin quan trọng về sức khỏe mắt của bệnh nhân, cụ thể như sau:

  • Tình trạng võng mạc: Bác sĩ có thể phát hiện các tổn thương ở võng mạc, bao gồm: Xuất huyết (máu chảy trong võng mạc), phù (vùng võng mạc bị sưng), chấm hoại tử (vùng võng mạc bị chết), U (khối u ở võng mạc),…
  • Tình trạng thị thần kinh: Kích thước, màu sắc và ranh giới của đĩa thị thần kinh (nơi dây thần kinh thị giác nối với võng mạc). Các bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh lý như đau thần kinh thị giác, glôcôm (tăng nhãn áp),…
  • Tình trạng mạch máu: Đường kính, phân nhánh và tính chất của các mạch máu ở đáy mắt. Các bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh lý như đái tháo đường, cao huyết áp, bệnh lý mạch máu,…
  • Tình trạng đốm vàng: Chức năng của đốm vàng (vùng võng mạc giúp nhìn trung tâm), bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh lý như thoái hóa điểm vàng.

Soi đáy mắt không chỉ giúp phát hiện các bệnh lý về mắt mà còn là công cụ hữu ích để chẩn đoán sớm nhiều bệnh lý toàn thân như tiểu đường, cao huyết áp, các bệnh về mạch máu não,… Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc khám mắt định kỳ để bảo vệ sức khỏe toàn diện.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ